| Nhận định Hạng 2 Áo 17/03/2018 00:30 | ||
![]() Liefering | Tỷ lệ Châu Á 0.90 : 0:1 1/4 : 0.99 Tỷ lệ Châu Âu 1.40 : 4.60 : 7.00 Tỷ lệ Tài xỉu 0.87 : 3 : 1.01 | ![]() FAC Team Fur Wien |

| 20/10/2017 23:30 | FAC Team Fur Wien | 2- 2 | Liefering |
| 15/08/2017 23:30 | Liefering | 3- 1 | FAC Team Fur Wien |
| 28/04/2017 23:30 | FAC Team Fur Wien | 0- 3 | Liefering |
| 04/03/2017 00:30 | Liefering | 1- 0 | FAC Team Fur Wien |
| 14/10/2016 23:30 | FAC Team Fur Wien | 1- 5 | Liefering |
| 12/08/2016 23:30 | Liefering | 2- 1 | FAC Team Fur Wien |
| 20/05/2016 23:30 | FAC Team Fur Wien | 0- 3 | Liefering |
| 08/04/2016 23:30 | Liefering | 3- 1 | FAC Team Fur Wien |
| 07/11/2015 00:30 | FAC Team Fur Wien | 1- 5 | Liefering |
| 11/09/2015 23:30 | Liefering | 4- 1 | FAC Team Fur Wien |
| 21/04/2015 23:30 | FAC Team Fur Wien | 0- 1 | Liefering |
| 29/11/2014 00:30 | Liefering | 3- 1 | FAC Team Fur Wien |
| 19/09/2014 23:30 | FAC Team Fur Wien | 2- 2 | Liefering |
| 25/07/2014 23:30 | Liefering | 1- 1 | FAC Team Fur Wien |
| Tiêu chí thống kê | Liefering (đội nhà) | FAC Team Fur Wien (đội khách) |
| 10 trận gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
| 5 trận gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân khách gần nhất |
| Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 6/10 trận gần nhất thắng kèo 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 6/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
| Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 3/5 trận gần nhất thắng kèo 5/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 2/5 trận gần nhất thắng kèo 3/5 trận sân khách gần nhất |
| Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 7/10 trận gần nhất về tài 6/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 4/10 trận gần nhất về tài 2/10 trận sân khách gần nhất |
| Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 3/5 trận gần nhất về tài 3/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 2/5 trận gần nhất về tài 2/5 trận sân khách gần nhất |
| Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
| 10/03 | Hạng 2 Áo | TSV Hartberg * | 0 - 2 | Liefering | 0 | Thắng |
| 03/03 | Hạng 2 Áo | Liefering | 1 - 1 | SV Ried * | 0-0.5 | Thắng |
| 24/02 | Hạng 2 Áo | Blau Weiss Linz | 2 - 1 | Liefering * | 0.5-1 | Thua |
| 16/02 | Giao Hữu | Bayern Munich (am) | 1 - 2 | Liefering * | 0-0.5 | Thắng |
| 19/01 | Giao Hữu | SSV Jahn Regensburg * | 5 - 1 | Liefering | 1 | Thua |
| 15/01 | Giao Hữu | Liefering | 3 - 3 | Wolfsberger AC * | 0-0.5 | Thắng |
| 13/01 | Giao Hữu | Liefering * | 4 - 2 | SKU Amstetten | 1 | Thắng |
| 02/12 | Hạng 2 Áo | Liefering * | 2 - 2 | WSG Wattens | 1 | Thua |
| 25/11 | Hạng 2 Áo | Kapfenberg Superfund | 0 - 5 | Liefering * | 0.5 | Thắng |
| 18/11 | Hạng 2 Áo | Liefering * | 0 - 0 | SC Wiener Neustadt | 0.5 | Thua |
| Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
| 10/03 | Hạng 2 Áo | FAC Team Fur Wien | 0 - 3 | SC Wiener Neustadt * | 0.5 | Thua |
| 24/02 | Hạng 2 Áo | SV Ried * | 1 - 1 | FAC Team Fur Wien | 1.5-2 | Thắng |
| 17/02 | Giao Hữu | FAC Team Fur Wien * | 2 - 1 | Sr Donaufeld Wien | 2.5 | Thua |
| 02/02 | Giao Hữu | Levski Sofia * | 3 - 1 | FAC Team Fur Wien | 1 | Thua |
| 16/01 | Giao Hữu | Austria Wien * | 1 - 1 | FAC Team Fur Wien | 1.5-2 | Thắng |
| 13/01 | Giao Hữu | FAC Team Fur Wien * | 3 - 1 | Ask Ebreichsdorf | 0-0.5 | Thắng |
| 02/12 | Hạng 2 Áo | TSV Hartberg * | 1 - 2 | FAC Team Fur Wien | 1.5 | Thắng |
| 25/11 | Hạng 2 Áo | FAC Team Fur Wien | 2 - 1 | Austria Lustenau * | 0.5-1 | Thắng |
| 18/11 | Hạng 2 Áo | Wacker Innsbruck * | 3 - 0 | FAC Team Fur Wien | 1.5 | Thua |
| 04/11 | Hạng 2 Áo | FAC Team Fur Wien | 0 - 0 | Blau Weiss Linz * | 0-0.5 | Thắng |
| Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
| 10/03 | Hạng 2 Áo | TSV Hartberg | 0 - 2 | Liefering | 2.5-3 | Xỉu |
| 03/03 | Hạng 2 Áo | Liefering | 1 - 1 | SV Ried | 2.5 | Xỉu |
| 24/02 | Hạng 2 Áo | Blau Weiss Linz | 2 - 1 | Liefering | 2.5-3 | Tài |
| 16/02 | Giao Hữu | Bayern Munich (am) | 1 - 2 | Liefering | 3 | Tài |
| 19/01 | Giao Hữu | SSV Jahn Regensburg | 5 - 1 | Liefering | 3 | Tài |
| 15/01 | Giao Hữu | Liefering | 3 - 3 | Wolfsberger AC | 2.5-3 | Tài |
| 13/01 | Giao Hữu | Liefering | 4 - 2 | SKU Amstetten | 3-3.5 | Tài |
| 02/12 | Hạng 2 Áo | Liefering | 2 - 2 | WSG Wattens | 3 | Tài |
| 25/11 | Hạng 2 Áo | Kapfenberg Superfund | 0 - 5 | Liefering | 2.5-3 | Tài |
| 18/11 | Hạng 2 Áo | Liefering | 0 - 0 | SC Wiener Neustadt | 2.5-3 | Xỉu |
| Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
| 10/03 | Hạng 2 Áo | FAC Team Fur Wien | 0 - 3 | SC Wiener Neustadt | 2-2.5 | Tài |
| 24/02 | Hạng 2 Áo | SV Ried | 1 - 1 | FAC Team Fur Wien | 3-3.5 | Xỉu |
| 17/02 | Giao Hữu | FAC Team Fur Wien | 2 - 1 | Sr Donaufeld Wien | 4 | Xỉu |
| 02/02 | Giao Hữu | Levski Sofia | 3 - 1 | FAC Team Fur Wien | 3 | Tài |
| 16/01 | Giao Hữu | Austria Wien | 1 - 1 | FAC Team Fur Wien | 3.5 | Xỉu |
| 13/01 | Giao Hữu | FAC Team Fur Wien | 3 - 1 | Ask Ebreichsdorf | 3 | Tài |
| 02/12 | Hạng 2 Áo | TSV Hartberg | 1 - 2 | FAC Team Fur Wien | 3-3.5 | Xỉu |
| 25/11 | Hạng 2 Áo | FAC Team Fur Wien | 2 - 1 | Austria Lustenau | 2.5-3 | Tài |
| 18/11 | Hạng 2 Áo | Wacker Innsbruck | 3 - 0 | FAC Team Fur Wien | 3-3.5 | Xỉu |
| 04/11 | Hạng 2 Áo | FAC Team Fur Wien | 0 - 0 | Blau Weiss Linz | 2.5 | Xỉu |
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Kết quả bóng đá theo giải đấu
Kết quả bóng đá theo thời gian
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
LIVESCORE
Lịch thi đấu bóng đá
Bảng xếp hạng bóng đá
Báo bóng đá
Tin vắn bóng đá
Tường thuật trực tiếp
Tin chuyển nhượng bóng đá
Lịch phát sóng bóng đá