| Nhận định Đan Mạch 07/05/2016 21:00 |
||
Randers FC |
Tỷ lệ Châu Á 0.70 : 0:1 1/4 : 1.26 Tỷ lệ Châu Âu 1.35 : 4.80 : 8.75 Tỷ lệ Tài xỉu 0.89 : 2.5 : 0.99 |
![]() Hobro I.K. |
Dự đoán kết quả: Randers FC 1-0 Hobro I.K
Kèo Châu á: chọn Hobro I.K (+1 1/4)
Kèo Tài xỉu: chọn XỈU
*Tin tức, bình luận, phân tích, nhận định, dự đoán,... về trận đấu sẽ được chúng tôi cập nhật liên tục trong bài viết. Mời quý đọc giả quay trở lại tin bài thường xuyên để không bỏ sót những thông tin quý giá.
Chìa khóa: Randers FC không thắng trong 10 trận sân nhà gần nhất, Hobro I.K thắng kèo 4/5 trận sân khách gần đây mặc dù không thắng trong 10 trận gần nhất.
Con số thống kê:
| Tiêu chí thống kê | Randers FC (đội nhà) | Hobro I.K. (đội khách) |
| 10 trận gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 0/10 trận sân nhà gần nhất |
thắng 0/10 trận gần nhất thắng 0/10 trận sân khách gần nhất |
| 5 trận gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân nhà gần nhất |
thắng 0/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân khách gần nhất |
| Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 5/10 trận gần nhất thắng kèo 2/10 trận sân nhà gần nhất |
thắng kèo 4/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
| Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 2/5 trận gần nhất thắng kèo 1/5 trận sân nhà gần nhất |
thắng kèo 3/5 trận gần nhất thắng kèo 4/5 trận sân khách gần nhất |
| Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 5/10 trận gần nhất về tài 6/10 trận sân nhà gần nhất |
về tài 6/10 trận gần nhất về tài 6/10 trận sân khách gần nhất |
| Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 3/5 trận gần nhất về tài 3/5 trận sân nhà gần nhất |
về tài 3/5 trận gần nhất về tài 3/5 trận sân khách gần nhất |

| 21/05/2015 22:59 | Randers FC | 0- 1 | Hobro I.K. |
| 30/11/2014 20:00 | Hobro I.K. | 0- 1 | Randers FC |
| 27/07/2014 22:00 | Randers FC | 2- 1 | Hobro I.K. |
| Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
| 01/05 | Đan Mạch | Nordsjaelland | 2 - 2 | Randers FC * | 0.5 | Thua |
| 26/04 | Đan Mạch | Randers FC * | 0 - 0 | Aalborg BK | 0-0.5 | Thua |
| 16/04 | Đan Mạch | Aarhus AGF * | 0 - 2 | Randers FC | 0 | Thắng |
| 10/04 | Đan Mạch | Randers FC | 1 - 1 | Kobenhavn * | 0-0.5 | Thắng |
| 10/04 | Đan Mạch | Randers FC * | 1 - 1 | B93 Copenhagen | Hòa | |
| 03/04 | Đan Mạch | Odense BK * | 0 - 1 | Randers FC | 0 | Thắng |
| 24/03 | Giao Hữu | IFK Goteborg * | 0 - 3 | Randers FC | 0.5 | Thắng |
| 20/03 | Đan Mạch | Randers FC * | 1 - 3 | Viborg | 0-0.5 | Thua |
| 16/03 | Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Kobenhavn * | 1 - 1 | Randers FC | 1 | Thắng |
| 13/03 | Đan Mạch | Brondby * | 1 - 0 | Randers FC | 0 | Thua |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
| Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
| 30/04 | Đan Mạch | Hobro I.K. | 1 - 2 | Sonderjyske * | 1 | Hòa |
| 23/04 | Đan Mạch | Hobro I.K. | 2 - 2 | Esbjerg FB * | 0.5 | Thắng |
| 15/04 | Đan Mạch | Nordsjaelland * | 2 - 1 | Hobro I.K. | 1-1.5 | Thắng |
| 10/04 | Đan Mạch | Hobro I.K. | 0 - 2 | Aalborg BK * | 1 | Thua |
| 02/04 | Đan Mạch | Aarhus AGF * | 1 - 1 | Hobro I.K. | 1-1.5 | Thắng |
| 19/03 | Đan Mạch | Hobro I.K. | 0 - 2 | Odense BK * | 0.5-1 | Thua |
| 15/03 | Đan Mạch | Midtjylland * | 3 - 0 | Hobro I.K. | 1.5 | Thua |
| 05/03 | Đan Mạch | Hobro I.K. | 0 - 6 | Viborg * | 0-0.5 | Thua |
| 29/02 | Đan Mạch | Brondby * | 1 - 0 | Hobro I.K. | 1-1.5 | Thắng |
| 22/01 | Giao Hữu | Vendsyssel | 4 - 2 | Hobro I.K. * | 0-0.5 | Thua |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
| Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
| 01/05 | Đan Mạch | Nordsjaelland | 2 - 2 | Randers FC | 2-2.5 | Tài |
| 26/04 | Đan Mạch | Randers FC | 0 - 0 | Aalborg BK | 2-2.5 | Xỉu |
| 16/04 | Đan Mạch | Aarhus AGF | 0 - 2 | Randers FC | 2-2.5 | Xỉu |
| 10/04 | Đan Mạch | Randers FC | 1 - 1 | Kobenhavn | 2 | Tài |
| 10/04 | Đan Mạch | Randers FC | 1 - 1 | B93 Copenhagen | Tài | |
| 03/04 | Đan Mạch | Odense BK | 0 - 1 | Randers FC | 2-2.5 | Xỉu |
| 24/03 | Giao Hữu | IFK Goteborg | 0 - 3 | Randers FC | 2.5-3 | Tài |
| 20/03 | Đan Mạch | Randers FC | 1 - 3 | Viborg | 2-2.5 | Tài |
| 16/03 | Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Kobenhavn | 1 - 1 | Randers FC | 2-2.5 | Xỉu |
| 13/03 | Đan Mạch | Brondby | 1 - 0 | Randers FC | 2-2.5 | Xỉu |
| Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
| 30/04 | Đan Mạch | Hobro I.K. | 1 - 2 | Sonderjyske | 2.5 | Tài |
| 23/04 | Đan Mạch | Hobro I.K. | 2 - 2 | Esbjerg FB | 2-2.5 | Tài |
| 15/04 | Đan Mạch | Nordsjaelland | 2 - 1 | Hobro I.K. | 2.5 | Tài |
| 10/04 | Đan Mạch | Hobro I.K. | 0 - 2 | Aalborg BK | 2.5-3 | Xỉu |
| 02/04 | Đan Mạch | Aarhus AGF | 1 - 1 | Hobro I.K. | 2.5 | Xỉu |
| 19/03 | Đan Mạch | Hobro I.K. | 0 - 2 | Odense BK | 2.5 | Xỉu |
| 15/03 | Đan Mạch | Midtjylland | 3 - 0 | Hobro I.K. | 2.5-3 | Tài |
| 05/03 | Đan Mạch | Hobro I.K. | 0 - 6 | Viborg | 2-2.5 | Tài |
| 29/02 | Đan Mạch | Brondby | 1 - 0 | Hobro I.K. | 2.5 | Xỉu |
| 22/01 | Giao Hữu | Vendsyssel | 4 - 2 | Hobro I.K. | 2.5 | Tài |
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Kết quả bóng đá theo giải đấu
Kết quả bóng đá theo thời gian
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
LIVESCORE
Lịch thi đấu bóng đá
Bảng xếp hạng bóng đá
Báo bóng đá
Tin vắn bóng đá
Tường thuật trực tiếp
Tin chuyển nhượng bóng đá
Lịch phát sóng bóng đá