Nhận định Tây Ban Nha 14/12/2014 04:00 |
||
![]() Malaga |
Tỷ lệ Châu Á 0.86 : 0:1/4 : 1.04 Tỷ lệ Châu Âu 2.05 : 3.33 : 3.32 Tỷ lệ Tài xỉu 0.74 : 2.5 : 1.08 |
![]() Celta Vigo |
? | ? | ? |
![]() (Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) |
||
22/03/2014 03:00 | Celta Vigo | 0- 2 | Malaga |
26/10/2013 21:00 | Malaga | 0- 5 | Celta Vigo |
20/01/2013 04:00 | Malaga | 1- 1 | Celta Vigo |
19/08/2012 00:00 | Celta Vigo | 0- 1 | Malaga |
04/05/2008 22:00 | Celta Vigo | 1- 2 | Malaga |
02/12/2007 18:00 | Malaga | 1- 1 | Celta Vigo |
06/09/2007 02:00 | Malaga | 2- 1 | Celta Vigo |
23/01/2006 00:00 | Malaga | 0- 2 | Celta Vigo |
29/08/2005 00:00 | Celta Vigo | 2- 0 | Malaga |
Tiêu chí thống kê | Malaga (đội nhà) | Celta Vigo (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 6/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân nhà gần nhất |
thắng 3/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất |
thắng 1/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 6/10 trận gần nhất thắng 8/10 trận sân nhà gần nhất |
thắng 4/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất |
thắng 1/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 7/10 trận gần nhất 8/10 trận sân nhà gần nhất |
4/10 trận gần nhất 4/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 4/5 trận gần nhất 5/5 trận sân nhà gần nhất |
2/5 trận gần nhất 2/5 trận sân khách gần nhất |
Lưu ý:
*: số liệu thống kê của đội chủ nhà ==> quan tâm tới SÂN NHÀ
**: số liệu của đội khách ==> quân tâm tới SÂN KHÁCH
Tags: dự đoán bóng đá, dự đoán tỷ số, tip bóng đá miễn phí, soi kèo bóng đá, soikeo, tin tức bóng đá
07/12/2014 04:00 | Deportivo La Coruna | 0 - 1 | Malaga |
04/12/2014 02:00 | Deportivo La Coruna | 1 - 1 | Malaga |
30/11/2014 02:00 | Malaga | 1 - 2 | Real Madrid |
22/11/2014 22:00 | Atletico Madrid | 3 - 1 | Malaga |
09/11/2014 04:00 | Malaga | 2 - 1 | Eibar |
02/11/2014 04:00 | Real Sociedad | 0 - 1 | Malaga |
26/10/2014 18:00 | Malaga | 4 - 0 | Rayo Vallecano |
19/10/2014 03:00 | Cordoba C.F. | 1 - 2 | Malaga |
05/10/2014 03:00 | Malaga | 2 - 1 | Granada |
28/09/2014 17:00 | Getafe | 1 - 0 | Malaga |
07/12/2014 02:00 | Real Madrid | 3 - 0 | Celta Vigo |
03/12/2014 04:00 | Las Palmas | 2 - 1 | Celta Vigo |
30/11/2014 04:00 | Celta Vigo | 0 - 1 | Eibar |
23/11/2014 18:00 | Rayo Vallecano | 1 - 0 | Celta Vigo |
13/11/2014 02:45 | Pontevedra | 2 - 4 | Celta Vigo |
09/11/2014 04:00 | Celta Vigo | 0 - 0 | Granada |
02/11/2014 02:00 | Barcelona | 0 - 1 | Celta Vigo |
25/10/2014 02:00 | Celta Vigo | 3 - 0 | Levante |
18/10/2014 22:59 | Athletic Bilbao | 1 - 1 | Celta Vigo |
05/10/2014 22:00 | Celta Vigo | 1 - 3 | Villarreal |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
07/12 | Tây Ban Nha | Deportivo La Coruna | 0 - 1 | Malaga * | 0-0.5 | Thắng |
04/12 | Cup Nhà Vua Tây Ban Nha | Deportivo La Coruna | 1 - 1 | Malaga * | 0-0.5 | Thua |
30/11 | Tây Ban Nha | Malaga | 1 - 2 | Real Madrid * | 1-1.5 | Thắng |
22/11 | Tây Ban Nha | Atletico Madrid * | 3 - 1 | Malaga | 1 | Thua |
09/11 | Tây Ban Nha | Malaga * | 2 - 1 | Eibar | 1 | Hòa |
02/11 | Tây Ban Nha | Real Sociedad * | 0 - 1 | Malaga | 0-0.5 | Thắng |
26/10 | Tây Ban Nha | Malaga * | 4 - 0 | Rayo Vallecano | 0.5-1 | Thắng |
19/10 | Tây Ban Nha | Cordoba C.F. | 1 - 2 | Malaga * | 0-0.5 | Thắng |
05/10 | Tây Ban Nha | Malaga * | 2 - 1 | Granada | 0.5-1 | Thắng |
28/09 | Tây Ban Nha | Getafe | 1 - 0 | Malaga * | 0-0.5 | Thua |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
07/12 | Tây Ban Nha | Real Madrid * | 3 - 0 | Celta Vigo | 2-2.5 | Thua |
03/12 | Cup Nhà Vua Tây Ban Nha | Las Palmas * | 2 - 1 | Celta Vigo | 0 | Thua |
30/11 | Tây Ban Nha | Celta Vigo * | 0 - 1 | Eibar | 1 | Thua |
23/11 | Tây Ban Nha | Rayo Vallecano * | 1 - 0 | Celta Vigo | 0 | Thua |
13/11 | Giao Hữu | Pontevedra | 2 - 4 | Celta Vigo * | 1-1.5 | Thắng |
09/11 | Tây Ban Nha | Celta Vigo * | 0 - 0 | Granada | 1 | Thua |
02/11 | Tây Ban Nha | Barcelona * | 0 - 1 | Celta Vigo | 2.5-3 | Thắng |
25/10 | Tây Ban Nha | Celta Vigo * | 3 - 0 | Levante | 1 | Thắng |
18/10 | Tây Ban Nha | Athletic Bilbao * | 1 - 1 | Celta Vigo | 0.5 | Thắng |
05/10 | Tây Ban Nha | Celta Vigo * | 1 - 3 | Villarreal | 0 | Thua |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
07/12 | Tây Ban Nha | Deportivo La Coruna | 0 - 1 | Malaga | 2 | Xỉu |
04/12 | Cup Nhà Vua Tây Ban Nha | Deportivo La Coruna | 1 - 1 | Malaga | 2 | Tài |
30/11 | Tây Ban Nha | Malaga | 1 - 2 | Real Madrid | 3 | Tài |
22/11 | Tây Ban Nha | Atletico Madrid | 3 - 1 | Malaga | 2-2.5 | Tài |
09/11 | Tây Ban Nha | Malaga | 2 - 1 | Eibar | 2-2.5 | Tài |
02/11 | Tây Ban Nha | Real Sociedad | 0 - 1 | Malaga | 2.5 | Xỉu |
26/10 | Tây Ban Nha | Malaga | 4 - 0 | Rayo Vallecano | 2.5 | Tài |
19/10 | Tây Ban Nha | Cordoba C.F. | 1 - 2 | Malaga | 2 | Tài |
05/10 | Tây Ban Nha | Malaga | 2 - 1 | Granada | 2-2.5 | Tài |
28/09 | Tây Ban Nha | Getafe | 1 - 0 | Malaga | 2 | Xỉu |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
07/12 | Tây Ban Nha | Real Madrid | 3 - 0 | Celta Vigo | 4 | Xỉu |
03/12 | Cup Nhà Vua Tây Ban Nha | Las Palmas | 2 - 1 | Celta Vigo | 2-2.5 | Tài |
30/11 | Tây Ban Nha | Celta Vigo | 0 - 1 | Eibar | 2.5 | Xỉu |
23/11 | Tây Ban Nha | Rayo Vallecano | 1 - 0 | Celta Vigo | 2.5-3 | Xỉu |
13/11 | Giao Hữu | Pontevedra | 2 - 4 | Celta Vigo | 2.5 | Tài |
09/11 | Tây Ban Nha | Celta Vigo | 0 - 0 | Granada | 2.5 | Xỉu |
02/11 | Tây Ban Nha | Barcelona | 0 - 1 | Celta Vigo | 4 | Xỉu |
25/10 | Tây Ban Nha | Celta Vigo | 3 - 0 | Levante | 2.5-3 | Tài |
18/10 | Tây Ban Nha | Athletic Bilbao | 1 - 1 | Celta Vigo | 2.5 | Xỉu |
05/10 | Tây Ban Nha | Celta Vigo | 1 - 3 | Villarreal | 2.5 | Tài |