Nhận định Hạng 2 Áo 28/02/2015 00:30 | ||
![]() Mattersburg | Tỷ lệ Châu Á 0.84 : 0:3/4 : 1.06 Tỷ lệ Châu Âu 1.57 : 3.85 : 5.20 Tỷ lệ Tài xỉu 0.90 : 2.5-3 : 0.90 | ![]() TSV Hartberg |
? | ? | ? |
![]() (Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) | ||
26/09/2014 23:30 | Mattersburg | 1- 0 | TSV Hartberg |
02/08/2014 01:30 | TSV Hartberg | 0- 4 | Mattersburg |
29/04/2014 23:30 | TSV Hartberg | 0- 0 | Mattersburg |
15/03/2014 00:30 | Mattersburg | 2- 2 | TSV Hartberg |
09/11/2013 00:30 | TSV Hartberg | 1- 3 | Mattersburg |
30/08/2013 23:30 | Mattersburg | 4- 4 | TSV Hartberg |
Tiêu chí thống kê | Mattersburg (đội nhà) | TSV Hartberg (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 5/10 trận gần nhất 4/10 trận sân nhà gần nhất | 6/10 trận gần nhất 2/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 1/5 trận gần nhất 0/5 trận sân nhà gần nhất | 4/5 trận gần nhất 2/5 trận sân khách gần nhất |
20/02/2015 22:59 | Mattersburg | 0 - 1 | First Vienna |
13/02/2015 22:05 | Mattersburg | 0 - 2 | Shanghai Shenxin |
31/01/2015 20:00 | Mattersburg | 3 - 0 | Lafnitz |
23/01/2015 22:00 | Mattersburg | 2 - 2 | DAC Dunajska Streda |
29/11/2014 00:30 | SV Horn | 0 - 1 | Mattersburg |
22/11/2014 00:30 | Mattersburg | 3 - 1 | Wacker Innsbruck |
08/11/2014 02:30 | Liefering | 3 - 1 | Mattersburg |
05/11/2014 00:30 | Mattersburg | 4 - 2 | Kapfenberg Superfund |
30/10/2014 00:30 | Rheindorf Altach | 1 - 1 | Mattersburg |
24/10/2014 23:30 | FAC Team Fur Wien | 2 - 2 | Mattersburg |
21/02/2015 00:00 | TSV Hartberg | 0 - 1 | SV Allerheiligen |
31/01/2015 20:00 | TSV Hartberg | 2 - 5 | Sc Gleisdorf |
29/01/2015 00:30 | Sturm Graz Amat. | 2 - 5 | TSV Hartberg |
17/01/2015 20:00 | TSV Hartberg | 0 - 3 | Wolfsberger AC |
29/11/2014 02:30 | TSV Hartberg | 2 - 2 | LASK Linz |
22/11/2014 00:30 | TSV Hartberg | 3 - 1 | Liefering |
08/11/2014 00:30 | St.Polten | 1 - 0 | TSV Hartberg |
05/11/2014 00:30 | TSV Hartberg | 1 - 1 | FAC Team Fur Wien |
29/10/2014 02:30 | TSV Hartberg | 0 - 6 | Austria Wien |
24/10/2014 23:30 | Kapfenberg Superfund | 1 - 0 | TSV Hartberg |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
20/02 | Giao Hữu | Mattersburg * | 0 - 1 | First Vienna | 3 | Thua |
13/02 | Giao Hữu | Mattersburg * | 0 - 2 | Shanghai Shenxin | 0.5 | Thua |
31/01 | Giao Hữu | Mattersburg * | 3 - 0 | Lafnitz | 1.5 | Thắng |
23/01 | Giao Hữu | Mattersburg * | 2 - 2 | DAC Dunajska Streda | 0-0.5 | Thua |
29/11 | Hạng 2 Áo | SV Horn * | 0 - 1 | Mattersburg | 0 | Thắng |
22/11 | Hạng 2 Áo | Mattersburg * | 3 - 1 | Wacker Innsbruck | 0.5 | Thắng |
08/11 | Hạng 2 Áo | Liefering * | 3 - 1 | Mattersburg | 0-0.5 | Thua |
05/11 | Hạng 2 Áo | Mattersburg * | 4 - 2 | Kapfenberg Superfund | 0.5 | Thắng |
30/10 | Cúp quốc gia Áo | Rheindorf Altach * | 1 - 1 | Mattersburg | 0.5 | Thắng |
24/10 | Hạng 2 Áo | FAC Team Fur Wien | 2 - 2 | Mattersburg * | 0-0.5 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
21/02 | Giao Hữu | TSV Hartberg * | 0 - 1 | SV Allerheiligen | 0.5-1 | Thua |
31/01 | Giao Hữu | TSV Hartberg * | 2 - 5 | Sc Gleisdorf | 1 | Thua |
29/01 | Giao Hữu | Sturm Graz Amat. | 2 - 5 | TSV Hartberg * | 0.5-1 | Thắng |
17/01 | Giao Hữu | TSV Hartberg | 0 - 3 | Wolfsberger AC * | 0.5-1 | Thua |
29/11 | Hạng 2 Áo | TSV Hartberg | 2 - 2 | LASK Linz * | 0.5 | Thắng |
22/11 | Hạng 2 Áo | TSV Hartberg | 3 - 1 | Liefering * | 0.5-1 | Thắng |
08/11 | Hạng 2 Áo | St.Polten * | 1 - 0 | TSV Hartberg | 0.5-1 | Thua |
05/11 | Hạng 2 Áo | TSV Hartberg * | 1 - 1 | FAC Team Fur Wien | 0 | Hòa |
29/10 | Cúp quốc gia Áo | TSV Hartberg | 0 - 6 | Austria Wien * | 1.5 | Thua |
24/10 | Hạng 2 Áo | Kapfenberg Superfund * | 1 - 0 | TSV Hartberg | 0.5 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
20/02 | Giao Hữu | Mattersburg | 0 - 1 | First Vienna | 4.5 | Xỉu |
13/02 | Giao Hữu | Mattersburg | 0 - 2 | Shanghai Shenxin | 2.5-3 | Xỉu |
31/01 | Giao Hữu | Mattersburg | 3 - 0 | Lafnitz | 3-3.5 | Xỉu |
23/01 | Giao Hữu | Mattersburg | 2 - 2 | DAC Dunajska Streda | 2.5-3 | Tài |
29/11 | Hạng 2 Áo | SV Horn | 0 - 1 | Mattersburg | 2.5-3 | Xỉu |
22/11 | Hạng 2 Áo | Mattersburg | 3 - 1 | Wacker Innsbruck | 2.5-3 | Tài |
08/11 | Hạng 2 Áo | Liefering | 3 - 1 | Mattersburg | 3-3.5 | Tài |
05/11 | Hạng 2 Áo | Mattersburg | 4 - 2 | Kapfenberg Superfund | 2.5-3 | Tài |
30/10 | Cúp quốc gia Áo | Rheindorf Altach | 1 - 1 | Mattersburg | 2.5-3 | Xỉu |
24/10 | Hạng 2 Áo | FAC Team Fur Wien | 2 - 2 | Mattersburg | 3 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
21/02 | Giao Hữu | TSV Hartberg | 0 - 1 | SV Allerheiligen | 3.5 | Xỉu |
31/01 | Giao Hữu | TSV Hartberg | 2 - 5 | Sc Gleisdorf | 3 | Tài |
29/01 | Giao Hữu | Sturm Graz Amat. | 2 - 5 | TSV Hartberg | 3-3.5 | Tài |
17/01 | Giao Hữu | TSV Hartberg | 0 - 3 | Wolfsberger AC | 2.5 | Tài |
29/11 | Hạng 2 Áo | TSV Hartberg | 2 - 2 | LASK Linz | 2.5 | Tài |
22/11 | Hạng 2 Áo | TSV Hartberg | 3 - 1 | Liefering | 3-3.5 | Tài |
08/11 | Hạng 2 Áo | St.Polten | 1 - 0 | TSV Hartberg | 2.5-3 | Xỉu |
05/11 | Hạng 2 Áo | TSV Hartberg | 1 - 1 | FAC Team Fur Wien | 2.5 | Xỉu |
29/10 | Cúp quốc gia Áo | TSV Hartberg | 0 - 6 | Austria Wien | 3 | Tài |
24/10 | Hạng 2 Áo | Kapfenberg Superfund | 1 - 0 | TSV Hartberg | 2.5-3 | Xỉu |