Nhận định bóng đá Algieria 11/06/2022 22:45 | ||
Paradou Ac | Tỷ lệ Châu Á 0.71 : 1/4:0 : 1.05 Tỷ lệ Châu Âu 3.20 : 2.55 : 2.45 Tỷ lệ Tài xỉu 0.82 : 2 : 0.87 | Js Kabylie |
Chìa khóa: Js Kabylie thắng 5/6 trận trên sân khách gần đây.
Paradou Ac không thắng 7/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà Paradou Ac không thắng 6/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất.
Js Kabylie thắng 6/10 trận gần đây, thắng 4/5 trận gần nhất. Trên sân khách Js Kabylie thắng 5/10 trận gần đây, thắng 4/5 trận gần nhất.
Paradou Ac không thắng 7/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà Paradou Ac không thắng kèo 6/10 trận gần đây, không thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Js Kabylie thắng 5/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách Js Kabylie thắng kèo 7/10 trận gần đây, thắng kèo 4/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu, Paradou Ac về xỉu 7/10 trận gần đây, về xỉu 4/5 trận gần nhất. Trên sân nhà, Paradou Ac về xỉu 6/10 trận gần đây, về xỉu 4/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu Js Kabylie về tài 5/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách, Js Kabylie về tài 5/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất.
- Chọn: Js Kabylie (-1/4).
- Dự đoán tài xỉu: Tài.
- Dự đoán tỷ số: 1-2.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
14/02/2022 | Js Kabylie vs Paradou Ac | 2-0 | -1/4 | Thua | 2 | Tài |
24/08/2021 | Paradou Ac vs Js Kabylie | 0-1 | -1/2 | Thua | 3 1/4 | Xỉu |
21/03/2021 | Js Kabylie vs Paradou Ac | 1-1 | -3/4 | Thắng | 2 | Tài |
17/02/2020 | Js Kabylie vs Paradou Ac | 0-0 | -3/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
01/09/2019 | Paradou Ac vs Js Kabylie | 0-3 | -1/4 | Thua | 2 | Tài |
04/02/2019 | Paradou Ac vs Js Kabylie | 2-0 | -1/4 | Thắng | 1 3/4 | Tài |
11/09/2018 | Js Kabylie vs Paradou Ac | 1-0 | -1/4 | Thua | 2 | Xỉu |
26/01/2018 | Paradou Ac vs Js Kabylie | 2-0 | -1/2 | Thắng | 2 | Tài |
15/09/2017 | Js Kabylie vs Paradou Ac | 1-1 | -1/2 | Thắng | 2 | Tài |
23/02/2007 | Paradou Ac vs Js Kabylie | 1-2 | +0 | Thua | Tài | |
21/09/2006 | Js Kabylie vs Paradou Ac | 0-0 | +0 | Hòa | Xỉu | |
09/03/2006 | Js Kabylie vs Paradou Ac | 3-0 | +0 | Thua | Tài | |
21/10/2005 | Paradou Ac vs Js Kabylie | 3-0 | +0 | Thắng | Tài |
Tiêu chí thống kê | Paradou Ac (đội nhà) | Js Kabylie (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 6/10 trận gần nhất thắng 5/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/5 trận gần nhất thắng 4/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 3/10 trận gần nhất thắng kèo 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 5/10 trận gần nhất thắng 7/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 2/5 trận gần nhất thắng kèo 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 3/5 trận gần nhất thắng kèo 4/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 3/10 trận gần nhất về tài 4/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 5/10 trận gần nhất về tài 5/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 1/5 trận gần nhất về tài 1/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 3/5 trận gần nhất về tài 3/5 trận sân khách gần nhất |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
09/06 | Algieria | Es Setif * | 0 - 1 | Paradou Ac | 1 | Thắng |
03/06 | Algieria | Hb Chelghoum Laid * | 3 - 0 | Paradou Ac | 0 | Thua |
27/05 | Algieria | Paradou Ac * | 0 - 1 | Usm Alger | 0-0.5 | Thua |
20/05 | Algieria | Us Biskra * | 1 - 0 | Paradou Ac | 0-0.5 | Thua |
13/05 | Algieria | Paradou Ac * | 1 - 0 | Js Saoura | 0 | Thắng |
30/04 | Algieria | Paradou Ac * | 0 - 0 | Na Hussein Dey | 1 | Thua |
17/04 | Algieria | Paradou Ac * | 0 - 0 | Om Medea | 1 | Thua |
13/04 | Algieria | Paradou Ac * | 3 - 0 | Rc Relizane | 1-1.5 | Thắng |
01/04 | Algieria | Cs Constantine * | 1 - 0 | Paradou Ac | 0.5 | Thua |
28/03 | Algieria | Paradou Ac * | 1 - 1 | Mc Alger | 0 | Hòa |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
06/06 | Algieria | Js Kabylie * | 1 - 3 | Cs Constantine | 0.5 | Thua |
28/05 | Algieria | Mc Alger * | 0 - 2 | Js Kabylie | 0-0.5 | Thắng |
21/05 | Algieria | Js Kabylie * | 2 - 0 | Wa Tlemcen | 3 | Thua |
17/05 | Algieria | Js Kabylie * | 2 - 1 | Js Saoura | 0.5 | Thắng |
13/05 | Algieria | Nc Magra | 0 - 1 | Js Kabylie * | 0-0.5 | Thắng |
06/05 | Algieria | Js Kabylie * | 0 - 0 | Cr Belouizdad | 0-0.5 | Thua |
30/04 | Algieria | Mc Oran * | 0 - 0 | Js Kabylie | 0 | Hòa |
24/04 | Algieria | Js Kabylie * | 0 - 1 | Aso Chlef | 1 | Thua |
17/04 | Algieria | Rc Relizane | 1 - 4 | Js Kabylie * | 0.5 | Thắng |
13/04 | Algieria | Hb Chelghoum Laid | 1 - 3 | Js Kabylie * | 0-0.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
09/06 | Algieria | Es Setif | 0 - 1 | Paradou Ac | 2-2.5 | Xỉu |
03/06 | Algieria | Hb Chelghoum Laid | 3 - 0 | Paradou Ac | 2-2.5 | Tài |
27/05 | Algieria | Paradou Ac | 0 - 1 | Usm Alger | 2 | Xỉu |
20/05 | Algieria | Us Biskra | 1 - 0 | Paradou Ac | 2 | Xỉu |
13/05 | Algieria | Paradou Ac | 1 - 0 | Js Saoura | 2 | Xỉu |
30/04 | Algieria | Paradou Ac | 0 - 0 | Na Hussein Dey | 2-2.5 | Xỉu |
17/04 | Algieria | Paradou Ac | 0 - 0 | Om Medea | 1.5-2 | Xỉu |
13/04 | Algieria | Paradou Ac | 3 - 0 | Rc Relizane | 2-2.5 | Tài |
01/04 | Algieria | Cs Constantine | 1 - 0 | Paradou Ac | 2 | Xỉu |
28/03 | Algieria | Paradou Ac | 1 - 1 | Mc Alger | 2-2.5 | Xỉu |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
06/06 | Algieria | Js Kabylie | 1 - 3 | Cs Constantine | 1.5-2 | Tài |
28/05 | Algieria | Mc Alger | 0 - 2 | Js Kabylie | 1.5-2 | Tài |
21/05 | Algieria | Js Kabylie | 2 - 0 | Wa Tlemcen | 3.5 | Xỉu |
17/05 | Algieria | Js Kabylie | 2 - 1 | Js Saoura | 2 | Tài |
13/05 | Algieria | Nc Magra | 0 - 1 | Js Kabylie | 1.5-2 | Xỉu |
06/05 | Algieria | Js Kabylie | 0 - 0 | Cr Belouizdad | 2 | Xỉu |
30/04 | Algieria | Mc Oran | 0 - 0 | Js Kabylie | 1.5-2 | Xỉu |
24/04 | Algieria | Js Kabylie | 0 - 1 | Aso Chlef | 1.5-2 | Xỉu |
17/04 | Algieria | Rc Relizane | 1 - 4 | Js Kabylie | 1.5-2 | Tài |
13/04 | Algieria | Hb Chelghoum Laid | 1 - 3 | Js Kabylie | 1.5 | Tài |