Nhận định bóng đá Romania 25/07/2022 01:30 | ||
![]() Rapid Bucuresti | Tỷ lệ Châu Á 0.83 : 1/4:0 : 1.09 Tỷ lệ Châu Âu 2.85 : 3.30 : 2.25 Tỷ lệ Tài xỉu 1.04 : 2-2.5 : 0.87 | ![]() Steaua Bucuresti |
Chìa khóa: 5/6 trận gần nhất của Steaua Bucuresti về xỉu.
Rapid Bucuresti không thắng 7/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất. Trên sân nhà đội quân của huấn luyện viên Adrian Mutu thắng 5/10 trận gần đây, thắng 3/5 trận gần nhất.
Steaua Bucuresti thắng 6/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách đội bóng của huấn luyện viên Daniel Oprita thắng 5/10 trận gần đây, thắng 3/5 trận gần nhất.
Rapid Bucuresti không thắng 6/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 5/5 trận gần nhất. Trên sân nhà đội quân của huấn luyện viên Adrian Mutu thắng kèo 5/10 trận gần đây, thắng kèo 4/5 trận gần nhất.
Steaua Bucuresti thắng 5/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách đội bóng của huấn luyện viên Daniel Oprita thắng kèo 6/10 trận gần đây, thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu, Rapid Bucuresti về tài 6/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Adrian Mutu về tài 7/10 trận gần đây, về tài 4/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu Steaua Bucuresti về xỉu 8/10 trận gần đây, về xỉu 4/5 trận gần nhất. Trên sân khách, đội bóng của huấn luyện viên Daniel Oprita về xỉu 8/10 trận gần đây, về xỉu 4/5 trận gần nhất.
Sân vận động: Rapid-Giulesti / Arena Nationala.
Rapid Bucuresti: Horatiu Moldovan, Alexandru Albu, Dragos Grigore, Junior Morais, Cristian Sapunaru, Damien Dussaut, Alexandru Ionita, Andrei Ciobanu, Ljuban Crepulja, Antonio Sefer, Valentin Costache.
Dự bị: Valentin Margarit, Virgil Draghia, Florin Stefan, Cristian Ignat, Razvan Onea, Paul Iacob, Stefan Panoiu, Alexandru Despa, David Iordache, Jayson Papeau, Gabriel Toma, Marko Dugandzic.
Huấn luyện viên: Adrian Mutu.
Steaua Bucuresti: Stefan Tarnovanu, Aurelien Dawa Tchakonte, Denis Harut, Risto Radunovic, Adrian Sut, Andrei Cordea, Darius Olaru, Florin Tanase, Ianis Stoica, Octavian Popescu, Ovidiu Popescu.
Dự bị: Andrei Vlad, Razvan Ducan, Valentin Cretu, Alexandru Pantea, Florin Achim, Joonas Tamm, Rachid Bouhenna, Malcom Edjouma, Razvan Oaida, Alexandru Musi, Aurelian Ciuciulete, Matei Tanasa, Florinel Coman, Ivan Mamut.
Huấn luyện viên: Daniel Oprita.
Rapid Bucuresti: Claudiu Belu-Iordache, accidentat, Jakub Vojtus, accidentat, Romario Moise, accidentat, Mattias Kait, accidentat, Younes Bnou-Marzouk, In afara lotului vắng mặt.
Steaua Bucuresti: Sorin Serban, in afara lotului, Andrei Dumiter, accidentat, Ionut Pantiru, accidentat, Iulian Cristea, accidentat không thể thi đấu.
- Chọn: Steaua Bucuresti (-1/4).
- Dự đoán tài xỉu: Xỉu.
- Dự đoán tỷ số: 0-1.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
16/12/2021 | Steaua Bucuresti vs Rapid Bucuresti | 3-1 | -3/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
16/08/2021 | Rapid Bucuresti vs Steaua Bucuresti | 1-0 | +1/2 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
23/02/2015 | Steaua Bucuresti vs Rapid Bucuresti | 0-1 | -1 1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
27/07/2014 | Rapid Bucuresti vs Steaua Bucuresti | 1-3 | +1 | Thua | 2 1/2 | Tài |
15/04/2013 | Rapid Bucuresti vs Steaua Bucuresti | 1-1 | +1/2 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
25/09/2012 | Steaua Bucuresti vs Rapid Bucuresti | 1-0 | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
30/04/2012 | Rapid Bucuresti vs Steaua Bucuresti | 1-1 | -1/4 | Thua | 2 | Tài |
25/10/2011 | Steaua Bucuresti vs Rapid Bucuresti | 0-0 | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
05/05/2011 | Steaua Bucuresti vs Rapid Bucuresti | 0-1 | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
12/11/2010 | Rapid Bucuresti vs Steaua Bucuresti | 0-1 | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
09/11/2010 | Rapid Bucuresti vs Steaua Bucuresti | 0-0 | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
19/04/2010 | Rapid Bucuresti vs Steaua Bucuresti | 5-1 | -0 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
26/10/2009 | Steaua Bucuresti vs Rapid Bucuresti | 1-1 | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
16/05/2009 | Steaua Bucuresti vs Rapid Bucuresti | 1-2 | -1/4 | Thắng | 2 | Tài |
10/11/2008 | Rapid Bucuresti vs Steaua Bucuresti | 0-0 | -0 | Hòa | 2 1/4 | Xỉu |
21/03/2008 | Rapid Bucuresti vs Steaua Bucuresti | 0-3 | -0 | Thua | 2 | Tài |
17/09/2007 | Steaua Bucuresti vs Rapid Bucuresti | 0-0 | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
02/04/2007 | Rapid Bucuresti vs Steaua Bucuresti | 2-3 | -0 | Thua | 2 | Tài |
18/09/2006 | Steaua Bucuresti vs Rapid Bucuresti | 1-1 | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
01/05/2006 | Steaua Bucuresti vs Rapid Bucuresti | 0-2 | -1/4 | Thắng | 2 | Tài |
Tiêu chí thống kê | Rapid Bucuresti (đội nhà) | Steaua Bucuresti (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 5/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 6/10 trận gần nhất thắng 5/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 4/10 trận gần nhất thắng kèo 5/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 5/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 0/5 trận gần nhất thắng kèo 4/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 2/5 trận gần nhất thắng kèo 3/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 6/10 trận gần nhất về tài 7/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 2/10 trận gần nhất về tài 2/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 3/5 trận gần nhất về tài 4/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 1/5 trận gần nhất về tài 1/5 trận sân khách gần nhất |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
17/07 | Romania | CFR Cluj * | 1 - 0 | Rapid Bucuresti | 0.5 | Thua |
05/07 | Giao Hữu | Rapid Bucuresti | 1 - 7 | Slavia Praha * | 1-1.5 | Thua |
29/06 | Giao Hữu | St.Polten | 3 - 2 | Rapid Bucuresti * | 0.5 | Thua |
17/05 | Romania | CS Mioveni | 3 - 2 | Rapid Bucuresti * | 0.5 | Thua |
30/04 | Romania | Chindia Targoviste * | 0 - 0 | Rapid Bucuresti | 0 | Hòa |
24/04 | Romania | Rapid Bucuresti * | 1 - 0 | Sepsi | 0 | Thắng |
19/04 | Romania | Rapid Bucuresti * | 8 - 0 | Gaz Metan Medias | 3 | Thắng |
10/04 | Romania | UTA Arad * | 0 - 2 | Rapid Bucuresti | 0-0.5 | Thắng |
03/04 | Romania | Rapid Bucuresti * | 3 - 0 | Botosani | 0 | Thắng |
19/03 | Romania | Clinceni | 0 - 1 | Rapid Bucuresti * | 1.5 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
21/07 | Europa Conference League Cup | Saburtalo Tbilisi | 1 - 0 | Steaua Bucuresti * | 1 | Thua |
18/07 | Romania | Steaua Bucuresti * | 1 - 1 | Universitaea Cluj | 1.5 | Thua |
08/07 | Giao Hữu | Farul Constanta * | 1 - 1 | Steaua Bucuresti | 1 | Thắng |
06/07 | Giao Hữu | Steaua Bucuresti * | 1 - 0 | CS Mioveni | 1.5 | Thua |
23/05 | Romania | Steaua Bucuresti * | 3 - 1 | CFR Cluj | 0.5-1 | Thắng |
15/05 | Hạng 2 Romania | Hermannstadt * | 0 - 0 | Steaua Bucuresti | 0.5-1 | Thắng |
15/05 | Romania | Voluntari | 2 - 2 | Steaua Bucuresti * | 1.5-2 | Thua |
08/05 | Romania | CS Universitatea Craiova | 0 - 1 | Steaua Bucuresti * | 0-0.5 | Thắng |
08/05 | Hạng 2 Romania | Steaua Bucuresti * | 2 - 0 | Unirea 2004 Slobozia | 0.5-1 | Thắng |
04/05 | Hạng 2 Romania | Steaua Bucuresti | 0 - 2 | Universitaea Cluj * | 0-0.5 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
17/07 | Romania | CFR Cluj | 1 - 0 | Rapid Bucuresti | 2 | Xỉu |
05/07 | Giao Hữu | Rapid Bucuresti | 1 - 7 | Slavia Praha | 3 | Tài |
29/06 | Giao Hữu | St.Polten | 3 - 2 | Rapid Bucuresti | 2.5-3 | Tài |
17/05 | Romania | CS Mioveni | 3 - 2 | Rapid Bucuresti | 2 | Tài |
30/04 | Romania | Chindia Targoviste | 0 - 0 | Rapid Bucuresti | 1.5-2 | Xỉu |
24/04 | Romania | Rapid Bucuresti | 1 - 0 | Sepsi | 1.5-2 | Xỉu |
19/04 | Romania | Rapid Bucuresti | 8 - 0 | Gaz Metan Medias | 3.5 | Tài |
10/04 | Romania | UTA Arad | 0 - 2 | Rapid Bucuresti | 2 | Tài |
03/04 | Romania | Rapid Bucuresti | 3 - 0 | Botosani | 1.5-2 | Tài |
19/03 | Romania | Clinceni | 0 - 1 | Rapid Bucuresti | 2.5 | Xỉu |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
21/07 | Europa Conference League Cup | Saburtalo Tbilisi | 1 - 0 | Steaua Bucuresti | 2-2.5 | Xỉu |
18/07 | Romania | Steaua Bucuresti | 1 - 1 | Universitaea Cluj | 2.5 | Xỉu |
08/07 | Giao Hữu | Farul Constanta | 1 - 1 | Steaua Bucuresti | 2.5-3 | Xỉu |
06/07 | Giao Hữu | Steaua Bucuresti | 1 - 0 | CS Mioveni | 2.5-3 | Xỉu |
23/05 | Romania | Steaua Bucuresti | 3 - 1 | CFR Cluj | 2-2.5 | Tài |
15/05 | Hạng 2 Romania | Hermannstadt | 0 - 0 | Steaua Bucuresti | 2.5 | Xỉu |
15/05 | Romania | Voluntari | 2 - 2 | Steaua Bucuresti | 2.5 | Tài |
08/05 | Romania | CS Universitatea Craiova | 0 - 1 | Steaua Bucuresti | 2-2.5 | Xỉu |
08/05 | Hạng 2 Romania | Steaua Bucuresti | 2 - 0 | Unirea 2004 Slobozia | 2-2.5 | Xỉu |
04/05 | Hạng 2 Romania | Steaua Bucuresti | 0 - 2 | Universitaea Cluj | 2-2.5 | Xỉu |