| Nhận định Hạng 2 Nhật Bản 27/09/2015 14:00 | ||
![]() Omiya Ardija | Tỷ lệ Châu Á 0.80 : 0:1/4 : 1.05 Tỷ lệ Châu Âu 2.10 : 3.21 : 3.31 Tỷ lệ Tài xỉu 0.83 : 2-2.5 : 1.03 | ![]() JEF United Ichihara |
| ? | ? | ? |
Đang cập nhật phút và tỷ số(Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) | ||

| 11/04/2015 13:00 | JEF United Ichihara | 2- 0 | Omiya Ardija |
| 22/08/2009 16:00 | Omiya Ardija | 1- 1 | JEF United Ichihara |
| 27/06/2009 14:00 | JEF United Ichihara | 0- 2 | Omiya Ardija |
| 26/10/2008 14:00 | Omiya Ardija | 2- 1 | JEF United Ichihara |
| 12/04/2008 14:00 | JEF United Ichihara | 2- 4 | Omiya Ardija |
| 22/09/2007 13:00 | Omiya Ardija | 0- 1 | JEF United Ichihara |
| 21/04/2007 14:00 | JEF United Ichihara | 1- 0 | Omiya Ardija |
| 21/10/2006 13:00 | JEF United Ichihara | 1- 3 | Omiya Ardija |
| 05/03/2006 13:00 | Omiya Ardija | 4- 2 | JEF United Ichihara |
| 17/09/2005 13:00 | Omiya Ardija | 0- 1 | JEF United Ichihara |
| 18/07/2005 17:00 | JEF United Ichihara | 2- 0 | Omiya Ardija |
| Tiêu chí thống kê | Omiya Ardija (đội nhà) | JEF United Ichihara (đội khách) |
| 10 trận gần nhất | thắng 8/10 trận gần nhất thắng 8/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
| 5 trận gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
| Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 8/10 trận gần nhất thắng 8/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
| Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
| số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 8/10 trận gần nhất 10/10 trận sân nhà gần nhất | 5/10 trận gần nhất 6/10 trận sân khách gần nhất |
| số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 3/5 trận gần nhất 5/5 trận sân nhà gần nhất | 2/5 trận gần nhất 5/5 trận sân khách gần nhất |
| Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
| 23/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Tokyo Verdy | 0 - 1 | Omiya Ardija * | 0-0.5 | Thắng |
| 20/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Omiya Ardija * | 1 - 2 | Cerezo Osaka | 0-0.5 | Thua |
| 13/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Mito Hollyhock | 1 - 0 | Omiya Ardija * | 0-0.5 | Thua |
| 06/09 | Cúp Nhật Hoàng | Omiya Ardija * | 3 - 1 | Tokyo Verdy | 0.5-1 | Thắng |
| 01/08 | Hạng 2 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu | 1 - 2 | Omiya Ardija * | 0.5-1 | Thắng |
| 26/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Omiya Ardija * | 5 - 0 | Gifu | 1 | Thắng |
| 22/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Omiya Ardija * | 3 - 0 | Yokohama FC | 1 | Thắng |
| 18/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Avispa Fukuoka | 1 - 3 | Omiya Ardija * | 0.5-1 | Thắng |
| 12/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Omiya Ardija * | 3 - 0 | Okayama FC | 0.5-1 | Thắng |
| 08/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Consadole Sapporo | 2 - 3 | Omiya Ardija * | 0-0.5 | Thắng |
| Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
| 23/09 | Hạng 2 Nhật Bản | JEF United Ichihara * | 2 - 0 | Tochigi SC | 0.5 | Thắng |
| 22/09 | Nữ Nhật Bản | JEF United Ichihara | 0 - 0 | Nữ Inac Kobe * | 0-0.5 | Thắng |
| 20/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu | 3 - 1 | JEF United Ichihara * | 0-0.5 | Thua |
| 19/09 | Nữ Nhật Bản | Nữ As Elfen Sayama | 0 - 3 | JEF United Ichihara * | 1-1.5 | Thắng |
| 13/09 | Hạng 2 Nhật Bản | JEF United Ichihara * | 1 - 1 | Kyoto Purple Sanga | 0-0.5 | Thua |
| 06/09 | Cúp Nhật Hoàng | JEF United Ichihara * | 1 - 0 | Gifu | 0.5-1 | Thắng |
| 01/08 | Hạng 2 Nhật Bản | JEF United Ichihara * | 1 - 0 | Tokushima Vortis | 0.5 | Thắng |
| 26/07 | Hạng 2 Nhật Bản | JEF United Ichihara * | 2 - 3 | Roasso Kumamoto | 0.5-1 | Thua |
| 25/07 | Nữ Nhật Bản | JEF United Ichihara * | 2 - 2 | Nữ Iga Kunoichi | 0.5-1 | Thua |
| 22/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Mito Hollyhock | 1 - 1 | JEF United Ichihara * | 0-0.5 | Thua |
| Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
| 23/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Tokyo Verdy | 0 - 1 | Omiya Ardija | 2 | Xỉu |
| 20/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Omiya Ardija | 1 - 2 | Cerezo Osaka | 2-2.5 | Tài |
| 13/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Mito Hollyhock | 1 - 0 | Omiya Ardija | 2-2.5 | Xỉu |
| 06/09 | Cúp Nhật Hoàng | Omiya Ardija | 3 - 1 | Tokyo Verdy | 2-2.5 | Tài |
| 01/08 | Hạng 2 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu | 1 - 2 | Omiya Ardija | 2.5 | Tài |
| 26/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Omiya Ardija | 5 - 0 | Gifu | 2.5-3 | Tài |
| 22/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Omiya Ardija | 3 - 0 | Yokohama FC | 2.5 | Tài |
| 18/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Avispa Fukuoka | 1 - 3 | Omiya Ardija | 2.5 | Tài |
| 12/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Omiya Ardija | 3 - 0 | Okayama FC | 2-2.5 | Tài |
| 08/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Consadole Sapporo | 2 - 3 | Omiya Ardija | 2-2.5 | Tài |
| Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
| 23/09 | Hạng 2 Nhật Bản | JEF United Ichihara | 2 - 0 | Tochigi SC | 2-2.5 | Xỉu |
| 22/09 | Nữ Nhật Bản | JEF United Ichihara | 0 - 0 | Nữ Inac Kobe | 2.5-3 | Xỉu |
| 20/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu | 3 - 1 | JEF United Ichihara | 2.5 | Tài |
| 19/09 | Nữ Nhật Bản | Nữ As Elfen Sayama | 0 - 3 | JEF United Ichihara | 2.5-3 | Tài |
| 13/09 | Hạng 2 Nhật Bản | JEF United Ichihara | 1 - 1 | Kyoto Purple Sanga | 2-2.5 | Xỉu |
| 06/09 | Cúp Nhật Hoàng | JEF United Ichihara | 1 - 0 | Gifu | 2.5 | Xỉu |
| 01/08 | Hạng 2 Nhật Bản | JEF United Ichihara | 1 - 0 | Tokushima Vortis | 2-2.5 | Xỉu |
| 26/07 | Hạng 2 Nhật Bản | JEF United Ichihara | 2 - 3 | Roasso Kumamoto | 2-2.5 | Tài |
| 25/07 | Nữ Nhật Bản | JEF United Ichihara | 2 - 2 | Nữ Iga Kunoichi | 2.5 | Tài |
| 22/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Mito Hollyhock | 1 - 1 | JEF United Ichihara | 2 | Tài |
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Kết quả bóng đá theo giải đấu
Kết quả bóng đá theo thời gian
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
LIVESCORE
Lịch thi đấu bóng đá
Bảng xếp hạng bóng đá
Báo bóng đá
Tin vắn bóng đá
Tường thuật trực tiếp
Tin chuyển nhượng bóng đá
Lịch phát sóng bóng đá