Nhận định Uzbekistan 30/04/2018 20:00 | ||
![]() Kuruvchi Kokand Qoqon | Tỷ lệ Châu Á 0.97 : 1/4:0 : 0.81 Tỷ lệ Châu Âu 3.40 : 3.10 : 2.00 Tỷ lệ Tài xỉu 0.75 : 2-2.5 : 0.95 | ![]() Kuruvchi Bunyodkor |
09/11/2017 17:00 | Kuruvchi Kokand Qoqon | 2- 5 | Kuruvchi Bunyodkor |
16/06/2017 21:00 | Kuruvchi Bunyodkor | 2- 1 | Kuruvchi Kokand Qoqon |
24/09/2016 20:00 | Kuruvchi Bunyodkor | 3- 0 | Kuruvchi Kokand Qoqon |
09/05/2016 19:00 | Kuruvchi Kokand Qoqon | 0- 2 | Kuruvchi Bunyodkor |
19/11/2015 16:00 | Kuruvchi Bunyodkor | 5- 0 | Kuruvchi Kokand Qoqon |
01/07/2015 20:00 | Kuruvchi Kokand Qoqon | 0- 1 | Kuruvchi Bunyodkor |
Tiêu chí thống kê | Kuruvchi Kokand Qoqon (đội nhà) | Kuruvchi Bunyodkor (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 6/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 6/10 trận gần nhất thắng kèo 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 6/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 4/5 trận gần nhất thắng kèo 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 3/5 trận gần nhất thắng kèo 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 4/10 trận gần nhất về tài 8/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 7/10 trận gần nhất về tài 6/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 0/5 trận gần nhất về tài 3/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 4/5 trận gần nhất về tài 4/5 trận sân khách gần nhất |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
25/04 | Uzbekistan | Sogdiana Jizak * | 1 - 1 | Kuruvchi Kokand Qoqon | 0.5 | Thắng |
12/04 | Uzbekistan | OTMK Olmaliq * | 0 - 0 | Kuruvchi Kokand Qoqon | 0.5 | Thắng |
31/03 | Uzbekistan | Kuruvchi Kokand Qoqon * | 1 - 0 | Navbahor Namangan | 0.5 | Thắng |
16/03 | Uzbekistan | Metallurg Bekobod * | 1 - 0 | Kuruvchi Kokand Qoqon | 0-0.5 | Thua |
08/03 | Uzbekistan | Qizilqum Zarafshon * | 0 - 2 | Kuruvchi Kokand Qoqon | 0 | Thắng |
28/12 | Giao Hữu | Sementchi Quvasoy * | 0 - 2 | Kuruvchi Kokand Qoqon | 0.5 | Thắng |
25/11 | Uzbekistan | Kuruvchi Kokand Qoqon * | 1 - 2 | OTMK Olmaliq | 0.5 | Thua |
09/11 | Uzbekistan | Kuruvchi Kokand Qoqon * | 2 - 5 | Kuruvchi Bunyodkor | 0 | Thua |
04/11 | Uzbekistan | Buxoro * | 2 - 2 | Kuruvchi Kokand Qoqon | 0.5-1 | Thắng |
25/10 | Uzbekistan | Lokomotiv Tashkent * | 3 - 0 | Kuruvchi Kokand Qoqon | 2 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
11/04 | Uzbekistan | Kuruvchi Bunyodkor * | 3 - 1 | Metallurg Bekobod | 1 | Thắng |
30/03 | Uzbekistan | Kuruvchi Bunyodkor * | 3 - 1 | Buxoro | 0.5 | Thắng |
04/12 | Cúp quốc gia Uzbekistan | Kuruvchi Bunyodkor | 0 - 1 | Lokomotiv Tashkent * | 0.5 | Thua |
25/11 | Uzbekistan | Lokomotiv Tashkent * | 3 - 2 | Kuruvchi Bunyodkor | 0.5-1 | Thua |
19/11 | Uzbekistan | Kuruvchi Bunyodkor * | 3 - 0 | Buxoro | 1-1.5 | Thắng |
09/11 | Uzbekistan | Kuruvchi Kokand Qoqon * | 2 - 5 | Kuruvchi Bunyodkor | 0 | Thắng |
03/11 | Uzbekistan | Kuruvchi Bunyodkor * | 2 - 2 | Navbahor Namangan | 1-1.5 | Thua |
26/10 | Uzbekistan | Pakhtakor Tashkent * | 1 - 0 | Kuruvchi Bunyodkor | 0.5-1 | Thua |
21/10 | Uzbekistan | Kuruvchi Bunyodkor * | 3 - 1 | Shurtan Guzor | 1.5-2 | Thắng |
06/10 | Cúp quốc gia Uzbekistan | Dinamo Samarkand | 0 - 2 | Kuruvchi Bunyodkor * | 0.5-1 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
25/04 | Uzbekistan | Sogdiana Jizak | 1 - 1 | Kuruvchi Kokand Qoqon | 2-2.5 | Xỉu |
12/04 | Uzbekistan | OTMK Olmaliq | 0 - 0 | Kuruvchi Kokand Qoqon | 2-2.5 | Xỉu |
31/03 | Uzbekistan | Kuruvchi Kokand Qoqon | 1 - 0 | Navbahor Namangan | 2-2.5 | Xỉu |
16/03 | Uzbekistan | Metallurg Bekobod | 1 - 0 | Kuruvchi Kokand Qoqon | 2-2.5 | Xỉu |
08/03 | Uzbekistan | Qizilqum Zarafshon | 0 - 2 | Kuruvchi Kokand Qoqon | 2-2.5 | Xỉu |
28/12 | Giao Hữu | Sementchi Quvasoy | 0 - 2 | Kuruvchi Kokand Qoqon | 2.5 | Xỉu |
25/11 | Uzbekistan | Kuruvchi Kokand Qoqon | 1 - 2 | OTMK Olmaliq | 2.5 | Tài |
09/11 | Uzbekistan | Kuruvchi Kokand Qoqon | 2 - 5 | Kuruvchi Bunyodkor | 2.5 | Tài |
04/11 | Uzbekistan | Buxoro | 2 - 2 | Kuruvchi Kokand Qoqon | 2.5 | Tài |
25/10 | Uzbekistan | Lokomotiv Tashkent | 3 - 0 | Kuruvchi Kokand Qoqon | 3 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
11/04 | Uzbekistan | Kuruvchi Bunyodkor | 3 - 1 | Metallurg Bekobod | 2-2.5 | Tài |
30/03 | Uzbekistan | Kuruvchi Bunyodkor | 3 - 1 | Buxoro | 2.5 | Tài |
04/12 | Cúp quốc gia Uzbekistan | Kuruvchi Bunyodkor | 0 - 1 | Lokomotiv Tashkent | 2.5 | Xỉu |
25/11 | Uzbekistan | Lokomotiv Tashkent | 3 - 2 | Kuruvchi Bunyodkor | 2.5-3 | Tài |
19/11 | Uzbekistan | Kuruvchi Bunyodkor | 3 - 0 | Buxoro | 2.5-3 | Tài |
09/11 | Uzbekistan | Kuruvchi Kokand Qoqon | 2 - 5 | Kuruvchi Bunyodkor | 2.5 | Tài |
03/11 | Uzbekistan | Kuruvchi Bunyodkor | 2 - 2 | Navbahor Namangan | 2.5 | Tài |
26/10 | Uzbekistan | Pakhtakor Tashkent | 1 - 0 | Kuruvchi Bunyodkor | 2-2.5 | Xỉu |
21/10 | Uzbekistan | Kuruvchi Bunyodkor | 3 - 1 | Shurtan Guzor | 3-3.5 | Tài |
06/10 | Cúp quốc gia Uzbekistan | Dinamo Samarkand | 0 - 2 | Kuruvchi Bunyodkor | 2-2.5 | Xỉu |