Nhận định Cúp Quốc Gia Georgia 13/09/2017 19:00 | ||
![]() Metalurgi Rustavi | Tỷ lệ Châu Á 0.85 : 1 1/2:0 : 0.91 Tỷ lệ Châu Âu 8.00 : 4.60 : 1.29 Tỷ lệ Tài xỉu 0.80 : 3 : 0.95 | ![]() Dinamo Tbilisi |
18/03/2015 20:00 | Dinamo Tbilisi | 2- 0 | Metalurgi Rustavi |
11/09/2014 19:30 | Metalurgi Rustavi | 3- 0 | Dinamo Tbilisi |
19/04/2014 19:00 | FC Metalurgi Rustavi | 0- 2 | Dinamo Tbilisi |
20/03/2014 21:00 | Dinamo Tbilisi | 4- 1 | FC Metalurgi Rustavi |
16/03/2014 18:00 | Dinamo Tbilisi | 0- 1 | FC Metalurgi Rustavi |
22/02/2014 17:00 | FC Metalurgi Rustavi | 0- 2 | Dinamo Tbilisi |
03/11/2013 17:00 | FC Metalurgi Rustavi | 0- 0 | Dinamo Tbilisi |
Tiêu chí thống kê | Metalurgi Rustavi (đội nhà) | Dinamo Tbilisi (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 8/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 6/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 5/5 trận gần nhất thắng 4/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 4/10 trận gần nhất thắng kèo 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 6/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 2/5 trận gần nhất thắng kèo 0/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 5/5 trận gần nhất thắng kèo 4/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 5/10 trận gần nhất về tài 4/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 8/10 trận gần nhất về tài 8/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 2/5 trận gần nhất về tài 1/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 5/5 trận gần nhất về tài 5/5 trận sân khách gần nhất |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
24/08 | Hạng nhất Georgia | Merani Martvili * | 0 - 0 | Metalurgi Rustavi | 0-0.5 | Thắng |
18/08 | Hạng nhất Georgia | Metalurgi Rustavi * | 2 - 1 | Spartaki Tskhinvali | 3-3.5 | Thua |
28/07 | Hạng nhất Georgia | Samgurali Tskh | 2 - 1 | Metalurgi Rustavi * | 0.5 | Thua |
15/06 | Hạng nhất Georgia | Metalurgi Rustavi * | 1 - 1 | WIT Georgia Tbilisi | 0.5 | Thua |
02/06 | Hạng nhất Georgia | Sioni Bolnisi * | 1 - 3 | Metalurgi Rustavi | 0-0.5 | Thắng |
23/05 | Hạng nhất Georgia | Spartaki Tskhinvali | 1 - 2 | Metalurgi Rustavi * | 1 | Hòa |
25/04 | Cúp Quốc Gia Georgia | Metalurgi Rustavi * | 3 - 2 | Baia Zugdidi | 1-1.5 | Thua |
21/04 | Hạng nhất Georgia | WIT Georgia Tbilisi * | 1 - 1 | Metalurgi Rustavi | 0.5 | Thắng |
04/04 | Hạng nhất Georgia | Metalurgi Rustavi * | 4 - 1 | Spartaki Tskhinvali | 0 | Thắng |
31/03 | Hạng nhất Georgia | Gagra | 1 - 0 | Metalurgi Rustavi * | 0-0.5 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
26/08 | Georgia | Dinamo Batumi | 1 - 2 | Dinamo Tbilisi * | 0.5-1 | Thắng |
05/08 | Georgia | Dinamo Tbilisi * | 5 - 0 | Dila Gori | 1.5 | Thắng |
22/07 | Georgia | Dinamo Tbilisi * | 6 - 1 | Kolkheti Poti | 2 | Thắng |
17/06 | Georgia | Saburtalo Tbilisi | 0 - 5 | Dinamo Tbilisi * | 1 | Thắng |
29/05 | Georgia | Dinamo Tbilisi * | 4 - 0 | Dinamo Batumi | 0.5-1 | Thắng |
24/05 | Georgia | Chikhura Sachkhere | 2 - 1 | Dinamo Tbilisi * | 0.5 | Thua |
05/05 | Georgia | Kolkheti Poti | 0 - 3 | Dinamo Tbilisi * | 1 | Thắng |
18/03 | Georgia | Dinamo Tbilisi * | 1 - 2 | Dila Gori | 0.5 | Thua |
10/12 | Georgia | Dinamo Batumi | 1 - 0 | Dinamo Tbilisi * | 0-0.5 | Thua |
30/11 | Giao Hữu | Saburtalo Tbilisi | 0 - 0 | Dinamo Tbilisi * | 0-0.5 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
24/08 | Hạng nhất Georgia | Merani Martvili | 0 - 0 | Metalurgi Rustavi | 2.5 | Xỉu |
18/08 | Hạng nhất Georgia | Metalurgi Rustavi | 2 - 1 | Spartaki Tskhinvali | 3-3.5 | Xỉu |
28/07 | Hạng nhất Georgia | Samgurali Tskh | 2 - 1 | Metalurgi Rustavi | 3 | Tài |
15/06 | Hạng nhất Georgia | Metalurgi Rustavi | 1 - 1 | WIT Georgia Tbilisi | 2.5 | Xỉu |
02/06 | Hạng nhất Georgia | Sioni Bolnisi | 1 - 3 | Metalurgi Rustavi | 2-2.5 | Tài |
23/05 | Hạng nhất Georgia | Spartaki Tskhinvali | 1 - 2 | Metalurgi Rustavi | 2.5 | Tài |
25/04 | Cúp Quốc Gia Georgia | Metalurgi Rustavi | 3 - 2 | Baia Zugdidi | 3-3.5 | Tài |
21/04 | Hạng nhất Georgia | WIT Georgia Tbilisi | 1 - 1 | Metalurgi Rustavi | 2.5 | Xỉu |
04/04 | Hạng nhất Georgia | Metalurgi Rustavi | 4 - 1 | Spartaki Tskhinvali | 2.5 | Tài |
31/03 | Hạng nhất Georgia | Gagra | 1 - 0 | Metalurgi Rustavi | 2.5 | Xỉu |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
26/08 | Georgia | Dinamo Batumi | 1 - 2 | Dinamo Tbilisi | 2.5 | Tài |
05/08 | Georgia | Dinamo Tbilisi | 5 - 0 | Dila Gori | 2.5-3 | Tài |
22/07 | Georgia | Dinamo Tbilisi | 6 - 1 | Kolkheti Poti | 3 | Tài |
17/06 | Georgia | Saburtalo Tbilisi | 0 - 5 | Dinamo Tbilisi | 3 | Tài |
29/05 | Georgia | Dinamo Tbilisi | 4 - 0 | Dinamo Batumi | 2.5 | Tài |
24/05 | Georgia | Chikhura Sachkhere | 2 - 1 | Dinamo Tbilisi | 2.5-3 | Tài |
05/05 | Georgia | Kolkheti Poti | 0 - 3 | Dinamo Tbilisi | 2.5 | Tài |
18/03 | Georgia | Dinamo Tbilisi | 1 - 2 | Dila Gori | 2.5 | Tài |
10/12 | Georgia | Dinamo Batumi | 1 - 0 | Dinamo Tbilisi | 2 | Xỉu |
30/11 | Giao Hữu | Saburtalo Tbilisi | 0 - 0 | Dinamo Tbilisi | 2-2.5 | Xỉu |