Nhận định Pháp 15/02/2015 22:59 |
||
![]() Metz |
Tỷ lệ Châu Á 0.87 : 0:0 : 1.05 Tỷ lệ Châu Âu 2.59 : 2.92 : 2.77 Tỷ lệ Tài xỉu 0.88 : 2 : 0.87 |
![]() Guingamp |
? | ? | ? |
![]() (Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) |
||
25/09/2014 00:00 | Guingamp | 0- 1 | Metz |
05/05/2012 01:00 | Metz | 2- 5 | Guingamp |
13/08/2011 01:20 | Guingamp | 0- 1 | Metz |
20/03/2010 02:30 | Guingamp | 2- 1 | Metz |
24/10/2009 01:00 | Metz | 2- 0 | Guingamp |
30/05/2009 01:45 | Metz | 2- 0 | Guingamp |
02/08/2008 01:30 | Guingamp | 0- 1 | Metz |
31/03/2007 01:00 | Metz | 1- 0 | Guingamp |
21/10/2006 01:00 | Guingamp | 0- 2 | Metz |
Tiêu chí thống kê | Metz (đội nhà) | Guingamp (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 1/10 trận gần nhất thắng 0/10 trận sân nhà gần nhất |
thắng 5/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 0/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân nhà gần nhất |
thắng 3/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 0/10 trận sân nhà gần nhất |
thắng 8/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 0/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân nhà gần nhất |
thắng 4/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 5/10 trận gần nhất 4/10 trận sân nhà gần nhất |
3/10 trận gần nhất 4/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 2/5 trận gần nhất 2/5 trận sân nhà gần nhất |
1/5 trận gần nhất 1/5 trận sân khách gần nhất |
Lưu ý:
*: số liệu thống kê của đội chủ nhà ==> quan tâm tới SÂN NHÀ
**: số liệu của đội khách ==> quân tâm tới SÂN KHÁCH
Tags: dự đoán bóng đá, dự đoán tỷ số, tip bóng đá miễn phí, soi kèo bóng đá, soikeo, tin tức bóng đá
08/02/2015 02:00 | Bastia | 2 - 0 | Metz |
01/02/2015 02:00 | Metz | 0 - 0 | Nice |
25/01/2015 20:00 | Lyon | 2 - 0 | Metz |
21/01/2015 01:00 | Avranches | 0 - 0 | Metz |
18/01/2015 02:00 | Metz | 2 - 3 | Montpellier |
11/01/2015 22:59 | Nantes | 0 - 0 | Metz |
04/01/2015 19:45 | Epinal | 1 - 2 | Metz |
21/12/2014 02:00 | Metz | 0 - 1 | Monaco |
17/12/2014 03:00 | Nantes | 2 - 2 | Metz |
14/12/2014 02:00 | Lorient | 3 - 1 | Metz |
11/02/2015 22:59 | Yzeure AS | 1 - 1 | Guingamp |
08/02/2015 20:00 | Guingamp | 1 - 0 | Monaco |
01/02/2015 22:59 | Bordeaux | 1 - 1 | Guingamp |
25/01/2015 02:00 | Guingamp | 3 - 2 | Lorient |
22/01/2015 01:00 | Guingamp | 2 - 0 | Chateauroux |
19/01/2015 03:00 | Marseille | 2 - 1 | Guingamp |
14/01/2015 22:59 | Monaco | 2 - 0 | Guingamp |
11/01/2015 02:00 | Guingamp | 2 - 0 | Lens |
04/01/2015 20:15 | Dinan Lehon | 0 - 3 | Guingamp |
21/12/2014 02:00 | Toulouse | 1 - 1 | Guingamp |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
08/02 | Pháp | Bastia * | 2 - 0 | Metz | 0-0.5 | Thua |
01/02 | Pháp | Metz * | 0 - 0 | Nice | 0 | Hòa |
25/01 | Pháp | Lyon * | 2 - 0 | Metz | 1-1.5 | Thua |
21/01 | Cúp Quốc Gia Pháp | Avranches | 0 - 0 | Metz * | 0-0.5 | Thua |
18/01 | Pháp | Metz * | 2 - 3 | Montpellier | 0-0.5 | Thua |
11/01 | Pháp | Nantes * | 0 - 0 | Metz | 0.5 | Thắng |
04/01 | Cúp Quốc Gia Pháp | Epinal | 1 - 2 | Metz * | 0.5-1 | Thắng |
21/12 | Pháp | Metz | 0 - 1 | Monaco * | 0.5 | Thua |
17/12 | Cúp Liên Đoàn Pháp | Nantes * | 2 - 2 | Metz | 0.5-1 | Thắng |
14/12 | Pháp | Lorient * | 3 - 1 | Metz | 0.5 | Thua |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
11/02 | Cúp Quốc Gia Pháp | Yzeure AS | 1 - 1 | Guingamp * | 1 | Thua |
08/02 | Pháp | Guingamp | 1 - 0 | Monaco * | 0-0.5 | Thắng |
01/02 | Pháp | Bordeaux * | 1 - 1 | Guingamp | 0.5 | Thắng |
25/01 | Pháp | Guingamp * | 3 - 2 | Lorient | 0.5 | Thắng |
22/01 | Cúp Quốc Gia Pháp | Guingamp * | 2 - 0 | Chateauroux | 1-1.5 | Thắng |
19/01 | Pháp | Marseille * | 2 - 1 | Guingamp | 1-1.5 | Thắng |
14/01 | Cúp Liên Đoàn Pháp | Monaco * | 2 - 0 | Guingamp | 0.5-1 | Thua |
11/01 | Pháp | Guingamp * | 2 - 0 | Lens | 0-0.5 | Thắng |
04/01 | Cúp Quốc Gia Pháp | Dinan Lehon | 0 - 3 | Guingamp * | 2-2.5 | Thắng |
21/12 | Pháp | Toulouse * | 1 - 1 | Guingamp | 0.5 | Thắng |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
08/02 | Pháp | Bastia | 2 - 0 | Metz | 2 | Tài |
01/02 | Pháp | Metz | 0 - 0 | Nice | 2 | Xỉu |
25/01 | Pháp | Lyon | 2 - 0 | Metz | 2.5-3 | Xỉu |
21/01 | Cúp Quốc Gia Pháp | Avranches | 0 - 0 | Metz | 2 | Xỉu |
18/01 | Pháp | Metz | 2 - 3 | Montpellier | 2 | Tài |
11/01 | Pháp | Nantes | 0 - 0 | Metz | 2-2.5 | Xỉu |
04/01 | Cúp Quốc Gia Pháp | Epinal | 1 - 2 | Metz | 2.5 | Tài |
21/12 | Pháp | Metz | 0 - 1 | Monaco | 2 | Xỉu |
17/12 | Cúp Liên Đoàn Pháp | Nantes | 2 - 2 | Metz | 2-2.5 | Tài |
14/12 | Pháp | Lorient | 3 - 1 | Metz | 2-2.5 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
11/02 | Cúp Quốc Gia Pháp | Yzeure AS | 1 - 1 | Guingamp | 2.5 | Xỉu |
08/02 | Pháp | Guingamp | 1 - 0 | Monaco | 2 | Xỉu |
01/02 | Pháp | Bordeaux | 1 - 1 | Guingamp | 2-2.5 | Xỉu |
25/01 | Pháp | Guingamp | 3 - 2 | Lorient | 2-2.5 | Tài |
22/01 | Cúp Quốc Gia Pháp | Guingamp | 2 - 0 | Chateauroux | 2.5 | Xỉu |
19/01 | Pháp | Marseille | 2 - 1 | Guingamp | 2.5 | Tài |
14/01 | Cúp Liên Đoàn Pháp | Monaco | 2 - 0 | Guingamp | 2-2.5 | Xỉu |
11/01 | Pháp | Guingamp | 2 - 0 | Lens | 2-2.5 | Xỉu |
04/01 | Cúp Quốc Gia Pháp | Dinan Lehon | 0 - 3 | Guingamp | 2.5 | Tài |
21/12 | Pháp | Toulouse | 1 - 1 | Guingamp | 2-2.5 | Xỉu |