Nhận định Belarus 04/05/2015 20:00 | ||
![]() Neman Grodno | Tỷ lệ Châu Á 0.96 : 1:0 : 0.88 Tỷ lệ Châu Âu 5.60 : 3.80 : 1.50 Tỷ lệ Tài xỉu 0.96 : 2-2.5 : 0.86 | ![]() BATE Borisov |
? | ? | ? |
![]() (Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) | ||
04/04/2015 20:00 | Neman Grodno | 1- 2 | BATE Borisov |
21/03/2015 23:30 | BATE Borisov | 1- 0 | Neman Grodno |
31/08/2014 21:00 | Neman Grodno | 1- 2 | BATE Borisov |
07/06/2014 22:59 | BATE Borisov | 0- 0 | Neman Grodno |
30/06/2013 21:00 | BATE Borisov | 2- 0 | Neman Grodno |
17/04/2013 22:59 | Neman Grodno | 2- 1 | BATE Borisov |
28/09/2012 22:00 | BATE Borisov | 5- 1 | Neman Grodno |
27/06/2012 22:59 | Neman Grodno | 1- 2 | BATE Borisov |
14/04/2012 22:00 | BATE Borisov | 2- 0 | Neman Grodno |
06/11/2011 21:00 | Neman Grodno | 0- 1 | BATE Borisov |
25/05/2011 22:59 | Neman Grodno | 0- 3 | BATE Borisov |
02/04/2011 21:00 | BATE Borisov | 1- 1 | Neman Grodno |
03/10/2010 22:59 | Neman Grodno | 1- 1 | BATE Borisov |
19/06/2010 22:59 | Neman Grodno | 0- 5 | BATE Borisov |
18/04/2010 22:00 | BATE Borisov | 0- 0 | Neman Grodno |
20/09/2009 20:00 | Neman Grodno | 1- 2 | BATE Borisov |
06/05/2009 22:59 | BATE Borisov | 6- 0 | Neman Grodno |
17/08/2008 22:59 | BATE Borisov | 0- 0 | Neman Grodno |
26/04/2008 21:00 | Neman Grodno | 0- 2 | BATE Borisov |
31/10/2007 19:00 | Neman Grodno | 1- 0 | BATE Borisov |
Tiêu chí thống kê | Neman Grodno (đội nhà) | BATE Borisov (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 6/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 0/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/5 trận gần nhất thắng 5/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 6/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 4/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 4/10 trận gần nhất 6/10 trận sân nhà gần nhất | 2/10 trận gần nhất 4/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 2/5 trận gần nhất 3/5 trận sân nhà gần nhất | 1/5 trận gần nhất 3/5 trận sân khách gần nhất |
25/04/2015 22:30 | Neman Grodno | 1 - 3 | Belshina Babruisk |
18/04/2015 21:00 | Gomel | 0 - 0 | Neman Grodno |
11/04/2015 17:00 | Neman Grodno | 1 - 1 | Dinamo Minsk |
04/04/2015 20:00 | Neman Grodno | 1 - 2 | BATE Borisov |
21/03/2015 23:30 | BATE Borisov | 1 - 0 | Neman Grodno |
29/11/2014 18:00 | Neman Grodno | 5 - 2 | Belshina Babruisk |
23/11/2014 18:00 | Dinamo Brest | 0 - 1 | Neman Grodno |
09/11/2014 18:00 | Neman Grodno | 2 - 0 | Slutsksakhar Slutsk |
02/11/2014 18:00 | Torpedo Minsk | 2 - 1 | Neman Grodno |
26/10/2014 18:00 | Dnepr Mogilev | 1 - 1 | Neman Grodno |
29/04/2015 21:30 | Dinamo Minsk | 1 - 3 | BATE Borisov |
25/04/2015 22:59 | BATE Borisov | 2 - 0 | Gomel |
19/04/2015 18:00 | Dinamo Minsk | 0 - 2 | BATE Borisov |
15/04/2015 23:30 | BATE Borisov | 0 - 0 | Dinamo Minsk |
10/04/2015 22:59 | BATE Borisov | 1 - 0 | Slavia Mozyr |
04/04/2015 20:00 | Neman Grodno | 1 - 2 | BATE Borisov |
21/03/2015 23:30 | BATE Borisov | 1 - 0 | Neman Grodno |
14/03/2015 19:00 | Shakhter Soligorsk | 0 - 0 | BATE Borisov |
11/12/2014 02:45 | Athletic Bilbao | 2 - 0 | BATE Borisov |
30/11/2014 18:00 | BATE Borisov | 1 - 1 | Shakhter Soligorsk |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
25/04 | Belarus | Neman Grodno * | 1 - 3 | Belshina Babruisk | 0-0.5 | Thua |
18/04 | Belarus | Gomel * | 0 - 0 | Neman Grodno | 0.5 | Thắng |
11/04 | Belarus | Neman Grodno | 1 - 1 | Dinamo Minsk * | 0.5-1 | Thắng |
04/04 | Cúp quốc gia Belarus | Neman Grodno | 1 - 2 | BATE Borisov * | 1 | Hòa |
21/03 | Cúp quốc gia Belarus | BATE Borisov * | 1 - 0 | Neman Grodno | 1.5-2 | Thắng |
29/11 | Belarus | Neman Grodno * | 5 - 2 | Belshina Babruisk | 0.5 | Thắng |
23/11 | Belarus | Dinamo Brest | 0 - 1 | Neman Grodno * | 0-0.5 | Thắng |
09/11 | Belarus | Neman Grodno * | 2 - 0 | Slutsksakhar Slutsk | 0-0.5 | Thắng |
02/11 | Belarus | Torpedo Minsk * | 2 - 1 | Neman Grodno | 0.5 | Thua |
26/10 | Belarus | Dnepr Mogilev | 1 - 1 | Neman Grodno * | 0-0.5 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
29/04 | Cúp quốc gia Belarus | Dinamo Minsk * | 1 - 3 | BATE Borisov | 0 | Thắng |
25/04 | Belarus | BATE Borisov * | 2 - 0 | Gomel | 1-1.5 | Thắng |
19/04 | Belarus | Dinamo Minsk | 0 - 2 | BATE Borisov * | 0-0.5 | Thắng |
15/04 | Cúp quốc gia Belarus | BATE Borisov * | 0 - 0 | Dinamo Minsk | 0.5 | Thua |
10/04 | Belarus | BATE Borisov * | 1 - 0 | Slavia Mozyr | 1.5-2 | Thua |
04/04 | Cúp quốc gia Belarus | Neman Grodno | 1 - 2 | BATE Borisov * | 1 | Hòa |
21/03 | Cúp quốc gia Belarus | BATE Borisov * | 1 - 0 | Neman Grodno | 1.5-2 | Thua |
14/03 | Giao Hữu | Shakhter Soligorsk * | 0 - 0 | BATE Borisov | 0 | Hòa |
11/12 | Cúp C1 Champions League | Athletic Bilbao * | 2 - 0 | BATE Borisov | 1-1.5 | Thua |
30/11 | Belarus | BATE Borisov * | 1 - 1 | Shakhter Soligorsk | 0.5 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
25/04 | Belarus | Neman Grodno | 1 - 3 | Belshina Babruisk | 2-2.5 | Tài |
18/04 | Belarus | Gomel | 0 - 0 | Neman Grodno | 2-2.5 | Xỉu |
11/04 | Belarus | Neman Grodno | 1 - 1 | Dinamo Minsk | 2-2.5 | Xỉu |
04/04 | Cúp quốc gia Belarus | Neman Grodno | 1 - 2 | BATE Borisov | 2.5 | Tài |
21/03 | Cúp quốc gia Belarus | BATE Borisov | 1 - 0 | Neman Grodno | 2.5-3 | Xỉu |
29/11 | Belarus | Neman Grodno | 5 - 2 | Belshina Babruisk | 2.5 | Tài |
23/11 | Belarus | Dinamo Brest | 0 - 1 | Neman Grodno | 2.5 | Xỉu |
09/11 | Belarus | Neman Grodno | 2 - 0 | Slutsksakhar Slutsk | 2.5 | Xỉu |
02/11 | Belarus | Torpedo Minsk | 2 - 1 | Neman Grodno | 2-2.5 | Tài |
26/10 | Belarus | Dnepr Mogilev | 1 - 1 | Neman Grodno | 2-2.5 | Xỉu |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
29/04 | Cúp quốc gia Belarus | Dinamo Minsk | 1 - 3 | BATE Borisov | 2.5 | Tài |
25/04 | Belarus | BATE Borisov | 2 - 0 | Gomel | 2.5 | Xỉu |
19/04 | Belarus | Dinamo Minsk | 0 - 2 | BATE Borisov | 2.5 | Xỉu |
15/04 | Cúp quốc gia Belarus | BATE Borisov | 0 - 0 | Dinamo Minsk | 2-2.5 | Xỉu |
10/04 | Belarus | BATE Borisov | 1 - 0 | Slavia Mozyr | 2.5-3 | Xỉu |
04/04 | Cúp quốc gia Belarus | Neman Grodno | 1 - 2 | BATE Borisov | 2.5 | Tài |
21/03 | Cúp quốc gia Belarus | BATE Borisov | 1 - 0 | Neman Grodno | 2.5-3 | Xỉu |
14/03 | Giao Hữu | Shakhter Soligorsk | 0 - 0 | BATE Borisov | 2-2.5 | Xỉu |
11/12 | Cúp C1 Champions League | Athletic Bilbao | 2 - 0 | BATE Borisov | 2.5-3 | Xỉu |
30/11 | Belarus | BATE Borisov | 1 - 1 | Shakhter Soligorsk | 2-2.5 | Xỉu |