| Nhận định Hạng nhất Đan Mạch 23/09/2018 18:45 | ||
![]() Roskilde | Tỷ lệ Châu Á 0.82 : 0:0 : 1.01 Tỷ lệ Châu Âu 2.39 : 3.40 : 2.71 Tỷ lệ Tài xỉu 1.02 : 2.5 : 0.81 | ![]() Hvidovre IF |

| 31/01/2015 16:45 | Roskilde | 0- 0 | Hvidovre IF |
| 11/09/2014 00:00 | Hvidovre IF | 1- 1 | Roskilde |
| 12/07/2014 16:00 | Roskilde | 5- 1 | Hvidovre IF |
| 20/05/2011 18:00 | Roskilde | 3- 1 | Hvidovre IF |
| 03/10/2010 18:00 | Hvidovre IF | 1- 2 | Roskilde |
| Tiêu chí thống kê | Roskilde (đội nhà) | Hvidovre IF (đội khách) |
| 10 trận gần nhất | thắng 1/10 trận gần nhất thắng 0/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/10 trận gần nhất thắng 0/10 trận sân khách gần nhất |
| 5 trận gần nhất | thắng 0/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân khách gần nhất |
| Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 2/10 trận gần nhất thắng kèo 0/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 4/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
| Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 0/5 trận gần nhất thắng kèo 0/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 1/5 trận gần nhất thắng kèo 0/5 trận sân khách gần nhất |
| Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 7/10 trận gần nhất về tài 8/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 5/10 trận gần nhất về tài 2/10 trận sân khách gần nhất |
| Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 4/5 trận gần nhất về tài 4/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 2/5 trận gần nhất về tài 1/5 trận sân khách gần nhất |
| Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
| 16/09 | Hạng nhất Đan Mạch | Viborg * | 3 - 2 | Roskilde | 1 | Hòa |
| 09/09 | Hạng nhất Đan Mạch | Roskilde | 1 - 4 | Lyngby * | 0-0.5 | Thua |
| 01/09 | Hạng nhất Đan Mạch | Naestved * | 3 - 1 | Roskilde | 0-0.5 | Thua |
| 26/08 | Hạng nhất Đan Mạch | Roskilde * | 2 - 2 | Thisted | 0-0.5 | Thua |
| 22/08 | Hạng nhất Đan Mạch | Fremad Amager * | 1 - 1 | Roskilde | 0 | Hòa |
| 19/08 | Hạng nhất Đan Mạch | Roskilde | 0 - 1 | Silkeborg IF * | 0-0.5 | Thua |
| 15/08 | Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Greve | 0 - 4 | Roskilde * | 2-2.5 | Thắng |
| 12/08 | Hạng nhất Đan Mạch | Nykobing Falster * | 0 - 0 | Roskilde | 0.5 | Thắng |
| 05/08 | Hạng nhất Đan Mạch | Roskilde * | 0 - 3 | Fredericia | 0 | Thua |
| 06/07 | Giao Hữu | Odense BK * | 4 - 2 | Roskilde | 1.5 | Thua |
| Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
| 16/09 | Hạng nhất Đan Mạch | Nykobing Falster * | 2 - 0 | Hvidovre IF | 0-0.5 | Thua |
| 11/09 | Hạng nhất Đan Mạch | Hvidovre IF | 2 - 4 | Silkeborg IF * | 0-0.5 | Thua |
| 02/09 | Hạng nhất Đan Mạch | Thisted * | 1 - 0 | Hvidovre IF | 0 | Thua |
| 26/08 | Hạng nhất Đan Mạch | Herfolge Boldklub Koge * | 4 - 3 | Hvidovre IF | 0.5 | Thua |
| 22/08 | Hạng nhất Đan Mạch | Hvidovre IF | 1 - 0 | Elite 3000 Helsingor * | 0-0.5 | Thắng |
| 19/08 | Hạng nhất Đan Mạch | Hvidovre IF * | 2 - 1 | Naestved | 0-0.5 | Thắng |
| 15/08 | Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Hvidovre IF * | 1 - 4 | Fremad Amager | 0-0.5 | Thua |
| 12/08 | Hạng nhất Đan Mạch | Fredericia * | 0 - 0 | Hvidovre IF | 0.5-1 | Thắng |
| 05/08 | Hạng nhất Đan Mạch | Hvidovre IF * | 2 - 2 | Fremad Amager | 0-0.5 | Thua |
| 29/07 | Hạng nhất Đan Mạch | Lyngby * | 1 - 1 | Hvidovre IF | 0.5 | Thắng |
| Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
| 16/09 | Hạng nhất Đan Mạch | Viborg | 3 - 2 | Roskilde | 2.5-3 | Tài |
| 09/09 | Hạng nhất Đan Mạch | Roskilde | 1 - 4 | Lyngby | 2.5-3 | Tài |
| 01/09 | Hạng nhất Đan Mạch | Naestved | 3 - 1 | Roskilde | 2.5 | Tài |
| 26/08 | Hạng nhất Đan Mạch | Roskilde | 2 - 2 | Thisted | 2.5 | Tài |
| 22/08 | Hạng nhất Đan Mạch | Fremad Amager | 1 - 1 | Roskilde | 2.5 | Xỉu |
| 19/08 | Hạng nhất Đan Mạch | Roskilde | 0 - 1 | Silkeborg IF | 2.5 | Xỉu |
| 15/08 | Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Greve | 0 - 4 | Roskilde | 3.5 | Tài |
| 12/08 | Hạng nhất Đan Mạch | Nykobing Falster | 0 - 0 | Roskilde | 2.5-3 | Xỉu |
| 05/08 | Hạng nhất Đan Mạch | Roskilde | 0 - 3 | Fredericia | 2.5-3 | Tài |
| 06/07 | Giao Hữu | Odense BK | 4 - 2 | Roskilde | 3-3.5 | Tài |
| Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
| 16/09 | Hạng nhất Đan Mạch | Nykobing Falster | 2 - 0 | Hvidovre IF | 2.5 | Xỉu |
| 11/09 | Hạng nhất Đan Mạch | Hvidovre IF | 2 - 4 | Silkeborg IF | 2.5-3 | Tài |
| 02/09 | Hạng nhất Đan Mạch | Thisted | 1 - 0 | Hvidovre IF | 2.5-3 | Xỉu |
| 26/08 | Hạng nhất Đan Mạch | Herfolge Boldklub Koge | 4 - 3 | Hvidovre IF | 2.5 | Tài |
| 22/08 | Hạng nhất Đan Mạch | Hvidovre IF | 1 - 0 | Elite 3000 Helsingor | 2.5 | Xỉu |
| 19/08 | Hạng nhất Đan Mạch | Hvidovre IF | 2 - 1 | Naestved | 2.5-3 | Tài |
| 15/08 | Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Hvidovre IF | 1 - 4 | Fremad Amager | 2.5 | Tài |
| 12/08 | Hạng nhất Đan Mạch | Fredericia | 0 - 0 | Hvidovre IF | 2.5 | Xỉu |
| 05/08 | Hạng nhất Đan Mạch | Hvidovre IF | 2 - 2 | Fremad Amager | 2.5 | Tài |
| 29/07 | Hạng nhất Đan Mạch | Lyngby | 1 - 1 | Hvidovre IF | 2-2.5 | Xỉu |
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Kết quả bóng đá theo giải đấu
Kết quả bóng đá theo thời gian
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
LIVESCORE
Lịch thi đấu bóng đá
Bảng xếp hạng bóng đá
Báo bóng đá
Tin vắn bóng đá
Tường thuật trực tiếp
Tin chuyển nhượng bóng đá
Lịch phát sóng bóng đá