Nhận định bóng đá Romania 14/03/2022 01:30 | ||
![]() Rapid Bucuresti | Tỷ lệ Châu Á 0.79 : 0:1/2 : 1.07 Tỷ lệ Châu Âu 1.80 : 3.25 : 4.50 Tỷ lệ Tài xỉu 0.79 : 2-2.5 : 1.06 | ![]() Dinamo Bucuresti |
Chìa khóa: 9/10 trận gần nhất của Rapid Bucuresti trên sân nhà về xỉu.
Rapid Bucuresti không thắng 8/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất. Trên sân nhà đội quân của huấn luyện viên Mihai Iosif không thắng 7/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất.
Dinamo Bucuresti không thắng 9/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất. Trên sân khách đội bóng của huấn luyện viên Dario Bonetti không thắng 10/10 trận gần đây, không thắng 5/5 trận gần nhất.
Rapid Bucuresti không thắng 8/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 5/5 trận gần nhất. Trên sân nhà đội quân của huấn luyện viên Mihai Iosif không thắng kèo 7/10 trận gần đây, không thắng kèo 4/5 trận gần nhất.
Dinamo Bucuresti không thắng 7/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách đội bóng của huấn luyện viên Dario Bonetti không thắng kèo 8/10 trận gần đây, không thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu, Rapid Bucuresti về tài 6/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Mihai Iosif về tài 6/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu Dinamo Bucuresti về tài 7/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách, đội bóng của huấn luyện viên Dario Bonetti về tài 7/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất.
Sân vận động: Arena Nationala.
Rapid Bucuresti: Horatiu Moldovan, Cristian Sapunaru, Alexandru Albu, Junior Morais, Dragos Grigore, Matias Perez Acuna, Rares Ilie, Antonio Sefer, Alexandru Ionita, Mattias Kait, Adrian Balan.
Dự bị: Virgil Draghia, Alexandru Dandea, Claudiu Belu-Iordache, Petre Goge, Alexandru Despa, Albert Stahl, Stefan Panoiu, Romario Moise, Nicolae Carnat, Saiffedine Alami, Younes Bnou-Marzouk, Jakub Vojtus.
Huấn luyện viên: Mihai Iosif.
Dinamo Bucuresti: Cristiano Figueiredo, Andrei Radu, Razvan Patriche, Gabriel de Moura, Baptiste Aloe, Alexandru Rauta, Gabriel Torje, Cosmin Matei, Catalin Carp, Jonathan Rodriguez, Vlad Morar.
Dự bị: Mihai Esanu, Stefan Fara, Marco Ehmann, Deniz Giafer, Ionut Amzar, Igor Jovanovic, David Ioan Tone, Ahmed Bani, Geani Cretu, Antonio Bordusanu, Alin Buleica, Balthazar Pierret, Ioan Borcea, Razvan Gradinaru, Christian Irobiso.
Huấn luyện viên: Dario Bonetti.
Rapid Bucuresti: Ljuban Crepulja, Razvan Onea, Catalin Hlistei, accidentat, Ciprian Popescu, in afara lotului, Robert Stanici, in afara lotului vắng mặt.
Dinamo Bucuresti: Mirko Ivanovski, Ricardo Grigore, Antoni Ivanov, Steliano Filip, suspendat, Andreas Mihaiu, accidentat, Marius Tomozei, accidentat, Dusan Celar, in afara lotului, Thomas Chesneau, in afara lotului, Desire Azankpo, in afara lotului không thể thi đấu.
- Chọn: Rapid Bucuresti (-1/2).
- Dự đoán tài xỉu: Xỉu.
- Dự đoán tỷ số: 2-0.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
27/02/2022 | Rapid Bucuresti vs Dinamo Bucuresti | 1-1 | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
24/10/2021 | Dinamo Bucuresti vs Rapid Bucuresti | 1-1 | +1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
04/06/2020 | Dinamo Bucuresti vs Rapid Bucuresti | 1-0 | +0 | Thua | Xỉu | |
11/04/2015 | Dinamo Bucuresti vs Rapid Bucuresti | 2-0 | -1/2 | Thua | 2 | Tài |
28/09/2014 | Rapid Bucuresti vs Dinamo Bucuresti | 0-3 | +1/2 | Thua | 2 1/4 | Tài |
04/03/2013 | FC Rapid Bucuresti vs Dinamo Bucuresti | 0-1 | -0 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
23/10/2012 | Dinamo Bucuresti vs FC Rapid Bucuresti | 2-1 | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
24/05/2012 | Rapid Bucuresti vs Dinamo Bucuresti | 0-1 | -0 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
02/04/2012 | FC Rapid Bucuresti vs Dinamo Bucuresti | 0-0 | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
19/09/2011 | Dinamo Bucuresti vs FC Rapid Bucuresti | 0-0 | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
13/03/2011 | FC Rapid Bucuresti vs Dinamo Bucuresti | 0-0 | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
16/08/2010 | Dinamo Bucuresti vs FC Rapid Bucuresti | 3-2 | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
03/05/2010 | FC Rapid Bucuresti vs Dinamo Bucuresti | 2-2 | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
09/11/2009 | Dinamo Bucuresti vs FC Rapid Bucuresti | 1-1 | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
16/04/2009 | Dinamo Bucuresti vs Rapid Bucuresti | 4-2 | -0 | Thua | 2 1/4 | Tài |
05/04/2009 | Dinamo Bucuresti vs FC Rapid Bucuresti | 3-0 | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
25/08/2008 | FC Rapid Bucuresti vs Dinamo Bucuresti | 2-1 | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
27/04/2008 | FC Rapid Bucuresti vs Dinamo Bucuresti | 1-2 | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
12/11/2007 | Dinamo Bucuresti vs FC Rapid Bucuresti | 0-2 | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
23/04/2007 | FC Rapid Bucuresti vs Dinamo Bucuresti | 1-4 | -0 | Thua | 2 1/4 | Tài |
Tiêu chí thống kê | Rapid Bucuresti (đội nhà) | Dinamo Bucuresti (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 2/10 trận gần nhất thắng 3/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/10 trận gần nhất thắng 0/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 2/10 trận gần nhất thắng kèo 3/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 3/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 0/5 trận gần nhất thắng kèo 1/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 3/5 trận gần nhất thắng kèo 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 6/10 trận gần nhất về tài 6/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 7/10 trận gần nhất về tài 7/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 3/5 trận gần nhất về tài 3/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 3/5 trận gần nhất về tài 3/5 trận sân khách gần nhất |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
06/03 | Romania | Rapid Bucuresti * | 1 - 0 | Clinceni | 1.5-2 | Thua |
02/03 | Romania | CS Universitatea Craiova * | 3 - 2 | Rapid Bucuresti | 0-0.5 | Thua |
27/02 | Romania | Rapid Bucuresti * | 1 - 1 | Dinamo Bucuresti | 0.5 | Thua |
21/02 | Romania | CFR Cluj * | 2 - 1 | Rapid Bucuresti | 1 | Hòa |
12/02 | Romania | Rapid Bucuresti * | 1 - 1 | Sepsi | 0 | Hòa |
09/02 | Romania | Voluntari * | 0 - 0 | Rapid Bucuresti | 0-0.5 | Thắng |
05/02 | Romania | Gaz Metan Medias | 1 - 1 | Rapid Bucuresti * | 0-0.5 | Thua |
30/01 | Romania | Rapid Bucuresti * | 1 - 1 | UTA Arad | 0-0.5 | Thua |
23/01 | Romania | CS Universitatea Craiova * | 1 - 0 | Rapid Bucuresti | 0.5 | Thua |
19/12 | Romania | Rapid Bucuresti | 1 - 1 | Botosani * | 0-0.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
06/03 | Romania | CFR Cluj * | 4 - 1 | Dinamo Bucuresti | 1.25 | Thua |
01/03 | Romania | Dinamo Bucuresti | 1 - 3 | Sepsi * | 0.5 | Thua |
27/02 | Romania | Rapid Bucuresti * | 1 - 1 | Dinamo Bucuresti | 0.5 | Thắng |
19/02 | Romania | Dinamo Bucuresti * | 4 - 0 | Gaz Metan Medias | 1-1.5 | Thắng |
13/02 | Romania | UTA Arad * | 0 - 0 | Dinamo Bucuresti | 1 | Thắng |
11/02 | Romania | Dinamo Bucuresti | 1 - 6 | CS Universitatea Craiova * | 1 | Thua |
08/02 | Romania | Botosani * | 4 - 0 | Dinamo Bucuresti | 1-1.5 | Thua |
31/01 | Romania | Dinamo Bucuresti | 0 - 3 | Steaua Bucuresti * | 1 | Thua |
22/01 | Romania | Scm Argesul Pitesti * | 2 - 1 | Dinamo Bucuresti | 0.5 | Thua |
21/12 | Romania | Dinamo Bucuresti | 0 - 2 | Farul Constanta * | 0.5-1 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
06/03 | Romania | Rapid Bucuresti | 1 - 0 | Clinceni | 2.5 | Xỉu |
02/03 | Romania | CS Universitatea Craiova | 3 - 2 | Rapid Bucuresti | 2 | Tài |
27/02 | Romania | Rapid Bucuresti | 1 - 1 | Dinamo Bucuresti | 2-2.5 | Xỉu |
21/02 | Romania | CFR Cluj | 2 - 1 | Rapid Bucuresti | 2-2.5 | Tài |
12/02 | Romania | Rapid Bucuresti | 1 - 1 | Sepsi | 2 | Tài |
09/02 | Romania | Voluntari | 0 - 0 | Rapid Bucuresti | 2 | Xỉu |
05/02 | Romania | Gaz Metan Medias | 1 - 1 | Rapid Bucuresti | 2 | Tài |
30/01 | Romania | Rapid Bucuresti | 1 - 1 | UTA Arad | 2 | Tài |
23/01 | Romania | CS Universitatea Craiova | 1 - 0 | Rapid Bucuresti | 2-2.5 | Xỉu |
19/12 | Romania | Rapid Bucuresti | 1 - 1 | Botosani | 2 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
06/03 | Romania | CFR Cluj | 4 - 1 | Dinamo Bucuresti | 2.5 | Tài |
01/03 | Romania | Dinamo Bucuresti | 1 - 3 | Sepsi | 2-2.5 | Tài |
27/02 | Romania | Rapid Bucuresti | 1 - 1 | Dinamo Bucuresti | 2-2.5 | Xỉu |
19/02 | Romania | Dinamo Bucuresti | 4 - 0 | Gaz Metan Medias | 2.5 | Tài |
13/02 | Romania | UTA Arad | 0 - 0 | Dinamo Bucuresti | 2-2.5 | Xỉu |
11/02 | Romania | Dinamo Bucuresti | 1 - 6 | CS Universitatea Craiova | 2.25 | Tài |
08/02 | Romania | Botosani | 4 - 0 | Dinamo Bucuresti | 2.5 | Tài |
31/01 | Romania | Dinamo Bucuresti | 0 - 3 | Steaua Bucuresti | 2.5 | Tài |
22/01 | Romania | Scm Argesul Pitesti | 2 - 1 | Dinamo Bucuresti | 2 | Tài |
21/12 | Romania | Dinamo Bucuresti | 0 - 2 | Farul Constanta | 2-2.5 | Xỉu |