Nhận định bóng đá Hạng nhất Trung Quốc
03/11/2024 13:30 |
||
Shenyang Urban |
Tỷ lệ Châu Á 1.05 : 0:0 : 0.75 Tỷ lệ Châu Âu 2.65 : 3.4 : 2.25 Tỷ lệ Tài xỉu 0.9 : 2.5 : 0.9 |
Yunnan Yukun |
Chìa khóa: Shenyang Urban thắng 6/7 trận gần đây.
Shenyang Urban thắng 7/10 trận gần đây, thắng 4/5 trận gần nhất. Trên sân nhà Shenyang Urban thắng 6/10 trận gần đây, thắng 4/5 trận gần nhất.
Yunnan Yukun thắng 7/10 trận gần đây, thắng 4/5 trận gần nhất. Trên sân khách Yunnan Yukun thắng 6/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất.
Shenyang Urban thắng 8/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó thắng kèo 4/5 trận gần nhất. Trên sân nhà Shenyang Urban thắng kèo 6/10 trận gần đây, thắng kèo 4/5 trận gần nhất.
Yunnan Yukun thắng 7/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó thắng kèo 4/5 trận gần nhất. Trên sân khách Yunnan Yukun thắng kèo 5/10 trận gần đây, không thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu, Shenyang Urban về tài 5/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà, Shenyang Urban về tài 6/10 trận gần đây, về tài 4/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu Yunnan Yukun về tài 6/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách, Yunnan Yukun về tài 7/10 trận gần đây, về tài 4/5 trận gần nhất.
- Chọn: Shenyang Urban (-0).
- Dự đoán tài xỉu: Tài.
- Dự đoán tỷ số: 3-1.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
30/06/2024 | Yunnan Yukun vs Shenyang Urban | 5-0 | -1 3/4 | Thua | 3 | Tài |
Tiêu chí thống kê | Shenyang Urban (đội nhà) | Yunnan Yukun (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 7/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 7/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 4/5 trận gần nhất thắng 4/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 8/10 trận gần nhất thắng kèo 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 7/10 trận gần nhất thắng 5/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 4/5 trận gần nhất thắng kèo 4/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 4/5 trận gần nhất thắng kèo 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 5/10 trận gần nhất về tài 6/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 6/10 trận gần nhất về tài 7/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 2/5 trận gần nhất về tài 4/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 3/5 trận gần nhất về tài 4/5 trận sân khách gần nhất |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
26/10 | Hạng nhất Trung Quốc | Dongguan Guanlian | 0 - 2 | Shenyang Urban * | 0.25 | Thắng |
19/10 | Hạng nhất Trung Quốc | Shenyang Urban * | 0 - 2 | Guangzhou Evergrande FC | 0.25 | Thua |
12/10 | Hạng nhất Trung Quốc | Qingdao Red Lions | 0 - 1 | Shenyang Urban * | 0.25 | Thắng |
05/10 | Hạng nhất Trung Quốc | Wuxi Wugou | 1 - 2 | Shenyang Urban * | 0.5 | Thắng |
28/09 | Hạng nhất Trung Quốc | Shenyang Urban * | 3 - 0 | Heilongjiang heilongjiang Ice City | 0.75 | Thắng |
22/09 | Hạng nhất Trung Quốc | Shijiazhuang Kungfu * | 0 - 1 | Shenyang Urban | 0.25 | Thắng |
15/09 | Hạng nhất Trung Quốc | Shenyang Urban * | 2 - 1 | Yanbian Longding | 0.75 | Thắng |
07/09 | Hạng nhất Trung Quốc | Jiangxi Beidamen | 1 - 1 | Shenyang Urban * | 0.5 | Thua |
01/09 | Hạng nhất Trung Quốc | Shenyang Urban * | 2 - 1 | Dalian Zhixing | 0.25 | Thắng |
24/08 | Hạng nhất Trung Quốc | Suzhou Dongwu * | 2 - 2 | Shenyang Urban | 0.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
26/10 | Hạng nhất Trung Quốc | Yunnan Yukun * | 2 - 0 | Dalian Zhixing | 0.75 | Thắng |
19/10 | Hạng nhất Trung Quốc | Shijiazhuang Kungfu | 3 - 2 | Yunnan Yukun * | 0.75 | Thua |
12/10 | Hạng nhất Trung Quốc | Yunnan Yukun * | 3 - 0 | Suzhou Dongwu | 1 | Thắng |
06/10 | Hạng nhất Trung Quốc | Yunnan Yukun * | 2 - 0 | Jiading Boji | 1.75 | Thắng |
28/09 | Hạng nhất Trung Quốc | Yanbian Longding | 1 - 3 | Yunnan Yukun * | 1.25 | Thắng |
21/09 | Hạng nhất Trung Quốc | Yunnan Yukun * | 5 - 0 | Qingdao Red Lions | 2 | Thắng |
15/09 | Hạng nhất Trung Quốc | Chongqing Tonglianglong * | 3 - 2 | Yunnan Yukun | 0 | Thua |
07/09 | Hạng nhất Trung Quốc | Yunnan Yukun * | 0 - 0 | Guangxi Baoyun | 1 | Thua |
01/09 | Hạng nhất Trung Quốc | Wuxi Wugou | 0 - 4 | Yunnan Yukun * | 1.75 | Thắng |
24/08 | Hạng nhất Trung Quốc | Yunnan Yukun * | 3 - 0 | Jiangxi Beidamen | 2 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
26/10 | Hạng nhất Trung Quốc | Dongguan Guanlian | 0 - 2 | Shenyang Urban | 2.5 | Xỉu |
19/10 | Hạng nhất Trung Quốc | Shenyang Urban | 0 - 2 | Guangzhou Evergrande FC | 2.5 | Xỉu |
12/10 | Hạng nhất Trung Quốc | Qingdao Red Lions | 0 - 1 | Shenyang Urban | 2.5 | Xỉu |
05/10 | Hạng nhất Trung Quốc | Wuxi Wugou | 1 - 2 | Shenyang Urban | 2.5 | Tài |
28/09 | Hạng nhất Trung Quốc | Shenyang Urban | 3 - 0 | Heilongjiang heilongjiang Ice City | 2.5 | Tài |
22/09 | Hạng nhất Trung Quốc | Shijiazhuang Kungfu | 0 - 1 | Shenyang Urban | 2.25 | Xỉu |
15/09 | Hạng nhất Trung Quốc | Shenyang Urban | 2 - 1 | Yanbian Longding | 2.5 | Tài |
07/09 | Hạng nhất Trung Quốc | Jiangxi Beidamen | 1 - 1 | Shenyang Urban | 2.5 | Xỉu |
01/09 | Hạng nhất Trung Quốc | Shenyang Urban | 2 - 1 | Dalian Zhixing | 2.25 | Tài |
24/08 | Hạng nhất Trung Quốc | Suzhou Dongwu | 2 - 2 | Shenyang Urban | 2.5 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
26/10 | Hạng nhất Trung Quốc | Yunnan Yukun | 2 - 0 | Dalian Zhixing | 2.5 | Xỉu |
19/10 | Hạng nhất Trung Quốc | Shijiazhuang Kungfu | 3 - 2 | Yunnan Yukun | 2.75 | Tài |
12/10 | Hạng nhất Trung Quốc | Yunnan Yukun | 3 - 0 | Suzhou Dongwu | 3 | Tài |
06/10 | Hạng nhất Trung Quốc | Yunnan Yukun | 2 - 0 | Jiading Boji | 2.75 | Xỉu |
28/09 | Hạng nhất Trung Quốc | Yanbian Longding | 1 - 3 | Yunnan Yukun | 2.5 | Tài |
21/09 | Hạng nhất Trung Quốc | Yunnan Yukun | 5 - 0 | Qingdao Red Lions | 3 | Tài |
15/09 | Hạng nhất Trung Quốc | Chongqing Tonglianglong | 3 - 2 | Yunnan Yukun | 2 | Tài |
07/09 | Hạng nhất Trung Quốc | Yunnan Yukun | 0 - 0 | Guangxi Baoyun | 2.5 | Xỉu |
01/09 | Hạng nhất Trung Quốc | Wuxi Wugou | 0 - 4 | Yunnan Yukun | 2.75 | Tài |
24/08 | Hạng nhất Trung Quốc | Yunnan Yukun | 3 - 0 | Jiangxi Beidamen | 3.25 | Xỉu |