Nhận định Hạng nhất Mỹ 27/06/2019 06:00 | ||
![]() Ottawa Fury | Tỷ lệ Châu Á 0.96 : 0:1/2 : 0.84 Tỷ lệ Châu Âu 1.90 : 3.50 : 3.30 Tỷ lệ Tài xỉu 0.92 : 2.5 : 0.83 | ![]() Charleston Battery |
Chìa khóa: 4/5 trận gần nhất của Charleston Battery trên sân khách về xỉu.
Ottawa Fury không thắng 6/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất. Trên sân nhà Ottawa Fury không thắng 6/10 trận gần đây, thắng 3/5 trận gần nhất.
Charleston Battery không thắng 8/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất. Trên sân khách Charleston Battery không thắng 8/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất.
Ottawa Fury thắng 7/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà Ottawa Fury thắng kèo 7/10 trận gần đây, thắng kèo 4/5 trận gần nhất.
Charleston Battery không thắng 6/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách Charleston Battery thắng kèo 6/10 trận gần đây, thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu, Ottawa Fury về tài 5/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà, Ottawa Fury về xỉu 6/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu Charleston Battery về xỉu 6/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách, Charleston Battery về xỉu 6/10 trận gần đây, về xỉu 4/5 trận gần nhất.
- Chọn: Ottawa Fury (-1/2).
- Dự đoán tài xỉu: Xỉu.
- Dự đoán tỷ số: 1-0.
10/03/2019 | Charleston Battery vs Ottawa Fury | 1- 1 |
14/10/2018 | Ottawa Fury vs Charleston Battery | 0- 2 |
20/05/2018 | Charleston Battery vs Ottawa Fury | 0- 0 |
02/10/2017 | Ottawa Fury vs Charleston Battery | 1- 1 |
30/04/2017 | Charleston Battery vs Ottawa Fury | 2- 2 |
Tiêu chí thống kê | Ottawa Fury (đội nhà) | Charleston Battery (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 7/10 trận gần nhất thắng kèo 7/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 4/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 3/5 trận gần nhất thắng kèo 4/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 3/5 trận gần nhất thắng kèo 3/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 5/10 trận gần nhất về tài 4/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 4/10 trận gần nhất về tài 4/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 3/5 trận gần nhất về tài 2/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 2/5 trận gần nhất về tài 1/5 trận sân khách gần nhất |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
23/06 | Hạng nhất Mỹ | Nashville Sc * | 3 - 3 | Ottawa Fury | 0.5-1 | Thắng |
16/06 | Hạng nhất Mỹ | Ottawa Fury * | 0 - 0 | Memphis 901 | 0.5-1 | Thua |
09/06 | Hạng nhất Mỹ | Pittsburgh Riverhounds * | 2 - 2 | Ottawa Fury | 0-0.5 | Thắng |
03/06 | Hạng nhất Mỹ | Ottawa Fury * | 4 - 1 | Charlotte Independence | 1 | Thắng |
26/05 | Hạng nhất Mỹ | Hartford Athletic | 1 - 1 | Ottawa Fury * | 0.5 | Thua |
20/05 | Hạng nhất Mỹ | Bethlehem Steel * | 0 - 3 | Ottawa Fury | 0 | Thắng |
13/05 | Hạng nhất Mỹ | Ottawa Fury * | 2 - 1 | Carolina RailHawks | 0-0.5 | Thắng |
08/05 | Hạng nhất Mỹ | Ottawa Fury | 1 - 1 | New York Red Bulls B * | 0-0.5 | Thắng |
29/04 | Hạng nhất Mỹ | Ottawa Fury * | 2 - 0 | Atlanta United Fc Ii | 0.5 | Thắng |
21/04 | Hạng nhất Mỹ | Louisville City * | 1 - 0 | Ottawa Fury | 0.5-1 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
23/06 | Hạng nhất Mỹ | Charleston Battery * | 1 - 1 | Swope Park Rangers | 1 | Thua |
16/06 | Hạng nhất Mỹ | Tampa Bay Rowdies * | 1 - 1 | Charleston Battery | 1 | Thắng |
09/06 | Hạng nhất Mỹ | Charleston Battery * | 3 - 1 | Birmingham Legion | 0.5 | Thắng |
02/06 | Hạng nhất Mỹ | Louisville City * | 4 - 1 | Charleston Battery | 0.5 | Thua |
30/05 | Cúp Mỹ | Nashville Sc * | 1 - 1 | Charleston Battery | 0.5 | Thắng |
26/05 | Hạng nhất Mỹ | Charleston Battery * | 1 - 1 | Atlanta United Fc Ii | 1 | Thua |
19/05 | Hạng nhất Mỹ | Indy Eleven * | 1 - 0 | Charleston Battery | 0.5 | Thua |
12/05 | Hạng nhất Mỹ | Charleston Battery * | 0 - 0 | St Louis Lions | 0-0.5 | Thua |
05/05 | Hạng nhất Mỹ | Charleston Battery * | 2 - 2 | Pittsburgh Riverhounds | 0-0.5 | Thua |
21/04 | Hạng nhất Mỹ | Charleston Battery * | 3 - 1 | Nashville Sc | 0 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
23/06 | Hạng nhất Mỹ | Nashville Sc | 3 - 3 | Ottawa Fury | 2.5 | Tài |
16/06 | Hạng nhất Mỹ | Ottawa Fury | 0 - 0 | Memphis 901 | 2.5-3 | Xỉu |
09/06 | Hạng nhất Mỹ | Pittsburgh Riverhounds | 2 - 2 | Ottawa Fury | 2-2.5 | Tài |
03/06 | Hạng nhất Mỹ | Ottawa Fury | 4 - 1 | Charlotte Independence | 2.5-3 | Tài |
26/05 | Hạng nhất Mỹ | Hartford Athletic | 1 - 1 | Ottawa Fury | 2.5 | Xỉu |
20/05 | Hạng nhất Mỹ | Bethlehem Steel | 0 - 3 | Ottawa Fury | 2.5 | Tài |
13/05 | Hạng nhất Mỹ | Ottawa Fury | 2 - 1 | Carolina RailHawks | 2-2.5 | Tài |
08/05 | Hạng nhất Mỹ | Ottawa Fury | 1 - 1 | New York Red Bulls B | 2.5 | Xỉu |
29/04 | Hạng nhất Mỹ | Ottawa Fury | 2 - 0 | Atlanta United Fc Ii | 2.5 | Xỉu |
21/04 | Hạng nhất Mỹ | Louisville City | 1 - 0 | Ottawa Fury | 2.5-3 | Xỉu |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
23/06 | Hạng nhất Mỹ | Charleston Battery | 1 - 1 | Swope Park Rangers | 3-3.5 | Xỉu |
16/06 | Hạng nhất Mỹ | Tampa Bay Rowdies | 1 - 1 | Charleston Battery | 2.5 | Xỉu |
09/06 | Hạng nhất Mỹ | Charleston Battery | 3 - 1 | Birmingham Legion | 2.5 | Tài |
02/06 | Hạng nhất Mỹ | Louisville City | 4 - 1 | Charleston Battery | 2.5 | Tài |
30/05 | Cúp Mỹ | Nashville Sc | 1 - 1 | Charleston Battery | 2-2.5 | Xỉu |
26/05 | Hạng nhất Mỹ | Charleston Battery | 1 - 1 | Atlanta United Fc Ii | 2.5-3 | Xỉu |
19/05 | Hạng nhất Mỹ | Indy Eleven | 1 - 0 | Charleston Battery | 2-2.5 | Xỉu |
12/05 | Hạng nhất Mỹ | Charleston Battery | 0 - 0 | St Louis Lions | 2.5 | Xỉu |
05/05 | Hạng nhất Mỹ | Charleston Battery | 2 - 2 | Pittsburgh Riverhounds | 2.5 | Tài |
21/04 | Hạng nhất Mỹ | Charleston Battery | 3 - 1 | Nashville Sc | 2-2.5 | Tài |