Nhận định bóng đá Cúp quốc gia Uzbekistan 23/08/2022 21:00 | ||
Olympic Fk Tashkent | Tỷ lệ Châu Á 0.77 : 3/4:0 : 0.96 Tỷ lệ Châu Âu 5.00 : 3.15 : 1.72 Tỷ lệ Tài xỉu 0.79 : 2 : 0.93 | Navbahor Namangan |
Chìa khóa: 8/9 trận gần nhất của Navbahor Namangan về xỉu.
Olympic Fk Tashkent không thắng 8/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất. Trên sân nhà Olympic Fk Tashkent không thắng 7/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất.
Navbahor Namangan thắng 6/10 trận gần đây, thắng 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách Navbahor Namangan thắng 6/10 trận gần đây, thắng 3/5 trận gần nhất.
Olympic Fk Tashkent thắng 7/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó thắng kèo 4/5 trận gần nhất. Trên sân nhà Olympic Fk Tashkent thắng kèo 5/10 trận gần đây, không thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Navbahor Namangan thắng 6/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách Navbahor Namangan thắng kèo 7/10 trận gần đây, thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu, Olympic Fk Tashkent về tài 6/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà, Olympic Fk Tashkent về tài 7/10 trận gần đây, về tài 4/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu Navbahor Namangan về xỉu 6/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách, Navbahor Namangan về tài 7/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất.
- Chọn: Navbahor Namangan (-3/4).
- Dự đoán tài xỉu: Xỉu.
- Dự đoán tỷ số: 0-1.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
05/07/2022 | Olympic Fk Tashkent vs Navbahor Namangan | 1-1 | +1/2 | Thắng | 2 | Tài |
30/04/2021 | Navbahor Namangan vs Olympic Fk Tashkent | 1-0 | -3/4 | Thua | 3 | Xỉu |
Tiêu chí thống kê | Olympic Fk Tashkent (đội nhà) | Navbahor Namangan (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 2/10 trận gần nhất thắng 3/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 6/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 7/10 trận gần nhất thắng kèo 5/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 6/10 trận gần nhất thắng 7/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 4/5 trận gần nhất thắng kèo 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 3/5 trận gần nhất thắng kèo 3/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 6/10 trận gần nhất về tài 7/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 4/10 trận gần nhất về tài 7/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 3/5 trận gần nhất về tài 4/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 3/5 trận gần nhất về tài 3/5 trận sân khách gần nhất |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
17/08 | Uzbekistan | Pakhtakor Tashkent * | 1 - 1 | Olympic Fk Tashkent | 1.5 | Thắng |
11/08 | Uzbekistan | Olympic Fk Tashkent * | 1 - 1 | Kuruvchi Kokand Qoqon | 0-0.5 | Thua |
01/08 | Uzbekistan | Termez Surkhon * | 0 - 5 | Olympic Fk Tashkent | 0-0.5 | Thắng |
05/07 | Uzbekistan | Olympic Fk Tashkent | 1 - 1 | Navbahor Namangan * | 0.5 | Thắng |
26/06 | Uzbekistan | Metallurg Bekobod * | 0 - 0 | Olympic Fk Tashkent | 0.5 | Thắng |
22/06 | Uzbekistan | Olympic Fk Tashkent | 1 - 0 | OTMK Olmaliq * | 0.5-1 | Thắng |
16/05 | Uzbekistan | Olympic Fk Tashkent | 0 - 3 | Lokomotiv Tashkent * | 0.5 | Thua |
10/05 | Uzbekistan | Neftchi Fargona * | 0 - 0 | Olympic Fk Tashkent | 0.5 | Thắng |
05/05 | Uzbekistan | Olympic Fk Tashkent * | 1 - 1 | Dinamo Samarkand | 0-0.5 | Thua |
30/04 | Uzbekistan | Kuruvchi Bunyodkor * | 1 - 5 | Olympic Fk Tashkent | 1-1.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
16/08 | Uzbekistan | Kuruvchi Kokand Qoqon | 1 - 1 | Navbahor Namangan * | 0.5 | Thua |
11/08 | Uzbekistan | Navbahor Namangan * | 2 - 0 | Termez Surkhon | 1-1.5 | Thắng |
02/08 | Uzbekistan | Nasaf Qarshi * | 0 - 1 | Navbahor Namangan | 1 | Thắng |
05/07 | Uzbekistan | Olympic Fk Tashkent | 1 - 1 | Navbahor Namangan * | 0.5 | Thua |
01/07 | Uzbekistan | OTMK Olmaliq * | 1 - 2 | Navbahor Namangan | 0.5 | Thắng |
21/06 | Uzbekistan | Navbahor Namangan * | 0 - 0 | Metallurg Bekobod | 1 | Thua |
27/05 | Uzbekistan | Navbahor Namangan * | 2 - 0 | Lokomotiv Tashkent | 0.5 | Thắng |
17/05 | Uzbekistan | Navbahor Namangan * | 0 - 0 | Neftchi Fargona | 1 | Thua |
11/05 | Uzbekistan | Dinamo Samarkand | 0 - 1 | Navbahor Namangan * | 0.5 | Thắng |
06/05 | Uzbekistan | Navbahor Namangan * | 2 - 1 | Kuruvchi Bunyodkor | 0.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
17/08 | Uzbekistan | Pakhtakor Tashkent | 1 - 1 | Olympic Fk Tashkent | 2.5 | Xỉu |
11/08 | Uzbekistan | Olympic Fk Tashkent | 1 - 1 | Kuruvchi Kokand Qoqon | 2 | Tài |
01/08 | Uzbekistan | Termez Surkhon | 0 - 5 | Olympic Fk Tashkent | 2 | Tài |
05/07 | Uzbekistan | Olympic Fk Tashkent | 1 - 1 | Navbahor Namangan | 2 | Tài |
26/06 | Uzbekistan | Metallurg Bekobod | 0 - 0 | Olympic Fk Tashkent | 1.5-2 | Xỉu |
22/06 | Uzbekistan | Olympic Fk Tashkent | 1 - 0 | OTMK Olmaliq | 2 | Xỉu |
16/05 | Uzbekistan | Olympic Fk Tashkent | 0 - 3 | Lokomotiv Tashkent | 1.5-2 | Tài |
10/05 | Uzbekistan | Neftchi Fargona | 0 - 0 | Olympic Fk Tashkent | 2 | Xỉu |
05/05 | Uzbekistan | Olympic Fk Tashkent | 1 - 1 | Dinamo Samarkand | 1.5-2 | Tài |
30/04 | Uzbekistan | Kuruvchi Bunyodkor | 1 - 5 | Olympic Fk Tashkent | 2.5 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
16/08 | Uzbekistan | Kuruvchi Kokand Qoqon | 1 - 1 | Navbahor Namangan | 2 | Tài |
11/08 | Uzbekistan | Navbahor Namangan | 2 - 0 | Termez Surkhon | 2-2.5 | Xỉu |
02/08 | Uzbekistan | Nasaf Qarshi | 0 - 1 | Navbahor Namangan | 2.5 | Xỉu |
05/07 | Uzbekistan | Olympic Fk Tashkent | 1 - 1 | Navbahor Namangan | 2 | Tài |
01/07 | Uzbekistan | OTMK Olmaliq | 1 - 2 | Navbahor Namangan | 2-2.5 | Tài |
21/06 | Uzbekistan | Navbahor Namangan | 0 - 0 | Metallurg Bekobod | 2-2.5 | Xỉu |
27/05 | Uzbekistan | Navbahor Namangan | 2 - 0 | Lokomotiv Tashkent | 2-2.5 | Xỉu |
17/05 | Uzbekistan | Navbahor Namangan | 0 - 0 | Neftchi Fargona | 2-2.5 | Xỉu |
11/05 | Uzbekistan | Dinamo Samarkand | 0 - 1 | Navbahor Namangan | 2 | Xỉu |
06/05 | Uzbekistan | Navbahor Namangan | 2 - 1 | Kuruvchi Bunyodkor | 2-2.5 | Tài |