| Nhận định Giao Hữu 28/01/2015 19:00 | ||
Randers FC | Tỷ lệ Châu Á 0.85 : 0:1 1/4 : 0.95 Tỷ lệ Châu Âu 1.33 : 5.08 : 6.03 Tỷ lệ Tài xỉu 1.00 : 3 : 0.80 | ![]() Vejle |
| ? | ? | ? |
Đang cập nhật phút và tỷ số(Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) | ||

| 22/06/2013 18:00 | Vejle | 0- 0 | Randers FC |
| 24/05/2009 22:00 | Randers FC | 3- 2 | Vejle |
| 17/03/2009 01:00 | Vejle | 1- 1 | Randers FC |
| 19/10/2008 19:00 | Randers FC | 1- 1 | Vejle |
| 15/04/2007 20:00 | Vejle | 0- 2 | Randers FC |
| 26/10/2006 00:00 | Randers FC | 0- 1 | Vejle |
| 10/09/2006 20:00 | Randers FC | 2- 1 | Vejle |
| Tiêu chí thống kê | Randers FC (đội nhà) | Vejle (đội khách) |
| 10 trận gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
| 5 trận gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
| Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 8/10 trận sân khách gần nhất |
| Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân khách gần nhất |
| số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 2/10 trận gần nhất 4/10 trận sân nhà gần nhất | 5/10 trận gần nhất 4/10 trận sân khách gần nhất |
| số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 0/5 trận gần nhất 1/5 trận sân nhà gần nhất | 3/5 trận gần nhất 4/5 trận sân khách gần nhất |
| 24/01/2015 18:15 | Midtjylland | 2 - 0 | Randers FC |
| 06/12/2014 00:30 | Randers FC | 0 - 0 | Sonderjyske |
| 30/11/2014 20:00 | Hobro I.K. | 0 - 1 | Randers FC |
| 27/11/2014 00:00 | Randers FC | 0 - 0 | Silkeborg IF |
| 22/11/2014 00:30 | Vestsjaelland | 0 - 1 | Randers FC |
| 09/11/2014 01:00 | Randers FC | 3 - 2 | Esbjerg FB |
| 03/11/2014 00:30 | Brondby | 1 - 0 | Randers FC |
| 30/10/2014 01:00 | Lyngby | 0 - 2 | Randers FC |
| 26/10/2014 20:00 | Randers FC | 3 - 0 | Odense BK |
| 20/10/2014 00:00 | Kobenhavn | 1 - 0 | Randers FC |
| 25/11/2014 01:00 | Vejle | 3 - 1 | Horsens |
| 15/11/2014 21:00 | Vejle | 0 - 1 | Viborg |
| 07/11/2014 01:00 | Aarhus AGF | 4 - 0 | Vejle |
| 02/11/2014 21:00 | Vejle | 0 - 4 | Vendsyssel |
| 31/10/2014 00:00 | Vejle | 0 - 0 | Aalborg BK |
| 26/10/2014 21:00 | Fredericia | 1 - 3 | Vejle |
| 18/10/2014 20:00 | Vejle | 0 - 2 | Roskilde |
| 12/10/2014 20:00 | Herfolge Boldklub Koge | 1 - 1 | Vejle |
| 07/10/2014 00:00 | Viborg | 1 - 1 | Vejle |
| 26/09/2014 23:30 | Vejle | 1 - 2 | Skive IK |
| Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
| 24/01 | Giao Hữu | Midtjylland * | 2 - 0 | Randers FC | 0.5 | Thua |
| 06/12 | Đan Mạch | Randers FC * | 0 - 0 | Sonderjyske | 0.5 | Thua |
| 30/11 | Đan Mạch | Hobro I.K. | 0 - 1 | Randers FC * | 0.5 | Thắng |
| 27/11 | Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Randers FC * | 0 - 0 | Silkeborg IF | 0.5-1 | Thua |
| 22/11 | Đan Mạch | Vestsjaelland | 0 - 1 | Randers FC * | 0.5-1 | Thắng |
| 09/11 | Đan Mạch | Randers FC * | 3 - 2 | Esbjerg FB | 0 | Thắng |
| 03/11 | Đan Mạch | Brondby * | 1 - 0 | Randers FC | 0-0.5 | Thua |
| 30/10 | Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Lyngby | 0 - 2 | Randers FC * | 0-0.5 | Thắng |
| 26/10 | Đan Mạch | Randers FC * | 3 - 0 | Odense BK | 0.5 | Thắng |
| 20/10 | Đan Mạch | Kobenhavn * | 1 - 0 | Randers FC | 0.5-1 | Thua |
| Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
| 25/11 | Hạng 2 Đan Mạch | Vejle | 3 - 1 | Horsens * | 0-0.5 | Thắng |
| 15/11 | Hạng 2 Đan Mạch | Vejle | 0 - 1 | Viborg * | 0.5 | Thua |
| 07/11 | Hạng 2 Đan Mạch | Aarhus AGF * | 4 - 0 | Vejle | 1 | Thua |
| 02/11 | Hạng 2 Đan Mạch | Vejle * | 0 - 4 | Vendsyssel | 0-0.5 | Thua |
| 31/10 | Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Vejle | 0 - 0 | Aalborg BK * | 1 | Thắng |
| 26/10 | Hạng 2 Đan Mạch | Fredericia * | 1 - 3 | Vejle | 0-0.5 | Thắng |
| 18/10 | Hạng 2 Đan Mạch | Vejle * | 0 - 2 | Roskilde | 0-0.5 | Thua |
| 12/10 | Hạng 2 Đan Mạch | Herfolge Boldklub Koge * | 1 - 1 | Vejle | 0.5 | Thắng |
| 07/10 | Hạng 2 Đan Mạch | Viborg * | 1 - 1 | Vejle | 0.5-1 | Thắng |
| 26/09 | Hạng 2 Đan Mạch | Vejle * | 1 - 2 | Skive IK | 0-0.5 | Thua |
| Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
| 24/01 | Giao Hữu | Midtjylland | 2 - 0 | Randers FC | 2.5 | Xỉu |
| 06/12 | Đan Mạch | Randers FC | 0 - 0 | Sonderjyske | 2-2.5 | Xỉu |
| 30/11 | Đan Mạch | Hobro I.K. | 0 - 1 | Randers FC | 2-2.5 | Xỉu |
| 27/11 | Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Randers FC | 0 - 0 | Silkeborg IF | 2-2.5 | Xỉu |
| 22/11 | Đan Mạch | Vestsjaelland | 0 - 1 | Randers FC | 2-2.5 | Xỉu |
| 09/11 | Đan Mạch | Randers FC | 3 - 2 | Esbjerg FB | 2-2.5 | Tài |
| 03/11 | Đan Mạch | Brondby | 1 - 0 | Randers FC | 2.5 | Xỉu |
| 30/10 | Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Lyngby | 0 - 2 | Randers FC | 2.5-3 | Xỉu |
| 26/10 | Đan Mạch | Randers FC | 3 - 0 | Odense BK | 2-2.5 | Tài |
| 20/10 | Đan Mạch | Kobenhavn | 1 - 0 | Randers FC | 2-2.5 | Xỉu |
| Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
| 25/11 | Hạng 2 Đan Mạch | Vejle | 3 - 1 | Horsens | 2.5 | Tài |
| 15/11 | Hạng 2 Đan Mạch | Vejle | 0 - 1 | Viborg | 2-2.5 | Xỉu |
| 07/11 | Hạng 2 Đan Mạch | Aarhus AGF | 4 - 0 | Vejle | 2.5 | Tài |
| 02/11 | Hạng 2 Đan Mạch | Vejle | 0 - 4 | Vendsyssel | 2.5 | Tài |
| 31/10 | Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Vejle | 0 - 0 | Aalborg BK | 2.5-3 | Xỉu |
| 26/10 | Hạng 2 Đan Mạch | Fredericia | 1 - 3 | Vejle | 2.5 | Tài |
| 18/10 | Hạng 2 Đan Mạch | Vejle | 0 - 2 | Roskilde | 2.5 | Xỉu |
| 12/10 | Hạng 2 Đan Mạch | Herfolge Boldklub Koge | 1 - 1 | Vejle | 2.5 | Xỉu |
| 07/10 | Hạng 2 Đan Mạch | Viborg | 1 - 1 | Vejle | 2.5-3 | Xỉu |
| 26/09 | Hạng 2 Đan Mạch | Vejle | 1 - 2 | Skive IK | 2.5 | Tài |
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Kết quả bóng đá theo giải đấu
Kết quả bóng đá theo thời gian
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
LIVESCORE
Lịch thi đấu bóng đá
Bảng xếp hạng bóng đá
Báo bóng đá
Tin vắn bóng đá
Tường thuật trực tiếp
Tin chuyển nhượng bóng đá
Lịch phát sóng bóng đá