Nhận định bóng đá Cúp C1 Châu Âu 16/07/2025 00:00 |
||
![]() Malmo FF |
Tỷ lệ Châu Á 0.98 : 0:1 1/2 : 0.83 Tỷ lệ Châu Âu 1.33 : 5 : 6.5 Tỷ lệ Tài xỉu 0.8 : 3 : 1 |
![]() Saburtalo Tbilisi |
Chìa khóa: 6/9 trận gần nhất của Saburtalo Tbilisi trên sân khách về xỉu.
Malmo FF không thắng 6/10 trận gần đây, thắng 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà đội quân của huấn luyện viên Milos Milojevic thắng 5/10 trận gần đây, thắng 3/5 trận gần nhất.
Saburtalo Tbilisi thắng 6/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách đội bóng của huấn luyện viên Temur Shalamberidze thắng 5/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất.
Malmo FF không thắng 6/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà đội quân của huấn luyện viên Milos Milojevic thắng kèo 5/10 trận gần đây, thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Saburtalo Tbilisi thắng 6/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách đội bóng của huấn luyện viên Temur Shalamberidze thắng kèo 5/10 trận gần đây, không thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu, Malmo FF về tài 5/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Milos Milojevic về tài 6/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu Saburtalo Tbilisi về xỉu 6/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách, đội bóng của huấn luyện viên Temur Shalamberidze về xỉu 6/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất.
- Chọn: Malmo FF (-1 1/2).
- Dự đoán tài xỉu: Xỉu.
- Dự đoán tỷ số: 2-0.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
08/07/2025 | Saburtalo Tbilisi vs Malmo FF | 1-3 | +1 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
Ghi chú: Kèo có dấu - là đội chủ nhà chấp, dấu + là đội khách chấp, kết quả kèo đối đầu tính cho Malmo FF, không có dữ liệu kèo tài xỉu thì kết quả tài xỉu tính theo kèo 2 1/2.
Tiêu chí thống kê | Malmo FF (đội nhà) | Saburtalo Tbilisi (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 5/10 trận sân nhà gần nhất |
thắng 6/10 trận gần nhất thắng 5/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất |
thắng 2/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 4/10 trận gần nhất thắng kèo 5/10 trận sân nhà gần nhất |
thắng kèo 6/10 trận gần nhất thắng 5/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 3/5 trận gần nhất thắng kèo 3/5 trận sân nhà gần nhất |
thắng kèo 2/5 trận gần nhất thắng kèo 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 5/10 trận gần nhất về tài 6/10 trận sân nhà gần nhất |
về tài 4/10 trận gần nhất về tài 4/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 3/5 trận gần nhất về tài 3/5 trận sân nhà gần nhất |
về tài 3/5 trận gần nhất về tài 2/5 trận sân khách gần nhất |
Lưu ý:
*: số liệu thống kê của đội chủ nhà ==> quan tâm tới SÂN NHÀ
**: số liệu của đội khách ==> quân tâm tới SÂN KHÁCH
Tags: dự đoán bóng đá, dự đoán tỷ số, tip bóng đá miễn phí, soi kèo bóng đá, soikeo, tin tức bóng đá
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
12/07 | Thụy Điển | Malmo FF * | 3 - 1 | IFK Norrkoping | 1.5 | Thắng |
08/07 | Cúp C1 Châu Âu | Saburtalo Tbilisi | 1 - 3 | Malmo FF * | 1 | Thắng |
05/07 | Thụy Điển | GAIS * | 0 - 0 | Malmo FF | 0 | Hòa |
01/07 | Thụy Điển | Mjallby AIF * | 1 - 1 | Malmo FF | 0 | Hòa |
01/06 | Thụy Điển | Malmo FF * | 3 - 0 | Hacken | 1 | Thắng |
29/05 | Cúp Quốc Gia Thụy Điển | Malmo FF * | 0 - 0 | Hacken | 1 | Thua |
25/05 | Thụy Điển | IFK Goteborg | 1 - 0 | Malmo FF * | 0.5 | Thua |
23/05 | Thụy Điển | Malmo FF * | 0 - 0 | AIK Solna | 0.75 | Thua |
18/05 | Thụy Điển | Malmo FF * | 3 - 0 | Halmstads | 2 | Thắng |
16/05 | Thụy Điển | IFK Varnamo | 2 - 2 | Malmo FF * | 1 | Thua |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
08/07 | Cúp C1 Châu Âu | Saburtalo Tbilisi | 1 - 3 | Malmo FF * | 1 | Thua |
29/05 | Georgia | Saburtalo Tbilisi * | 3 - 1 | Gagra | 1.25 | Thắng |
26/05 | Georgia | Gareji Sagarejo | 1 - 1 | Saburtalo Tbilisi * | 0.75 | Thua |
20/05 | Georgia | Saburtalo Tbilisi * | 1 - 0 | Dinamo Tbilisi | 0.25 | Thắng |
16/05 | Georgia | Kolkheti Poti | 2 - 2 | Saburtalo Tbilisi * | 0.75 | Thua |
08/05 | Georgia | Dinamo Batumi | 2 - 3 | Saburtalo Tbilisi * | 0.25 | Thắng |
02/05 | Georgia | Saburtalo Tbilisi * | 1 - 0 | Dila Gori | 0.25 | Thắng |
29/04 | Georgia | Torpedo Kutaisi | 0 - 1 | Saburtalo Tbilisi * | 0.25 | Thắng |
24/04 | Georgia | Telavi | 0 - 0 | Saburtalo Tbilisi * | 1 | Thua |
19/04 | Georgia | Gagra | 0 - 1 | Saburtalo Tbilisi * | 0.75 | Thắng |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
12/07 | Thụy Điển | Malmo FF | 3 - 1 | IFK Norrkoping | 3.25 | Tài |
08/07 | Cúp C1 Châu Âu | Saburtalo Tbilisi | 1 - 3 | Malmo FF | 2.25 | Tài |
05/07 | Thụy Điển | GAIS | 0 - 0 | Malmo FF | 2.25 | Xỉu |
01/07 | Thụy Điển | Mjallby AIF | 1 - 1 | Malmo FF | 2.5 | Xỉu |
01/06 | Thụy Điển | Malmo FF | 3 - 0 | Hacken | 3 | Tài |
29/05 | Cúp Quốc Gia Thụy Điển | Malmo FF | 0 - 0 | Hacken | 2.75 | Xỉu |
25/05 | Thụy Điển | IFK Goteborg | 1 - 0 | Malmo FF | 2.5 | Xỉu |
23/05 | Thụy Điển | Malmo FF | 0 - 0 | AIK Solna | 2.25 | Xỉu |
18/05 | Thụy Điển | Malmo FF | 3 - 0 | Halmstads | 3 | Tài |
16/05 | Thụy Điển | IFK Varnamo | 2 - 2 | Malmo FF | 2.5 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
08/07 | Cúp C1 Châu Âu | Saburtalo Tbilisi | 1 - 3 | Malmo FF | 2.25 | Tài |
29/05 | Georgia | Saburtalo Tbilisi | 3 - 1 | Gagra | 2.75 | Tài |
26/05 | Georgia | Gareji Sagarejo | 1 - 1 | Saburtalo Tbilisi | 2.5 | Xỉu |
20/05 | Georgia | Saburtalo Tbilisi | 1 - 0 | Dinamo Tbilisi | 2.5 | Xỉu |
16/05 | Georgia | Kolkheti Poti | 2 - 2 | Saburtalo Tbilisi | 2.5 | Tài |
08/05 | Georgia | Dinamo Batumi | 2 - 3 | Saburtalo Tbilisi | 2.25 | Tài |
02/05 | Georgia | Saburtalo Tbilisi | 1 - 0 | Dila Gori | 2.25 | Xỉu |
29/04 | Georgia | Torpedo Kutaisi | 0 - 1 | Saburtalo Tbilisi | 2.25 | Xỉu |
24/04 | Georgia | Telavi | 0 - 0 | Saburtalo Tbilisi | 2.25 | Xỉu |
19/04 | Georgia | Gagra | 0 - 1 | Saburtalo Tbilisi | 2.5 | Xỉu |