Nhận định bóng đá Romania 28/11/2021 01:30 | ||
![]() Rapid Bucuresti | Tỷ lệ Châu Á 1.04 : 0:1/2 : 0.88 Tỷ lệ Châu Âu 2.01 : 3.10 : 3.60 Tỷ lệ Tài xỉu 1.04 : 2 : 0.88 | ![]() CS Mioveni |
Chìa khóa: 5/5 trận gần nhất của CS Mioveni trên sân khách về tài.
Rapid Bucuresti không thắng 8/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất. Trên sân nhà đội quân của huấn luyện viên Mihai Iosif không thắng 6/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất.
CS Mioveni không thắng 8/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất. Trên sân khách đội bóng của huấn luyện viên Alexandru Pelici không thắng 8/10 trận gần đây, không thắng 5/5 trận gần nhất.
Rapid Bucuresti không thắng 7/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 4/5 trận gần nhất. Trên sân nhà đội quân của huấn luyện viên Mihai Iosif không thắng kèo 6/10 trận gần đây, không thắng kèo 4/5 trận gần nhất.
CS Mioveni thắng 5/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách đội bóng của huấn luyện viên Alexandru Pelici không thắng kèo 7/10 trận gần đây, không thắng kèo 5/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu, Rapid Bucuresti về xỉu 6/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Mihai Iosif về xỉu 6/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu CS Mioveni về tài 5/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách, đội bóng của huấn luyện viên Alexandru Pelici về tài 7/10 trận gần đây, về tài 5/5 trận gần nhất.
Sân vận động: Arena Nationala.
Rapid Bucuresti: Horatiu Moldovan, Cristian Sapunaru, Alexandru Albu, Junior Morais, Claudiu Belu-Iordache, Dragos Grigore, Ljuban Crepulja, Catalin Hlistei, Rares Ilie, Antonio Sefer, Adrian Balan.
Dự bị: Virgil Draghia, Alexandru Dandea, Petre Goge, Alexandru Despa, Luca Florica, Nicolae Carnat, Albert Stahl, Romario Moise, Saiffedine Alami, Stefan Panoiu, Alexandru Ionita, Anestis Nastos, Bogdan Barbu, Alin Demici, Raul Costin, Younes Bnou-Marzouk.
Huấn luyện viên: Mihai Iosif.
CS Mioveni: Razvan Ducan, Dorinel Oancea, Adrian Scarlatache, Guilherme Garutti, Ionut Balaur, Ionut Burnea, Liviu Dumitriu, Adrian Cierpka, Bogdan Rusu, Alexandru Buziuc, Stefan Blanaru.
Dự bị: Iustin Popescu, Daniel Serbanica, Iacob Alexandru, Robert Gherghe, Ionut Radescu, Daniel Toma, Andrei Panait, Moussa Sanoh, Valentin Cosereanu, Szilard Veres, Emanuel Dat, Costin Ciucureanu, Andrei Cristea, Davide Massaro.
Huấn luyện viên: Alexandru Pelici.
- Chọn: CS Mioveni (+1/2).
- Dự đoán tài xỉu: Tài.
- Dự đoán tỷ số: 2-2.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
09/10/2021 | CS Mioveni vs Rapid Bucuresti | 1-0 | -0 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
22/09/2021 | CS Mioveni vs Rapid Bucuresti | 0-0 | +1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
24/07/2021 | CS Mioveni vs Rapid Bucuresti | 0-2 | +1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
02/07/2021 | Rapid Bucuresti vs CS Mioveni | 2-1 | +0 | Thắng | Tài | |
23/05/2021 | CS Mioveni vs Rapid Bucuresti | 1-0 | -0 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
24/04/2021 | Rapid Bucuresti vs CS Mioveni | 1-1 | -1/2 | Thua | Xỉu | |
13/02/2021 | CS Mioveni vs Rapid Bucuresti | 2-1 | +1/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
29/10/2020 | Rapid Bucuresti vs CS Mioveni | 0-3 | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Tài |
15/10/2020 | Rapid Bucuresti vs CS Mioveni | 0-0 | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
14/11/2019 | CS Mioveni vs Rapid Bucuresti | 1-5 | -0 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
Tiêu chí thống kê | Rapid Bucuresti (đội nhà) | CS Mioveni (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 2/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 3/10 trận gần nhất thắng kèo 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 5/10 trận gần nhất thắng 3/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 1/5 trận gần nhất thắng kèo 1/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 3/5 trận gần nhất thắng kèo 0/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 4/10 trận gần nhất về tài 4/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 5/10 trận gần nhất về tài 7/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 2/5 trận gần nhất về tài 3/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 3/5 trận gần nhất về tài 5/5 trận sân khách gần nhất |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
20/11 | Romania | Chindia Targoviste * | 2 - 2 | Rapid Bucuresti | 0 | Hòa |
09/11 | Romania | Clinceni | 2 - 3 | Rapid Bucuresti * | 0-0.5 | Thắng |
02/11 | Romania | Rapid Bucuresti * | 0 - 0 | CS Universitatea Craiova | 0-0.5 | Thua |
29/10 | Cúp quốc gia Romania | Politehnica Timisoara | 2 - 0 | Rapid Bucuresti * | 0.5 | Thua |
24/10 | Romania | Dinamo Bucuresti | 1 - 1 | Rapid Bucuresti * | 0.5 | Thua |
18/10 | Romania | Rapid Bucuresti | 2 - 0 | CFR Cluj * | 0.5-1 | Thắng |
09/10 | Giao Hữu | CS Mioveni * | 1 - 0 | Rapid Bucuresti | 0 | Thua |
02/10 | Romania | Sepsi * | 2 - 2 | Rapid Bucuresti | 0.5 | Thắng |
25/09 | Romania | Rapid Bucuresti * | 0 - 1 | Voluntari | 0.25 | Thua |
22/09 | Cúp quốc gia Romania | CS Mioveni | 0 - 0 | Rapid Bucuresti * | 0-0.5 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
22/11 | Romania | CS Mioveni * | 1 - 0 | Gaz Metan Medias | 0 | Thắng |
06/11 | Romania | CS Mioveni | 0 - 0 | UTA Arad * | 0.5 | Thắng |
30/10 | Romania | CS Universitatea Craiova * | 5 - 2 | CS Mioveni | 1.5 | Thua |
23/10 | Romania | CS Mioveni | 1 - 1 | Botosani * | 0-0.5 | Thắng |
17/10 | Romania | Steaua Bucuresti * | 3 - 0 | CS Mioveni | 1 | Thua |
09/10 | Giao Hữu | CS Mioveni * | 1 - 0 | Rapid Bucuresti | 0 | Thắng |
01/10 | Romania | CS Mioveni * | 0 - 0 | Scm Argesul Pitesti | 0 | Hòa |
26/09 | Romania | Farul Constanta * | 2 - 1 | CS Mioveni | 0.75 | Thua |
22/09 | Cúp quốc gia Romania | CS Mioveni | 0 - 0 | Rapid Bucuresti * | 0-0.5 | Thắng |
17/09 | Romania | Voluntari * | 4 - 0 | CS Mioveni | 0.25 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
20/11 | Romania | Chindia Targoviste | 2 - 2 | Rapid Bucuresti | 1.5-2 | Tài |
09/11 | Romania | Clinceni | 2 - 3 | Rapid Bucuresti | 2-2.5 | Tài |
02/11 | Romania | Rapid Bucuresti | 0 - 0 | CS Universitatea Craiova | 2 | Xỉu |
29/10 | Cúp quốc gia Romania | Politehnica Timisoara | 2 - 0 | Rapid Bucuresti | 2.5 | Xỉu |
24/10 | Romania | Dinamo Bucuresti | 1 - 1 | Rapid Bucuresti | 2-2.5 | Xỉu |
18/10 | Romania | Rapid Bucuresti | 2 - 0 | CFR Cluj | 2 | Tài |
09/10 | Giao Hữu | CS Mioveni | 1 - 0 | Rapid Bucuresti | 2.5 | Xỉu |
02/10 | Romania | Sepsi | 2 - 2 | Rapid Bucuresti | 2 | Tài |
25/09 | Romania | Rapid Bucuresti | 0 - 1 | Voluntari | 2 | Xỉu |
22/09 | Cúp quốc gia Romania | CS Mioveni | 0 - 0 | Rapid Bucuresti | 2.5 | Xỉu |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
22/11 | Romania | CS Mioveni | 1 - 0 | Gaz Metan Medias | 2 | Xỉu |
06/11 | Romania | CS Mioveni | 0 - 0 | UTA Arad | 2 | Xỉu |
30/10 | Romania | CS Universitatea Craiova | 5 - 2 | CS Mioveni | 2.5 | Tài |
23/10 | Romania | CS Mioveni | 1 - 1 | Botosani | 2 | Tài |
17/10 | Romania | Steaua Bucuresti | 3 - 0 | CS Mioveni | 2-2.5 | Tài |
09/10 | Giao Hữu | CS Mioveni | 1 - 0 | Rapid Bucuresti | 2.5 | Xỉu |
01/10 | Romania | CS Mioveni | 0 - 0 | Scm Argesul Pitesti | 1.5-2 | Xỉu |
26/09 | Romania | Farul Constanta | 2 - 1 | CS Mioveni | 2.25 | Tài |
22/09 | Cúp quốc gia Romania | CS Mioveni | 0 - 0 | Rapid Bucuresti | 2.5 | Xỉu |
17/09 | Romania | Voluntari | 4 - 0 | CS Mioveni | 2 | Tài |