Nhận định bóng đá UEFA Women's Nations League
25/02/2025 22:30 |
||
![]() Nữ Thổ Nhĩ Kỳ |
Tỷ lệ Châu Á 1.03 : 0:1/2 : 0.78 Tỷ lệ Châu Âu 1.95 : 3.4 : 3.1 Tỷ lệ Tài xỉu 0.95 : 2.25 : 0.85 |
![]() Nữ Hy Lạp |
Chìa khóa: 5 trận gần nhất của Nữ Hy Lạp về tài.
Nữ Thổ Nhĩ Kỳ thắng 5/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà Nữ Thổ Nhĩ Kỳ thắng 6/10 trận gần đây, thắng 3/5 trận gần nhất.
Nữ Hy Lạp thắng 7/10 trận gần đây, thắng 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách Nữ Hy Lạp thắng 5/10 trận gần đây, thắng 4/5 trận gần nhất.
Nữ Thổ Nhĩ Kỳ thắng 5/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà Nữ Thổ Nhĩ Kỳ không thắng kèo 7/10 trận gần đây, không thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Nữ Hy Lạp không thắng 6/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách Nữ Hy Lạp thắng kèo 5/10 trận gần đây, không thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu, Nữ Thổ Nhĩ Kỳ về tài 5/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà, Nữ Thổ Nhĩ Kỳ về xỉu 6/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu Nữ Hy Lạp về tài 7/10 trận gần đây, về tài 5/5 trận gần nhất. Trên sân khách, Nữ Hy Lạp về tài 5/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất.
- Chọn: Nữ Hy Lạp (+1/2).
- Dự đoán tài xỉu: Tài.
- Dự đoán tỷ số: 2-2.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
25/02/2024 | Nữ Thổ Nhĩ Kỳ vs Nữ Hy Lạp | 1-2 | -1/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
Tiêu chí thống kê | Nữ Thổ Nhĩ Kỳ (đội nhà) | Nữ Hy Lạp (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 7/10 trận gần nhất thắng 5/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 4/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 5/10 trận gần nhất thắng kèo 3/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 4/10 trận gần nhất thắng 5/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 2/5 trận gần nhất thắng kèo 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 3/5 trận gần nhất thắng kèo 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 5/10 trận gần nhất về tài 4/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 7/10 trận gần nhất về tài 5/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 2/5 trận gần nhất về tài 2/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 5/5 trận gần nhất về tài 3/5 trận sân khách gần nhất |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
17/07 | UEFA European Women's Championship | Nữ Hungary * | 1 - 4 | Nữ Thổ Nhĩ Kỳ | 0.75 | Thắng |
13/07 | UEFA European Women's Championship | Nữ Thổ Nhĩ Kỳ | 0 - 2 | Nữ Thụy Sĩ * | 1.5 | Thua |
04/06 | UEFA European Women's Championship | Azerbaijan Womens | 1 - 0 | Nữ Thổ Nhĩ Kỳ * | 1 | Thua |
01/06 | UEFA European Women's Championship | Nữ Thổ Nhĩ Kỳ * | 1 - 0 | Azerbaijan Womens | 1.75 | Thua |
10/04 | UEFA European Women's Championship | Nữ Thổ Nhĩ Kỳ | 2 - 1 | Nữ Hungary * | 0.25 | Thắng |
06/04 | UEFA European Women's Championship | Nữ Thụy Sĩ * | 3 - 1 | Nữ Thổ Nhĩ Kỳ | 2.75 | Thắng |
28/02 | Giao Hữu | Nữ Thổ Nhĩ Kỳ * | 1 - 0 | Nữ Romania | 0.25 | Thắng |
25/02 | Giao Hữu | Nữ Thổ Nhĩ Kỳ * | 1 - 2 | Nữ Hy Lạp | 0.25 | Thua |
05/12 | UEFA Women's Nations League | Nữ Thổ Nhĩ Kỳ * | 2 - 0 | Nữ Georgia | 2.75 | Thua |
01/12 | UEFA Women's Nations League | Nữ Litva | 0 - 4 | Nữ Thổ Nhĩ Kỳ * | 2 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
21/02 | UEFA Women's Nations League | Nữ Hy Lạp | 1 - 2 | Nữ Slovenia * | 0.75 | Thua |
01/12 | Giao Hữu | Nữ Slovakia * | 1 - 2 | Nữ Hy Lạp | 1 | Thắng |
28/11 | Giao Hữu | Nữ Slovakia * | 2 - 1 | Nữ Hy Lạp | 1 | Hòa |
17/07 | UEFA European Women's Championship | Nữ Montenegro * | 2 - 3 | Nữ Hy Lạp | 0 | Thắng |
13/07 | UEFA European Women's Championship | Nữ Hy Lạp * | 6 - 0 | Andorra Womens | 4 | Thắng |
04/06 | UEFA European Women's Championship | Nữ Đảo Faroe | 0 - 2 | Nữ Hy Lạp * | 2.5 | Thua |
31/05 | UEFA European Women's Championship | Nữ Hy Lạp * | 2 - 2 | Nữ Montenegro | 0.5 | Thua |
10/04 | UEFA European Women's Championship | Andorra Womens | 0 - 3 | Nữ Hy Lạp * | 3.75 | Thua |
06/04 | UEFA European Women's Championship | Nữ Hy Lạp * | 1 - 0 | Nữ Đảo Faroe | 2.25 | Thua |
25/02 | Giao Hữu | Nữ Thổ Nhĩ Kỳ * | 1 - 2 | Nữ Hy Lạp | 0.25 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
17/07 | UEFA European Women's Championship | Nữ Hungary | 1 - 4 | Nữ Thổ Nhĩ Kỳ | 2.75 | Tài |
13/07 | UEFA European Women's Championship | Nữ Thổ Nhĩ Kỳ | 0 - 2 | Nữ Thụy Sĩ | 2.75 | Xỉu |
04/06 | UEFA European Women's Championship | Azerbaijan Womens | 1 - 0 | Nữ Thổ Nhĩ Kỳ | 2.5 | Xỉu |
01/06 | UEFA European Women's Championship | Nữ Thổ Nhĩ Kỳ | 1 - 0 | Azerbaijan Womens | 2.75 | Xỉu |
10/04 | UEFA European Women's Championship | Nữ Thổ Nhĩ Kỳ | 2 - 1 | Nữ Hungary | 2.75 | Tài |
06/04 | UEFA European Women's Championship | Nữ Thụy Sĩ | 3 - 1 | Nữ Thổ Nhĩ Kỳ | 3.75 | Tài |
28/02 | Giao Hữu | Nữ Thổ Nhĩ Kỳ | 1 - 0 | Nữ Romania | 2.5 | Xỉu |
25/02 | Giao Hữu | Nữ Thổ Nhĩ Kỳ | 1 - 2 | Nữ Hy Lạp | 2.75 | Tài |
05/12 | UEFA Women's Nations League | Nữ Thổ Nhĩ Kỳ | 2 - 0 | Nữ Georgia | 3.5 | Xỉu |
01/12 | UEFA Women's Nations League | Nữ Litva | 0 - 4 | Nữ Thổ Nhĩ Kỳ | 3 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
21/02 | UEFA Women's Nations League | Nữ Hy Lạp | 1 - 2 | Nữ Slovenia | 2.25 | Tài |
01/12 | Giao Hữu | Nữ Slovakia | 1 - 2 | Nữ Hy Lạp | 2.5 | Tài |
28/11 | Giao Hữu | Nữ Slovakia | 2 - 1 | Nữ Hy Lạp | 2.5 | Tài |
17/07 | UEFA European Women's Championship | Nữ Montenegro | 2 - 3 | Nữ Hy Lạp | 3 | Tài |
13/07 | UEFA European Women's Championship | Nữ Hy Lạp | 6 - 0 | Andorra Womens | 4.5 | Tài |
04/06 | UEFA European Women's Championship | Nữ Đảo Faroe | 0 - 2 | Nữ Hy Lạp | 3.25 | Xỉu |
31/05 | UEFA European Women's Championship | Nữ Hy Lạp | 2 - 2 | Nữ Montenegro | 2.5 | Tài |
10/04 | UEFA European Women's Championship | Andorra Womens | 0 - 3 | Nữ Hy Lạp | 4.25 | Xỉu |
06/04 | UEFA European Women's Championship | Nữ Hy Lạp | 1 - 0 | Nữ Đảo Faroe | 3.25 | Xỉu |
25/02 | Giao Hữu | Nữ Thổ Nhĩ Kỳ | 1 - 2 | Nữ Hy Lạp | 2.75 | Tài |