Nhận định Ngoại Hạng Anh 10/01/2015 22:00 |
||
![]() Leicester City |
Tỷ lệ Châu Á 0.98 : 0:1/4 : 0.93 Tỷ lệ Châu Âu 2.19 : 3.19 : 3.39 Tỷ lệ Tài xỉu 0.80 : 2-2.5 : 1.04 |
![]() Aston Villa |
? | ? | ? |
![]() (Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) |
||
07/12/2014 22:59 | Aston Villa | 2- 1 | Leicester City |
27/09/2007 01:45 | Aston Villa | 0- 1 | Leicester City |
25/10/2006 01:45 | Leicester City | 2- 2 | Aston Villa |
Tiêu chí thống kê | Leicester City (đội nhà) | Aston Villa (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 2/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân nhà gần nhất |
thắng 3/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất |
thắng 1/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất |
thắng 5/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất |
thắng 1/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 5/10 trận gần nhất 4/10 trận sân nhà gần nhất |
1/10 trận gần nhất 0/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 2/5 trận gần nhất 2/5 trận sân nhà gần nhất |
0/5 trận gần nhất 0/5 trận sân khách gần nhất |
Lưu ý:
*: số liệu thống kê của đội chủ nhà ==> quan tâm tới SÂN NHÀ
**: số liệu của đội khách ==> quân tâm tới SÂN KHÁCH
Tags: dự đoán bóng đá, dự đoán tỷ số, tip bóng đá miễn phí, soi kèo bóng đá, soikeo, tin tức bóng đá
03/01/2015 22:00 | Leicester City | 1 - 0 | Newcastle United |
01/01/2015 22:00 | Liverpool | 2 - 2 | Leicester City |
28/12/2014 22:00 | Hull City | 0 - 1 | Leicester City |
26/12/2014 22:00 | Leicester City | 1 - 2 | Tottenham Hotspur |
20/12/2014 22:00 | West Ham United | 2 - 0 | Leicester City |
13/12/2014 22:00 | Leicester City | 0 - 1 | Manchester City |
07/12/2014 22:59 | Aston Villa | 2 - 1 | Leicester City |
03/12/2014 02:45 | Leicester City | 1 - 3 | Liverpool |
29/11/2014 22:00 | Queens Park Rangers | 3 - 2 | Leicester City |
22/11/2014 22:00 | Leicester City | 0 - 0 | Sunderland |
04/01/2015 22:00 | Aston Villa | 1 - 0 | Blackpool |
01/01/2015 22:00 | Aston Villa | 0 - 0 | Crystal Palace |
28/12/2014 22:00 | Aston Villa | 0 - 0 | Sunderland |
26/12/2014 22:00 | Swansea City | 1 - 0 | Aston Villa |
20/12/2014 22:00 | Aston Villa | 1 - 1 | Manchester United |
13/12/2014 22:00 | West Bromwich | 1 - 0 | Aston Villa |
07/12/2014 22:59 | Aston Villa | 2 - 1 | Leicester City |
03/12/2014 03:00 | Crystal Palace | 0 - 1 | Aston Villa |
29/11/2014 22:00 | Burnley | 1 - 1 | Aston Villa |
25/11/2014 03:00 | Aston Villa | 1 - 1 | Southampton |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
03/01 | Cúp FA | Leicester City * | 1 - 0 | Newcastle United | 0-0.5 | Thắng |
01/01 | Ngoại Hạng Anh | Liverpool * | 2 - 2 | Leicester City | 1-1.5 | Thắng |
28/12 | Ngoại Hạng Anh | Hull City * | 0 - 1 | Leicester City | 0 | Thắng |
26/12 | Ngoại Hạng Anh | Leicester City | 1 - 2 | Tottenham Hotspur * | 0-0.5 | Thua |
20/12 | Ngoại Hạng Anh | West Ham United * | 2 - 0 | Leicester City | 0.5-1 | Thua |
13/12 | Ngoại Hạng Anh | Leicester City | 0 - 1 | Manchester City * | 1-1.5 | Thắng |
07/12 | Ngoại Hạng Anh | Aston Villa * | 2 - 1 | Leicester City | 0 | Thua |
03/12 | Ngoại Hạng Anh | Leicester City | 1 - 3 | Liverpool * | 0.5 | Thua |
29/11 | Ngoại Hạng Anh | Queens Park Rangers * | 3 - 2 | Leicester City | 0-0.5 | Thua |
22/11 | Ngoại Hạng Anh | Leicester City * | 0 - 0 | Sunderland | 0.5 | Thua |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
04/01 | Cúp FA | Aston Villa * | 1 - 0 | Blackpool | 1-1.5 | Thua |
01/01 | Ngoại Hạng Anh | Aston Villa * | 0 - 0 | Crystal Palace | 0-0.5 | Thua |
28/12 | Ngoại Hạng Anh | Aston Villa * | 0 - 0 | Sunderland | 0-0.5 | Thua |
26/12 | Ngoại Hạng Anh | Swansea City * | 1 - 0 | Aston Villa | 0.5-1 | Thua |
20/12 | Ngoại Hạng Anh | Aston Villa | 1 - 1 | Manchester United * | 0.5-1 | Thắng |
13/12 | Ngoại Hạng Anh | West Bromwich * | 1 - 0 | Aston Villa | 0-0.5 | Thua |
07/12 | Ngoại Hạng Anh | Aston Villa * | 2 - 1 | Leicester City | 0 | Thắng |
03/12 | Ngoại Hạng Anh | Crystal Palace * | 0 - 1 | Aston Villa | 0.5 | Thắng |
29/11 | Ngoại Hạng Anh | Burnley * | 1 - 1 | Aston Villa | 0-0.5 | Thắng |
25/11 | Ngoại Hạng Anh | Aston Villa | 1 - 1 | Southampton * | 0.5-1 | Thắng |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
03/01 | Cúp FA | Leicester City | 1 - 0 | Newcastle United | 2.5 | Xỉu |
01/01 | Ngoại Hạng Anh | Liverpool | 2 - 2 | Leicester City | 3 | Tài |
28/12 | Ngoại Hạng Anh | Hull City | 0 - 1 | Leicester City | 2-2.5 | Xỉu |
26/12 | Ngoại Hạng Anh | Leicester City | 1 - 2 | Tottenham Hotspur | 2.5 | Tài |
20/12 | Ngoại Hạng Anh | West Ham United | 2 - 0 | Leicester City | 2.5-3 | Xỉu |
13/12 | Ngoại Hạng Anh | Leicester City | 0 - 1 | Manchester City | 3-3.5 | Xỉu |
07/12 | Ngoại Hạng Anh | Aston Villa | 2 - 1 | Leicester City | 2-2.5 | Tài |
03/12 | Ngoại Hạng Anh | Leicester City | 1 - 3 | Liverpool | 2.5-3 | Tài |
29/11 | Ngoại Hạng Anh | Queens Park Rangers | 3 - 2 | Leicester City | 2-2.5 | Tài |
22/11 | Ngoại Hạng Anh | Leicester City | 0 - 0 | Sunderland | 2.5 | Xỉu |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
04/01 | Cúp FA | Aston Villa | 1 - 0 | Blackpool | 2.5 | Xỉu |
01/01 | Ngoại Hạng Anh | Aston Villa | 0 - 0 | Crystal Palace | 2 | Xỉu |
28/12 | Ngoại Hạng Anh | Aston Villa | 0 - 0 | Sunderland | 2.5 | Xỉu |
26/12 | Ngoại Hạng Anh | Swansea City | 1 - 0 | Aston Villa | 2-2.5 | Xỉu |
20/12 | Ngoại Hạng Anh | Aston Villa | 1 - 1 | Manchester United | 2.5 | Xỉu |
13/12 | Ngoại Hạng Anh | West Bromwich | 1 - 0 | Aston Villa | 2-2.5 | Xỉu |
07/12 | Ngoại Hạng Anh | Aston Villa | 2 - 1 | Leicester City | 2-2.5 | Tài |
03/12 | Ngoại Hạng Anh | Crystal Palace | 0 - 1 | Aston Villa | 2-2.5 | Xỉu |
29/11 | Ngoại Hạng Anh | Burnley | 1 - 1 | Aston Villa | 2-2.5 | Xỉu |
25/11 | Ngoại Hạng Anh | Aston Villa | 1 - 1 | Southampton | 2-2.5 | Xỉu |