| Nhận định Hạng nhất Đan Mạch 28/10/2018 19:45 | ||
![]() Roskilde | Tỷ lệ Châu Á 0.93 : 3/4:0 : 0.96 Tỷ lệ Châu Âu 4.50 : 4.00 : 1.70 Tỷ lệ Tài xỉu 0.88 : 3 : 1.01 | ![]() Viborg |

| 16/09/2018 18:45 | Viborg | 3- 2 | Roskilde |
| 02/04/2018 18:45 | Viborg | 2- 0 | Roskilde |
| 26/11/2017 20:30 | Roskilde | 1- 0 | Viborg |
| 24/09/2017 18:00 | Viborg | 4- 3 | Roskilde |
| 14/05/2015 00:00 | Viborg | 1- 0 | Roskilde |
| 12/10/2014 21:30 | Roskilde | 1- 1 | Viborg |
| 31/08/2014 20:00 | Viborg | 1- 1 | Roskilde |
| 09/04/2012 20:00 | Roskilde | 0- 4 | Viborg |
| 28/08/2011 20:00 | Viborg | 1- 0 | Roskilde |
| 20/03/2011 21:00 | Viborg | 0- 1 | Roskilde |
| 19/09/2010 20:00 | Roskilde | 2- 1 | Viborg |
| Tiêu chí thống kê | Roskilde (đội nhà) | Viborg (đội khách) |
| 10 trận gần nhất | thắng 1/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 6/10 trận gần nhất thắng 7/10 trận sân khách gần nhất |
| 5 trận gần nhất | thắng 0/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 4/5 trận sân khách gần nhất |
| Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 1/10 trận gần nhất thắng kèo 1/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 4/10 trận gần nhất thắng 7/10 trận sân khách gần nhất |
| Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 0/5 trận gần nhất thắng kèo 1/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 3/5 trận gần nhất thắng kèo 4/5 trận sân khách gần nhất |
| Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 9/10 trận gần nhất về tài 8/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 8/10 trận gần nhất về tài 9/10 trận sân khách gần nhất |
| Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 4/5 trận gần nhất về tài 4/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 4/5 trận gần nhất về tài 5/5 trận sân khách gần nhất |
| Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
| 21/10 | Hạng nhất Đan Mạch | Thisted * | 3 - 2 | Roskilde | 0 | Thua |
| 16/10 | Hạng nhất Đan Mạch | Roskilde * | 1 - 1 | Naestved | 0 | Hòa |
| 07/10 | Hạng nhất Đan Mạch | Roskilde * | 2 - 2 | Nykobing Falster | 0 | Hòa |
| 30/09 | Hạng nhất Đan Mạch | Elite 3000 Helsingor * | 3 - 0 | Roskilde | 0.5 | Thua |
| 26/09 | Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Roskilde | 0 - 5 | Aalborg BK * | 1.25 | Thua |
| 23/09 | Hạng nhất Đan Mạch | Roskilde * | 3 - 0 | Hvidovre IF | 0-0.5 | Thắng |
| 16/09 | Hạng nhất Đan Mạch | Viborg * | 3 - 2 | Roskilde | 1 | Hòa |
| 09/09 | Hạng nhất Đan Mạch | Roskilde | 1 - 4 | Lyngby * | 0-0.5 | Thua |
| 01/09 | Hạng nhất Đan Mạch | Naestved * | 3 - 1 | Roskilde | 0-0.5 | Thua |
| 26/08 | Hạng nhất Đan Mạch | Roskilde * | 2 - 2 | Thisted | 0-0.5 | Thua |
| Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
| 25/10 | Hạng nhất Đan Mạch | Fredericia * | 1 - 2 | Viborg | 0 | Thắng |
| 21/10 | Hạng nhất Đan Mạch | Viborg * | 1 - 1 | Silkeborg IF | 0-0.5 | Thua |
| 05/10 | Hạng nhất Đan Mạch | Viborg * | 3 - 1 | Herfolge Boldklub Koge | 0.5 | Thắng |
| 30/09 | Hạng nhất Đan Mạch | Hvidovre IF | 1 - 3 | Viborg * | 0.5 | Thắng |
| 23/09 | Hạng nhất Đan Mạch | Thisted | 3 - 3 | Viborg * | 0.5-1 | Thua |
| 16/09 | Hạng nhất Đan Mạch | Viborg * | 3 - 2 | Roskilde | 1 | Hòa |
| 13/09 | Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Viborg * | 1 - 1 | Fredericia | 0.5 | Thua |
| 09/09 | Hạng nhất Đan Mạch | Viborg * | 2 - 1 | Naestved | 1 | Hòa |
| 01/09 | Hạng nhất Đan Mạch | Lyngby * | 0 - 5 | Viborg | 0 | Thắng |
| 26/08 | Hạng nhất Đan Mạch | Viborg * | 2 - 2 | Fredericia | 0.5 | Thua |
| Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
| 21/10 | Hạng nhất Đan Mạch | Thisted | 3 - 2 | Roskilde | 2.5-3 | Tài |
| 16/10 | Hạng nhất Đan Mạch | Roskilde | 1 - 1 | Naestved | 2.5-3 | Xỉu |
| 07/10 | Hạng nhất Đan Mạch | Roskilde | 2 - 2 | Nykobing Falster | 2.5 | Tài |
| 30/09 | Hạng nhất Đan Mạch | Elite 3000 Helsingor | 3 - 0 | Roskilde | 2.5 | Tài |
| 26/09 | Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Roskilde | 0 - 5 | Aalborg BK | 3 | Tài |
| 23/09 | Hạng nhất Đan Mạch | Roskilde | 3 - 0 | Hvidovre IF | 2.5 | Tài |
| 16/09 | Hạng nhất Đan Mạch | Viborg | 3 - 2 | Roskilde | 2.5-3 | Tài |
| 09/09 | Hạng nhất Đan Mạch | Roskilde | 1 - 4 | Lyngby | 2.5-3 | Tài |
| 01/09 | Hạng nhất Đan Mạch | Naestved | 3 - 1 | Roskilde | 2.5 | Tài |
| 26/08 | Hạng nhất Đan Mạch | Roskilde | 2 - 2 | Thisted | 2.5 | Tài |
| Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
| 25/10 | Hạng nhất Đan Mạch | Fredericia | 1 - 2 | Viborg | 2.5 | Tài |
| 21/10 | Hạng nhất Đan Mạch | Viborg | 1 - 1 | Silkeborg IF | 2.5-3 | Xỉu |
| 05/10 | Hạng nhất Đan Mạch | Viborg | 3 - 1 | Herfolge Boldklub Koge | 2.5 | Tài |
| 30/09 | Hạng nhất Đan Mạch | Hvidovre IF | 1 - 3 | Viborg | 2.75 | Tài |
| 23/09 | Hạng nhất Đan Mạch | Thisted | 3 - 3 | Viborg | 2.5-3 | Tài |
| 16/09 | Hạng nhất Đan Mạch | Viborg | 3 - 2 | Roskilde | 2.5-3 | Tài |
| 13/09 | Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Viborg | 1 - 1 | Fredericia | 2.5-3 | Xỉu |
| 09/09 | Hạng nhất Đan Mạch | Viborg | 2 - 1 | Naestved | 2.5-3 | Tài |
| 01/09 | Hạng nhất Đan Mạch | Lyngby | 0 - 5 | Viborg | 2.5 | Tài |
| 26/08 | Hạng nhất Đan Mạch | Viborg | 2 - 2 | Fredericia | 2.5 | Tài |
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Kết quả bóng đá theo giải đấu
Kết quả bóng đá theo thời gian
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
LIVESCORE
Lịch thi đấu bóng đá
Bảng xếp hạng bóng đá
Báo bóng đá
Tin vắn bóng đá
Tường thuật trực tiếp
Tin chuyển nhượng bóng đá
Lịch phát sóng bóng đá