Nhận định bóng đá Europa Conference League Cup 12/07/2024 01:45 |
||
Mornar |
Tỷ lệ Châu Á 0.82 : 1/2:0 : 0.97 Tỷ lệ Châu Âu 3.35 : 3.6 : 1.95 Tỷ lệ Tài xỉu 0.84 : 2.25 : 0.94 |
Dinamo Tbilisi |
Chìa khóa: Mornar thắng 6/7 trận gần đây.
Mornar thắng 7/10 trận gần đây, thắng 4/5 trận gần nhất. Trên sân nhà Mornar thắng 6/10 trận gần đây, thắng 4/5 trận gần nhất.
Dinamo Tbilisi không thắng 7/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách đội bóng của huấn luyện viên Kakhaber Tskhadadze không thắng 9/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất.
Mornar thắng 7/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó thắng kèo 4/5 trận gần nhất. Trên sân nhà Mornar thắng kèo 6/10 trận gần đây, thắng kèo 4/5 trận gần nhất.
Dinamo Tbilisi không thắng 6/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách đội bóng của huấn luyện viên Kakhaber Tskhadadze không thắng kèo 7/10 trận gần đây, không thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu, Mornar về tài 7/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà, Mornar về xỉu 7/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu Dinamo Tbilisi về xỉu 7/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách, đội bóng của huấn luyện viên Kakhaber Tskhadadze về tài 5/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất.
- Chọn: Mornar (+1/2).
- Dự đoán tài xỉu: Xỉu.
- Dự đoán tỷ số: 0-0.
Ghi chú: Kèo có dấu - là đội chủ nhà chấp, dấu + là đội khách chấp, kết quả kèo đối đầu tính cho Mornar, không có dữ liệu kèo tài xỉu thì kết quả tài xỉu tính theo kèo 2 1/2.
Tiêu chí thống kê | Mornar (đội nhà) | Dinamo Tbilisi (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 7/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân nhà gần nhất |
thắng 3/10 trận gần nhất thắng 1/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 4/5 trận gần nhất thắng 4/5 trận sân nhà gần nhất |
thắng 2/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 7/10 trận gần nhất thắng kèo 6/10 trận sân nhà gần nhất |
thắng kèo 4/10 trận gần nhất thắng 3/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 4/5 trận gần nhất thắng kèo 4/5 trận sân nhà gần nhất |
thắng kèo 2/5 trận gần nhất thắng kèo 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 7/10 trận gần nhất về tài 3/10 trận sân nhà gần nhất |
về tài 3/10 trận gần nhất về tài 5/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 3/5 trận gần nhất về tài 3/5 trận sân nhà gần nhất |
về tài 2/5 trận gần nhất về tài 2/5 trận sân khách gần nhất |
Lưu ý:
*: số liệu thống kê của đội chủ nhà ==> quan tâm tới SÂN NHÀ
**: số liệu của đội khách ==> quân tâm tới SÂN KHÁCH
Tags: dự đoán bóng đá, dự đoán tỷ số, tip bóng đá miễn phí, soi kèo bóng đá, soikeo, tin tức bóng đá
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
26/05 | Montenegro | Mornar * | 1 - 0 | Jezero Plav | 1 | Hòa |
19/05 | Montenegro | FK Buducnost Podgorica * | 0 - 1 | Mornar | 1 | Thắng |
13/05 | Montenegro | Mornar * | 3 - 0 | Rudar Pljevlja | 1.25 | Thắng |
04/05 | Montenegro | Jedinstvo Bijelo Polje | 3 - 4 | Mornar * | 0.25 | Thắng |
28/04 | Montenegro | Mornar | 1 - 1 | Decic Tuzi * | 0.25 | Thắng |
21/04 | Montenegro | Arsenal Tivat * | 1 - 2 | Mornar | 0 | Thắng |
14/04 | Montenegro | Mornar * | 5 - 1 | Ofk Mladost Dg | 0.5 | Thắng |
07/04 | Montenegro | FK Sutjeska Niksic * | 2 - 0 | Mornar | 0.75 | Thua |
03/04 | Montenegro | Mornar * | 1 - 0 | OFK Petrovac | 0.25 | Thắng |
30/03 | Montenegro | Jezero Plav * | 3 - 1 | Mornar | 0 | Thua |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
01/06 | Georgia | Dinamo Tbilisi * | 2 - 0 | Gagra | 0.5 | Thắng |
27/05 | Georgia | Kolkheti Poti * | 2 - 2 | Dinamo Tbilisi | 0 | Hòa |
23/05 | Georgia | Dinamo Tbilisi | 1 - 2 | Dinamo Batumi * | 0.25 | Thua |
14/05 | Georgia | Samtredia | 0 - 0 | Dinamo Tbilisi * | 1.5 | Thua |
11/05 | Georgia | Dinamo Tbilisi * | 1 - 0 | Saburtalo Tbilisi | 0 | Thắng |
03/05 | Georgia | Torpedo Kutaisi * | 0 - 0 | Dinamo Tbilisi | 0.25 | Thắng |
26/04 | Georgia | Dinamo Tbilisi * | 0 - 0 | Telavi | 0.75 | Thua |
20/04 | Georgia | Samgurali Tskh | 3 - 1 | Dinamo Tbilisi * | 0.25 | Thua |
16/04 | Georgia | Gagra | 0 - 2 | Dinamo Tbilisi * | 0.75 | Thắng |
12/04 | Georgia | Dinamo Tbilisi * | 0 - 0 | Kolkheti Poti | 0.75 | Thua |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
26/05 | Montenegro | Mornar | 1 - 0 | Jezero Plav | 2.25 | Xỉu |
19/05 | Montenegro | FK Buducnost Podgorica | 0 - 1 | Mornar | 3 | Xỉu |
13/05 | Montenegro | Mornar | 3 - 0 | Rudar Pljevlja | 2.75 | Tài |
04/05 | Montenegro | Jedinstvo Bijelo Polje | 3 - 4 | Mornar | 2 | Tài |
28/04 | Montenegro | Mornar | 1 - 1 | Decic Tuzi | 1.75 | Tài |
21/04 | Montenegro | Arsenal Tivat | 1 - 2 | Mornar | 2.25 | Tài |
14/04 | Montenegro | Mornar | 5 - 1 | Ofk Mladost Dg | 2.25 | Tài |
07/04 | Montenegro | FK Sutjeska Niksic | 2 - 0 | Mornar | 2 | Tài |
03/04 | Montenegro | Mornar | 1 - 0 | OFK Petrovac | 2 | Xỉu |
30/03 | Montenegro | Jezero Plav | 3 - 1 | Mornar | 2 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
01/06 | Georgia | Dinamo Tbilisi | 2 - 0 | Gagra | 2.25 | Xỉu |
27/05 | Georgia | Kolkheti Poti | 2 - 2 | Dinamo Tbilisi | 2.5 | Tài |
23/05 | Georgia | Dinamo Tbilisi | 1 - 2 | Dinamo Batumi | 2.5 | Tài |
14/05 | Georgia | Samtredia | 0 - 0 | Dinamo Tbilisi | 2.75 | Xỉu |
11/05 | Georgia | Dinamo Tbilisi | 1 - 0 | Saburtalo Tbilisi | 2.75 | Xỉu |
03/05 | Georgia | Torpedo Kutaisi | 0 - 0 | Dinamo Tbilisi | 2.5 | Xỉu |
26/04 | Georgia | Dinamo Tbilisi | 0 - 0 | Telavi | 2.5 | Xỉu |
20/04 | Georgia | Samgurali Tskh | 3 - 1 | Dinamo Tbilisi | 2.5 | Tài |
16/04 | Georgia | Gagra | 0 - 2 | Dinamo Tbilisi | 2.75 | Xỉu |
12/04 | Georgia | Dinamo Tbilisi | 0 - 0 | Kolkheti Poti | 2.5 | Xỉu |