Nhận định Ba Lan 14/02/2015 21:30 | ||
Ruch Chorzow | Tỷ lệ Châu Á 0.96 : 0:1/4 : 0.88 Tỷ lệ Châu Âu 2.26 : 3.11 : 3.08 Tỷ lệ Tài xỉu 1.02 : 2 : 0.72 | Piast Gliwice |
? | ? | ? |
Đang cập nhật phút và tỷ số (Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) | ||
11/10/2014 16:00 | Ruch Chorzow | 0- 1 | Piast Gliwice |
16/08/2014 22:59 | Piast Gliwice | 0- 1 | Ruch Chorzow |
17/03/2014 00:00 | Ruch Chorzow | 0- 2 | Piast Gliwice |
07/10/2013 22:59 | Piast Gliwice | 0- 2 | Ruch Chorzow |
04/05/2013 22:00 | Ruch Chorzow | 1- 2 | Piast Gliwice |
03/11/2012 19:30 | Piast Gliwice | 1- 3 | Ruch Chorzow |
11/12/2009 23:45 | Piast Gliwice | 1- 2 | Ruch Chorzow |
08/08/2009 23:45 | Ruch Chorzow | 2- 0 | Piast Gliwice |
10/05/2009 19:45 | Ruch Chorzow | 0- 0 | Piast Gliwice |
24/10/2008 22:45 | Piast Gliwice | 0- 0 | Ruch Chorzow |
Tiêu chí thống kê | Ruch Chorzow (đội nhà) | Piast Gliwice (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 6/10 trận gần nhất thắng 8/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 4/5 trận gần nhất thắng 5/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 6/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 7/10 trận gần nhất 8/10 trận sân nhà gần nhất | 5/10 trận gần nhất 8/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 4/5 trận gần nhất 5/5 trận sân nhà gần nhất | 2/5 trận gần nhất 5/5 trận sân khách gần nhất |
21/01/2015 18:00 | Ruch Chorzow | 2 - 1 | Rozwoj Katowice |
14/01/2015 22:00 | Ruch Chorzow | 2 - 1 | Opava |
10/01/2015 17:00 | Ruch Chorzow | 3 - 1 | Mfk Karvina |
13/12/2014 21:30 | Ruch Chorzow | 1 - 2 | Wisla Krakow |
09/12/2014 00:00 | Ruch Chorzow | 2 - 0 | Podbeskidzie |
29/11/2014 00:00 | Gornik Leczna | 3 - 0 | Ruch Chorzow |
22/11/2014 00:00 | Ruch Chorzow | 1 - 0 | Slask Wroclaw |
09/11/2014 21:30 | Ruch Chorzow | 5 - 2 | Jagiellonia Bialystok |
03/11/2014 00:00 | Legia Warszawa | 2 - 1 | Ruch Chorzow |
28/10/2014 00:00 | Ruch Chorzow | 0 - 1 | Korona Kielce |
21/01/2015 18:45 | Piast Gliwice | 0 - 2 | Wisla Krakow |
16/12/2014 00:00 | Piast Gliwice | 1 - 0 | Pogon Szczecin |
07/12/2014 21:30 | Lechia Gdansk | 3 - 1 | Piast Gliwice |
29/11/2014 02:30 | Piast Gliwice | 0 - 0 | Wisla Krakow |
24/11/2014 00:00 | Piast Gliwice | 3 - 2 | Lech Poznan |
08/11/2014 00:00 | Piast Gliwice | 0 - 0 | Gornik Leczna |
04/11/2014 00:00 | Podbeskidzie | 2 - 4 | Piast Gliwice |
30/10/2014 02:45 | Piast Gliwice | 5 - 0 | Belchatow |
25/10/2014 20:30 | Piast Gliwice | 0 - 2 | Jagiellonia Bialystok |
18/10/2014 20:30 | Slask Wroclaw | 3 - 0 | Piast Gliwice |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
21/01 | Giao Hữu | Ruch Chorzow * | 2 - 1 | Rozwoj Katowice | 0.5-1 | Thắng |
14/01 | Giao Hữu | Ruch Chorzow * | 2 - 1 | Opava | 1 | Hòa |
10/01 | Giao Hữu | Ruch Chorzow * | 3 - 1 | Mfk Karvina | 0.5 | Thắng |
13/12 | Ba Lan | Ruch Chorzow | 1 - 2 | Wisla Krakow * | 0-0.5 | Thua |
09/12 | Ba Lan | Ruch Chorzow * | 2 - 0 | Podbeskidzie | 0 | Thắng |
29/11 | Ba Lan | Gornik Leczna * | 3 - 0 | Ruch Chorzow | 0-0.5 | Thua |
22/11 | Ba Lan | Ruch Chorzow * | 1 - 0 | Slask Wroclaw | 0 | Thắng |
09/11 | Ba Lan | Ruch Chorzow * | 5 - 2 | Jagiellonia Bialystok | 0 | Thắng |
03/11 | Ba Lan | Legia Warszawa * | 2 - 1 | Ruch Chorzow | 1-1.5 | Thắng |
28/10 | Ba Lan | Ruch Chorzow * | 0 - 1 | Korona Kielce | 0.5 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
21/01 | Giao Hữu | Piast Gliwice | 0 - 2 | Wisla Krakow * | 0-0.5 | Thua |
16/12 | Ba Lan | Piast Gliwice * | 1 - 0 | Pogon Szczecin | 0 | Thắng |
07/12 | Ba Lan | Lechia Gdansk * | 3 - 1 | Piast Gliwice | 0.5-1 | Thua |
29/11 | Ba Lan | Piast Gliwice | 0 - 0 | Wisla Krakow * | 0-0.5 | Thắng |
24/11 | Ba Lan | Piast Gliwice | 3 - 2 | Lech Poznan * | 0.5 | Thắng |
08/11 | Ba Lan | Piast Gliwice * | 0 - 0 | Gornik Leczna | 0-0.5 | Thua |
04/11 | Ba Lan | Podbeskidzie * | 2 - 4 | Piast Gliwice | 0.5 | Thắng |
30/10 | Cúp Quốc Gia Ba Lan | Piast Gliwice * | 5 - 0 | Belchatow | 0 | Thắng |
25/10 | Ba Lan | Piast Gliwice | 0 - 2 | Jagiellonia Bialystok * | 0-0.5 | Thua |
18/10 | Ba Lan | Slask Wroclaw * | 3 - 0 | Piast Gliwice | 0.5 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
21/01 | Giao Hữu | Ruch Chorzow | 2 - 1 | Rozwoj Katowice | 2.5 | Tài |
14/01 | Giao Hữu | Ruch Chorzow | 2 - 1 | Opava | 2.5-3 | Tài |
10/01 | Giao Hữu | Ruch Chorzow | 3 - 1 | Mfk Karvina | 2.5-3 | Tài |
13/12 | Ba Lan | Ruch Chorzow | 1 - 2 | Wisla Krakow | 2.5 | Tài |
09/12 | Ba Lan | Ruch Chorzow | 2 - 0 | Podbeskidzie | 2-2.5 | Xỉu |
29/11 | Ba Lan | Gornik Leczna | 3 - 0 | Ruch Chorzow | 2 | Tài |
22/11 | Ba Lan | Ruch Chorzow | 1 - 0 | Slask Wroclaw | 2.5 | Xỉu |
09/11 | Ba Lan | Ruch Chorzow | 5 - 2 | Jagiellonia Bialystok | 2-2.5 | Tài |
03/11 | Ba Lan | Legia Warszawa | 2 - 1 | Ruch Chorzow | 2.5 | Tài |
28/10 | Ba Lan | Ruch Chorzow | 0 - 1 | Korona Kielce | 2-2.5 | Xỉu |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
21/01 | Giao Hữu | Piast Gliwice | 0 - 2 | Wisla Krakow | 2.5 | Xỉu |
16/12 | Ba Lan | Piast Gliwice | 1 - 0 | Pogon Szczecin | 2.5 | Xỉu |
07/12 | Ba Lan | Lechia Gdansk | 3 - 1 | Piast Gliwice | 2.5 | Tài |
29/11 | Ba Lan | Piast Gliwice | 0 - 0 | Wisla Krakow | 2.5-3 | Xỉu |
24/11 | Ba Lan | Piast Gliwice | 3 - 2 | Lech Poznan | 2.5 | Tài |
08/11 | Ba Lan | Piast Gliwice | 0 - 0 | Gornik Leczna | 2.5 | Xỉu |
04/11 | Ba Lan | Podbeskidzie | 2 - 4 | Piast Gliwice | 2.5 | Tài |
30/10 | Cúp Quốc Gia Ba Lan | Piast Gliwice | 5 - 0 | Belchatow | 2-2.5 | Tài |
25/10 | Ba Lan | Piast Gliwice | 0 - 2 | Jagiellonia Bialystok | 2.5 | Xỉu |
18/10 | Ba Lan | Slask Wroclaw | 3 - 0 | Piast Gliwice | 2.5 | Tài |