Nhận định bóng đá Ukraina 29/07/2023 21:00 | ||
Metalist 1925 Kharkiv | Tỷ lệ Châu Á 1.16 : 1 1/2:0 : 0.68 Tỷ lệ Châu Âu : : Tỷ lệ Tài xỉu 0.92 : 2.5-3 : 0.88 | Shakhtar Donetsk |
Chìa khóa: 5 trận gần nhất của Shakhtar Donetsk trên sân khách về tài.
Metalist 1925 Kharkiv không thắng 9/10 trận gần đây, không thắng 5/5 trận gần nhất. Trên sân nhà đội quân của huấn luyện viên Valeriy Kriventsov không thắng 7/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất.
Shakhtar Donetsk thắng 5/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất. Trên sân khách đội bóng của huấn luyện viên Igor Jovicevic không thắng 6/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất.
Metalist 1925 Kharkiv thắng 5/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà đội quân của huấn luyện viên Valeriy Kriventsov không thắng kèo 6/10 trận gần đây, thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Shakhtar Donetsk không thắng 6/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách đội bóng của huấn luyện viên Igor Jovicevic không thắng kèo 6/10 trận gần đây, không thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu, Metalist 1925 Kharkiv về xỉu 8/10 trận gần đây, về xỉu 4/5 trận gần nhất. Trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Valeriy Kriventsov về tài 6/10 trận gần đây, về xỉu 4/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu Shakhtar Donetsk về tài 5/10 trận gần đây, về tài 4/5 trận gần nhất. Trên sân khách, đội bóng của huấn luyện viên Igor Jovicevic về tài 5/10 trận gần đây, về tài 4/5 trận gần nhất.
- Chọn: Metalist 1925 Kharkiv (+1 1/2).
- Dự đoán tài xỉu: Tài.
- Dự đoán tỷ số: 2-2.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
05/03/2023 | Metalist 1925 Kharkiv vs Shakhtar Donetsk | 0-7 | +1 1/2 | Thua | 3 | Tài |
23/08/2022 | Shakhtar Donetsk vs Metalist 1925 Kharkiv | 0-0 | -1 1/2 | Thắng | 3 | Xỉu |
13/08/2021 | Shakhtar Donetsk vs Metalist 1925 Kharkiv | 2-0 | -2 | Hòa | 3 1/4 | Xỉu |
Tiêu chí thống kê | Metalist 1925 Kharkiv (đội nhà) | Shakhtar Donetsk (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 1/10 trận gần nhất thắng 3/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 0/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 5/10 trận gần nhất thắng kèo 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 4/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 3/5 trận gần nhất thắng kèo 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 2/5 trận gần nhất thắng kèo 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 2/10 trận gần nhất về tài 6/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 5/10 trận gần nhất về tài 5/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 1/5 trận gần nhất về tài 1/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 4/5 trận gần nhất về tài 4/5 trận sân khách gần nhất |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
04/06 | Ukraina | Metalist 1925 Kharkiv | 1 - 1 | Dynamo Kyiv * | 1 | Thắng |
29/05 | Ukraina | Metalist 1925 Kharkiv | 0 - 2 | Kryvbas * | 0-0.5 | Thua |
25/05 | Ukraina | Inhulets Petrove * | 0 - 0 | Metalist 1925 Kharkiv | 0.5-1 | Thắng |
21/05 | Ukraina | Metalist 1925 Kharkiv * | 2 - 0 | Metalist Kharkiv | 0.5 | Thắng |
14/05 | Ukraina | Veres Rivne * | 1 - 0 | Metalist 1925 Kharkiv | 0.5 | Thua |
08/05 | Ukraina | Zorya * | 3 - 0 | Metalist 1925 Kharkiv | 1 | Thua |
04/05 | Ukraina | Metalist 1925 Kharkiv * | 0 - 0 | Rukh Vynnyky | 0 | Hòa |
29/04 | Ukraina | Mynai * | 1 - 1 | Metalist 1925 Kharkiv | 0 | Hòa |
23/04 | Ukraina | Lviv * | 0 - 2 | Metalist 1925 Kharkiv | 0 | Thắng |
15/04 | Ukraina | Metalist 1925 Kharkiv | 0 - 0 | PFC Oleksandria * | 1 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
18/07 | Giao Hữu | Ajax Amsterdam * | 3 - 0 | Shakhtar Donetsk | 1.5 | Thua |
13/07 | Giao Hữu | AEK Athens | 5 - 0 | Shakhtar Donetsk * | 0-0.5 | Thua |
08/07 | Giao Hữu | AZ Alkmaar * | 3 - 3 | Shakhtar Donetsk | 0-0.5 | Thắng |
04/06 | Ukraina | Vorskla Poltava | 2 - 1 | Shakhtar Donetsk * | 0.5-1 | Thua |
28/05 | Ukraina | Shakhtar Donetsk * | 3 - 0 | Dnipro-1 | 0.5 | Thắng |
24/05 | Ukraina | Zorya | 0 - 3 | Shakhtar Donetsk * | 0.5 | Thắng |
19/05 | Ukraina | Shakhtar Donetsk * | 2 - 1 | Veres Rivne | 2 | Thua |
13/05 | Ukraina | Inhulets Petrove | 0 - 2 | Shakhtar Donetsk * | 1.5-2 | Thắng |
07/05 | Ukraina | PFC Oleksandria | 1 - 1 | Shakhtar Donetsk * | 0.5-1 | Thua |
03/05 | Ukraina | Shakhtar Donetsk * | 1 - 0 | Mynai | 2 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
04/06 | Ukraina | Metalist 1925 Kharkiv | 1 - 1 | Dynamo Kyiv | 2.5 | Xỉu |
29/05 | Ukraina | Metalist 1925 Kharkiv | 0 - 2 | Kryvbas | 2 | Tài |
25/05 | Ukraina | Inhulets Petrove | 0 - 0 | Metalist 1925 Kharkiv | 2-2.5 | Xỉu |
21/05 | Ukraina | Metalist 1925 Kharkiv | 2 - 0 | Metalist Kharkiv | 2-2.5 | Xỉu |
14/05 | Ukraina | Veres Rivne | 1 - 0 | Metalist 1925 Kharkiv | 2-2.5 | Xỉu |
08/05 | Ukraina | Zorya | 3 - 0 | Metalist 1925 Kharkiv | 2.5 | Tài |
04/05 | Ukraina | Metalist 1925 Kharkiv | 0 - 0 | Rukh Vynnyky | 2-2.5 | Xỉu |
29/04 | Ukraina | Mynai | 1 - 1 | Metalist 1925 Kharkiv | 2.5 | Xỉu |
23/04 | Ukraina | Lviv | 0 - 2 | Metalist 1925 Kharkiv | 2-2.5 | Xỉu |
15/04 | Ukraina | Metalist 1925 Kharkiv | 0 - 0 | PFC Oleksandria | 2.5-3 | Xỉu |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
18/07 | Giao Hữu | Ajax Amsterdam | 3 - 0 | Shakhtar Donetsk | 3.5-4 | Xỉu |
13/07 | Giao Hữu | AEK Athens | 5 - 0 | Shakhtar Donetsk | 3 | Tài |
08/07 | Giao Hữu | AZ Alkmaar | 3 - 3 | Shakhtar Donetsk | 3 | Tài |
04/06 | Ukraina | Vorskla Poltava | 2 - 1 | Shakhtar Donetsk | 3 | Tài |
28/05 | Ukraina | Shakhtar Donetsk | 3 - 0 | Dnipro-1 | 2.5-3 | Tài |
24/05 | Ukraina | Zorya | 0 - 3 | Shakhtar Donetsk | 2.5-3 | Tài |
19/05 | Ukraina | Shakhtar Donetsk | 2 - 1 | Veres Rivne | 3-3.5 | Xỉu |
13/05 | Ukraina | Inhulets Petrove | 0 - 2 | Shakhtar Donetsk | 3 | Xỉu |
07/05 | Ukraina | PFC Oleksandria | 1 - 1 | Shakhtar Donetsk | 2.5-3 | Xỉu |
03/05 | Ukraina | Shakhtar Donetsk | 1 - 0 | Mynai | 3-3.5 | Xỉu |