Nhận định Bỉ 25/01/2015 02:00 | ||
![]() KV Mechelen | Tỷ lệ Châu Á 0.81 : 0:0 : 1.11 Tỷ lệ Châu Âu 2.32 : 3.13 : 2.95 Tỷ lệ Tài xỉu 0.80 : 2.5 : 1.05 | ![]() KSC Lokeren |
? | ? | ? |
![]() (Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) | ||
22/09/2014 01:00 | KSC Lokeren | 3- 2 | KV Mechelen |
17/07/2014 00:00 | KSC Lokeren | 1- 1 | KV Mechelen |
01/03/2014 02:30 | KV Mechelen | 1- 0 | KSC Lokeren |
09/11/2013 02:30 | KSC Lokeren | 4- 0 | KV Mechelen |
09/12/2012 02:00 | KV Mechelen | 2- 1 | Lokeren |
19/08/2012 01:00 | Lokeren | 2- 1 | KV Mechelen |
29/01/2012 02:00 | Lokeren | 3- 2 | KV Mechelen |
24/09/2011 22:59 | KV Mechelen | 0- 2 | Lokeren |
21/11/2010 02:00 | Lokeren | 3- 1 | KV Mechelen |
01/08/2010 01:00 | KV Mechelen | 2- 0 | Lokeren |
07/02/2010 02:00 | Lokeren | 2- 1 | KV Mechelen |
04/10/2009 01:00 | KV Mechelen | 2- 0 | Lokeren |
16/05/2009 01:30 | KV Mechelen | 3- 0 | Lokeren |
21/12/2008 02:00 | Lokeren | 2- 2 | KV Mechelen |
17/02/2008 02:00 | KV Mechelen | 1- 1 | Lokeren |
02/09/2007 01:00 | Lokeren | 3- 1 | KV Mechelen |
Tiêu chí thống kê | KV Mechelen (đội nhà) | KSC Lokeren (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 2/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 0/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 5/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 0/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 4/10 trận gần nhất 0/10 trận sân nhà gần nhất | 3/10 trận gần nhất 2/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 1/5 trận gần nhất 0/5 trận sân nhà gần nhất | 2/5 trận gần nhất 0/5 trận sân khách gần nhất |
17/01/2015 02:35 | Club Brugge | 1 - 1 | KV Mechelen |
09/01/2015 21:15 | Genk | 2 - 1 | KV Mechelen |
26/12/2014 20:30 | KV Mechelen | 1 - 0 | Peruwelz |
21/12/2014 02:00 | Westerlo | 1 - 1 | KV Mechelen |
18/12/2014 02:30 | KV Mechelen | 0 - 0 | Club Brugge |
13/12/2014 02:30 | KV Mechelen | 0 - 0 | Gent |
07/12/2014 02:00 | Kortrijk | 3 - 0 | KV Mechelen |
04/12/2014 02:30 | Olsa Brakel | 2 - 3 | KV Mechelen |
30/11/2014 02:00 | KV Mechelen | 0 - 0 | Oostende |
24/11/2014 00:00 | Genk | 3 - 0 | KV Mechelen |
19/01/2015 02:00 | KSC Lokeren | 1 - 1 | Genk |
28/12/2014 00:00 | Standard Liege | 2 - 0 | KSC Lokeren |
22/12/2014 02:00 | KSC Lokeren | 1 - 2 | Kortrijk |
18/12/2014 02:30 | KSC Lokeren | 1 - 4 | Gent |
15/12/2014 02:00 | Zulte-Waregem | 1 - 0 | KSC Lokeren |
12/12/2014 03:05 | Metalist Kharkiv | 0 - 1 | KSC Lokeren |
07/12/2014 02:00 | KSC Lokeren | 0 - 0 | Cercle Brugge |
04/12/2014 02:30 | Standard Liege | 1 - 4 | KSC Lokeren |
01/12/2014 02:00 | Lierse | 1 - 1 | KSC Lokeren |
28/11/2014 01:00 | KSC Lokeren | 1 - 0 | Legia Warszawa |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
17/01 | Bỉ | Club Brugge * | 1 - 1 | KV Mechelen | 1-1.5 | Thắng |
09/01 | Giao Hữu | Genk * | 2 - 1 | KV Mechelen | 0.5 | Thua |
26/12 | Bỉ | KV Mechelen * | 1 - 0 | Peruwelz | 0.5 | Thắng |
21/12 | Bỉ | Westerlo | 1 - 1 | KV Mechelen * | 0-0.5 | Thua |
18/12 | Cúp Quốc Gia Bỉ | KV Mechelen | 0 - 0 | Club Brugge * | 0.5-1 | Thắng |
13/12 | Bỉ | KV Mechelen | 0 - 0 | Gent * | 0-0.5 | Thắng |
07/12 | Bỉ | Kortrijk * | 3 - 0 | KV Mechelen | 0-0.5 | Thua |
04/12 | Cúp Quốc Gia Bỉ | Olsa Brakel | 2 - 3 | KV Mechelen * | 1.5-2 | Thua |
30/11 | Bỉ | KV Mechelen * | 0 - 0 | Oostende | 0.5 | Thua |
24/11 | Bỉ | Genk * | 3 - 0 | KV Mechelen | 0.5 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
19/01 | Bỉ | KSC Lokeren * | 1 - 1 | Genk | 0.5 | Thua |
28/12 | Bỉ | Standard Liege * | 2 - 0 | KSC Lokeren | 0-0.5 | Thua |
22/12 | Bỉ | KSC Lokeren * | 1 - 2 | Kortrijk | 0.5 | Thua |
18/12 | Cúp Quốc Gia Bỉ | KSC Lokeren * | 1 - 4 | Gent | 0 | Thua |
15/12 | Bỉ | Zulte-Waregem * | 1 - 0 | KSC Lokeren | 0 | Thua |
12/12 | Cúp C2 Europa League | Metalist Kharkiv * | 0 - 1 | KSC Lokeren | 0 | Thắng |
07/12 | Bỉ | KSC Lokeren * | 0 - 0 | Cercle Brugge | 1-1.5 | Thua |
04/12 | Cúp Quốc Gia Bỉ | Standard Liege * | 1 - 4 | KSC Lokeren | 0.5 | Thắng |
01/12 | Bỉ | Lierse | 1 - 1 | KSC Lokeren * | 0.5 | Thua |
28/11 | Cúp C2 Europa League | KSC Lokeren * | 1 - 0 | Legia Warszawa | 0 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
17/01 | Bỉ | Club Brugge | 1 - 1 | KV Mechelen | 3-3.5 | Xỉu |
09/01 | Giao Hữu | Genk | 2 - 1 | KV Mechelen | 2.5-3 | Tài |
26/12 | Bỉ | KV Mechelen | 1 - 0 | Peruwelz | 2.5 | Xỉu |
21/12 | Bỉ | Westerlo | 1 - 1 | KV Mechelen | 2.5 | Xỉu |
18/12 | Cúp Quốc Gia Bỉ | KV Mechelen | 0 - 0 | Club Brugge | 2.5-3 | Xỉu |
13/12 | Bỉ | KV Mechelen | 0 - 0 | Gent | 2-2.5 | Xỉu |
07/12 | Bỉ | Kortrijk | 3 - 0 | KV Mechelen | 2.5 | Tài |
04/12 | Cúp Quốc Gia Bỉ | Olsa Brakel | 2 - 3 | KV Mechelen | 3-3.5 | Tài |
30/11 | Bỉ | KV Mechelen | 0 - 0 | Oostende | 2.5 | Xỉu |
24/11 | Bỉ | Genk | 3 - 0 | KV Mechelen | 2.5-3 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
19/01 | Bỉ | KSC Lokeren | 1 - 1 | Genk | 2.5 | Xỉu |
28/12 | Bỉ | Standard Liege | 2 - 0 | KSC Lokeren | 2.5 | Xỉu |
22/12 | Bỉ | KSC Lokeren | 1 - 2 | Kortrijk | 2.5 | Tài |
18/12 | Cúp Quốc Gia Bỉ | KSC Lokeren | 1 - 4 | Gent | 2.5 | Tài |
15/12 | Bỉ | Zulte-Waregem | 1 - 0 | KSC Lokeren | 2.5 | Xỉu |
12/12 | Cúp C2 Europa League | Metalist Kharkiv | 0 - 1 | KSC Lokeren | 2-2.5 | Xỉu |
07/12 | Bỉ | KSC Lokeren | 0 - 0 | Cercle Brugge | 2.5-3 | Xỉu |
04/12 | Cúp Quốc Gia Bỉ | Standard Liege | 1 - 4 | KSC Lokeren | 2.5-3 | Tài |
01/12 | Bỉ | Lierse | 1 - 1 | KSC Lokeren | 2.5 | Xỉu |
28/11 | Cúp C2 Europa League | KSC Lokeren | 1 - 0 | Legia Warszawa | 2-2.5 | Xỉu |