| Nhận định Hạng 2 Nhật Bản 06/06/2015 11:00 | ||
![]() Mito Hollyhock | Tỷ lệ Châu Á 0.98 : 0:1/2 : 0.82 Tỷ lệ Châu Âu 1.95 : 3.10 : 4.00 Tỷ lệ Tài xỉu 0.85 : 2-2.5 : 1.00 | ![]() Giravanz Kitakyushu |
| ? | ? | ? |
Đang cập nhật phút và tỷ số(Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) | ||

| 10/08/2014 16:00 | Mito Hollyhock | 1- 1 | Giravanz Kitakyushu |
| 16/03/2014 14:00 | Giravanz Kitakyushu | 1- 0 | Mito Hollyhock |
| 20/10/2013 14:00 | Mito Hollyhock | 2- 2 | Giravanz Kitakyushu |
| 21/04/2013 11:00 | Giravanz Kitakyushu | 0- 2 | Mito Hollyhock |
| 30/09/2012 11:00 | Mito Hollyhock | 3- 1 | Giravanz Kitakyushu |
| 20/03/2012 14:00 | Giravanz Kitakyushu | 1- 0 | Mito Hollyhock |
| 20/03/2012 14:00 | Giravanz Kitakyushu | 1- 0 | Mito Hollyhock |
| 06/11/2011 11:00 | Mito Hollyhock | 1- 0 | Giravanz Kitakyushu |
| 08/05/2011 17:00 | Giravanz Kitakyushu | 1- 0 | Mito Hollyhock |
| 01/08/2010 16:00 | Giravanz Kitakyushu | 1- 1 | Mito Hollyhock |
| 27/03/2010 11:00 | Mito Hollyhock | 0- 0 | Giravanz Kitakyushu |
| Tiêu chí thống kê | Mito Hollyhock (đội nhà) | Giravanz Kitakyushu (đội khách) |
| 10 trận gần nhất | thắng 2/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
| 5 trận gần nhất | thắng 0/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
| Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 2/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
| Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 0/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
| số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 6/10 trận gần nhất 8/10 trận sân nhà gần nhất | 6/10 trận gần nhất 4/10 trận sân khách gần nhất |
| số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 4/5 trận gần nhất 5/5 trận sân nhà gần nhất | 3/5 trận gần nhất 2/5 trận sân khách gần nhất |
| 31/05/2015 16:00 | Gifu | 1 - 1 | Mito Hollyhock |
| 24/05/2015 11:00 | Mito Hollyhock | 0 - 2 | Kyoto Purple Sanga |
| 17/05/2015 11:00 | Mito Hollyhock | 1 - 1 | Oita Trinita |
| 09/05/2015 11:00 | Jubilo Iwata | 2 - 1 | Mito Hollyhock |
| 06/05/2015 11:00 | Mito Hollyhock | 1 - 3 | V-Varen Nagasaki |
| 03/05/2015 11:00 | Zweigen Kanazawa FC | 1 - 0 | Mito Hollyhock |
| 29/04/2015 11:05 | Mito Hollyhock | 1 - 0 | Okayama FC |
| 26/04/2015 14:05 | Omiya Ardija | 2 - 1 | Mito Hollyhock |
| 19/04/2015 11:00 | Consadole Sapporo | 1 - 0 | Mito Hollyhock |
| 11/04/2015 11:00 | Mito Hollyhock | 3 - 0 | Tokushima Vortis |
| 31/05/2015 13:00 | Giravanz Kitakyushu | 2 - 1 | Oita Trinita |
| 24/05/2015 14:00 | JEF United Ichihara | 1 - 3 | Giravanz Kitakyushu |
| 17/05/2015 14:00 | Yokohama FC | 1 - 0 | Giravanz Kitakyushu |
| 09/05/2015 14:00 | Giravanz Kitakyushu | 0 - 3 | Cerezo Osaka |
| 06/05/2015 14:00 | Omiya Ardija | 2 - 0 | Giravanz Kitakyushu |
| 03/05/2015 13:00 | Giravanz Kitakyushu | 2 - 1 | Gifu |
| 29/04/2015 14:00 | Ehime FC | 2 - 3 | Giravanz Kitakyushu |
| 26/04/2015 12:00 | Kyoto Purple Sanga | 2 - 0 | Giravanz Kitakyushu |
| 19/04/2015 13:00 | Giravanz Kitakyushu | 0 - 1 | Avispa Fukuoka |
| 11/04/2015 11:00 | Tochigi SC | 2 - 4 | Giravanz Kitakyushu |
| Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
| 31/05 | Hạng 2 Nhật Bản | Gifu * | 1 - 1 | Mito Hollyhock | 0 | Hòa |
| 24/05 | Hạng 2 Nhật Bản | Mito Hollyhock * | 0 - 2 | Kyoto Purple Sanga | 0-0.5 | Thua |
| 17/05 | Hạng 2 Nhật Bản | Mito Hollyhock * | 1 - 1 | Oita Trinita | 0-0.5 | Thua |
| 09/05 | Hạng 2 Nhật Bản | Jubilo Iwata * | 2 - 1 | Mito Hollyhock | 1 | Hòa |
| 06/05 | Hạng 2 Nhật Bản | Mito Hollyhock * | 1 - 3 | V-Varen Nagasaki | 0 | Thua |
| 03/05 | Hạng 2 Nhật Bản | Zweigen Kanazawa FC * | 1 - 0 | Mito Hollyhock | 0-0.5 | Thua |
| 29/04 | Hạng 2 Nhật Bản | Mito Hollyhock * | 1 - 0 | Okayama FC | 0-0.5 | Thắng |
| 26/04 | Hạng 2 Nhật Bản | Omiya Ardija * | 2 - 1 | Mito Hollyhock | 0.5 | Thua |
| 19/04 | Hạng 2 Nhật Bản | Consadole Sapporo * | 1 - 0 | Mito Hollyhock | 0-0.5 | Thua |
| 11/04 | Hạng 2 Nhật Bản | Mito Hollyhock * | 3 - 0 | Tokushima Vortis | 0.5 | Thắng |
| Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
| 31/05 | Hạng 2 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu | 2 - 1 | Oita Trinita * | 0-0.5 | Thắng |
| 24/05 | Hạng 2 Nhật Bản | JEF United Ichihara * | 1 - 3 | Giravanz Kitakyushu | 1-1.5 | Thắng |
| 17/05 | Hạng 2 Nhật Bản | Yokohama FC * | 1 - 0 | Giravanz Kitakyushu | 0.5 | Thua |
| 09/05 | Hạng 2 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu | 0 - 3 | Cerezo Osaka * | 0.5-1 | Thua |
| 06/05 | Hạng 2 Nhật Bản | Omiya Ardija * | 2 - 0 | Giravanz Kitakyushu | 0.5-1 | Thua |
| 03/05 | Hạng 2 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu * | 2 - 1 | Gifu | 0-0.5 | Thắng |
| 29/04 | Hạng 2 Nhật Bản | Ehime FC * | 2 - 3 | Giravanz Kitakyushu | 0-0.5 | Thắng |
| 26/04 | Hạng 2 Nhật Bản | Kyoto Purple Sanga * | 2 - 0 | Giravanz Kitakyushu | 0.5 | Thua |
| 19/04 | Hạng 2 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu * | 0 - 1 | Avispa Fukuoka | 0 | Thua |
| 11/04 | Hạng 2 Nhật Bản | Tochigi SC * | 2 - 4 | Giravanz Kitakyushu | 0-0.5 | Thắng |
| Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
| 31/05 | Hạng 2 Nhật Bản | Gifu | 1 - 1 | Mito Hollyhock | 2-2.5 | Xỉu |
| 24/05 | Hạng 2 Nhật Bản | Mito Hollyhock | 0 - 2 | Kyoto Purple Sanga | 2 | Tài |
| 17/05 | Hạng 2 Nhật Bản | Mito Hollyhock | 1 - 1 | Oita Trinita | 2 | Tài |
| 09/05 | Hạng 2 Nhật Bản | Jubilo Iwata | 2 - 1 | Mito Hollyhock | 2-2.5 | Tài |
| 06/05 | Hạng 2 Nhật Bản | Mito Hollyhock | 1 - 3 | V-Varen Nagasaki | 2.5 | Tài |
| 03/05 | Hạng 2 Nhật Bản | Zweigen Kanazawa FC | 1 - 0 | Mito Hollyhock | 2 | Xỉu |
| 29/04 | Hạng 2 Nhật Bản | Mito Hollyhock | 1 - 0 | Okayama FC | 2 | Xỉu |
| 26/04 | Hạng 2 Nhật Bản | Omiya Ardija | 2 - 1 | Mito Hollyhock | 2-2.5 | Tài |
| 19/04 | Hạng 2 Nhật Bản | Consadole Sapporo | 1 - 0 | Mito Hollyhock | 2 | Xỉu |
| 11/04 | Hạng 2 Nhật Bản | Mito Hollyhock | 3 - 0 | Tokushima Vortis | 2 | Tài |
| Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
| 31/05 | Hạng 2 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu | 2 - 1 | Oita Trinita | 2-2.5 | Tài |
| 24/05 | Hạng 2 Nhật Bản | JEF United Ichihara | 1 - 3 | Giravanz Kitakyushu | 2-2.5 | Tài |
| 17/05 | Hạng 2 Nhật Bản | Yokohama FC | 1 - 0 | Giravanz Kitakyushu | 2 | Xỉu |
| 09/05 | Hạng 2 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu | 0 - 3 | Cerezo Osaka | 2.5 | Tài |
| 06/05 | Hạng 2 Nhật Bản | Omiya Ardija | 2 - 0 | Giravanz Kitakyushu | 2-2.5 | Xỉu |
| 03/05 | Hạng 2 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu | 2 - 1 | Gifu | 2-2.5 | Tài |
| 29/04 | Hạng 2 Nhật Bản | Ehime FC | 2 - 3 | Giravanz Kitakyushu | 2.5 | Tài |
| 26/04 | Hạng 2 Nhật Bản | Kyoto Purple Sanga | 2 - 0 | Giravanz Kitakyushu | 2-2.5 | Xỉu |
| 19/04 | Hạng 2 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu | 0 - 1 | Avispa Fukuoka | 2.5 | Xỉu |
| 11/04 | Hạng 2 Nhật Bản | Tochigi SC | 2 - 4 | Giravanz Kitakyushu | 2 | Tài |
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Kết quả bóng đá theo giải đấu
Kết quả bóng đá theo thời gian
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
LIVESCORE
Lịch thi đấu bóng đá
Bảng xếp hạng bóng đá
Báo bóng đá
Tin vắn bóng đá
Tường thuật trực tiếp
Tin chuyển nhượng bóng đá
Lịch phát sóng bóng đá