| Nhận định Giao Hữu 28/01/2017 19:00 | ||
Randers FC | Tỷ lệ Châu Á 1.05 : 0:1/2 : 0.75 Tỷ lệ Châu Âu 2.00 : 3.75 : 2.90 Tỷ lệ Tài xỉu 0.85 : 2.5-3 : 0.95 | ![]() Viborg |

| 20/11/2016 19:00 | Randers FC | 2- 1 | Viborg |
| 12/08/2016 22:59 | Viborg | 0- 1 | Randers FC |
| 01/07/2016 18:00 | Viborg | 0- 1 | Randers FC |
| 11/07/2015 18:00 | Viborg | 0- 0 | Randers FC |
| 20/06/2014 23:30 | Randers FC | 1- 1 | Viborg |
| 13/04/2014 19:00 | Randers FC | 3- 1 | Viborg |
| 23/02/2014 20:00 | Viborg | 1- 1 | Randers FC |
| 20/07/2013 22:00 | Viborg | 2- 2 | Randers FC |
| 18/05/2008 20:00 | Viborg | 0- 1 | Randers FC |
| 01/12/2007 22:59 | Randers FC | 0- 2 | Viborg |
| 18/07/2007 22:59 | Randers FC | 2- 0 | Viborg |
| 29/04/2007 20:00 | Randers FC | 3- 2 | Viborg |
| 29/10/2006 21:00 | Viborg | 1- 1 | Randers FC |
| 17/09/2006 20:00 | Viborg | 3- 2 | Randers FC |
| 16/06/2005 01:00 | Viborg | 2- 1 | Randers FC |
| 26/11/2004 01:00 | Randers FC | 2- 2 | Viborg |
| 19/09/2004 21:00 | Viborg | 0- 1 | Randers FC |
| Tiêu chí thống kê | Randers FC (đội nhà) | Viborg (đội khách) |
| 10 trận gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
| 5 trận gần nhất | thắng 0/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
| Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 4/10 trận gần nhất thắng kèo 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 2/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
| Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 0/5 trận gần nhất thắng kèo 1/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 2/5 trận gần nhất thắng kèo 2/5 trận sân khách gần nhất |
| Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 4/10 trận gần nhất về tài 6/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 8/10 trận gần nhất về tài 8/10 trận sân khách gần nhất |
| Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 1/5 trận gần nhất về tài 1/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 4/5 trận gần nhất về tài 5/5 trận sân khách gần nhất |
| Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
| 21/01 | Giao Hữu | Horsens | 1 - 1 | Randers FC * | 0-0.5 | Thua |
| 11/12 | Đan Mạch | Randers FC * | 0 - 2 | Esbjerg FB | 1 | Thua |
| 04/12 | Đan Mạch | Kobenhavn * | 1 - 0 | Randers FC | 1 | Hòa |
| 01/12 | Đan Mạch | Randers FC | 0 - 1 | Brondby * | 0-0.5 | Thua |
| 26/11 | Đan Mạch | Aalborg BK * | 2 - 1 | Randers FC | 0 | Thua |
| 20/11 | Đan Mạch | Randers FC * | 2 - 1 | Viborg | 0.5 | Thắng |
| 05/11 | Đan Mạch | Randers FC * | 2 - 1 | Nordsjaelland | 0.5-1 | Thắng |
| 29/10 | Đan Mạch | Lyngby * | 0 - 2 | Randers FC | 0 | Thắng |
| 23/10 | Đan Mạch | Horsens | 1 - 0 | Randers FC * | 0-0.5 | Thua |
| 16/10 | Đan Mạch | Randers FC * | 3 - 0 | Odense BK | 0.5 | Thắng |
| Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
| 25/01 | Giao Hữu | Viborg * | 3 - 0 | Skive IK | 1.5 | Thắng |
| 13/12 | Đan Mạch | Viborg * | 1 - 1 | Odense BK | 0-0.5 | Thua |
| 03/12 | Đan Mạch | Horsens * | 1 - 2 | Viborg | 0 | Thắng |
| 30/11 | Đan Mạch | Kobenhavn * | 4 - 0 | Viborg | 1-1.5 | Thua |
| 26/11 | Đan Mạch | Viborg * | 2 - 2 | Sonderjyske | 0-0.5 | Thua |
| 20/11 | Đan Mạch | Randers FC * | 2 - 1 | Viborg | 0.5 | Thua |
| 06/11 | Đan Mạch | Viborg | 1 - 2 | Brondby * | 0.5 | Thua |
| 29/10 | Đan Mạch | Nordsjaelland * | 4 - 3 | Viborg | 0-0.5 | Thua |
| 22/10 | Đan Mạch | Viborg * | 1 - 3 | Silkeborg IF | 0.5 | Thua |
| 14/10 | Đan Mạch | Sonderjyske * | 1 - 0 | Viborg | 0-0.5 | Thua |
| Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
| 21/01 | Giao Hữu | Horsens | 1 - 1 | Randers FC | 2.5-3 | Xỉu |
| 11/12 | Đan Mạch | Randers FC | 0 - 2 | Esbjerg FB | 2.5 | Xỉu |
| 04/12 | Đan Mạch | Kobenhavn | 1 - 0 | Randers FC | 2.5 | Xỉu |
| 01/12 | Đan Mạch | Randers FC | 0 - 1 | Brondby | 2.5 | Xỉu |
| 26/11 | Đan Mạch | Aalborg BK | 2 - 1 | Randers FC | 2-2.5 | Tài |
| 20/11 | Đan Mạch | Randers FC | 2 - 1 | Viborg | 2-2.5 | Tài |
| 05/11 | Đan Mạch | Randers FC | 2 - 1 | Nordsjaelland | 2-2.5 | Tài |
| 29/10 | Đan Mạch | Lyngby | 0 - 2 | Randers FC | 2-2.5 | Xỉu |
| 23/10 | Đan Mạch | Horsens | 1 - 0 | Randers FC | 2-2.5 | Xỉu |
| 16/10 | Đan Mạch | Randers FC | 3 - 0 | Odense BK | 2-2.5 | Tài |
| Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
| 25/01 | Giao Hữu | Viborg | 3 - 0 | Skive IK | 2.5-3 | Tài |
| 13/12 | Đan Mạch | Viborg | 1 - 1 | Odense BK | 2-2.5 | Xỉu |
| 03/12 | Đan Mạch | Horsens | 1 - 2 | Viborg | 2-2.5 | Tài |
| 30/11 | Đan Mạch | Kobenhavn | 4 - 0 | Viborg | 2.5 | Tài |
| 26/11 | Đan Mạch | Viborg | 2 - 2 | Sonderjyske | 2-2.5 | Tài |
| 20/11 | Đan Mạch | Randers FC | 2 - 1 | Viborg | 2-2.5 | Tài |
| 06/11 | Đan Mạch | Viborg | 1 - 2 | Brondby | 2.5 | Tài |
| 29/10 | Đan Mạch | Nordsjaelland | 4 - 3 | Viborg | 2.5 | Tài |
| 22/10 | Đan Mạch | Viborg | 1 - 3 | Silkeborg IF | 2-2.5 | Tài |
| 14/10 | Đan Mạch | Sonderjyske | 1 - 0 | Viborg | 2-2.5 | Xỉu |
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Kết quả bóng đá theo giải đấu
Kết quả bóng đá theo thời gian
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
LIVESCORE
Lịch thi đấu bóng đá
Bảng xếp hạng bóng đá
Báo bóng đá
Tin vắn bóng đá
Tường thuật trực tiếp
Tin chuyển nhượng bóng đá
Lịch phát sóng bóng đá