| Nhận định Hạng 2 Nhật Bản 01/11/2014 17:00 | ||
![]() Roasso Kumamoto | Tỷ lệ Châu Á 1.06 : 1/4:0 : 0.82 Tỷ lệ Châu Âu 3.25 : 3.30 : 2.15 Tỷ lệ Tài xỉu 0.88 : 2-2.5 : 0.98 | ![]() Yamagata Montedio |

| 13/07/2014 16:00 | Roasso Kumamoto | 0- 1 | Yamagata Montedio |
| 20/04/2014 15:00 | Yamagata Montedio | 1- 2 | Roasso Kumamoto |
| 27/07/2013 17:00 | Roasso Kumamoto | 1- 1 | Yamagata Montedio |
| 21/04/2013 11:00 | Yamagata Montedio | 1- 0 | Roasso Kumamoto |
| 07/10/2012 16:00 | Yamagata Montedio | 0- 2 | Roasso Kumamoto |
| 27/05/2012 14:00 | Roasso Kumamoto | 2- 1 | Yamagata Montedio |
| 27/05/2012 14:00 | Roasso Kumamoto | 2- 1 | Yamagata Montedio |
| 23/11/2008 11:00 | Yamagata Montedio | 1- 1 | Roasso Kumamoto |
| 25/05/2008 11:00 | Yamagata Montedio | 3- 1 | Roasso Kumamoto |
| 06/04/2008 11:00 | Roasso Kumamoto | 1- 2 | Yamagata Montedio |
| Tiêu chí thống kê | Roasso Kumamoto (đội nhà) | Yamagata Montedio (đội khách) |
| 10 trận gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 6/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
| 5 trận gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
| Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 6/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 6/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
| Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
| số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 3/10 trận gần nhất 4/10 trận sân nhà gần nhất | 5/10 trận gần nhất 4/10 trận sân khách gần nhất |
| số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 0/5 trận gần nhất 1/5 trận sân nhà gần nhất | 3/5 trận gần nhất 2/5 trận sân khách gần nhất |
| 26/10/2014 12:00 | V-Varen Nagasaki | 0 - 1 | Roasso Kumamoto |
| 19/10/2014 14:00 | Roasso Kumamoto | 0 - 0 | Jubilo Iwata |
| 11/10/2014 14:00 | Kyoto Purple Sanga | 0 - 0 | Roasso Kumamoto |
| 04/10/2014 11:00 | Tokyo Verdy | 1 - 0 | Roasso Kumamoto |
| 28/09/2014 11:00 | Roasso Kumamoto | 0 - 1 | Giravanz Kitakyushu |
| 23/09/2014 11:00 | Gifu | 2 - 3 | Roasso Kumamoto |
| 20/09/2014 14:00 | Roasso Kumamoto | 2 - 1 | Tochigi SC |
| 14/09/2014 17:00 | Roasso Kumamoto | 2 - 2 | Yokohama FC |
| 06/09/2014 17:00 | Oita Trinita | 0 - 1 | Roasso Kumamoto |
| 31/08/2014 17:00 | Roasso Kumamoto | 0 - 2 | Consadole Sapporo |
| 26/10/2014 11:00 | Yamagata Montedio | 2 - 4 | Yokohama FC |
| 19/10/2014 11:00 | Okayama FC | 1 - 4 | Yamagata Montedio |
| 15/10/2014 17:00 | Yamagata Montedio | 1 - 0 | Giravanz Kitakyushu |
| 11/10/2014 12:00 | Yamagata Montedio | 2 - 1 | V-Varen Nagasaki |
| 04/10/2014 14:00 | Gifu | 1 - 0 | Yamagata Montedio |
| 28/09/2014 14:00 | Yamagata Montedio | 4 - 0 | Kamatamare Sanuki |
| 23/09/2014 11:00 | Tochigi SC | 1 - 1 | Yamagata Montedio |
| 20/09/2014 11:00 | Yamagata Montedio | 1 - 0 | Kyoto Purple Sanga |
| 14/09/2014 17:00 | Ehime FC | 4 - 0 | Yamagata Montedio |
| 06/09/2014 16:00 | Mito Hollyhock | 0 - 1 | Yamagata Montedio |
| Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
| 26/10 | Hạng 2 Nhật Bản | V-Varen Nagasaki * | 0 - 1 | Roasso Kumamoto | 0.5 | Thắng |
| 19/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Roasso Kumamoto | 0 - 0 | Jubilo Iwata * | 0-0.5 | Thắng |
| 11/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Kyoto Purple Sanga * | 0 - 0 | Roasso Kumamoto | 0.5 | Thắng |
| 04/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Tokyo Verdy * | 1 - 0 | Roasso Kumamoto | 0 | Thua |
| 28/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Roasso Kumamoto * | 0 - 1 | Giravanz Kitakyushu | 0-0.5 | Thua |
| 23/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Gifu * | 2 - 3 | Roasso Kumamoto | 0 | Thắng |
| 20/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Roasso Kumamoto * | 2 - 1 | Tochigi SC | 0 | Thắng |
| 14/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Roasso Kumamoto * | 2 - 2 | Yokohama FC | 0 | Hòa |
| 06/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Oita Trinita * | 0 - 1 | Roasso Kumamoto | 0-0.5 | Thắng |
| 31/08 | Hạng 2 Nhật Bản | Roasso Kumamoto * | 0 - 2 | Consadole Sapporo | 0 | Thua |
| Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
| 26/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Yamagata Montedio * | 2 - 4 | Yokohama FC | 0.5-1 | Thua |
| 19/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Okayama FC * | 1 - 4 | Yamagata Montedio | 0 | Thắng |
| 15/10 | Cúp Nhật Hoàng | Yamagata Montedio * | 1 - 0 | Giravanz Kitakyushu | 0.5-1 | Thắng |
| 11/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Yamagata Montedio * | 2 - 1 | V-Varen Nagasaki | 0-0.5 | Thắng |
| 04/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Gifu | 1 - 0 | Yamagata Montedio * | 0.5 | Thua |
| 28/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Yamagata Montedio * | 4 - 0 | Kamatamare Sanuki | 1 | Thắng |
| 23/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Tochigi SC | 1 - 1 | Yamagata Montedio * | 0-0.5 | Thua |
| 20/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Yamagata Montedio * | 1 - 0 | Kyoto Purple Sanga | 0-0.5 | Thắng |
| 14/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Ehime FC | 4 - 0 | Yamagata Montedio * | 0.5 | Thua |
| 06/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Mito Hollyhock | 0 - 1 | Yamagata Montedio * | 0-0.5 | Thắng |
| Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
| 26/10 | Hạng 2 Nhật Bản | V-Varen Nagasaki | 0 - 1 | Roasso Kumamoto | 2-2.5 | Xỉu |
| 19/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Roasso Kumamoto | 0 - 0 | Jubilo Iwata | 2-2.5 | Xỉu |
| 11/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Kyoto Purple Sanga | 0 - 0 | Roasso Kumamoto | 2.5 | Xỉu |
| 04/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Tokyo Verdy | 1 - 0 | Roasso Kumamoto | 2-2.5 | Xỉu |
| 28/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Roasso Kumamoto | 0 - 1 | Giravanz Kitakyushu | 2-2.5 | Xỉu |
| 23/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Gifu | 2 - 3 | Roasso Kumamoto | 2.5 | Tài |
| 20/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Roasso Kumamoto | 2 - 1 | Tochigi SC | 2.5 | Tài |
| 14/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Roasso Kumamoto | 2 - 2 | Yokohama FC | 2 | Tài |
| 06/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Oita Trinita | 0 - 1 | Roasso Kumamoto | 2.5 | Xỉu |
| 31/08 | Hạng 2 Nhật Bản | Roasso Kumamoto | 0 - 2 | Consadole Sapporo | 2.5 | Xỉu |
| Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
| 26/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Yamagata Montedio | 2 - 4 | Yokohama FC | 2 | Tài |
| 19/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Okayama FC | 1 - 4 | Yamagata Montedio | 2-2.5 | Tài |
| 15/10 | Cúp Nhật Hoàng | Yamagata Montedio | 1 - 0 | Giravanz Kitakyushu | 2-2.5 | Xỉu |
| 11/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Yamagata Montedio | 2 - 1 | V-Varen Nagasaki | 2 | Tài |
| 04/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Gifu | 1 - 0 | Yamagata Montedio | 2-2.5 | Xỉu |
| 28/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Yamagata Montedio | 4 - 0 | Kamatamare Sanuki | 2-2.5 | Tài |
| 23/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Tochigi SC | 1 - 1 | Yamagata Montedio | 2.5 | Xỉu |
| 20/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Yamagata Montedio | 1 - 0 | Kyoto Purple Sanga | 2-2.5 | Xỉu |
| 14/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Ehime FC | 4 - 0 | Yamagata Montedio | 2-2.5 | Tài |
| 06/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Mito Hollyhock | 0 - 1 | Yamagata Montedio | 2 | Xỉu |
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Kết quả bóng đá theo giải đấu
Kết quả bóng đá theo thời gian
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
LIVESCORE
Lịch thi đấu bóng đá
Bảng xếp hạng bóng đá
Báo bóng đá
Tin vắn bóng đá
Tường thuật trực tiếp
Tin chuyển nhượng bóng đá
Lịch phát sóng bóng đá