Nhận định Hạng nhất Thụy Điển 28/09/2019 21:00 | ||
![]() Orgryte | Tỷ lệ Châu Á 0.84 : 0:3/4 : 1.08 Tỷ lệ Châu Âu 1.62 : 4.00 : 5.25 Tỷ lệ Tài xỉu 0.85 : 2.5-3 : 1.02 | ![]() Brommapojkarna |
Chìa khóa: 8/10 trận gần nhất của Orgryte trên sân nhà về xỉu.
Orgryte thắng 5/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà Orgryte thắng 5/10 trận gần đây, thắng 3/5 trận gần nhất.
Brommapojkarna không thắng 8/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách Brommapojkarna không thắng 8/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất.
Orgryte thắng 5/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà Orgryte thắng kèo 5/10 trận gần đây, thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Brommapojkarna không thắng 6/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách Brommapojkarna thắng kèo 5/10 trận gần đây, thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu, Orgryte về tài 5/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà, Orgryte về xỉu 8/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu Brommapojkarna về tài 5/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách, Brommapojkarna về tài 5/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất.
- Chọn: Brommapojkarna (+3/4).
- Dự đoán tài xỉu: Xỉu.
- Dự đoán tỷ số: 1-1.
23/06/2019 | Brommapojkarna vs Orgryte | 0- 0 |
10/08/2017 | Orgryte vs Brommapojkarna | 0- 2 |
08/04/2017 | Brommapojkarna vs Orgryte | 3- 0 |
01/09/2009 | Brommapojkarna vs Orgryte | 1- 2 |
01/09/2009 | Brommapojkarna vs Orgryte | 1- 2 |
07/05/2009 | Orgryte vs Brommapojkarna | 1- 1 |
07/05/2009 | Orgryte vs Brommapojkarna | 1- 1 |
12/10/2008 | Brommapojkarna vs Orgryte | 1- 0 |
24/06/2008 | Orgryte vs Brommapojkarna | 5- 0 |
Tiêu chí thống kê | Orgryte (đội nhà) | Brommapojkarna (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 5/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 5/10 trận gần nhất thắng kèo 5/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 4/10 trận gần nhất thắng 5/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 2/5 trận gần nhất thắng kèo 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 2/5 trận gần nhất thắng kèo 3/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 5/10 trận gần nhất về tài 2/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 5/10 trận gần nhất về tài 5/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 3/5 trận gần nhất về tài 2/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 2/5 trận gần nhất về tài 2/5 trận sân khách gần nhất |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
25/09 | Hạng nhất Thụy Điển | GAIS | 0 - 0 | Orgryte * | 0.5 | Thua |
21/09 | Hạng nhất Thụy Điển | Orgryte * | 3 - 2 | IK Brage | 0-0.5 | Thắng |
14/09 | Hạng nhất Thụy Điển | Orgryte * | 0 - 1 | Trelleborgs FF | 0.5-1 | Thua |
01/09 | Hạng nhất Thụy Điển | Jonkopings Sodra IF * | 5 - 2 | Orgryte | 0-0.5 | Thua |
25/08 | Hạng nhất Thụy Điển | Osters IF * | 1 - 3 | Orgryte | 0 | Thắng |
21/08 | Cúp Quốc Gia Thụy Điển | Utsiktens BK | 0 - 1 | Orgryte * | 0.5-1 | Thắng |
17/08 | Hạng nhất Thụy Điển | Orgryte * | 1 - 1 | Mjallby AIF | 0-0.5 | Thua |
11/08 | Hạng nhất Thụy Điển | Vasteras SK FK | 2 - 0 | Orgryte * | 0.5 | Thua |
07/08 | Hạng nhất Thụy Điển | Orgryte * | 3 - 1 | Halmstads | 0-0.5 | Thắng |
28/07 | Hạng nhất Thụy Điển | Varbergs BoIS FC * | 1 - 2 | Orgryte | 0-0.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
26/09 | Hạng nhất Thụy Điển | Brommapojkarna * | 0 - 3 | Ik Frej Taby | 0.5 | Thua |
22/09 | Hạng nhất Thụy Điển | Mjallby AIF * | 0 - 2 | Brommapojkarna | 1 | Thắng |
17/09 | Hạng nhất Thụy Điển | Vasteras SK FK * | 1 - 2 | Brommapojkarna | 0-0.5 | Thắng |
01/09 | Hạng nhất Thụy Điển | Brommapojkarna * | 1 - 1 | Syrianska FC | 0.5 | Thua |
25/08 | Hạng nhất Thụy Điển | GAIS * | 2 - 0 | Brommapojkarna | 0.5 | Thua |
21/08 | Cúp Quốc Gia Thụy Điển | Gottne If | 2 - 2 | Brommapojkarna * | 1-1.5 | Thua |
18/08 | Hạng nhất Thụy Điển | Brommapojkarna * | 1 - 1 | Osters IF | 0 | Hòa |
11/08 | Hạng nhất Thụy Điển | Trelleborgs FF * | 1 - 1 | Brommapojkarna | 0-0.5 | Thắng |
03/08 | Hạng nhất Thụy Điển | Brommapojkarna * | 1 - 2 | IK Brage | 0 | Thua |
26/07 | Hạng nhất Thụy Điển | Halmstads * | 2 - 2 | Brommapojkarna | 1 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
25/09 | Hạng nhất Thụy Điển | GAIS | 0 - 0 | Orgryte | 2-2.5 | Xỉu |
21/09 | Hạng nhất Thụy Điển | Orgryte | 3 - 2 | IK Brage | 2-2.5 | Tài |
14/09 | Hạng nhất Thụy Điển | Orgryte | 0 - 1 | Trelleborgs FF | 2.5-3 | Xỉu |
01/09 | Hạng nhất Thụy Điển | Jonkopings Sodra IF | 5 - 2 | Orgryte | 2-2.5 | Tài |
25/08 | Hạng nhất Thụy Điển | Osters IF | 1 - 3 | Orgryte | 2-2.5 | Tài |
21/08 | Cúp Quốc Gia Thụy Điển | Utsiktens BK | 0 - 1 | Orgryte | 3 | Xỉu |
17/08 | Hạng nhất Thụy Điển | Orgryte | 1 - 1 | Mjallby AIF | 2.5 | Xỉu |
11/08 | Hạng nhất Thụy Điển | Vasteras SK FK | 2 - 0 | Orgryte | 2.5 | Xỉu |
07/08 | Hạng nhất Thụy Điển | Orgryte | 3 - 1 | Halmstads | 2-2.5 | Tài |
28/07 | Hạng nhất Thụy Điển | Varbergs BoIS FC | 1 - 2 | Orgryte | 2.5 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
26/09 | Hạng nhất Thụy Điển | Brommapojkarna | 0 - 3 | Ik Frej Taby | 3 | Tài |
22/09 | Hạng nhất Thụy Điển | Mjallby AIF | 0 - 2 | Brommapojkarna | 2.5 | Xỉu |
17/09 | Hạng nhất Thụy Điển | Vasteras SK FK | 1 - 2 | Brommapojkarna | 2.5 | Tài |
01/09 | Hạng nhất Thụy Điển | Brommapojkarna | 1 - 1 | Syrianska FC | 3 | Xỉu |
25/08 | Hạng nhất Thụy Điển | GAIS | 2 - 0 | Brommapojkarna | 2-2.5 | Xỉu |
21/08 | Cúp Quốc Gia Thụy Điển | Gottne If | 2 - 2 | Brommapojkarna | 3-3.5 | Tài |
18/08 | Hạng nhất Thụy Điển | Brommapojkarna | 1 - 1 | Osters IF | 2.5 | Xỉu |
11/08 | Hạng nhất Thụy Điển | Trelleborgs FF | 1 - 1 | Brommapojkarna | 2.5 | Xỉu |
03/08 | Hạng nhất Thụy Điển | Brommapojkarna | 1 - 2 | IK Brage | 2.5-3 | Tài |
26/07 | Hạng nhất Thụy Điển | Halmstads | 2 - 2 | Brommapojkarna | 2.5 | Tài |