Nhận định bóng đá Romania 26/02/2023 01:00 | ||
![]() Rapid Bucuresti | Tỷ lệ Châu Á 1.02 : 0:3/4 : 0.8 Tỷ lệ Châu Âu 1.83 : 3.3 : 4.33 Tỷ lệ Tài xỉu 0.88 : 2.25 : 0.92 | ![]() Chindia Targoviste |
Chìa khóa: 8 trận gần nhất của Rapid Bucuresti trên sân nhà về tài.
Rapid Bucuresti không thắng 6/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà đội quân của huấn luyện viên Adrian Mutu thắng 5/10 trận gần đây, thắng 4/5 trận gần nhất.
Chindia Targoviste không thắng 8/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách đội bóng của huấn luyện viên Adrian Mihalcea thắng 5/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất.
Rapid Bucuresti không thắng 6/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà đội quân của huấn luyện viên Adrian Mutu thắng kèo 6/10 trận gần đây, thắng kèo 4/5 trận gần nhất.
Chindia Targoviste không thắng 6/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách đội bóng của huấn luyện viên Adrian Mihalcea thắng kèo 6/10 trận gần đây, không thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu, Rapid Bucuresti về tài 6/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Adrian Mutu về tài 10/10 trận gần đây, về tài 5/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu Chindia Targoviste về tài 9/10 trận gần đây, về tài 5/5 trận gần nhất. Trên sân khách, đội bóng của huấn luyện viên Adrian Mihalcea về tài 7/10 trận gần đây, về tài 5/5 trận gần nhất.
Sân vận động: Rapid-Giulesti / Arena Nationala.
Rapid Bucuresti: Horatiu Moldovan, Cristian Sapunaru, Junior Morais, Paul Iacob, Florin Stefan, Alexandru Ionita, Stefan Panoiu, Alexandru Albu, Ljuban Crepulja, Xian Emmers, Marko Dugandzic.
Dự bị: Virgil Draghia, Claudiu Belu-Iordache, Cristian Ignat, Alexandru Gheorghe, Antonio Sefer, Mattias Kait, Andrei Ciobanu, Alexandru Crivac, Alexandru Despa, Hervin Ongenda, Valentin Costache, Kevin Luckassen, Funsho Bamgboye, Stan Alexandru.
Huấn luyện viên: Adrian Mutu.
Chindia Targoviste: Catalin Cabuz, Daniel Celea, Tiberiu Capusa, Adrian Ionita, Deian Boldor, Modestas Vorobjovas, Cristian Negut, Rassambek Akhamatov, Marco Dulca, Daniel Popa, Godberg Cooper.
Dự bị: Dinu Moldovan, Mihai Esanu, Denis Dumitrascu, Esteban Orozco, Jeremy Corinus, Costel Avram, Andrei Serban, Nasser Chamed, Andreas Mihaiu, Cosmin Atanase, Ovidiu Perianu, Alexandru Petre, Sergiu Bus, Alexandru Jipa.
Huấn luyện viên: Adrian Mihalcea.
Rapid Bucuresti: Dragos Grigore, Razvan Onea, suspendat, Jayson Papeau, accidentat vắng mặt.
Chindia Targoviste: Doru Popadiuc, Cornel Dinu, Sergej Grubac, accidentat không thể thi đấu.
- Chọn: Rapid Bucuresti (-3/4).
- Dự đoán tài xỉu: Tài.
- Dự đoán tỷ số: 3-1.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
04/10/2022 | Chindia Targoviste vs Rapid Bucuresti | 2-1 | +1/2 | Thua | 2 1/2 | Tài |
30/04/2022 | Chindia Targoviste vs Rapid Bucuresti | 0-0 | -0 | Hòa | 1 3/4 | Xỉu |
20/11/2021 | Chindia Targoviste vs Rapid Bucuresti | 2-2 | -0 | Hòa | 1 3/4 | Tài |
19/07/2021 | Rapid Bucuresti vs Chindia Targoviste | 1-0 | -1/4 | Thắng | 2 | Xỉu |
Tiêu chí thống kê | Rapid Bucuresti (đội nhà) | Chindia Targoviste (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 5/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/10 trận gần nhất thắng 5/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 4/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 4/10 trận gần nhất thắng kèo 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 4/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 2/5 trận gần nhất thắng kèo 4/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 3/5 trận gần nhất thắng kèo 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 6/10 trận gần nhất về tài 10/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 9/10 trận gần nhất về tài 7/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 3/5 trận gần nhất về tài 5/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 5/5 trận gần nhất về tài 5/5 trận sân khách gần nhất |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
18/02 | Romania | CS Mioveni | 0 - 0 | Rapid Bucuresti * | 0.5 | Thua |
11/02 | Romania | Rapid Bucuresti * | 1 - 2 | U Craiova 1948 | 0.5 | Thua |
05/02 | Romania | Rapid Bucuresti * | 4 - 1 | Voluntari | 0.5 | Thắng |
28/01 | Romania | Universitaea Cluj * | 0 - 0 | Rapid Bucuresti | 0 | Hòa |
21/01 | Romania | Rapid Bucuresti * | 3 - 0 | Sepsi | 0 | Thắng |
10/01 | Giao Hữu | Rapid Bucuresti * | 3 - 1 | Kecskemeti TE | 0-0.5 | Thắng |
19/12 | Romania | UTA Arad * | 1 - 1 | Rapid Bucuresti | 0 | Hòa |
15/12 | Romania | Rapid Bucuresti * | 3 - 1 | Petrolul Ploiesti | 0.5 | Thắng |
08/12 | Cúp quốc gia Romania | Universitaea Cluj | 0 - 0 | Rapid Bucuresti * | 0-0.5 | Thua |
05/12 | Romania | Scm Argesul Pitesti | 1 - 1 | Rapid Bucuresti * | 0.5 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
17/02 | Romania | Chindia Targoviste * | 2 - 2 | Universitaea Cluj | 0 | Hòa |
13/02 | Romania | Sepsi * | 2 - 2 | Chindia Targoviste | 0.5-1 | Thắng |
03/02 | Romania | Chindia Targoviste * | 2 - 1 | UTA Arad | 0-0.5 | Thắng |
28/01 | Romania | Petrolul Ploiesti * | 1 - 2 | Chindia Targoviste | 0 | Thắng |
23/01 | Romania | Chindia Targoviste * | 1 - 1 | Scm Argesul Pitesti | 0-0.5 | Thua |
18/12 | Romania | CS Universitatea Craiova * | 3 - 0 | Chindia Targoviste | 0.5-1 | Thua |
12/12 | Romania | Chindia Targoviste | 0 - 2 | Steaua Bucuresti * | 0-0.5 | Thua |
07/12 | Cúp quốc gia Romania | Hermannstadt * | 4 - 1 | Chindia Targoviste | 0-0.5 | Thua |
04/12 | Romania | CFR Cluj * | 2 - 0 | Chindia Targoviste | 0.5-1 | Thua |
30/11 | Romania | Chindia Targoviste | 1 - 1 | CS Universitatea Craiova * | 0-0.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
18/02 | Romania | CS Mioveni | 0 - 0 | Rapid Bucuresti | 2 | Xỉu |
11/02 | Romania | Rapid Bucuresti | 1 - 2 | U Craiova 1948 | 2.5 | Tài |
05/02 | Romania | Rapid Bucuresti | 4 - 1 | Voluntari | 2 | Tài |
28/01 | Romania | Universitaea Cluj | 0 - 0 | Rapid Bucuresti | 2.5 | Xỉu |
21/01 | Romania | Rapid Bucuresti | 3 - 0 | Sepsi | 2-2.5 | Tài |
10/01 | Giao Hữu | Rapid Bucuresti | 3 - 1 | Kecskemeti TE | 3-3.5 | Tài |
19/12 | Romania | UTA Arad | 1 - 1 | Rapid Bucuresti | 2 | Tài |
15/12 | Romania | Rapid Bucuresti | 3 - 1 | Petrolul Ploiesti | 2 | Tài |
08/12 | Cúp quốc gia Romania | Universitaea Cluj | 0 - 0 | Rapid Bucuresti | 2 | Xỉu |
05/12 | Romania | Scm Argesul Pitesti | 1 - 1 | Rapid Bucuresti | 2-2.5 | Xỉu |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
17/02 | Romania | Chindia Targoviste | 2 - 2 | Universitaea Cluj | 1.75 | Tài |
13/02 | Romania | Sepsi | 2 - 2 | Chindia Targoviste | 2-2.5 | Tài |
03/02 | Romania | Chindia Targoviste | 2 - 1 | UTA Arad | 1.5-2 | Tài |
28/01 | Romania | Petrolul Ploiesti | 1 - 2 | Chindia Targoviste | 1.5 | Tài |
23/01 | Romania | Chindia Targoviste | 1 - 1 | Scm Argesul Pitesti | 2 | Tài |
18/12 | Romania | CS Universitatea Craiova | 3 - 0 | Chindia Targoviste | 2-2.5 | Tài |
12/12 | Romania | Chindia Targoviste | 0 - 2 | Steaua Bucuresti | 2-2.5 | Xỉu |
07/12 | Cúp quốc gia Romania | Hermannstadt | 4 - 1 | Chindia Targoviste | 2 | Tài |
04/12 | Romania | CFR Cluj | 2 - 0 | Chindia Targoviste | 2 | Tài |
30/11 | Romania | Chindia Targoviste | 1 - 1 | CS Universitatea Craiova | 2 | Tài |