Nhận định bóng đá UEFA Women's Nations League 28/10/2023 00:30 | ||
![]() nữ Luxembourg | Tỷ lệ Châu Á 0.95 : 1 3/4:0 : 0.81 Tỷ lệ Châu Âu 13 : 6.5 : 1.13 Tỷ lệ Tài xỉu 1.3 : 2.5 : 0.57 | ![]() Nữ Thổ Nhĩ Kỳ |
Chìa khóa: 7/8 trận gần nhất của nữ Luxembourg trên sân nhà về tài.
nữ Luxembourg không thắng 8/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà nữ Luxembourg không thắng 8/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất.
Nữ Thổ Nhĩ Kỳ thắng 5/10 trận gần đây, thắng 4/5 trận gần nhất. Trên sân khách Nữ Thổ Nhĩ Kỳ không thắng 6/10 trận gần đây, thắng 3/5 trận gần nhất.
nữ Luxembourg không thắng 6/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà nữ Luxembourg thắng kèo 5/10 trận gần đây, thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Nữ Thổ Nhĩ Kỳ không thắng 6/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách Nữ Thổ Nhĩ Kỳ thắng kèo 6/10 trận gần đây, thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu, nữ Luxembourg về tài 6/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà, nữ Luxembourg về tài 7/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu Nữ Thổ Nhĩ Kỳ về tài 5/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách, Nữ Thổ Nhĩ Kỳ về tài 5/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất.
- Chọn: nữ Luxembourg (+1 3/4).
- Dự đoán tài xỉu: Tài.
- Dự đoán tỷ số: 1-2.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
09/04/2017 | Nữ Thổ Nhĩ Kỳ vs nữ Luxembourg | 9-1 | -3 1/2 | Thua | 4 1/2 | Tài |
Tiêu chí thống kê | nữ Luxembourg (đội nhà) | Nữ Thổ Nhĩ Kỳ (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 2/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 4/10 trận gần nhất thắng kèo 5/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 4/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 3/5 trận gần nhất thắng kèo 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 2/5 trận gần nhất thắng kèo 3/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 6/10 trận gần nhất về tài 7/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 5/10 trận gần nhất về tài 5/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 3/5 trận gần nhất về tài 3/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 2/5 trận gần nhất về tài 2/5 trận sân khách gần nhất |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
27/09 | UEFA Women's Nations League | nữ Luxembourg * | 1 - 1 | Nữ Georgia | 1-1.5 | Thua |
22/09 | UEFA Women's Nations League | Nữ Litva * | 0 - 2 | nữ Luxembourg | 0.5 | Thắng |
08/04 | Giao Hữu | nữ Luxembourg * | 2 - 1 | Nữ Đảo Faroe | 0-0.5 | Thắng |
06/04 | Giao Hữu | nữ Luxembourg | 5 - 5 | Nữ Đảo Faroe * | 1 | Thắng |
20/02 | Giao Hữu | nữ Malta * | 3 - 1 | nữ Luxembourg | 1.5 | Thua |
18/02 | Giao Hữu | nữ Malta * | 2 - 1 | nữ Luxembourg | 1 | Hòa |
14/11 | Giao Hữu | nữ Luxembourg * | 2 - 3 | Nữ Litva | 0-0.5 | Thua |
07/09 | Vòng loại World Cup nữ KV Châu Âu | Nữ Anh * | 10 - 0 | nữ Luxembourg | 10 | Hòa |
02/09 | Vòng loại World Cup nữ KV Châu Âu | nữ Luxembourg | 1 - 2 | Nữ Bắc Ireland * | 3.5-4 | Thắng |
24/06 | Vòng loại World Cup nữ KV Châu Âu | Nữ Latvia | 1 - 0 | nữ Luxembourg * | 0.5 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
26/09 | UEFA Women's Nations League | Nữ Thổ Nhĩ Kỳ * | 2 - 0 | Nữ Litva | 2 | Hòa |
22/09 | UEFA Women's Nations League | Nữ Georgia | 0 - 3 | Nữ Thổ Nhĩ Kỳ * | 2-2.5 | Thắng |
08/04 | Giao Hữu | Azerbaijan Womens | 0 - 1 | Nữ Thổ Nhĩ Kỳ * | 0.5-1 | Thắng |
06/09 | Vòng loại World Cup nữ KV Châu Âu | Nữ Bồ Đào Nha * | 4 - 0 | Nữ Thổ Nhĩ Kỳ | 2.5-3 | Thua |
12/04 | Vòng loại World Cup nữ KV Châu Âu | Nữ Israel | 1 - 0 | Nữ Thổ Nhĩ Kỳ * | 1 | Thua |
07/04 | Vòng loại World Cup nữ KV Châu Âu | Nữ Bulgaria | 0 - 2 | Nữ Thổ Nhĩ Kỳ * | 1.5 | Thắng |
23/02 | Vòng loại World Cup nữ KV Châu Âu | Nữ Thổ Nhĩ Kỳ | 2 - 5 | Nữ Serbia * | 1 | Thua |
30/11 | Vòng loại World Cup nữ KV Châu Âu | Nữ Thổ Nhĩ Kỳ * | 3 - 2 | Nữ Israel | 0.5-1 | Thắng |
26/11 | Vòng loại World Cup nữ KV Châu Âu | Nữ Đức * | 8 - 0 | Nữ Thổ Nhĩ Kỳ | 6.5 | Thua |
26/10 | Vòng loại World Cup nữ KV Châu Âu | Nữ Serbia * | 2 - 0 | Nữ Thổ Nhĩ Kỳ | 1 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
27/09 | UEFA Women's Nations League | nữ Luxembourg | 1 - 1 | Nữ Georgia | 2.5 | Xỉu |
22/09 | UEFA Women's Nations League | Nữ Litva | 0 - 2 | nữ Luxembourg | 3 | Xỉu |
08/04 | Giao Hữu | nữ Luxembourg | 2 - 1 | Nữ Đảo Faroe | 3 | Tài |
06/04 | Giao Hữu | nữ Luxembourg | 5 - 5 | Nữ Đảo Faroe | 2.5-3 | Tài |
20/02 | Giao Hữu | nữ Malta | 3 - 1 | nữ Luxembourg | 3 | Tài |
18/02 | Giao Hữu | nữ Malta | 2 - 1 | nữ Luxembourg | 2.5 | Tài |
14/11 | Giao Hữu | nữ Luxembourg | 2 - 3 | Nữ Litva | 2.5-3 | Tài |
07/09 | Vòng loại World Cup nữ KV Châu Âu | Nữ Anh | 10 - 0 | nữ Luxembourg | 7.5 | Tài |
02/09 | Vòng loại World Cup nữ KV Châu Âu | nữ Luxembourg | 1 - 2 | Nữ Bắc Ireland | 4.5 | Xỉu |
24/06 | Vòng loại World Cup nữ KV Châu Âu | Nữ Latvia | 1 - 0 | nữ Luxembourg | 2.5-3 | Xỉu |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
26/09 | UEFA Women's Nations League | Nữ Thổ Nhĩ Kỳ | 2 - 0 | Nữ Litva | 2.5 | Xỉu |
22/09 | UEFA Women's Nations League | Nữ Georgia | 0 - 3 | Nữ Thổ Nhĩ Kỳ | 3 | Tài |
08/04 | Giao Hữu | Azerbaijan Womens | 0 - 1 | Nữ Thổ Nhĩ Kỳ | 2.5 | Xỉu |
06/09 | Vòng loại World Cup nữ KV Châu Âu | Nữ Bồ Đào Nha | 4 - 0 | Nữ Thổ Nhĩ Kỳ | 3.5-4 | Tài |
12/04 | Vòng loại World Cup nữ KV Châu Âu | Nữ Israel | 1 - 0 | Nữ Thổ Nhĩ Kỳ | 2.5-3 | Xỉu |
07/04 | Vòng loại World Cup nữ KV Châu Âu | Nữ Bulgaria | 0 - 2 | Nữ Thổ Nhĩ Kỳ | 2.5 | Xỉu |
23/02 | Vòng loại World Cup nữ KV Châu Âu | Nữ Thổ Nhĩ Kỳ | 2 - 5 | Nữ Serbia | 2.5 | Tài |
30/11 | Vòng loại World Cup nữ KV Châu Âu | Nữ Thổ Nhĩ Kỳ | 3 - 2 | Nữ Israel | 2.5 | Tài |
26/11 | Vòng loại World Cup nữ KV Châu Âu | Nữ Đức | 8 - 0 | Nữ Thổ Nhĩ Kỳ | 7 | Tài |
26/10 | Vòng loại World Cup nữ KV Châu Âu | Nữ Serbia | 2 - 0 | Nữ Thổ Nhĩ Kỳ | 2.5 | Xỉu |