Nhận định Hungary 29/11/2014 22:00 | ||
MTK Hungaria FC | Tỷ lệ Châu Á 1.04 : 0:1 1/2 : 0.80 Tỷ lệ Châu Âu 1.30 : 4.49 : 8.20 Tỷ lệ Tài xỉu 0.97 : 2.5 : 0.80 | Pecs |
? | ? | ? |
Đang cập nhật phút và tỷ số | ||
26/07/2014 23:30 | Pecs | 0- 4 | MTK Hungaria FC |
26/07/2014 23:30 | Pecs | 0- 4 | MTK Hungaria FC |
16/03/2014 22:30 | Pecs | 1- 0 | MTK Hungaria FC |
25/08/2013 00:00 | MTK Hungaria FC | 0- 1 | Pecs |
01/03/2013 22:59 | Pecs | 2- 1 | MTK Hungaria FC |
12/08/2012 22:00 | MTK Hungaria FC | 0- 0 | Pecs |
03/03/2007 01:00 | MTK Hungaria FC | 0- 0 | Pecs |
26/08/2006 22:00 | Pecs | 0- 1 | MTK Hungaria FC |
04/03/2006 22:00 | Pecs | 2- 2 | MTK Hungaria FC |
07/08/2005 00:00 | MTK Hungaria FC | 2- 0 | Pecs |
13/04/2005 23:59 | MTK Hungaria FC | 1- 1 | Pecs |
18/09/2004 23:00 | Pecs | 1- 0 | MTK Hungaria FC |
Tiêu chí thống kê | MTK Hungaria FC (đội nhà) | Pecs (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 7/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 6/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 5/10 trận gần nhất 4/10 trận sân nhà gần nhất | 5/10 trận gần nhất 6/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 3/5 trận gần nhất 2/5 trận sân nhà gần nhất | 3/5 trận gần nhất 3/5 trận sân khách gần nhất |
22/11/2014 20:00 | MTK Hungaria FC | 0 - 2 | Diosgyor |
19/11/2014 00:00 | Dunaujvaros | 1 - 2 | MTK Hungaria FC |
12/11/2014 19:00 | MTK Hungaria FC | 2 - 1 | Mezokovesd-Zsory |
09/11/2014 22:30 | Szombathelyi Haladas | 0 - 3 | MTK Hungaria FC |
02/11/2014 22:30 | MTK Hungaria FC | 0 - 1 | Ujpesti TE |
29/10/2014 22:59 | Szolnoki MAV | 2 - 1 | MTK Hungaria FC |
25/10/2014 19:00 | Videoton Puskas Akademia | 0 - 1 | MTK Hungaria FC |
18/10/2014 22:59 | Kecskemeti TE | 0 - 1 | MTK Hungaria FC |
14/10/2014 19:00 | Balmazujvaros | 0 - 3 | MTK Hungaria FC |
05/10/2014 21:30 | MTK Hungaria FC | 2 - 0 | Nyiregyhaza |
23/11/2014 00:00 | Nyiregyhaza | 4 - 0 | Pecs |
18/11/2014 22:59 | Pecs | 1 - 1 | Szigetszentmiklosi |
11/11/2014 19:30 | Soroksar | 0 - 2 | Pecs |
09/11/2014 00:00 | Pecs | 0 - 3 | ETO Gyori FC |
01/11/2014 22:00 | Dunaujvaros | 3 - 2 | Pecs |
29/10/2014 22:00 | Pecs | 1 - 0 | Debreceni VSC |
25/10/2014 22:59 | Pecs | 1 - 2 | Lombard Papa FC |
19/10/2014 01:00 | Ferencvarosi TC | 2 - 0 | Pecs |
15/10/2014 20:00 | Videoton Puskas Akademia | 3 - 2 | Pecs |
07/10/2014 22:59 | Pecs | 0 - 0 | Videoton Puskas Akademia |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
22/11 | Hungary | MTK Hungaria FC * | 0 - 2 | Diosgyor | 0-0.5 | Thua |
19/11 | Cúp Liên đoàn Hungary | Dunaujvaros | 1 - 2 | MTK Hungaria FC * | 0-0.5 | Thắng |
12/11 | Cúp Liên đoàn Hungary | MTK Hungaria FC * | 2 - 1 | Mezokovesd-Zsory | 1-1.5 | Thua |
09/11 | Hungary | Szombathelyi Haladas | 0 - 3 | MTK Hungaria FC * | 0.5-1 | Thắng |
02/11 | Hungary | MTK Hungaria FC * | 0 - 1 | Ujpesti TE | 0 | Thua |
29/10 | Cúp Quốc Gia Hungary | Szolnoki MAV | 2 - 1 | MTK Hungaria FC * | 1 | Thua |
25/10 | Hungary | Videoton Puskas Akademia | 0 - 1 | MTK Hungaria FC * | 0-0.5 | Thắng |
18/10 | Hungary | Kecskemeti TE | 0 - 1 | MTK Hungaria FC * | 0-0.5 | Thắng |
14/10 | Cúp Liên đoàn Hungary | Balmazujvaros | 0 - 3 | MTK Hungaria FC * | 1-1.5 | Thắng |
05/10 | Hungary | MTK Hungaria FC * | 2 - 0 | Nyiregyhaza | 1-1.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
23/11 | Hungary | Nyiregyhaza * | 4 - 0 | Pecs | 0-0.5 | Thua |
18/11 | Cúp Liên đoàn Hungary | Pecs * | 1 - 1 | Szigetszentmiklosi | 0.5 | Thua |
11/11 | Cúp Liên đoàn Hungary | Soroksar * | 0 - 2 | Pecs | 0 | Thắng |
09/11 | Hungary | Pecs | 0 - 3 | ETO Gyori FC * | 0-0.5 | Thua |
01/11 | Hungary | Dunaujvaros * | 3 - 2 | Pecs | 0-0.5 | Thua |
29/10 | Cúp Quốc Gia Hungary | Pecs | 1 - 0 | Debreceni VSC * | 0.5 | Thắng |
25/10 | Hungary | Pecs * | 1 - 2 | Lombard Papa FC | 0.5 | Thua |
19/10 | Hungary | Ferencvarosi TC * | 2 - 0 | Pecs | 1 | Thua |
15/10 | Cúp Liên đoàn Hungary | Videoton Puskas Akademia | 3 - 2 | Pecs * | 0-0.5 | Thua |
07/10 | Cúp Liên đoàn Hungary | Pecs * | 0 - 0 | Videoton Puskas Akademia | 0.5 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
22/11 | Hungary | MTK Hungaria FC | 0 - 2 | Diosgyor | 2.5 | Xỉu |
19/11 | Cúp Liên đoàn Hungary | Dunaujvaros | 1 - 2 | MTK Hungaria FC | 2.5-3 | Tài |
12/11 | Cúp Liên đoàn Hungary | MTK Hungaria FC | 2 - 1 | Mezokovesd-Zsory | 2.5 | Tài |
09/11 | Hungary | Szombathelyi Haladas | 0 - 3 | MTK Hungaria FC | 2-2.5 | Tài |
02/11 | Hungary | MTK Hungaria FC | 0 - 1 | Ujpesti TE | 2-2.5 | Xỉu |
29/10 | Cúp Quốc Gia Hungary | Szolnoki MAV | 2 - 1 | MTK Hungaria FC | 3 | Tài |
25/10 | Hungary | Videoton Puskas Akademia | 0 - 1 | MTK Hungaria FC | 2.5 | Xỉu |
18/10 | Hungary | Kecskemeti TE | 0 - 1 | MTK Hungaria FC | 2.5 | Xỉu |
14/10 | Cúp Liên đoàn Hungary | Balmazujvaros | 0 - 3 | MTK Hungaria FC | 2.5 | Tài |
05/10 | Hungary | MTK Hungaria FC | 2 - 0 | Nyiregyhaza | 2.5 | Xỉu |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
23/11 | Hungary | Nyiregyhaza | 4 - 0 | Pecs | 2-2.5 | Tài |
18/11 | Cúp Liên đoàn Hungary | Pecs | 1 - 1 | Szigetszentmiklosi | 2.5-3 | Xỉu |
11/11 | Cúp Liên đoàn Hungary | Soroksar | 0 - 2 | Pecs | 2.5 | Xỉu |
09/11 | Hungary | Pecs | 0 - 3 | ETO Gyori FC | 2.5-3 | Tài |
01/11 | Hungary | Dunaujvaros | 3 - 2 | Pecs | 2.5 | Tài |
29/10 | Cúp Quốc Gia Hungary | Pecs | 1 - 0 | Debreceni VSC | 2.5-3 | Xỉu |
25/10 | Hungary | Pecs | 1 - 2 | Lombard Papa FC | 2.5 | Tài |
19/10 | Hungary | Ferencvarosi TC | 2 - 0 | Pecs | 2.5 | Xỉu |
15/10 | Cúp Liên đoàn Hungary | Videoton Puskas Akademia | 3 - 2 | Pecs | 2.5 | Tài |
07/10 | Cúp Liên đoàn Hungary | Pecs | 0 - 0 | Videoton Puskas Akademia | 2.5 | Xỉu |