Nhận định bóng đá Hạng 2 Nhật Bản 29/04/2023 12:00 | ||
Shimizu S-Pulse | Tỷ lệ Châu Á 1.00 : 0:1 : 0.85 Tỷ lệ Châu Âu 1.50 : 3.75 : 6.00 Tỷ lệ Tài xỉu 0.90 : 2-2.5 : 0.95 | Tochigi SC |
Chìa khóa: 9 trận gần nhất của Tochigi SC trên sân khách về xỉu.
Shimizu S-Pulse không thắng 7/10 trận gần đây, thắng 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà đội quân của huấn luyện viên Ze Ricardo không thắng 7/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất.
Tochigi SC không thắng 7/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách đội bóng của huấn luyện viên Yuji Yokoyama không thắng 8/10 trận gần đây, không thắng 5/5 trận gần nhất.
Shimizu S-Pulse không thắng 6/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà đội quân của huấn luyện viên Ze Ricardo không thắng kèo 7/10 trận gần đây, không thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Tochigi SC không thắng 6/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách đội bóng của huấn luyện viên Yuji Yokoyama không thắng kèo 6/10 trận gần đây, không thắng kèo 4/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu, Shimizu S-Pulse về tài 7/10 trận gần đây, về tài 4/5 trận gần nhất. Trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Ze Ricardo về xỉu 7/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu Tochigi SC về tài 5/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách, đội bóng của huấn luyện viên Yuji Yokoyama về xỉu 6/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất.
- Chọn: Tochigi SC (-1).
- Dự đoán tài xỉu: Xỉu.
- Dự đoán tỷ số: 0-0.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
05/11/2006 | Shimizu S-Pulse vs Tochigi SC | 6-4 | -1 3/4 | Thắng | 3 1/2 | Tài |
Tiêu chí thống kê | Shimizu S-Pulse (đội nhà) | Tochigi SC (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 3/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 4/10 trận gần nhất thắng kèo 3/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 4/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 3/5 trận gần nhất thắng kèo 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 3/5 trận gần nhất thắng kèo 1/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 7/10 trận gần nhất về tài 3/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 5/10 trận gần nhất về tài 4/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 4/5 trận gần nhất về tài 3/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 3/5 trận gần nhất về tài 2/5 trận sân khách gần nhất |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
22/04 | Hạng 2 Nhật Bản | Omiya Ardija | 0 - 3 | Shimizu S-Pulse * | 0.5 | Thắng |
19/04 | Cúp Quốc Gia Nhật Bản | Kawasaki Frontale * | 6 - 0 | Shimizu S-Pulse | 0.5-1 | Thua |
16/04 | Hạng 2 Nhật Bản | Renofa Yamaguchi | 0 - 6 | Shimizu S-Pulse * | 0.5 | Thắng |
12/04 | Hạng 2 Nhật Bản | Shimizu S-Pulse * | 1 - 1 | Vegalta Sendai | 0.5 | Thua |
08/04 | Hạng 2 Nhật Bản | Shimizu S-Pulse * | 2 - 1 | Tokyo Verdy | 0-0.5 | Thắng |
05/04 | Cúp Quốc Gia Nhật Bản | Shonan Bellmare * | 3 - 0 | Shimizu S-Pulse | 0.5 | Thua |
01/04 | Hạng 2 Nhật Bản | Ventforet Kofu | 1 - 0 | Shimizu S-Pulse * | 0.25 | Thua |
29/03 | Hạng 2 Nhật Bản | Shimizu S-Pulse * | 1 - 3 | Thespa Kusatsu Gunma | 1 | Thua |
26/03 | Cúp Quốc Gia Nhật Bản | Urawa Red Diamonds * | 1 - 1 | Shimizu S-Pulse | 1 | Thắng |
18/03 | Hạng 2 Nhật Bản | Jubilo Iwata | 2 - 2 | Shimizu S-Pulse * | 0.25 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
23/04 | Hạng 2 Nhật Bản | Tochigi SC | 1 - 0 | Ban Di Tesi Iwaki * | 0-0.5 | Thắng |
16/04 | Hạng 2 Nhật Bản | Ventforet Kofu * | 1 - 0 | Tochigi SC | 0.5 | Thua |
12/04 | Hạng 2 Nhật Bản | Tochigi SC | 2 - 1 | Yamagata Montedio * | 0.25 | Thắng |
08/04 | Hạng 2 Nhật Bản | Renofa Yamaguchi * | 1 - 1 | Tochigi SC | 0.25 | Thắng |
02/04 | Hạng 2 Nhật Bản | Tochigi SC * | 1 - 2 | Thespa Kusatsu Gunma | 0-0.5 | Thua |
29/03 | Hạng 2 Nhật Bản | Jubilo Iwata * | 2 - 0 | Tochigi SC | 0.5 | Thua |
19/03 | Hạng 2 Nhật Bản | Tochigi SC * | 2 - 1 | Omiya Ardija | 0 | Thắng |
12/03 | Hạng 2 Nhật Bản | Tochigi SC * | 0 - 0 | V-Varen Nagasaki | 0 | Hòa |
05/03 | Hạng 2 Nhật Bản | Oita Trinita * | 1 - 0 | Tochigi SC | 0.5 | Thua |
26/02 | Hạng 2 Nhật Bản | Vegalta Sendai * | 1 - 0 | Tochigi SC | 0.5 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
22/04 | Hạng 2 Nhật Bản | Omiya Ardija | 0 - 3 | Shimizu S-Pulse | 2.5 | Tài |
19/04 | Cúp Quốc Gia Nhật Bản | Kawasaki Frontale | 6 - 0 | Shimizu S-Pulse | 2.5-3 | Tài |
16/04 | Hạng 2 Nhật Bản | Renofa Yamaguchi | 0 - 6 | Shimizu S-Pulse | 2.5-3 | Tài |
12/04 | Hạng 2 Nhật Bản | Shimizu S-Pulse | 1 - 1 | Vegalta Sendai | 2.25 | Xỉu |
08/04 | Hạng 2 Nhật Bản | Shimizu S-Pulse | 2 - 1 | Tokyo Verdy | 2.5 | Tài |
05/04 | Cúp Quốc Gia Nhật Bản | Shonan Bellmare | 3 - 0 | Shimizu S-Pulse | 2.5 | Tài |
01/04 | Hạng 2 Nhật Bản | Ventforet Kofu | 1 - 0 | Shimizu S-Pulse | 2.25 | Xỉu |
29/03 | Hạng 2 Nhật Bản | Shimizu S-Pulse | 1 - 3 | Thespa Kusatsu Gunma | 2.5 | Tài |
26/03 | Cúp Quốc Gia Nhật Bản | Urawa Red Diamonds | 1 - 1 | Shimizu S-Pulse | 2.5 | Xỉu |
18/03 | Hạng 2 Nhật Bản | Jubilo Iwata | 2 - 2 | Shimizu S-Pulse | 2.25 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
23/04 | Hạng 2 Nhật Bản | Tochigi SC | 1 - 0 | Ban Di Tesi Iwaki | 2 | Xỉu |
16/04 | Hạng 2 Nhật Bản | Ventforet Kofu | 1 - 0 | Tochigi SC | 2 | Xỉu |
12/04 | Hạng 2 Nhật Bản | Tochigi SC | 2 - 1 | Yamagata Montedio | 2 | Tài |
08/04 | Hạng 2 Nhật Bản | Renofa Yamaguchi | 1 - 1 | Tochigi SC | 2 | Tài |
02/04 | Hạng 2 Nhật Bản | Tochigi SC | 1 - 2 | Thespa Kusatsu Gunma | 1.5-2 | Tài |
29/03 | Hạng 2 Nhật Bản | Jubilo Iwata | 2 - 0 | Tochigi SC | 2 | Tài |
19/03 | Hạng 2 Nhật Bản | Tochigi SC | 2 - 1 | Omiya Ardija | 2 | Tài |
12/03 | Hạng 2 Nhật Bản | Tochigi SC | 0 - 0 | V-Varen Nagasaki | 2 | Xỉu |
05/03 | Hạng 2 Nhật Bản | Oita Trinita | 1 - 0 | Tochigi SC | 2 | Xỉu |
26/02 | Hạng 2 Nhật Bản | Vegalta Sendai | 1 - 0 | Tochigi SC | 2.25 | Xỉu |