| Nhận định Hạng 2 Nhật Bản 28/10/2018 14:00  | ||
![]() Omiya Ardija  | Tỷ lệ Châu Á 0.97 : 0:3/4 : 0.88 Tỷ lệ Châu Âu 1.68 : 3.55 : 4.70 Tỷ lệ Tài xỉu 0.87 : 2.5 : 0.98  | ![]() Kyoto Purple Sanga  | 

| 23/06/2018 16:00 | Kyoto Purple Sanga | 0- 3 | Omiya Ardija | 
| 25/10/2015 16:00 | Kyoto Purple Sanga | 2- 2 | Omiya Ardija | 
| 21/03/2015 15:00 | Omiya Ardija | 2- 1 | Kyoto Purple Sanga | 
| 20/11/2010 17:30 | Kyoto Purple Sanga | 0- 2 | Omiya Ardija | 
| 01/05/2010 17:00 | Omiya Ardija | 2- 1 | Kyoto Purple Sanga | 
| 26/09/2009 16:00 | Kyoto Purple Sanga | 1- 3 | Omiya Ardija | 
| 20/06/2009 16:00 | Omiya Ardija | 2- 1 | Kyoto Purple Sanga | 
| 30/11/2008 14:00 | Omiya Ardija | 1- 1 | Kyoto Purple Sanga | 
| 16/03/2008 11:30 | Kyoto Purple Sanga | 2- 1 | Omiya Ardija | 
| 06/10/2006 17:00 | Kyoto Purple Sanga | 1- 1 | Omiya Ardija | 
| 29/07/2006 16:00 | Omiya Ardija | 1- 0 | Kyoto Purple Sanga | 
| Tiêu chí thống kê | Omiya Ardija (đội nhà) | Kyoto Purple Sanga (đội khách) | 
| 10 trận gần nhất | thắng 6/10 trận gần nhất thắng 8/10 trận sân nhà gần nhất  | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất  | 
| 5 trận gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 4/5 trận sân nhà gần nhất  | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất  | 
| Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 7/10 trận gần nhất thắng kèo 7/10 trận sân nhà gần nhất  | thắng kèo 6/10 trận gần nhất thắng 5/10 trận sân khách gần nhất  | 
| Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 4/5 trận gần nhất thắng kèo 4/5 trận sân nhà gần nhất  | thắng kèo 3/5 trận gần nhất thắng kèo 3/5 trận sân khách gần nhất  | 
| Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 4/10 trận gần nhất về tài 6/10 trận sân nhà gần nhất  | về tài 5/10 trận gần nhất về tài 9/10 trận sân khách gần nhất  | 
| Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 2/5 trận gần nhất về tài 3/5 trận sân nhà gần nhất  | về tài 2/5 trận gần nhất về tài 5/5 trận sân khách gần nhất  | 
| Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ | 
| 21/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Yokohama FC * | 1 - 1 | Omiya Ardija | 0-0.5 | Thắng | 
| 13/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Omiya Ardija * | 1 - 0 | Tochigi SC | 0.5 | Thắng | 
| 06/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Omiya Ardija * | 2 - 1 | Mito Hollyhock | 0.5 | Thắng | 
| 29/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Avispa Fukuoka * | 3 - 1 | Omiya Ardija | 0 | Thua | 
| 23/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Kamatamare Sanuki | 0 - 2 | Omiya Ardija * | 0.5-1 | Thắng | 
| 19/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Ventforet Kofu * | 1 - 0 | Omiya Ardija | 0 | Thua | 
| 15/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Omiya Ardija * | 1 - 0 | Machida Zelvia | 0-0.5 | Thắng | 
| 01/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Gifu | 0 - 1 | Omiya Ardija * | 0.5 | Thắng | 
| 26/08 | Hạng 2 Nhật Bản | Omiya Ardija * | 4 - 4 | Renofa Yamaguchi | 0.5 | Thua | 
| 18/08 | Hạng 2 Nhật Bản | Omiya Ardija * | 2 - 1 | Albirex Niigata Japan | 0.5 | Thắng | 
| Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ | 
| 20/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Kyoto Purple Sanga | 0 - 2 | Albirex Niigata Japan * | 0-0.5 | Thua | 
| 13/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Kyoto Purple Sanga | 1 - 0 | Tokushima Vortis * | 0.5 | Thắng | 
| 07/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Oita Trinita * | 2 - 1 | Kyoto Purple Sanga | 0.5 | Thua | 
| 30/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Roasso Kumamoto * | 0 - 4 | Kyoto Purple Sanga | 0 | Thắng | 
| 26/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Kyoto Purple Sanga | 1 - 0 | Avispa Fukuoka * | 0-0.5 | Thắng | 
| 22/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Kyoto Purple Sanga * | 0 - 2 | Tochigi SC | 0 | Thua | 
| 15/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Okayama FC * | 2 - 2 | Kyoto Purple Sanga | 0-0.5 | Thắng | 
| 08/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Kyoto Purple Sanga | 0 - 0 | Zweigen Kanazawa FC * | 0-0.5 | Thắng | 
| 01/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Yokohama FC * | 3 - 1 | Kyoto Purple Sanga | 0.5 | Thua | 
| 25/08 | Hạng 2 Nhật Bản | Kyoto Purple Sanga | 1 - 1 | Ventforet Kofu * | 0-0.5 | Thắng | 
| Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ | 
| 21/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Yokohama FC | 1 - 1 | Omiya Ardija | 2.5 | Xỉu | 
| 13/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Omiya Ardija | 1 - 0 | Tochigi SC | 2 | Xỉu | 
| 06/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Omiya Ardija | 2 - 1 | Mito Hollyhock | 2-2.5 | Tài | 
| 29/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Avispa Fukuoka | 3 - 1 | Omiya Ardija | 2.5 | Tài | 
| 23/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Kamatamare Sanuki | 0 - 2 | Omiya Ardija | 2.5 | Xỉu | 
| 19/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Ventforet Kofu | 1 - 0 | Omiya Ardija | 2.5 | Xỉu | 
| 15/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Omiya Ardija | 1 - 0 | Machida Zelvia | 2.5 | Xỉu | 
| 01/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Gifu | 0 - 1 | Omiya Ardija | 2.5-3 | Xỉu | 
| 26/08 | Hạng 2 Nhật Bản | Omiya Ardija | 4 - 4 | Renofa Yamaguchi | 3 | Tài | 
| 18/08 | Hạng 2 Nhật Bản | Omiya Ardija | 2 - 1 | Albirex Niigata Japan | 2.5 | Tài | 
| Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ | 
| 20/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Kyoto Purple Sanga | 0 - 2 | Albirex Niigata Japan | 2-2.5 | Xỉu | 
| 13/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Kyoto Purple Sanga | 1 - 0 | Tokushima Vortis | 2-2.5 | Xỉu | 
| 07/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Oita Trinita | 2 - 1 | Kyoto Purple Sanga | 2.5 | Tài | 
| 30/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Roasso Kumamoto | 0 - 4 | Kyoto Purple Sanga | 2.5 | Tài | 
| 26/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Kyoto Purple Sanga | 1 - 0 | Avispa Fukuoka | 2-2.5 | Xỉu | 
| 22/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Kyoto Purple Sanga | 0 - 2 | Tochigi SC | 2 | Tài | 
| 15/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Okayama FC | 2 - 2 | Kyoto Purple Sanga | 2-2.5 | Tài | 
| 08/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Kyoto Purple Sanga | 0 - 0 | Zweigen Kanazawa FC | 2-2.5 | Xỉu | 
| 01/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Yokohama FC | 3 - 1 | Kyoto Purple Sanga | 2-2.5 | Tài | 
| 25/08 | Hạng 2 Nhật Bản | Kyoto Purple Sanga | 1 - 1 | Ventforet Kofu | 2-2.5 | Xỉu | 
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Kết quả bóng đá theo giải đấu
Kết quả bóng đá theo thời gian
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
LIVESCORE
Lịch thi đấu bóng đá
Bảng xếp hạng bóng đá
Báo bóng đá
Tin vắn bóng đá
Tường thuật trực tiếp
Tin chuyển nhượng bóng đá
Lịch phát sóng bóng đá