Nhận định Macedonia 07/05/2015 21:00 | ||
![]() Metalurg Skopje | Tỷ lệ Châu Á 0.84 : 0:0 : 0.92 Tỷ lệ Châu Âu 2.40 : 3.30 : 2.55 Tỷ lệ Tài xỉu 0.73 : 2.5 : 1.05 | ![]() Renova Cepciste |
? | ? | ? |
![]() (Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) | ||
02/03/2015 20:00 | Renova Cepciste | 3- 1 | Metalurg Skopje |
28/09/2014 20:30 | Metalurg Skopje | 3- 0 | Renova Cepciste |
30/03/2014 21:00 | Metalurg Skopje | 2- 2 | Renova Cepciste |
01/03/2014 20:00 | Metalurg Skopje | 1- 0 | Renova Cepciste |
29/09/2013 20:30 | Renova Cepciste | 1- 1 | Metalurg Skopje |
Tiêu chí thống kê | Metalurg Skopje (đội nhà) | Renova Cepciste (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 7/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 4/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 5/10 trận gần nhất 2/10 trận sân nhà gần nhất | 5/10 trận gần nhất 6/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 5/5 trận gần nhất 2/5 trận sân nhà gần nhất | 3/5 trận gần nhất 3/5 trận sân khách gần nhất |
22/04/2015 21:00 | Rabotnicki Skopje | 2 - 2 | Metalurg Skopje |
14/04/2015 21:00 | FK Shkendija 79 | 2 - 2 | Metalurg Skopje |
07/04/2015 21:00 | Metalurg Skopje | 3 - 1 | Pelister Bitola |
10/03/2015 20:00 | Vardar Skopje | 2 - 1 | Metalurg Skopje |
02/03/2015 20:00 | Renova Cepciste | 3 - 1 | Metalurg Skopje |
30/01/2015 19:00 | Metalurg Skopje | 1 - 1 | Fk Rinija Gostivar |
28/01/2015 19:30 | Metalurg Skopje | 1 - 0 | Mladost Lucani |
26/01/2015 20:15 | Metalurg Skopje | 2 - 0 | Sileks |
30/11/2014 19:00 | Metalurg Skopje | 0 - 2 | FK Teteks Tetovo |
23/11/2014 19:00 | Metalurg Skopje | 2 - 0 | Horizont Turnovo |
22/04/2015 21:00 | Renova Cepciste | 1 - 1 | Horizont Turnovo |
15/04/2015 21:00 | Renova Cepciste | 1 - 1 | Rabotnicki Skopje |
18/03/2015 20:00 | Rabotnicki Skopje | 2 - 1 | Renova Cepciste |
10/03/2015 20:00 | Renova Cepciste | 2 - 1 | Bregalnica Stip |
02/03/2015 20:00 | Renova Cepciste | 3 - 1 | Metalurg Skopje |
06/02/2015 18:10 | Renova Cepciste | 3 - 0 | Mladost Carev Dvor |
23/01/2015 20:30 | Renova Cepciste | 0 - 1 | Fk Gorno Lisice |
06/12/2014 19:00 | Renova Cepciste | 2 - 0 | Vardar Skopje |
30/11/2014 19:00 | Horizont Turnovo | 0 - 0 | Renova Cepciste |
18/11/2014 19:00 | Vardar Skopje | 3 - 1 | Renova Cepciste |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
22/04 | Macedonia | Rabotnicki Skopje * | 2 - 2 | Metalurg Skopje | 1 | Thắng |
14/04 | Macedonia | FK Shkendija 79 * | 2 - 2 | Metalurg Skopje | 1 | Thắng |
07/04 | Macedonia | Metalurg Skopje * | 3 - 1 | Pelister Bitola | 0.5-1 | Thắng |
10/03 | Macedonia | Vardar Skopje * | 2 - 1 | Metalurg Skopje | 1.5 | Thắng |
02/03 | Macedonia | Renova Cepciste * | 3 - 1 | Metalurg Skopje | 0.5 | Thua |
30/01 | Giao Hữu | Metalurg Skopje * | 1 - 1 | Fk Rinija Gostivar | 1-1.5 | Thua |
28/01 | Giao Hữu | Metalurg Skopje | 1 - 0 | Mladost Lucani * | 0-0.5 | Thắng |
26/01 | Giao Hữu | Metalurg Skopje * | 2 - 0 | Sileks | 0-0.5 | Thắng |
30/11 | Macedonia | Metalurg Skopje * | 0 - 2 | FK Teteks Tetovo | 2 | Thua |
23/11 | Macedonia | Metalurg Skopje * | 2 - 0 | Horizont Turnovo | 0.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
22/04 | Macedonia | Renova Cepciste * | 1 - 1 | Horizont Turnovo | 0.5-1 | Thua |
15/04 | Macedonia | Renova Cepciste | 1 - 1 | Rabotnicki Skopje * | 0-0.5 | Thắng |
18/03 | Cúp Quốc Gia Macedonia | Rabotnicki Skopje * | 2 - 1 | Renova Cepciste | 0.5-1 | Thua |
10/03 | Macedonia | Renova Cepciste * | 2 - 1 | Bregalnica Stip | 1 | Hòa |
02/03 | Macedonia | Renova Cepciste * | 3 - 1 | Metalurg Skopje | 0.5 | Thắng |
06/02 | Giao Hữu | Renova Cepciste * | 3 - 0 | Mladost Carev Dvor | 1-1.5 | Thắng |
23/01 | Giao Hữu | Renova Cepciste * | 0 - 1 | Fk Gorno Lisice | 1-1.5 | Thua |
06/12 | Cúp Quốc Gia Macedonia | Renova Cepciste | 2 - 0 | Vardar Skopje * | 0.5 | Thắng |
30/11 | Macedonia | Horizont Turnovo * | 0 - 0 | Renova Cepciste | 0-0.5 | Thắng |
18/11 | Cúp Quốc Gia Macedonia | Vardar Skopje * | 3 - 1 | Renova Cepciste | 1.5 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
22/04 | Macedonia | Rabotnicki Skopje | 2 - 2 | Metalurg Skopje | 2.5 | Tài |
14/04 | Macedonia | FK Shkendija 79 | 2 - 2 | Metalurg Skopje | 2.5 | Tài |
07/04 | Macedonia | Metalurg Skopje | 3 - 1 | Pelister Bitola | 2.5 | Tài |
10/03 | Macedonia | Vardar Skopje | 2 - 1 | Metalurg Skopje | 2.5 | Tài |
02/03 | Macedonia | Renova Cepciste | 3 - 1 | Metalurg Skopje | 2 | Tài |
30/01 | Giao Hữu | Metalurg Skopje | 1 - 1 | Fk Rinija Gostivar | 3-3.5 | Xỉu |
28/01 | Giao Hữu | Metalurg Skopje | 1 - 0 | Mladost Lucani | 2.5 | Xỉu |
26/01 | Giao Hữu | Metalurg Skopje | 2 - 0 | Sileks | 2.5-3 | Xỉu |
30/11 | Macedonia | Metalurg Skopje | 0 - 2 | FK Teteks Tetovo | 3-3.5 | Xỉu |
23/11 | Macedonia | Metalurg Skopje | 2 - 0 | Horizont Turnovo | 2.5 | Xỉu |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
22/04 | Macedonia | Renova Cepciste | 1 - 1 | Horizont Turnovo | 2-2.5 | Xỉu |
15/04 | Macedonia | Renova Cepciste | 1 - 1 | Rabotnicki Skopje | 2.5 | Xỉu |
18/03 | Cúp Quốc Gia Macedonia | Rabotnicki Skopje | 2 - 1 | Renova Cepciste | 2.5 | Tài |
10/03 | Macedonia | Renova Cepciste | 2 - 1 | Bregalnica Stip | 2.5 | Tài |
02/03 | Macedonia | Renova Cepciste | 3 - 1 | Metalurg Skopje | 2 | Tài |
06/02 | Giao Hữu | Renova Cepciste | 3 - 0 | Mladost Carev Dvor | Tài | |
23/01 | Giao Hữu | Renova Cepciste | 0 - 1 | Fk Gorno Lisice | 2.5-3 | Xỉu |
06/12 | Cúp Quốc Gia Macedonia | Renova Cepciste | 2 - 0 | Vardar Skopje | 2-2.5 | Xỉu |
30/11 | Macedonia | Horizont Turnovo | 0 - 0 | Renova Cepciste | 2-2.5 | Xỉu |
18/11 | Cúp Quốc Gia Macedonia | Vardar Skopje | 3 - 1 | Renova Cepciste | 2.5-3 | Tài |