| Nhận định Hạng 2 Nhật Bản 18/10/2015 14:00 | ||
![]() Omiya Ardija | Tỷ lệ Châu Á 0.92 : 0:3/4 : 0.91 Tỷ lệ Châu Âu 1.71 : 3.35 : 4.90 Tỷ lệ Tài xỉu 0.83 : 2-2.5 : 0.98 | ![]() Tokushima Vortis |
| ? | ? | ? |
Đang cập nhật phút và tỷ số(Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) | ||

| 29/04/2015 12:00 | Tokushima Vortis | 0- 0 | Omiya Ardija |
| 20/09/2014 17:00 | Tokushima Vortis | 0- 2 | Omiya Ardija |
| 27/07/2014 17:00 | Omiya Ardija | 1- 3 | Tokushima Vortis |
| 28/05/2014 17:00 | Tokushima Vortis | 1- 1 | Omiya Ardija |
| Tiêu chí thống kê | Omiya Ardija (đội nhà) | Tokushima Vortis (đội khách) |
| 10 trận gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 8/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 8/10 trận sân khách gần nhất |
| 5 trận gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 5/5 trận sân khách gần nhất |
| Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 6/10 trận gần nhất thắng 8/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 7/10 trận gần nhất thắng 8/10 trận sân khách gần nhất |
| Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 5/5 trận sân khách gần nhất |
| số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 7/10 trận gần nhất 10/10 trận sân nhà gần nhất | 4/10 trận gần nhất 4/10 trận sân khách gần nhất |
| số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 3/5 trận gần nhất 5/5 trận sân nhà gần nhất | 3/5 trận gần nhất 4/5 trận sân khách gần nhất |
| Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
| 14/10 | Cúp Nhật Hoàng | Vegalta Sendai * | 0 - 0 | Omiya Ardija | 0-0.5 | Thắng |
| 10/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Roasso Kumamoto | 3 - 0 | Omiya Ardija * | 0.5 | Thua |
| 04/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Jubilo Iwata * | 2 - 2 | Omiya Ardija | 0 | Hòa |
| 27/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Omiya Ardija * | 2 - 1 | JEF United Ichihara | 0.5 | Thắng |
| 23/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Tokyo Verdy | 0 - 1 | Omiya Ardija * | 0-0.5 | Thắng |
| 20/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Omiya Ardija * | 1 - 2 | Cerezo Osaka | 0-0.5 | Thua |
| 13/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Mito Hollyhock | 1 - 0 | Omiya Ardija * | 0-0.5 | Thua |
| 06/09 | Cúp Nhật Hoàng | Omiya Ardija * | 3 - 1 | Tokyo Verdy | 0.5-1 | Thắng |
| 01/08 | Hạng 2 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu | 1 - 2 | Omiya Ardija * | 0.5-1 | Thắng |
| 26/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Omiya Ardija * | 5 - 0 | Gifu | 1 | Thắng |
| Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
| 14/10 | Cúp Nhật Hoàng | Albirex Niigata * | 1 - 2 | Tokushima Vortis | 0.5-1 | Thắng |
| 10/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Tokushima Vortis * | 0 - 1 | Thespa Kusatsu Gunma | 0-0.5 | Thua |
| 04/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Gifu * | 1 - 2 | Tokushima Vortis | 0 | Thắng |
| 27/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Tokushima Vortis | 1 - 1 | Cerezo Osaka * | 0.5 | Thắng |
| 23/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Tokushima Vortis * | 0 - 0 | Yokohama FC | 0-0.5 | Thua |
| 20/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Kamatamare Sanuki * | 0 - 1 | Tokushima Vortis | 0 | Thắng |
| 13/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Tokushima Vortis | 0 - 0 | V-Varen Nagasaki * | 0-0.5 | Thắng |
| 29/08 | Cúp Nhật Hoàng | Tokushima Vortis * | 7 - 0 | Okayama B | 1.5 | Thắng |
| 01/08 | Hạng 2 Nhật Bản | JEF United Ichihara * | 1 - 0 | Tokushima Vortis | 0.5 | Thua |
| 26/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Zweigen Kanazawa FC * | 0 - 1 | Tokushima Vortis | 0 | Thắng |
| Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
| 14/10 | Cúp Nhật Hoàng | Vegalta Sendai | 0 - 0 | Omiya Ardija | 2.5 | Xỉu |
| 10/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Roasso Kumamoto | 3 - 0 | Omiya Ardija | 2-2.5 | Tài |
| 04/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Jubilo Iwata | 2 - 2 | Omiya Ardija | 2.5 | Tài |
| 27/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Omiya Ardija | 2 - 1 | JEF United Ichihara | 2-2.5 | Tài |
| 23/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Tokyo Verdy | 0 - 1 | Omiya Ardija | 2 | Xỉu |
| 20/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Omiya Ardija | 1 - 2 | Cerezo Osaka | 2-2.5 | Tài |
| 13/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Mito Hollyhock | 1 - 0 | Omiya Ardija | 2-2.5 | Xỉu |
| 06/09 | Cúp Nhật Hoàng | Omiya Ardija | 3 - 1 | Tokyo Verdy | 2-2.5 | Tài |
| 01/08 | Hạng 2 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu | 1 - 2 | Omiya Ardija | 2.5 | Tài |
| 26/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Omiya Ardija | 5 - 0 | Gifu | 2.5-3 | Tài |
| Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
| 14/10 | Cúp Nhật Hoàng | Albirex Niigata | 1 - 2 | Tokushima Vortis | 2-2.5 | Tài |
| 10/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Tokushima Vortis | 0 - 1 | Thespa Kusatsu Gunma | 2 | Xỉu |
| 04/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Gifu | 1 - 2 | Tokushima Vortis | 2 | Tài |
| 27/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Tokushima Vortis | 1 - 1 | Cerezo Osaka | 2 | Tài |
| 23/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Tokushima Vortis | 0 - 0 | Yokohama FC | 2 | Xỉu |
| 20/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Kamatamare Sanuki | 0 - 1 | Tokushima Vortis | 1.5-2 | Xỉu |
| 13/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Tokushima Vortis | 0 - 0 | V-Varen Nagasaki | 1.5-2 | Xỉu |
| 29/08 | Cúp Nhật Hoàng | Tokushima Vortis | 7 - 0 | Okayama B | 3-3.5 | Tài |
| 01/08 | Hạng 2 Nhật Bản | JEF United Ichihara | 1 - 0 | Tokushima Vortis | 2-2.5 | Xỉu |
| 26/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Zweigen Kanazawa FC | 0 - 1 | Tokushima Vortis | 1.5-2 | Xỉu |
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Kết quả bóng đá theo giải đấu
Kết quả bóng đá theo thời gian
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
LIVESCORE
Lịch thi đấu bóng đá
Bảng xếp hạng bóng đá
Báo bóng đá
Tin vắn bóng đá
Tường thuật trực tiếp
Tin chuyển nhượng bóng đá
Lịch phát sóng bóng đá