Nhận định Hạng 2 Armenia 16/03/2015 17:00 | ||
Mika Ashtarak B | Tỷ lệ Châu Á 0.66 : 0:0 : 1.11 Tỷ lệ Châu Âu 10.75 : 1.05 : 11.75 Tỷ lệ Tài xỉu 0.04 : 4.5 : 6.48 | Banants B |
? | ? | ? |
Đang cập nhật phút và tỷ số (Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) | ||
27/10/2014 18:00 | Banants B | 3- 0 | Mika Ashtarak B |
25/08/2014 20:00 | Mika Ashtarak B | 2- 0 | Banants B |
30/05/2014 21:00 | Mika Ashtarak B | 1- 4 | Banants B |
28/03/2014 18:00 | Banants B | 1- 1 | Mika Ashtarak B |
28/10/2013 18:00 | Mika Ashtarak B | 1- 3 | Banants B |
26/08/2013 20:00 | Banants B | 3- 0 | Mika Ashtarak B |
Tiêu chí thống kê | Mika Ashtarak B (đội nhà) | Banants B (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 1/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 0/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 7/10 trận gần nhất 8/10 trận sân nhà gần nhất | 6/10 trận gần nhất 4/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 4/5 trận gần nhất 5/5 trận sân nhà gần nhất | 4/5 trận gần nhất 4/5 trận sân khách gần nhất |
10/03/2015 17:00 | Shirak Gjumri B | 4 - 2 | Mika Ashtarak B |
02/03/2015 17:00 | Mika Ashtarak B | 2 - 2 | Alashkert B Martuni |
28/11/2014 17:00 | Gandzasar Kapan B | 1 - 1 | Mika Ashtarak B |
21/11/2014 18:00 | Pyunik B | 4 - 2 | Mika Ashtarak B |
10/11/2014 18:00 | Mika Ashtarak B | 3 - 2 | Ulisses Yerevan B |
03/11/2014 18:00 | Mika Ashtarak B | 2 - 3 | Ararat Yerevan 2 |
27/10/2014 18:00 | Banants B | 3 - 0 | Mika Ashtarak B |
21/10/2014 18:00 | Mika Ashtarak B | 0 - 1 | Shirak Gjumri B |
07/10/2014 18:00 | Alashkert B Martuni | 3 - 3 | Mika Ashtarak B |
29/09/2014 18:00 | Mika Ashtarak B | 2 - 2 | Gandzasar Kapan B |
09/03/2015 17:00 | Banants B | 3 - 4 | Ararat Yerevan 2 |
03/03/2015 17:00 | Ulisses Yerevan B | 2 - 1 | Banants B |
27/11/2014 17:00 | Shirak Gjumri B | 2 - 3 | Banants B |
21/11/2014 18:00 | Alashkert B Martuni | 1 - 0 | Banants B |
10/11/2014 18:00 | Banants B | 1 - 3 | Gandzasar Kapan B |
03/11/2014 18:00 | Pyunik B | 1 - 1 | Banants B |
27/10/2014 18:00 | Banants B | 3 - 0 | Mika Ashtarak B |
21/10/2014 18:00 | Ararat Yerevan 2 | 0 - 2 | Banants B |
06/10/2014 18:00 | Banants B | 6 - 2 | Ulisses Yerevan B |
29/09/2014 18:00 | Banants B | 5 - 1 | Shirak Gjumri B |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
10/03 | Hạng 2 Armenia | Shirak Gjumri B | 4 - 2 | Mika Ashtarak B * | 0.5 | Thua |
02/03 | Hạng 2 Armenia | Mika Ashtarak B | 2 - 2 | Alashkert B Martuni * | 1-1.5 | Thắng |
28/11 | Hạng 2 Armenia | Gandzasar Kapan B * | 1 - 1 | Mika Ashtarak B | 0.5 | Thắng |
21/11 | Hạng 2 Armenia | Pyunik B * | 4 - 2 | Mika Ashtarak B | 0.5-1 | Thua |
10/11 | Hạng 2 Armenia | Mika Ashtarak B * | 3 - 2 | Ulisses Yerevan B | 2 | Thua |
03/11 | Hạng 2 Armenia | Mika Ashtarak B * | 2 - 3 | Ararat Yerevan 2 | 0-0.5 | Thua |
27/10 | Hạng 2 Armenia | Banants B * | 3 - 0 | Mika Ashtarak B | 1-1.5 | Thua |
21/10 | Hạng 2 Armenia | Mika Ashtarak B * | 0 - 1 | Shirak Gjumri B | 0.5 | Thua |
07/10 | Hạng 2 Armenia | Alashkert B Martuni * | 3 - 3 | Mika Ashtarak B | 1-1.5 | Thắng |
29/09 | Hạng 2 Armenia | Mika Ashtarak B * | 2 - 2 | Gandzasar Kapan B | 1 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
09/03 | Hạng 2 Armenia | Banants B * | 3 - 4 | Ararat Yerevan 2 | 1.5 | Thua |
03/03 | Hạng 2 Armenia | Ulisses Yerevan B | 2 - 1 | Banants B * | 2-2.5 | Thua |
27/11 | Hạng 2 Armenia | Shirak Gjumri B | 2 - 3 | Banants B * | 1 | Hòa |
21/11 | Hạng 2 Armenia | Alashkert B Martuni * | 1 - 0 | Banants B | 0-0.5 | Thua |
10/11 | Hạng 2 Armenia | Banants B * | 1 - 3 | Gandzasar Kapan B | 2 | Thua |
03/11 | Hạng 2 Armenia | Pyunik B | 1 - 1 | Banants B * | 0.5-1 | Thua |
27/10 | Hạng 2 Armenia | Banants B * | 3 - 0 | Mika Ashtarak B | 1-1.5 | Thắng |
21/10 | Hạng 2 Armenia | Ararat Yerevan 2 | 0 - 2 | Banants B * | 1 | Thắng |
06/10 | Hạng 2 Armenia | Banants B * | 6 - 2 | Ulisses Yerevan B | 3.5 | Thắng |
29/09 | Hạng 2 Armenia | Banants B * | 5 - 1 | Shirak Gjumri B | 1.5-2 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
10/03 | Hạng 2 Armenia | Shirak Gjumri B | 4 - 2 | Mika Ashtarak B | 2.5 | Tài |
02/03 | Hạng 2 Armenia | Mika Ashtarak B | 2 - 2 | Alashkert B Martuni | 4 | Tài |
28/11 | Hạng 2 Armenia | Gandzasar Kapan B | 1 - 1 | Mika Ashtarak B | 3.5 | Xỉu |
21/11 | Hạng 2 Armenia | Pyunik B | 4 - 2 | Mika Ashtarak B | 3-3.5 | Tài |
10/11 | Hạng 2 Armenia | Mika Ashtarak B | 3 - 2 | Ulisses Yerevan B | 3.5-4 | Tài |
03/11 | Hạng 2 Armenia | Mika Ashtarak B | 2 - 3 | Ararat Yerevan 2 | 3-3.5 | Tài |
27/10 | Hạng 2 Armenia | Banants B | 3 - 0 | Mika Ashtarak B | 3.5-4 | Xỉu |
21/10 | Hạng 2 Armenia | Mika Ashtarak B | 0 - 1 | Shirak Gjumri B | 3.5 | Xỉu |
07/10 | Hạng 2 Armenia | Alashkert B Martuni | 3 - 3 | Mika Ashtarak B | 3.5 | Tài |
29/09 | Hạng 2 Armenia | Mika Ashtarak B | 2 - 2 | Gandzasar Kapan B | 3.5 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
09/03 | Hạng 2 Armenia | Banants B | 3 - 4 | Ararat Yerevan 2 | 2.5 | Tài |
03/03 | Hạng 2 Armenia | Ulisses Yerevan B | 2 - 1 | Banants B | 2.5 | Tài |
27/11 | Hạng 2 Armenia | Shirak Gjumri B | 2 - 3 | Banants B | 3.5 | Tài |
21/11 | Hạng 2 Armenia | Alashkert B Martuni | 1 - 0 | Banants B | 3-3.5 | Xỉu |
10/11 | Hạng 2 Armenia | Banants B | 1 - 3 | Gandzasar Kapan B | 3.5-4 | Tài |
03/11 | Hạng 2 Armenia | Pyunik B | 1 - 1 | Banants B | 3-3.5 | Xỉu |
27/10 | Hạng 2 Armenia | Banants B | 3 - 0 | Mika Ashtarak B | 3.5-4 | Xỉu |
21/10 | Hạng 2 Armenia | Ararat Yerevan 2 | 0 - 2 | Banants B | 3.5 | Xỉu |
06/10 | Hạng 2 Armenia | Banants B | 6 - 2 | Ulisses Yerevan B | 4-4.5 | Tài |
29/09 | Hạng 2 Armenia | Banants B | 5 - 1 | Shirak Gjumri B | 3.5 | Tài |