Nhận định bóng đá Hạng nhất Georgia 26/06/2022 21:00 | ||
![]() Shukura Kobuleti | Tỷ lệ Châu Á 0.93 : 0:1 1/4 : 0.79 Tỷ lệ Châu Âu 1.43 : 4.21 : 5.69 Tỷ lệ Tài xỉu 0.91 : 2.5-3 : 0.82 | ![]() Gareji Sagarejo |
Chìa khóa: 7/8 trận gần nhất của Shukura Kobuleti trên sân nhà về tài.
Shukura Kobuleti thắng 5/10 trận gần đây, thắng 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà Shukura Kobuleti thắng 5/10 trận gần đây, thắng 3/5 trận gần nhất.
Gareji Sagarejo không thắng 8/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách Gareji Sagarejo không thắng 8/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất.
Shukura Kobuleti thắng 5/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà Shukura Kobuleti không thắng kèo 7/10 trận gần đây, thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Gareji Sagarejo không thắng 6/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách Gareji Sagarejo không thắng kèo 8/10 trận gần đây, không thắng kèo 4/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu, Shukura Kobuleti về tài 8/10 trận gần đây, về tài 4/5 trận gần nhất. Trên sân nhà, Shukura Kobuleti về tài 5/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu Gareji Sagarejo về tài 5/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách, Gareji Sagarejo về tài 6/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất.
- Chọn: Shukura Kobuleti (-1 1/4).
- Dự đoán tài xỉu: Tài.
- Dự đoán tỷ số: 3-0.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
21/04/2022 | Gareji Sagarejo vs Shukura Kobuleti | 1-1 | +0 | Hòa | Xỉu |
Tiêu chí thống kê | Shukura Kobuleti (đội nhà) | Gareji Sagarejo (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 5/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 5/10 trận gần nhất thắng kèo 3/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 4/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 3/5 trận gần nhất thắng kèo 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 3/5 trận gần nhất thắng kèo 1/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 8/10 trận gần nhất về tài 5/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 5/10 trận gần nhất về tài 6/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 4/5 trận gần nhất về tài 3/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 2/5 trận gần nhất về tài 3/5 trận sân khách gần nhất |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
21/06 | Hạng nhất Georgia | Merani Martvili * | 2 - 3 | Shukura Kobuleti | 0-0.5 | Thắng |
28/05 | Hạng nhất Georgia | Spaeri | 2 - 1 | Shukura Kobuleti * | 0.5-1 | Thua |
22/05 | Hạng nhất Georgia | Shukura Kobuleti * | 3 - 0 | Metalurgi Rustavi | 1 | Thắng |
17/05 | Hạng nhất Georgia | Shukura Kobuleti * | 0 - 0 | Samtredia | 1 | Thua |
12/05 | Hạng nhất Georgia | WIT Georgia Tbilisi | 1 - 3 | Shukura Kobuleti * | 0-0.5 | Thắng |
28/04 | Hạng nhất Georgia | Shukura Kobuleti * | 3 - 0 | Norchi Dinamoeli Tbilisi | 0.5 | Thắng |
07/03 | Hạng nhất Georgia | Shukura Kobuleti * | 3 - 0 | WIT Georgia Tbilisi | 0.5-1 | Thắng |
08/12 | Georgia | Shukura Kobuleti * | 0 - 0 | Gagra | 0.5 | Thua |
04/12 | Georgia | Telavi * | 2 - 1 | Shukura Kobuleti | 0-0.5 | Thua |
29/11 | Georgia | Shukura Kobuleti | 1 - 2 | Saburtalo Tbilisi * | 0.5-1 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
21/06 | Hạng nhất Georgia | Gareji Sagarejo * | 2 - 0 | Samtredia | 0 | Thắng |
15/06 | Hạng nhất Georgia | WIT Georgia Tbilisi * | 0 - 2 | Gareji Sagarejo | 0-0.5 | Thắng |
22/05 | Hạng nhất Georgia | Norchi Dinamoeli Tbilisi * | 3 - 1 | Gareji Sagarejo | 1 | Thua |
17/05 | Hạng nhất Georgia | Metalurgi Rustavi * | 2 - 0 | Gareji Sagarejo | 0-0.5 | Thua |
10/05 | Hạng nhất Georgia | Gareji Sagarejo | 2 - 2 | Merani Martvili * | 0-0.5 | Thắng |
05/05 | Hạng nhất Georgia | Baia Zugdidi | 4 - 0 | Gareji Sagarejo * | 0-0.5 | Thua |
28/04 | Hạng nhất Georgia | Spaeri | 3 - 2 | Gareji Sagarejo * | 0.5 | Thua |
11/04 | Hạng nhất Georgia | Gareji Sagarejo * | 1 - 1 | WIT Georgia Tbilisi | 1 | Thua |
06/04 | Hạng nhất Georgia | Gareji Sagarejo * | 1 - 1 | Norchi Dinamoeli Tbilisi | 0-0.5 | Thua |
01/04 | Hạng nhất Georgia | Shevardeni | 0 - 3 | Gareji Sagarejo * | 0-0.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
21/06 | Hạng nhất Georgia | Merani Martvili | 2 - 3 | Shukura Kobuleti | 2.5-3 | Tài |
28/05 | Hạng nhất Georgia | Spaeri | 2 - 1 | Shukura Kobuleti | 2.5-3 | Tài |
22/05 | Hạng nhất Georgia | Shukura Kobuleti | 3 - 0 | Metalurgi Rustavi | 2.5 | Tài |
17/05 | Hạng nhất Georgia | Shukura Kobuleti | 0 - 0 | Samtredia | 2.5-3 | Xỉu |
12/05 | Hạng nhất Georgia | WIT Georgia Tbilisi | 1 - 3 | Shukura Kobuleti | 2 | Tài |
28/04 | Hạng nhất Georgia | Shukura Kobuleti | 3 - 0 | Norchi Dinamoeli Tbilisi | 2.5 | Tài |
07/03 | Hạng nhất Georgia | Shukura Kobuleti | 3 - 0 | WIT Georgia Tbilisi | 2-2.5 | Tài |
08/12 | Georgia | Shukura Kobuleti | 0 - 0 | Gagra | 2-2.5 | Xỉu |
04/12 | Georgia | Telavi | 2 - 1 | Shukura Kobuleti | 2-2.5 | Tài |
29/11 | Georgia | Shukura Kobuleti | 1 - 2 | Saburtalo Tbilisi | 2.5 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
21/06 | Hạng nhất Georgia | Gareji Sagarejo | 2 - 0 | Samtredia | 2-2.5 | Xỉu |
15/06 | Hạng nhất Georgia | WIT Georgia Tbilisi | 0 - 2 | Gareji Sagarejo | 2.5 | Xỉu |
22/05 | Hạng nhất Georgia | Norchi Dinamoeli Tbilisi | 3 - 1 | Gareji Sagarejo | 2.5-3 | Tài |
17/05 | Hạng nhất Georgia | Metalurgi Rustavi | 2 - 0 | Gareji Sagarejo | 2.5 | Xỉu |
10/05 | Hạng nhất Georgia | Gareji Sagarejo | 2 - 2 | Merani Martvili | 2.5 | Tài |
05/05 | Hạng nhất Georgia | Baia Zugdidi | 4 - 0 | Gareji Sagarejo | 2.5 | Tài |
28/04 | Hạng nhất Georgia | Spaeri | 3 - 2 | Gareji Sagarejo | 2.5 | Tài |
11/04 | Hạng nhất Georgia | Gareji Sagarejo | 1 - 1 | WIT Georgia Tbilisi | 2-2.5 | Xỉu |
06/04 | Hạng nhất Georgia | Gareji Sagarejo | 1 - 1 | Norchi Dinamoeli Tbilisi | 2.5 | Xỉu |
01/04 | Hạng nhất Georgia | Shevardeni | 0 - 3 | Gareji Sagarejo | 2.5-3 | Tài |