| Nhận định Hạng 2 Nhật Bản 14/11/2015 14:00 | ||
![]() Omiya Ardija | Tỷ lệ Châu Á 0.87 : 0:1/2 : 1.00 Tỷ lệ Châu Âu 1.85 : 3.30 : 3.90 Tỷ lệ Tài xỉu 0.94 : 2-2.5 : 0.86 | ![]() Oita Trinita |

| 19/04/2015 14:00 | Oita Trinita | 0- 3 | Omiya Ardija |
| 19/10/2013 14:00 | Omiya Ardija | 0- 1 | Oita Trinita |
| 03/05/2013 11:00 | Oita Trinita | 0- 2 | Omiya Ardija |
| 05/12/2009 13:30 | Oita Trinita | 1- 1 | Omiya Ardija |
| 05/05/2009 12:00 | Omiya Ardija | 3- 0 | Oita Trinita |
| 24/08/2008 16:00 | Oita Trinita | 1- 0 | Omiya Ardija |
| 05/04/2008 11:00 | Omiya Ardija | 2- 0 | Oita Trinita |
| 11/11/2007 14:00 | Omiya Ardija | 1- 2 | Oita Trinita |
| 17/03/2007 11:00 | Oita Trinita | 3- 1 | Omiya Ardija |
| 23/11/2006 13:00 | Oita Trinita | 1- 2 | Omiya Ardija |
| 22/04/2006 13:00 | Omiya Ardija | 2- 2 | Oita Trinita |
| 26/11/2005 13:00 | Oita Trinita | 2- 1 | Omiya Ardija |
| 28/04/2005 17:00 | Omiya Ardija | 3- 1 | Oita Trinita |
| Tiêu chí thống kê | Omiya Ardija (đội nhà) | Oita Trinita (đội khách) |
| 10 trận gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
| 5 trận gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân khách gần nhất |
| Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
| Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
| số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 7/10 trận gần nhất 10/10 trận sân nhà gần nhất | 5/10 trận gần nhất 6/10 trận sân khách gần nhất |
| số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 3/5 trận gần nhất 5/5 trận sân nhà gần nhất | 2/5 trận gần nhất 3/5 trận sân khách gần nhất |
| Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
| 08/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Kamatamare Sanuki | 1 - 1 | Omiya Ardija * | 0.5-1 | Thua |
| 01/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Omiya Ardija * | 2 - 1 | V-Varen Nagasaki | 0.5 | Thắng |
| 25/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Kyoto Purple Sanga | 2 - 2 | Omiya Ardija * | 0-0.5 | Thua |
| 18/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Omiya Ardija * | 1 - 2 | Tokushima Vortis | 0.5-1 | Thua |
| 14/10 | Cúp Nhật Hoàng | Vegalta Sendai * | 0 - 0 | Omiya Ardija | 0-0.5 | Thắng |
| 10/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Roasso Kumamoto | 3 - 0 | Omiya Ardija * | 0.5 | Thua |
| 04/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Jubilo Iwata * | 2 - 2 | Omiya Ardija | 0 | Hòa |
| 27/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Omiya Ardija * | 2 - 1 | JEF United Ichihara | 0.5 | Thắng |
| 23/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Tokyo Verdy | 0 - 1 | Omiya Ardija * | 0-0.5 | Thắng |
| 20/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Omiya Ardija * | 1 - 2 | Cerezo Osaka | 0-0.5 | Thua |
| Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
| 08/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Yokohama FC | 1 - 0 | Oita Trinita * | 0-0.5 | Thua |
| 01/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Oita Trinita * | 0 - 1 | Zweigen Kanazawa FC | 0.5 | Thua |
| 25/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Oita Trinita * | 2 - 0 | Consadole Sapporo | 0 | Thắng |
| 18/10 | Hạng 2 Nhật Bản | JEF United Ichihara * | 2 - 2 | Oita Trinita | 0.5 | Thắng |
| 14/10 | Cúp Nhật Hoàng | Oita Trinita | 0 - 0 | Yokohama F Marinos * | 1.5 | Thắng |
| 10/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Tochigi SC * | 1 - 1 | Oita Trinita | 0 | Hòa |
| 04/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Oita Trinita * | 0 - 0 | Kamatamare Sanuki | 0.5 | Thua |
| 27/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Okayama FC * | 1 - 0 | Oita Trinita | 0 | Thua |
| 23/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Oita Trinita * | 2 - 1 | Giravanz Kitakyushu | 0-0.5 | Thắng |
| 20/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Gifu * | 0 - 3 | Oita Trinita | 0 | Thắng |
| Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
| 08/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Kamatamare Sanuki | 1 - 1 | Omiya Ardija | 2-2.5 | Xỉu |
| 01/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Omiya Ardija | 2 - 1 | V-Varen Nagasaki | 2 | Tài |
| 25/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Kyoto Purple Sanga | 2 - 2 | Omiya Ardija | 2-2.5 | Tài |
| 18/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Omiya Ardija | 1 - 2 | Tokushima Vortis | 2-2.5 | Tài |
| 14/10 | Cúp Nhật Hoàng | Vegalta Sendai | 0 - 0 | Omiya Ardija | 2.5 | Xỉu |
| 10/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Roasso Kumamoto | 3 - 0 | Omiya Ardija | 2-2.5 | Tài |
| 04/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Jubilo Iwata | 2 - 2 | Omiya Ardija | 2.5 | Tài |
| 27/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Omiya Ardija | 2 - 1 | JEF United Ichihara | 2-2.5 | Tài |
| 23/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Tokyo Verdy | 0 - 1 | Omiya Ardija | 2 | Xỉu |
| 20/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Omiya Ardija | 1 - 2 | Cerezo Osaka | 2-2.5 | Tài |
| Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
| 08/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Yokohama FC | 1 - 0 | Oita Trinita | 2-2.5 | Xỉu |
| 01/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Oita Trinita | 0 - 1 | Zweigen Kanazawa FC | 2-2.5 | Xỉu |
| 25/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Oita Trinita | 2 - 0 | Consadole Sapporo | 2 | Tài |
| 18/10 | Hạng 2 Nhật Bản | JEF United Ichihara | 2 - 2 | Oita Trinita | 2-2.5 | Tài |
| 14/10 | Cúp Nhật Hoàng | Oita Trinita | 0 - 0 | Yokohama F Marinos | 2-2.5 | Xỉu |
| 10/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Tochigi SC | 1 - 1 | Oita Trinita | 2 | Tài |
| 04/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Oita Trinita | 0 - 0 | Kamatamare Sanuki | 2 | Xỉu |
| 27/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Okayama FC | 1 - 0 | Oita Trinita | 2 | Xỉu |
| 23/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Oita Trinita | 2 - 1 | Giravanz Kitakyushu | 2-2.5 | Tài |
| 20/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Gifu | 0 - 3 | Oita Trinita | 2 | Tài |
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Kết quả bóng đá theo giải đấu
Kết quả bóng đá theo thời gian
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
LIVESCORE
Lịch thi đấu bóng đá
Bảng xếp hạng bóng đá
Báo bóng đá
Tin vắn bóng đá
Tường thuật trực tiếp
Tin chuyển nhượng bóng đá
Lịch phát sóng bóng đá