| Nhận định Hạng 2 Nhật Bản 23/09/2015 11:00 | ||
![]() Roasso Kumamoto | Tỷ lệ Châu Á 0.95 : 0:0 : 0.95 Tỷ lệ Châu Âu 2.75 : 3.00 : 2.75 Tỷ lệ Tài xỉu 1.05 : 2 : 0.81 | ![]() Avispa Fukuoka |
| ? | ? | ? |
Đang cập nhật phút và tỷ số(Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) | ||

| 29/03/2015 11:00 | Avispa Fukuoka | 1- 0 | Roasso Kumamoto |
| 23/11/2014 12:00 | Avispa Fukuoka | 1- 3 | Roasso Kumamoto |
| 02/03/2014 13:00 | Roasso Kumamoto | 2- 1 | Avispa Fukuoka |
| 10/11/2013 17:00 | Roasso Kumamoto | 1- 1 | Avispa Fukuoka |
| 01/06/2013 14:00 | Avispa Fukuoka | 1- 1 | Roasso Kumamoto |
| 23/09/2012 13:00 | Roasso Kumamoto | 3- 1 | Avispa Fukuoka |
| 04/03/2012 13:00 | Avispa Fukuoka | 2- 1 | Roasso Kumamoto |
| 03/10/2010 14:00 | Roasso Kumamoto | 2- 1 | Avispa Fukuoka |
| 05/05/2010 12:00 | Avispa Fukuoka | 6- 1 | Roasso Kumamoto |
| 18/10/2009 11:00 | Roasso Kumamoto | 0- 1 | Avispa Fukuoka |
| 26/07/2009 16:00 | Roasso Kumamoto | 2- 3 | Avispa Fukuoka |
| 12/04/2009 11:00 | Avispa Fukuoka | 1- 1 | Roasso Kumamoto |
| 16/08/2008 17:00 | Avispa Fukuoka | 2- 2 | Roasso Kumamoto |
| 08/06/2008 11:00 | Roasso Kumamoto | 1- 2 | Avispa Fukuoka |
| 06/05/2008 11:00 | Avispa Fukuoka | 2- 4 | Roasso Kumamoto |
| Tiêu chí thống kê | Roasso Kumamoto (đội nhà) | Avispa Fukuoka (đội khách) |
| 10 trận gần nhất | thắng 6/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
| 5 trận gần nhất | thắng 4/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 5/5 trận sân khách gần nhất |
| Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 8/10 trận gần nhất thắng 8/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 8/10 trận gần nhất thắng 10/10 trận sân khách gần nhất |
| Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 5/5 trận gần nhất thắng 5/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/5 trận gần nhất thắng 5/5 trận sân khách gần nhất |
| số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 4/10 trận gần nhất 2/10 trận sân nhà gần nhất | 6/10 trận gần nhất 6/10 trận sân khách gần nhất |
| số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 1/5 trận gần nhất 0/5 trận sân nhà gần nhất | 1/5 trận gần nhất 1/5 trận sân khách gần nhất |
| Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
| 20/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Roasso Kumamoto | 0 - 0 | Kyoto Purple Sanga * | 0-0.5 | Thắng |
| 13/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Oita Trinita * | 0 - 1 | Roasso Kumamoto | 0-0.5 | Thắng |
| 09/09 | Cúp Nhật Hoàng | Roasso Kumamoto * | 1 - 0 | Gainare Tottori | 0.5-1 | Thắng |
| 01/08 | Hạng 2 Nhật Bản | Roasso Kumamoto * | 2 - 0 | Tochigi SC | 0 | Thắng |
| 26/07 | Hạng 2 Nhật Bản | JEF United Ichihara * | 2 - 3 | Roasso Kumamoto | 0.5-1 | Thắng |
| 22/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Roasso Kumamoto * | 0 - 1 | Tokyo Verdy | 0 | Thua |
| 18/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Yokohama FC * | 0 - 3 | Roasso Kumamoto | 0-0.5 | Thắng |
| 12/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Roasso Kumamoto * | 2 - 0 | Ehime FC | 0 | Thắng |
| 08/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Thespa Kusatsu Gunma * | 1 - 1 | Roasso Kumamoto | 0 | Hòa |
| 04/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Jubilo Iwata * | 1 - 1 | Roasso Kumamoto | 0.5-1 | Thắng |
| Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
| 20/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Avispa Fukuoka * | 2 - 1 | Consadole Sapporo | 0 | Thắng |
| 13/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Kamatamare Sanuki * | 0 - 1 | Avispa Fukuoka | 0 | Thắng |
| 05/09 | Cúp Nhật Hoàng | Jubilo Iwata * | 0 - 1 | Avispa Fukuoka | 0.5 | Thắng |
| 01/08 | Hạng 2 Nhật Bản | Avispa Fukuoka * | 1 - 1 | Oita Trinita | 0 | Hòa |
| 26/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Avispa Fukuoka | 0 - 0 | V-Varen Nagasaki * | 0-0.5 | Thắng |
| 22/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Kyoto Purple Sanga * | 1 - 2 | Avispa Fukuoka | 0-0.5 | Thắng |
| 18/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Avispa Fukuoka | 1 - 3 | Omiya Ardija * | 0.5-1 | Thua |
| 12/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Mito Hollyhock * | 2 - 2 | Avispa Fukuoka | 0-0.5 | Thắng |
| 08/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Avispa Fukuoka * | 4 - 2 | Giravanz Kitakyushu | 0-0.5 | Thắng |
| 04/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Tokyo Verdy * | 1 - 1 | Avispa Fukuoka | 0-0.5 | Thắng |
| Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
| 20/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Roasso Kumamoto | 0 - 0 | Kyoto Purple Sanga | 2 | Xỉu |
| 13/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Oita Trinita | 0 - 1 | Roasso Kumamoto | 2-2.5 | Xỉu |
| 09/09 | Cúp Nhật Hoàng | Roasso Kumamoto | 1 - 0 | Gainare Tottori | 2-2.5 | Xỉu |
| 01/08 | Hạng 2 Nhật Bản | Roasso Kumamoto | 2 - 0 | Tochigi SC | 2-2.5 | Xỉu |
| 26/07 | Hạng 2 Nhật Bản | JEF United Ichihara | 2 - 3 | Roasso Kumamoto | 2-2.5 | Tài |
| 22/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Roasso Kumamoto | 0 - 1 | Tokyo Verdy | 2 | Xỉu |
| 18/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Yokohama FC | 0 - 3 | Roasso Kumamoto | 2 | Tài |
| 12/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Roasso Kumamoto | 2 - 0 | Ehime FC | 2 | Tài |
| 08/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Thespa Kusatsu Gunma | 1 - 1 | Roasso Kumamoto | 2 | Tài |
| 04/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Jubilo Iwata | 1 - 1 | Roasso Kumamoto | 2.5 | Xỉu |
| Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
| 20/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Avispa Fukuoka | 2 - 1 | Consadole Sapporo | 2 | Tài |
| 13/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Kamatamare Sanuki | 0 - 1 | Avispa Fukuoka | 2 | Xỉu |
| 05/09 | Cúp Nhật Hoàng | Jubilo Iwata | 0 - 1 | Avispa Fukuoka | 2.5 | Xỉu |
| 01/08 | Hạng 2 Nhật Bản | Avispa Fukuoka | 1 - 1 | Oita Trinita | 2-2.5 | Xỉu |
| 26/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Avispa Fukuoka | 0 - 0 | V-Varen Nagasaki | 2 | Xỉu |
| 22/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Kyoto Purple Sanga | 1 - 2 | Avispa Fukuoka | 2-2.5 | Tài |
| 18/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Avispa Fukuoka | 1 - 3 | Omiya Ardija | 2.5 | Tài |
| 12/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Mito Hollyhock | 2 - 2 | Avispa Fukuoka | 2-2.5 | Tài |
| 08/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Avispa Fukuoka | 4 - 2 | Giravanz Kitakyushu | 2-2.5 | Tài |
| 04/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Tokyo Verdy | 1 - 1 | Avispa Fukuoka | 2 | Tài |
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Kết quả bóng đá theo giải đấu
Kết quả bóng đá theo thời gian
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
LIVESCORE
Lịch thi đấu bóng đá
Bảng xếp hạng bóng đá
Báo bóng đá
Tin vắn bóng đá
Tường thuật trực tiếp
Tin chuyển nhượng bóng đá
Lịch phát sóng bóng đá