Nhận định Nga 15/03/2015 22:30 | ||
![]() Rubin Kazan | Tỷ lệ Châu Á 0.91 : 0:1/4 : 0.99 Tỷ lệ Châu Âu 2.15 : 3.00 : 3.30 Tỷ lệ Tài xỉu 0.55 : 2.5 : 1.38 | ![]() Terek Groznyi |
? | ? | ? |
![]() (Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) | ||
09/08/2014 22:59 | Terek Groznyi | 1- 1 | Rubin Kazan |
15/05/2014 21:30 | Rubin Kazan | 1- 1 | FC Terek Groznyi |
29/07/2013 00:00 | FC Terek Groznyi | 0- 0 | Rubin Kazan |
17/03/2013 21:00 | FC Terek Groznyi | 0- 0 | Rubin Kazan |
01/09/2012 17:00 | Rubin Kazan | 1- 2 | FC Terek Groznyi |
22/07/2011 22:45 | FC Terek Groznyi | 0- 1 | Rubin Kazan |
20/03/2011 20:30 | Rubin Kazan | 2- 0 | FC Terek Groznyi |
15/08/2010 23:45 | FC Terek Groznyi | 1- 1 | Rubin Kazan |
28/03/2010 19:30 | Rubin Kazan | 0- 0 | FC Terek Groznyi |
16/08/2009 21:45 | Rubin Kazan | 4- 0 | FC Terek Groznyi |
11/04/2009 17:45 | FC Terek Groznyi | 1- 2 | Rubin Kazan |
09/11/2008 22:59 | Rubin Kazan | 1- 3 | FC Terek Groznyi |
20/07/2008 22:00 | FC Terek Groznyi | 0- 0 | Rubin Kazan |
25/09/2005 21:00 | FC Terek Groznyi | 1- 5 | Rubin Kazan |
21/05/2005 19:00 | Rubin Kazan | 1- 1 | FC Terek Groznyi |
Tiêu chí thống kê | Rubin Kazan (đội nhà) | Terek Groznyi (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 0/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 0/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 4/10 trận gần nhất 4/10 trận sân nhà gần nhất | 5/10 trận gần nhất 8/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 2/5 trận gần nhất 3/5 trận sân nhà gần nhất | 2/5 trận gần nhất 4/5 trận sân khách gần nhất |
09/03/2015 19:30 | Rubin Kazan | 1 - 0 | Arsenal Tula |
04/03/2015 00:00 | Lokomotiv Moscow | 0 - 0 | Rubin Kazan |
12/02/2015 16:00 | Rubin Kazan | 2 - 2 | Pakhtakor Tashkent |
09/02/2015 20:30 | Rubin Kazan | 4 - 2 | Sparta Praha |
19/01/2015 22:00 | Rubin Kazan | 0 - 0 | Gostaresh Folad |
08/12/2014 21:00 | Mordovia Saransk | 0 - 1 | Rubin Kazan |
03/12/2014 21:45 | Rubin Kazan | 0 - 1 | Zenit St.Petersburg |
30/11/2014 20:00 | Rubin Kazan | 1 - 1 | Dinamo Moscow |
22/11/2014 16:00 | Ural S.r. | 1 - 3 | Rubin Kazan |
15/11/2014 19:30 | RB Leipzig | 2 - 1 | Rubin Kazan |
07/03/2015 20:00 | Terek Groznyi | 1 - 2 | CSKA Moscow |
07/12/2014 17:30 | Terek Groznyi | 0 - 0 | Lokomotiv Moscow |
04/12/2014 00:00 | Terek Groznyi | 0 - 1 | Torpedo Moscow |
30/11/2014 22:30 | Terek Groznyi | 0 - 1 | Krasnodar FK |
23/11/2014 17:30 | Dinamo Moscow | 3 - 0 | Terek Groznyi |
08/11/2014 22:59 | Zenit St.Petersburg | 1 - 3 | Terek Groznyi |
03/11/2014 22:59 | Terek Groznyi | 1 - 0 | Bashinformsvyaz-Dynamo Ufa |
27/10/2014 22:45 | Krasnodar FK | 2 - 0 | Terek Groznyi |
18/10/2014 22:30 | Lokomotiv Moscow | 2 - 1 | Terek Groznyi |
29/09/2014 00:00 | Terek Groznyi | 2 - 1 | FK Rostov |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
09/03 | Nga | Rubin Kazan * | 1 - 0 | Arsenal Tula | 1 | Hòa |
04/03 | Cúp Quốc Gia Nga | Lokomotiv Moscow * | 0 - 0 | Rubin Kazan | 0-0.5 | Thắng |
12/02 | Giao Hữu | Rubin Kazan * | 2 - 2 | Pakhtakor Tashkent | 1 | Thua |
09/02 | Giao Hữu | Rubin Kazan * | 4 - 2 | Sparta Praha | 0-0.5 | Thắng |
19/01 | Giao Hữu | Rubin Kazan * | 0 - 0 | Gostaresh Folad | 1.5 | Thua |
08/12 | Nga | Mordovia Saransk | 0 - 1 | Rubin Kazan * | 0-0.5 | Thắng |
03/12 | Nga | Rubin Kazan | 0 - 1 | Zenit St.Petersburg * | 0-0.5 | Thua |
30/11 | Nga | Rubin Kazan * | 1 - 1 | Dinamo Moscow | 0 | Hòa |
22/11 | Nga | Ural S.r. | 1 - 3 | Rubin Kazan * | 0.5 | Thắng |
15/11 | Giao Hữu | RB Leipzig * | 2 - 1 | Rubin Kazan | 0-0.5 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
07/03 | Nga | Terek Groznyi | 1 - 2 | CSKA Moscow * | 0-0.5 | Thua |
07/12 | Nga | Terek Groznyi * | 0 - 0 | Lokomotiv Moscow | 0 | Hòa |
04/12 | Nga | Terek Groznyi * | 0 - 1 | Torpedo Moscow | 1-1.5 | Thua |
30/11 | Nga | Terek Groznyi * | 0 - 1 | Krasnodar FK | 0-0.5 | Thua |
23/11 | Nga | Dinamo Moscow * | 3 - 0 | Terek Groznyi | 0.5 | Thua |
08/11 | Nga | Zenit St.Petersburg * | 1 - 3 | Terek Groznyi | 1 | Thắng |
03/11 | Nga | Terek Groznyi * | 1 - 0 | Bashinformsvyaz-Dynamo Ufa | 1 | Hòa |
27/10 | Nga | Krasnodar FK * | 2 - 0 | Terek Groznyi | 0.5 | Thua |
18/10 | Nga | Lokomotiv Moscow * | 2 - 1 | Terek Groznyi | 0 | Thua |
29/09 | Nga | Terek Groznyi * | 2 - 1 | FK Rostov | 1-1.5 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
09/03 | Nga | Rubin Kazan | 1 - 0 | Arsenal Tula | 2-2.5 | Xỉu |
04/03 | Cúp Quốc Gia Nga | Lokomotiv Moscow | 0 - 0 | Rubin Kazan | 2 | Xỉu |
12/02 | Giao Hữu | Rubin Kazan | 2 - 2 | Pakhtakor Tashkent | 3 | Tài |
09/02 | Giao Hữu | Rubin Kazan | 4 - 2 | Sparta Praha | 2.5-3 | Tài |
19/01 | Giao Hữu | Rubin Kazan | 0 - 0 | Gostaresh Folad | 2.5-3 | Xỉu |
08/12 | Nga | Mordovia Saransk | 0 - 1 | Rubin Kazan | 2 | Xỉu |
03/12 | Nga | Rubin Kazan | 0 - 1 | Zenit St.Petersburg | 2-2.5 | Xỉu |
30/11 | Nga | Rubin Kazan | 1 - 1 | Dinamo Moscow | 2-2.5 | Xỉu |
22/11 | Nga | Ural S.r. | 1 - 3 | Rubin Kazan | 2 | Tài |
15/11 | Giao Hữu | RB Leipzig | 2 - 1 | Rubin Kazan | 2.5 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
07/03 | Nga | Terek Groznyi | 1 - 2 | CSKA Moscow | 2 | Tài |
07/12 | Nga | Terek Groznyi | 0 - 0 | Lokomotiv Moscow | 2 | Xỉu |
04/12 | Nga | Terek Groznyi | 0 - 1 | Torpedo Moscow | 2-2.5 | Xỉu |
30/11 | Nga | Terek Groznyi | 0 - 1 | Krasnodar FK | 2.5 | Xỉu |
23/11 | Nga | Dinamo Moscow | 3 - 0 | Terek Groznyi | 2-2.5 | Tài |
08/11 | Nga | Zenit St.Petersburg | 1 - 3 | Terek Groznyi | 2.5 | Tài |
03/11 | Nga | Terek Groznyi | 1 - 0 | Bashinformsvyaz-Dynamo Ufa | 2-2.5 | Xỉu |
27/10 | Nga | Krasnodar FK | 2 - 0 | Terek Groznyi | 2-2.5 | Xỉu |
18/10 | Nga | Lokomotiv Moscow | 2 - 1 | Terek Groznyi | 2-2.5 | Tài |
29/09 | Nga | Terek Groznyi | 2 - 1 | FK Rostov | 2.5 | Tài |