Nhận định bóng đá Nga 09/08/2021 00:00 | ||
![]() Rubin Kazan | Tỷ lệ Châu Á 0.99 : 0:1/2 : 0.81 Tỷ lệ Châu Âu 2.05 : 3.3 : 3.75 Tỷ lệ Tài xỉu 0.92 : 2.25 : 0.78 | ![]() Terek Groznyi |
Chìa khóa: 7/7 trận gần nhất của Terek Groznyi về tài.
Đội chủ sân vận động Kazan Arena hiện đang có 6 điểm xếp vị trí thứ 3 trên bảng xếp hạng giải bóng đá Nga khi thắng 2 ghi được 4 bàn để thủng lưới 0 bàn. Trên tất cả mặt trận, đội quân của huấn luyện viên Leonid Slutsky đã thắng 4/6 trận gần đây trên sân nhà, thắng 5/9 trận gần nhất. Tính theo kèo châu á, Rubin Kazan thắng kèo 4/7 trận gần đây, thắng kèo 5/10 trận gần nhất trên sân nhà. Với phong độ tốt hơn, khả năng thầy trò huấn luyện viên Leonid Slutsky sẽ giành chiến thắng trước đội quân của huấn luyện viên Andrei Talalayev trong trận đối đầu này.
Thầy trò huấn luyện viên Andrei Talalayev thì đang có phong độ yếu kém trong những trận đấu gần đây. Terek Groznyi trước trận đấu này đang có 3 điểm khi thắng 1 thua 1 ghi được 3 bàn để thủng lưới 3 bàn xếp vị trí thứ 7 trên bảng xếp hạng. Theo thống kê Terek Groznyi thua 3/5 trận gần đây, 4/7 trận gần nhất trên sân khách. Theo kèo châu á, thầy trò huấn luyện viên Andrei Talalayev không thắng kèo 5/7 trận gần đây trên sân khách và không thắng kèo 7/9 trận gần nhất.
Rubin Kazan thắng 5/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà đội quân của huấn luyện viên Leonid Slutsky thắng 6/10 trận gần đây, thắng 3/5 trận gần nhất.
Terek Groznyi không thắng 8/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất. Trên sân khách đội bóng của huấn luyện viên Andrei Talalayev không thắng 7/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất.
Rubin Kazan thắng 5/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà đội quân của huấn luyện viên Leonid Slutsky thắng kèo 5/10 trận gần đây, không thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Terek Groznyi không thắng 7/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách đội bóng của huấn luyện viên Andrei Talalayev không thắng kèo 7/10 trận gần đây, không thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu, Rubin Kazan về tài 7/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Leonid Slutsky về tài 5/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu Terek Groznyi về tài 7/10 trận gần đây, về tài 5/5 trận gần nhất. Trên sân khách, đội bóng của huấn luyện viên Andrei Talalayev về tài 5/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất.
- Chọn: Rubin Kazan (-1/2).
- Dự đoán tài xỉu: Tài.
- Dự đoán tỷ số: 3-1.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
18/12/2020 | Terek Groznyi vs Rubin Kazan | 0-0 | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
04/10/2020 | Rubin Kazan vs Terek Groznyi | 1-1 | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
30/11/2019 | Terek Groznyi vs Rubin Kazan | 1-1 | -1/4 | Thắng | 2 | Tài |
30/07/2019 | Rubin Kazan vs Terek Groznyi | 1-0 | -1/4 | Thắng | 2 | Xỉu |
02/03/2019 | Rubin Kazan vs Terek Groznyi | 1-0 | -1/4 | Thắng | 1 3/4 | Xỉu |
19/08/2018 | Terek Groznyi vs Rubin Kazan | 1-1 | -0 | Hòa | 1 3/4 | Tài |
07/04/2018 | Rubin Kazan vs Terek Groznyi | 3-2 | -1/2 | Thắng | 1 3/4 | Tài |
25/09/2017 | Terek Groznyi vs Rubin Kazan | 1-0 | -1/4 | Thua | 2 | Xỉu |
26/04/2017 | Rubin Kazan vs Terek Groznyi | 0-1 | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
22/10/2016 | Terek Groznyi vs Rubin Kazan | 3-1 | -0 | Thua | 2 1/2 | Tài |
23/04/2016 | Rubin Kazan vs Terek Groznyi | 0-1 | -0 | Thua | 2 | Xỉu |
04/10/2015 | Terek Groznyi vs Rubin Kazan | 2-1 | -1/2 | Thua | 2 | Tài |
15/03/2015 | Rubin Kazan vs Terek Groznyi | 2-1 | -1/4 | Thắng | 2 | Tài |
09/08/2014 | Terek Groznyi vs Rubin Kazan | 1-1 | -1/4 | Thắng | 2 | Tài |
15/05/2014 | Rubin Kazan vs Terek Groznyi | 1-1 | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
29/07/2013 | Terek Groznyi vs Rubin Kazan | 0-0 | -0 | Hòa | 2 1/4 | Xỉu |
17/03/2013 | Terek Groznyi vs Rubin Kazan | 0-0 | -0 | Hòa | 2 1/4 | Xỉu |
01/09/2012 | Rubin Kazan vs Terek Groznyi | 1-2 | -1 1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
22/07/2011 | Terek Groznyi vs Rubin Kazan | 0-1 | +1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
20/03/2011 | Rubin Kazan vs Terek Groznyi | 2-0 | -3/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
Tiêu chí thống kê | Rubin Kazan (đội nhà) | Terek Groznyi (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/10 trận gần nhất thắng 3/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 5/10 trận gần nhất thắng kèo 5/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 3/10 trận gần nhất thắng 3/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 2/5 trận gần nhất thắng kèo 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 2/5 trận gần nhất thắng kèo 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 7/10 trận gần nhất về tài 5/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 7/10 trận gần nhất về tài 5/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 3/5 trận gần nhất về tài 3/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 5/5 trận gần nhất về tài 3/5 trận sân khách gần nhất |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
06/08 | Europa Conference League Cup | Rakow Czestochowa | 0 - 0 | Rubin Kazan * | 0.5 | Thua |
30/07 | Nga | Arsenal Tula | 0 - 3 | Rubin Kazan * | 0-0.5 | Thắng |
25/07 | Nga | Rubin Kazan | 1 - 0 | Spartak Moscow * | 0-0.5 | Thắng |
15/07 | Giao Hữu | Spartak Moscow * | 4 - 0 | Rubin Kazan | 0.5 | Thua |
15/07 | Giao Hữu | Rubin Kazan | 0 - 4 | Spartak Moscow * | 0.5 | Thua |
05/07 | Giao Hữu | Rubin Kazan * | 3 - 1 | Ural S.r. | 0.5 | Thắng |
02/07 | Giao Hữu | Volga Nizhny Novgorod | 0 - 3 | Rubin Kazan * | 0.5 | Thắng |
24/06 | Giao Hữu | Rubin Kazan * | 2 - 1 | Volga Nizhny Novgorod | 1 | Hòa |
16/05 | Nga | Rubin Kazan * | 1 - 1 | Rotor Volgograd | 1.25 | Thua |
08/05 | Nga | Arsenal Tula | 2 - 4 | Rubin Kazan * | 0.25 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
03/08 | Nga | Terek Groznyi * | 1 - 2 | Sochi | 0 | Thua |
25/07 | Nga | Krylya Sovetov Samara * | 1 - 2 | Terek Groznyi | 0 | Thắng |
19/07 | Giao Hữu | Terek Groznyi * | 2 - 2 | Al-Fath | 1-1.5 | Thua |
12/07 | Giao Hữu | Terek Groznyi | 1 - 2 | Slovan Liberec * | 0.25 | Thua |
16/05 | Nga | Terek Groznyi | 2 - 2 | Spartak Moscow * | 0.5 | Thắng |
07/05 | Nga | Terek Groznyi * | 3 - 1 | Tambov | 2.5 | Thua |
01/05 | Nga | Rotor Volgograd | 1 - 0 | Terek Groznyi * | 0-0.5 | Thua |
24/04 | Nga | Ural S.r. * | 1 - 1 | Terek Groznyi | 0 | Hòa |
21/04 | Cúp Quốc Gia Nga | Terek Groznyi * | 0 - 0 | Krylya Sovetov Samara | 0-0.5 | Thua |
17/04 | Nga | Terek Groznyi * | 3 - 1 | FK Khimki | 0.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
06/08 | Europa Conference League Cup | Rakow Czestochowa | 0 - 0 | Rubin Kazan | 2-2.5 | Xỉu |
30/07 | Nga | Arsenal Tula | 0 - 3 | Rubin Kazan | 2-2.5 | Tài |
25/07 | Nga | Rubin Kazan | 1 - 0 | Spartak Moscow | 2.5 | Xỉu |
15/07 | Giao Hữu | Spartak Moscow | 4 - 0 | Rubin Kazan | 2.5 | Tài |
15/07 | Giao Hữu | Rubin Kazan | 0 - 4 | Spartak Moscow | 2.5-3 | Tài |
05/07 | Giao Hữu | Rubin Kazan | 3 - 1 | Ural S.r. | 2.5 | Tài |
02/07 | Giao Hữu | Volga Nizhny Novgorod | 0 - 3 | Rubin Kazan | 2.75 | Tài |
24/06 | Giao Hữu | Rubin Kazan | 2 - 1 | Volga Nizhny Novgorod | 2.5-3 | Tài |
16/05 | Nga | Rubin Kazan | 1 - 1 | Rotor Volgograd | 2.75 | Xỉu |
08/05 | Nga | Arsenal Tula | 2 - 4 | Rubin Kazan | 2-2.5 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
03/08 | Nga | Terek Groznyi | 1 - 2 | Sochi | 2-2.5 | Tài |
25/07 | Nga | Krylya Sovetov Samara | 1 - 2 | Terek Groznyi | 2.25 | Tài |
19/07 | Giao Hữu | Terek Groznyi | 2 - 2 | Al-Fath | 3-3.5 | Tài |
12/07 | Giao Hữu | Terek Groznyi | 1 - 2 | Slovan Liberec | 2.75 | Tài |
16/05 | Nga | Terek Groznyi | 2 - 2 | Spartak Moscow | 2.75 | Tài |
07/05 | Nga | Terek Groznyi | 3 - 1 | Tambov | 2.5 | Tài |
01/05 | Nga | Rotor Volgograd | 1 - 0 | Terek Groznyi | 2 | Xỉu |
24/04 | Nga | Ural S.r. | 1 - 1 | Terek Groznyi | 2.25 | Xỉu |
21/04 | Cúp Quốc Gia Nga | Terek Groznyi | 0 - 0 | Krylya Sovetov Samara | 1.5-2 | Xỉu |
17/04 | Nga | Terek Groznyi | 3 - 1 | FK Khimki | 2.25 | Tài |