Nhận định Hạng nhất Đan Mạch 12/05/2019 18:45 | ||
![]() Roskilde | Tỷ lệ Châu Á 1.08 : 0:0 : 0.83 Tỷ lệ Châu Âu 2.70 : 3.60 : 2.30 Tỷ lệ Tài xỉu 0.92 : 3 : 0.92 | ![]() Lyngby |
Chìa khóa: 7/8 trận gần nhất của Roskilde về tài.
Roskilde không thắng 7/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất. Trên sân nhà Roskilde không thắng 6/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất.
Lyngby thắng 5/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách Lyngby thắng 6/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất.
Roskilde không thắng 8/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 4/5 trận gần nhất. Trên sân nhà Roskilde không thắng kèo 7/10 trận gần đây, không thắng kèo 5/5 trận gần nhất.
Lyngby thắng 5/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách Lyngby thắng kèo 5/10 trận gần đây, không thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu, Roskilde về tài 8/10 trận gần đây, về tài 4/5 trận gần nhất. Trên sân nhà, Roskilde về tài 7/10 trận gần đây, về tài 4/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu Lyngby về tài 6/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách, Lyngby về tài 6/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất.
- Chọn: Lyngby (+0).
- Dự đoán tài xỉu: Tài.
- Dự đoán tỷ số: 2-3.
25/11/2018 | Lyngby vs Roskilde | 4- 0 |
09/09/2018 | Roskilde vs Lyngby | 1- 4 |
28/03/2016 | Roskilde vs Lyngby | 0- 0 |
18/10/2015 | Lyngby vs Roskilde | 3- 1 |
10/09/2015 | Roskilde vs Lyngby | 2- 0 |
16/07/2015 | Lyngby vs Roskilde | 3- 1 |
18/04/2015 | Roskilde vs Lyngby | 0- 0 |
02/11/2014 | Lyngby vs Roskilde | 2- 0 |
03/10/2014 | Lyngby vs Roskilde | 3- 1 |
19/07/2014 | Lyngby vs Roskilde | 5- 1 |
Tiêu chí thống kê | Roskilde (đội nhà) | Lyngby (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 2/10 trận gần nhất thắng kèo 3/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 5/10 trận gần nhất thắng 5/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 1/5 trận gần nhất thắng kèo 0/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 2/5 trận gần nhất thắng kèo 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 8/10 trận gần nhất về tài 7/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 6/10 trận gần nhất về tài 6/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 4/5 trận gần nhất về tài 4/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 3/5 trận gần nhất về tài 3/5 trận sân khách gần nhất |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
08/05 | Hạng nhất Đan Mạch | Naestved * | 4 - 1 | Roskilde | 0 | Thua |
05/05 | Hạng nhất Đan Mạch | Viborg * | 3 - 1 | Roskilde | 0.5-1 | Thua |
28/04 | Hạng nhất Đan Mạch | Roskilde * | 1 - 1 | Hvidovre IF | 0-0.5 | Thua |
21/04 | Giao Hữu | Roskilde * | 2 - 2 | Fremad Amager | 0.5 | Thua |
14/04 | Hạng nhất Đan Mạch | Nykobing Falster * | 0 - 5 | Roskilde | 0-0.5 | Thắng |
07/04 | Hạng nhất Đan Mạch | Roskilde | 1 - 2 | Silkeborg IF * | 0-0.5 | Thua |
31/03 | Hạng nhất Đan Mạch | Elite 3000 Helsingor * | 2 - 1 | Roskilde | 0-0.5 | Thua |
24/03 | Hạng nhất Đan Mạch | Roskilde * | 2 - 1 | Thisted | 1 | Hòa |
17/03 | Hạng nhất Đan Mạch | Hvidovre IF | 0 - 2 | Roskilde * | 0-0.5 | Thắng |
10/03 | Hạng nhất Đan Mạch | Fremad Amager | 2 - 2 | Roskilde * | 0-0.5 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
08/05 | Hạng nhất Đan Mạch | Fremad Amager * | 4 - 3 | Lyngby | 0 | Thua |
05/05 | Hạng nhất Đan Mạch | Lyngby * | 1 - 1 | Herfolge Boldklub Koge | 0.5 | Thua |
28/04 | Hạng nhất Đan Mạch | Thisted | 2 - 1 | Lyngby * | 0.5-1 | Thua |
21/04 | Hạng nhất Đan Mạch | Lyngby * | 3 - 0 | Nykobing Falster | 0.5 | Thắng |
14/04 | Hạng nhất Đan Mạch | Lyngby * | 1 - 0 | Hvidovre IF | 0.5-1 | Thắng |
07/04 | Hạng nhất Đan Mạch | Fredericia * | 0 - 3 | Lyngby | 0.5 | Thắng |
31/03 | Hạng nhất Đan Mạch | Lyngby * | 1 - 4 | Viborg | 0 | Thua |
21/03 | Hạng nhất Đan Mạch | Lyngby | 2 - 0 | Silkeborg IF * | 0-0.5 | Thắng |
17/03 | Hạng nhất Đan Mạch | Nykobing Falster * | 1 - 1 | Lyngby | 0 | Hòa |
10/03 | Hạng nhất Đan Mạch | Lyngby * | 3 - 1 | Thisted | 1 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
08/05 | Hạng nhất Đan Mạch | Naestved | 4 - 1 | Roskilde | 2.5-3 | Tài |
05/05 | Hạng nhất Đan Mạch | Viborg | 3 - 1 | Roskilde | 2.5-3 | Tài |
28/04 | Hạng nhất Đan Mạch | Roskilde | 1 - 1 | Hvidovre IF | 2.5-3 | Xỉu |
21/04 | Giao Hữu | Roskilde | 2 - 2 | Fremad Amager | 2.5 | Tài |
14/04 | Hạng nhất Đan Mạch | Nykobing Falster | 0 - 5 | Roskilde | 2.5-3 | Tài |
07/04 | Hạng nhất Đan Mạch | Roskilde | 1 - 2 | Silkeborg IF | 2.5-3 | Tài |
31/03 | Hạng nhất Đan Mạch | Elite 3000 Helsingor | 2 - 1 | Roskilde | 2.5 | Tài |
24/03 | Hạng nhất Đan Mạch | Roskilde | 2 - 1 | Thisted | 2.5 | Tài |
17/03 | Hạng nhất Đan Mạch | Hvidovre IF | 0 - 2 | Roskilde | 2.5-3 | Xỉu |
10/03 | Hạng nhất Đan Mạch | Fremad Amager | 2 - 2 | Roskilde | 2.5 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
08/05 | Hạng nhất Đan Mạch | Fremad Amager | 4 - 3 | Lyngby | 2.5 | Tài |
05/05 | Hạng nhất Đan Mạch | Lyngby | 1 - 1 | Herfolge Boldklub Koge | 2.5 | Xỉu |
28/04 | Hạng nhất Đan Mạch | Thisted | 2 - 1 | Lyngby | 2.5-3 | Tài |
21/04 | Hạng nhất Đan Mạch | Lyngby | 3 - 0 | Nykobing Falster | 2.5-3 | Tài |
14/04 | Hạng nhất Đan Mạch | Lyngby | 1 - 0 | Hvidovre IF | 2.5-3 | Xỉu |
07/04 | Hạng nhất Đan Mạch | Fredericia | 0 - 3 | Lyngby | 2.5-3 | Tài |
31/03 | Hạng nhất Đan Mạch | Lyngby | 1 - 4 | Viborg | 2.5 | Tài |
21/03 | Hạng nhất Đan Mạch | Lyngby | 2 - 0 | Silkeborg IF | 2.5-3 | Xỉu |
17/03 | Hạng nhất Đan Mạch | Nykobing Falster | 1 - 1 | Lyngby | 2.5 | Xỉu |
10/03 | Hạng nhất Đan Mạch | Lyngby | 3 - 1 | Thisted | 2.5-3 | Tài |