| Nhận định Hạng 2 Nhật Bản 21/03/2015 15:00 | ||
![]() Omiya Ardija | Tỷ lệ Châu Á 0.93 : 0:1/4 : 0.98 Tỷ lệ Châu Âu 2.18 : 3.24 : 3.04 Tỷ lệ Tài xỉu 0.89 : 2-2.5 : 1.00 | ![]() Kyoto Purple Sanga |
| ? | ? | ? |
Đang cập nhật phút và tỷ số(Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) | ||

| 20/11/2010 17:30 | Kyoto Purple Sanga | 0- 2 | Omiya Ardija |
| 01/05/2010 17:00 | Omiya Ardija | 2- 1 | Kyoto Purple Sanga |
| 26/09/2009 16:00 | Kyoto Purple Sanga | 1- 3 | Omiya Ardija |
| 20/06/2009 16:00 | Omiya Ardija | 2- 1 | Kyoto Purple Sanga |
| 30/11/2008 14:00 | Omiya Ardija | 1- 1 | Kyoto Purple Sanga |
| 16/03/2008 11:30 | Kyoto Purple Sanga | 2- 1 | Omiya Ardija |
| 06/10/2006 17:00 | Kyoto Purple Sanga | 1- 1 | Omiya Ardija |
| 29/07/2006 16:00 | Omiya Ardija | 1- 0 | Kyoto Purple Sanga |
| Tiêu chí thống kê | Omiya Ardija (đội nhà) | Kyoto Purple Sanga (đội khách) |
| 10 trận gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
| 5 trận gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 4/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 5/5 trận sân khách gần nhất |
| Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 8/10 trận sân khách gần nhất |
| Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 4/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 5/5 trận sân khách gần nhất |
| số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 5/10 trận gần nhất 4/10 trận sân nhà gần nhất | 4/10 trận gần nhất 8/10 trận sân khách gần nhất |
| số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 3/5 trận gần nhất 1/5 trận sân nhà gần nhất | 1/5 trận gần nhất 3/5 trận sân khách gần nhất |
| 15/03/2015 15:00 | Cerezo Osaka | 3 - 1 | Omiya Ardija |
| 08/03/2015 12:00 | Omiya Ardija | 1 - 0 | Zweigen Kanazawa FC |
| 06/12/2014 13:30 | Omiya Ardija | 2 - 0 | Cerezo Osaka |
| 29/11/2014 15:00 | Nagoya Grampus Eight | 2 - 1 | Omiya Ardija |
| 22/11/2014 15:00 | Omiya Ardija | 1 - 2 | Kashiwa Reysol |
| 03/11/2014 13:00 | Sanfrecce Hiroshima | 1 - 1 | Omiya Ardija |
| 26/10/2014 14:00 | Vissel Kobe | 2 - 1 | Omiya Ardija |
| 22/10/2014 17:00 | Omiya Ardija | 2 - 3 | Yokohama F Marinos |
| 18/10/2014 15:00 | Omiya Ardija | 1 - 0 | Tokyo |
| 15/10/2014 17:00 | Gamba Osaka | 2 - 0 | Omiya Ardija |
| 15/03/2015 12:05 | Kyoto Purple Sanga | 0 - 2 | Jubilo Iwata |
| 08/03/2015 11:05 | Avispa Fukuoka | 1 - 3 | Kyoto Purple Sanga |
| 23/11/2014 12:00 | Kyoto Purple Sanga | 0 - 0 | Gifu |
| 15/11/2014 12:00 | V-Varen Nagasaki | 0 - 1 | Kyoto Purple Sanga |
| 09/11/2014 11:00 | Kyoto Purple Sanga | 1 - 1 | Kataller Toyama |
| 01/11/2014 11:00 | Okayama FC | 2 - 3 | Kyoto Purple Sanga |
| 26/10/2014 13:00 | Jubilo Iwata | 2 - 2 | Kyoto Purple Sanga |
| 19/10/2014 11:00 | Kyoto Purple Sanga | 0 - 0 | Matsumoto Yamaga FC |
| 11/10/2014 14:00 | Kyoto Purple Sanga | 0 - 0 | Roasso Kumamoto |
| 04/10/2014 11:00 | Tochigi SC | 2 - 1 | Kyoto Purple Sanga |
| Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
| 15/03 | Hạng 2 Nhật Bản | Cerezo Osaka * | 3 - 1 | Omiya Ardija | 0-0.5 | Thua |
| 08/03 | Hạng 2 Nhật Bản | Omiya Ardija * | 1 - 0 | Zweigen Kanazawa FC | 0.5-1 | Thắng |
| 06/12 | Nhật Bản | Omiya Ardija * | 2 - 0 | Cerezo Osaka | 0-0.5 | Thắng |
| 29/11 | Nhật Bản | Nagoya Grampus Eight * | 2 - 1 | Omiya Ardija | 0-0.5 | Thua |
| 22/11 | Nhật Bản | Omiya Ardija | 1 - 2 | Kashiwa Reysol * | 0.5 | Thua |
| 03/11 | Nhật Bản | Sanfrecce Hiroshima * | 1 - 1 | Omiya Ardija | 0 | Hòa |
| 26/10 | Nhật Bản | Vissel Kobe * | 2 - 1 | Omiya Ardija | 0.5 | Thua |
| 22/10 | Nhật Bản | Omiya Ardija | 2 - 3 | Yokohama F Marinos * | 0.5 | Thua |
| 18/10 | Nhật Bản | Omiya Ardija | 1 - 0 | Tokyo * | 0.5 | Thắng |
| 15/10 | Cúp Nhật Hoàng | Gamba Osaka * | 2 - 0 | Omiya Ardija | 1 | Thua |
| Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
| 15/03 | Hạng 2 Nhật Bản | Kyoto Purple Sanga * | 0 - 2 | Jubilo Iwata | 0 | Thua |
| 08/03 | Hạng 2 Nhật Bản | Avispa Fukuoka | 1 - 3 | Kyoto Purple Sanga * | 0-0.5 | Thắng |
| 23/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Kyoto Purple Sanga * | 0 - 0 | Gifu | 0.5-1 | Thua |
| 15/11 | Hạng 2 Nhật Bản | V-Varen Nagasaki * | 0 - 1 | Kyoto Purple Sanga | 0 | Thắng |
| 09/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Kyoto Purple Sanga * | 1 - 1 | Kataller Toyama | 1-1.5 | Thua |
| 01/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Okayama FC * | 2 - 3 | Kyoto Purple Sanga | 0 | Thắng |
| 26/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Jubilo Iwata * | 2 - 2 | Kyoto Purple Sanga | 0-0.5 | Thắng |
| 19/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Kyoto Purple Sanga * | 0 - 0 | Matsumoto Yamaga FC | 0 | Hòa |
| 11/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Kyoto Purple Sanga * | 0 - 0 | Roasso Kumamoto | 0.5 | Thua |
| 04/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Tochigi SC | 2 - 1 | Kyoto Purple Sanga * | 0-0.5 | Thua |
| Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
| 15/03 | Hạng 2 Nhật Bản | Cerezo Osaka | 3 - 1 | Omiya Ardija | 2.5 | Tài |
| 08/03 | Hạng 2 Nhật Bản | Omiya Ardija | 1 - 0 | Zweigen Kanazawa FC | 2-2.5 | Xỉu |
| 06/12 | Nhật Bản | Omiya Ardija | 2 - 0 | Cerezo Osaka | 2.5-3 | Xỉu |
| 29/11 | Nhật Bản | Nagoya Grampus Eight | 2 - 1 | Omiya Ardija | 2.5-3 | Tài |
| 22/11 | Nhật Bản | Omiya Ardija | 1 - 2 | Kashiwa Reysol | 3 | Tài |
| 03/11 | Nhật Bản | Sanfrecce Hiroshima | 1 - 1 | Omiya Ardija | 2.5 | Xỉu |
| 26/10 | Nhật Bản | Vissel Kobe | 2 - 1 | Omiya Ardija | 2.5 | Tài |
| 22/10 | Nhật Bản | Omiya Ardija | 2 - 3 | Yokohama F Marinos | 2-2.5 | Tài |
| 18/10 | Nhật Bản | Omiya Ardija | 1 - 0 | Tokyo | 2.5 | Xỉu |
| 15/10 | Cúp Nhật Hoàng | Gamba Osaka | 2 - 0 | Omiya Ardija | 3 | Xỉu |
| Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
| 15/03 | Hạng 2 Nhật Bản | Kyoto Purple Sanga | 0 - 2 | Jubilo Iwata | 2-2.5 | Xỉu |
| 08/03 | Hạng 2 Nhật Bản | Avispa Fukuoka | 1 - 3 | Kyoto Purple Sanga | 2-2.5 | Tài |
| 23/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Kyoto Purple Sanga | 0 - 0 | Gifu | 2.5 | Xỉu |
| 15/11 | Hạng 2 Nhật Bản | V-Varen Nagasaki | 0 - 1 | Kyoto Purple Sanga | 2-2.5 | Xỉu |
| 09/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Kyoto Purple Sanga | 1 - 1 | Kataller Toyama | 2.5 | Xỉu |
| 01/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Okayama FC | 2 - 3 | Kyoto Purple Sanga | 2-2.5 | Tài |
| 26/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Jubilo Iwata | 2 - 2 | Kyoto Purple Sanga | 2.5 | Tài |
| 19/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Kyoto Purple Sanga | 0 - 0 | Matsumoto Yamaga FC | 2-2.5 | Xỉu |
| 11/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Kyoto Purple Sanga | 0 - 0 | Roasso Kumamoto | 2.5 | Xỉu |
| 04/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Tochigi SC | 2 - 1 | Kyoto Purple Sanga | 2.5 | Tài |
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Kết quả bóng đá theo giải đấu
Kết quả bóng đá theo thời gian
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
LIVESCORE
Lịch thi đấu bóng đá
Bảng xếp hạng bóng đá
Báo bóng đá
Tin vắn bóng đá
Tường thuật trực tiếp
Tin chuyển nhượng bóng đá
Lịch phát sóng bóng đá