Nhận định bóng đá Hạng 2 Ukraina 21/05/2021 22:00 | ||
![]() Nyva Ternopil | Tỷ lệ Châu Á 1.03 : 0:1/4 : 0.72 Tỷ lệ Châu Âu 2.35 : 3.25 : 2.80 Tỷ lệ Tài xỉu 0.60 : 2.5 : 1.21 | ![]() Polessya Zhitomir |
Chìa khóa: 6/8 trận gần nhất của Nyva Ternopil trên sân nhà về xỉu.
Nyva Ternopil không thắng 8/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà Nyva Ternopil không thắng 7/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất.
Polessya Zhitomir không thắng 8/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất. Trên sân khách Polessya Zhitomir không thắng 7/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất.
Nyva Ternopil thắng 5/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà Nyva Ternopil thắng kèo 7/10 trận gần đây, thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Polessya Zhitomir không thắng 7/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách Polessya Zhitomir không thắng kèo 6/10 trận gần đây, không thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu, Nyva Ternopil về tài 5/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà, Nyva Ternopil về xỉu 7/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu Polessya Zhitomir về tài 5/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách, Polessya Zhitomir về tài 5/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất.
- Chọn: Nyva Ternopil (-1/4).
- Dự đoán tài xỉu: Xỉu.
- Dự đoán tỷ số: 2-0.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
10/11/2020 | Polessya Zhitomir vs Nyva Ternopil | 0-1 | -1 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
Tiêu chí thống kê | Nyva Ternopil (đội nhà) | Polessya Zhitomir (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 2/10 trận gần nhất thắng 3/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/10 trận gần nhất thắng 3/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 5/10 trận gần nhất thắng kèo 7/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 3/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 3/5 trận gần nhất thắng kèo 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 3/5 trận gần nhất thắng kèo 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 5/10 trận gần nhất về tài 3/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 5/10 trận gần nhất về tài 5/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 3/5 trận gần nhất về tài 2/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 3/5 trận gần nhất về tài 3/5 trận sân khách gần nhất |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
30/04 | Hạng 2 Ukraina | Nyva Ternopil | 0 - 1 | Chernomorets Odessa * | 1-1.5 | Thắng |
24/04 | Hạng 2 Ukraina | Nyva Ternopil * | 2 - 1 | Prykarpattya Ivano Frankivsk | 0 | Thắng |
16/04 | Hạng 2 Ukraina | Nyva Ternopil | 0 - 1 | Veres Rivne * | 1.5 | Thắng |
10/04 | Hạng 2 Ukraina | Obolon Kiev * | 2 - 1 | Nyva Ternopil | 1 | Hòa |
31/03 | Hạng 2 Ukraina | Fk Avanhard Kramatorsk * | 3 - 1 | Nyva Ternopil | 0 | Thua |
26/03 | Hạng 2 Ukraina | Nyva Ternopil | 0 - 2 | Volyn * | 1 | Thua |
30/11 | Hạng 2 Ukraina | Nyva Ternopil | 1 - 2 | Metalist 1925 Kharkiv * | 0.5 | Thua |
25/11 | Hạng 2 Ukraina | Nyva Ternopil * | 2 - 0 | Krystal Kherson | 0.5-1 | Thắng |
20/11 | Hạng 2 Ukraina | Ahrobiznes Volochysk * | 4 - 0 | Nyva Ternopil | 1 | Thua |
15/11 | Hạng 2 Ukraina | Nyva Ternopil | 0 - 0 | Mfk Vodnyk Mikolaiv * | 0.5-1 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
12/05 | Hạng 2 Ukraina | Alians Lypova Dolyna * | 4 - 2 | Polessya Zhitomir | 0.5 | Thua |
03/05 | Hạng 2 Ukraina | Ahrobiznes Volochysk * | 3 - 2 | Polessya Zhitomir | 1-1.5 | Thắng |
24/04 | Hạng 2 Ukraina | Kremin Kremenchuk * | 0 - 2 | Polessya Zhitomir | 0 | Thắng |
10/04 | Hạng 2 Ukraina | Chernomorets Odessa * | 2 - 1 | Polessya Zhitomir | 1 | Hòa |
05/04 | Hạng 2 Ukraina | Polessya Zhitomir | 0 - 0 | Metalist 1925 Kharkiv * | 0.5 | Thắng |
31/03 | Hạng 2 Ukraina | Prykarpattya Ivano Frankivsk * | 1 - 1 | Polessya Zhitomir | 0 | Hòa |
26/03 | Hạng 2 Ukraina | Polessya Zhitomir * | 1 - 1 | Krystal Kherson | 1.25 | Thua |
20/03 | Hạng 2 Ukraina | Veres Rivne * | 2 - 0 | Polessya Zhitomir | 1 | Thua |
29/11 | Hạng 2 Ukraina | Polessya Zhitomir | 1 - 3 | Ahrobiznes Volochysk * | 0.75 | Thua |
25/11 | Hạng 2 Ukraina | Obolon Kiev * | 3 - 0 | Polessya Zhitomir | 0-0.5 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
30/04 | Hạng 2 Ukraina | Nyva Ternopil | 0 - 1 | Chernomorets Odessa | 2.5 | Xỉu |
24/04 | Hạng 2 Ukraina | Nyva Ternopil | 2 - 1 | Prykarpattya Ivano Frankivsk | 2.25 | Tài |
16/04 | Hạng 2 Ukraina | Nyva Ternopil | 0 - 1 | Veres Rivne | 2.5 | Xỉu |
10/04 | Hạng 2 Ukraina | Obolon Kiev | 2 - 1 | Nyva Ternopil | 2.5 | Tài |
31/03 | Hạng 2 Ukraina | Fk Avanhard Kramatorsk | 3 - 1 | Nyva Ternopil | 2-2.5 | Tài |
26/03 | Hạng 2 Ukraina | Nyva Ternopil | 0 - 2 | Volyn | 2.5 | Xỉu |
30/11 | Hạng 2 Ukraina | Nyva Ternopil | 1 - 2 | Metalist 1925 Kharkiv | 2.5 | Tài |
25/11 | Hạng 2 Ukraina | Nyva Ternopil | 2 - 0 | Krystal Kherson | 2.5 | Xỉu |
20/11 | Hạng 2 Ukraina | Ahrobiznes Volochysk | 4 - 0 | Nyva Ternopil | 2.5 | Tài |
15/11 | Hạng 2 Ukraina | Nyva Ternopil | 0 - 0 | Mfk Vodnyk Mikolaiv | 2.5 | Xỉu |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
12/05 | Hạng 2 Ukraina | Alians Lypova Dolyna | 4 - 2 | Polessya Zhitomir | 2-2.5 | Tài |
03/05 | Hạng 2 Ukraina | Ahrobiznes Volochysk | 3 - 2 | Polessya Zhitomir | 2-2.5 | Tài |
24/04 | Hạng 2 Ukraina | Kremin Kremenchuk | 0 - 2 | Polessya Zhitomir | 2.25 | Xỉu |
10/04 | Hạng 2 Ukraina | Chernomorets Odessa | 2 - 1 | Polessya Zhitomir | 2.25 | Tài |
05/04 | Hạng 2 Ukraina | Polessya Zhitomir | 0 - 0 | Metalist 1925 Kharkiv | 2 | Xỉu |
31/03 | Hạng 2 Ukraina | Prykarpattya Ivano Frankivsk | 1 - 1 | Polessya Zhitomir | 2-2.5 | Xỉu |
26/03 | Hạng 2 Ukraina | Polessya Zhitomir | 1 - 1 | Krystal Kherson | 2.75 | Xỉu |
20/03 | Hạng 2 Ukraina | Veres Rivne | 2 - 0 | Polessya Zhitomir | 2-2.5 | Xỉu |
29/11 | Hạng 2 Ukraina | Polessya Zhitomir | 1 - 3 | Ahrobiznes Volochysk | 2.25 | Tài |
25/11 | Hạng 2 Ukraina | Obolon Kiev | 3 - 0 | Polessya Zhitomir | 2-2.5 | Tài |