Nhận định bóng đá Uzbekistan 30/04/2022 20:30 | ||
![]() Kuruvchi Bunyodkor | Tỷ lệ Châu Á 0.88 : 0:1 1/4 : 0.96 Tỷ lệ Châu Âu 1.34 : 4.91 : 9.10 Tỷ lệ Tài xỉu 0.89 : 2.5 : 0.92 | ![]() Olympic Fk Tashkent |
Chìa khóa: 9/10 trận gần nhất của Olympic Fk Tashkent trên sân khách về xỉu.
Kuruvchi Bunyodkor thắng 6/10 trận gần đây, thắng 4/5 trận gần nhất. Trên sân nhà Kuruvchi Bunyodkor thắng 8/10 trận gần đây, thắng 3/5 trận gần nhất.
Olympic Fk Tashkent không thắng 8/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất. Trên sân khách Olympic Fk Tashkent không thắng 10/10 trận gần đây, không thắng 5/5 trận gần nhất.
Kuruvchi Bunyodkor thắng 6/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà Kuruvchi Bunyodkor thắng kèo 5/10 trận gần đây, không thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Olympic Fk Tashkent thắng 6/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách Olympic Fk Tashkent không thắng kèo 6/10 trận gần đây, không thắng kèo 4/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu, Kuruvchi Bunyodkor về tài 6/10 trận gần đây, về tài 4/5 trận gần nhất. Trên sân nhà, Kuruvchi Bunyodkor về tài 7/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu Olympic Fk Tashkent về xỉu 6/10 trận gần đây, về xỉu 4/5 trận gần nhất. Trên sân khách, Olympic Fk Tashkent về xỉu 9/10 trận gần đây, về xỉu 4/5 trận gần nhất.
- Chọn: Kuruvchi Bunyodkor (-1 1/4).
- Dự đoán tài xỉu: Xỉu.
- Dự đoán tỷ số: 2-0.
Tiêu chí thống kê | Kuruvchi Bunyodkor (đội nhà) | Olympic Fk Tashkent (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 6/10 trận gần nhất thắng 8/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/10 trận gần nhất thắng 0/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 4/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 6/10 trận gần nhất thắng kèo 5/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 6/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 2/5 trận gần nhất thắng kèo 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 2/5 trận gần nhất thắng kèo 1/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 6/10 trận gần nhất về tài 7/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 4/10 trận gần nhất về tài 1/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 4/5 trận gần nhất về tài 3/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 1/5 trận gần nhất về tài 1/5 trận sân khách gần nhất |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
25/04 | Uzbekistan | Neftchi Fargona | 1 - 3 | Kuruvchi Bunyodkor * | 0-0.5 | Thắng |
15/04 | Cúp quốc gia Uzbekistan | Kuruvchi Bunyodkor * | 0 - 0 | Termez Surkhon | 1-1.5 | Thua |
31/03 | Uzbekistan | Kuruvchi Bunyodkor * | 2 - 1 | Dinamo Samarkand | 1-1.5 | Thua |
18/03 | Uzbekistan | Kuruvchi Bunyodkor * | 2 - 1 | Lokomotiv Tashkent | 0-0.5 | Thắng |
10/03 | Uzbekistan | Qizilqum Zarafshon * | 3 - 1 | Kuruvchi Bunyodkor | 0 | Thua |
03/03 | Uzbekistan | Kuruvchi Bunyodkor * | 0 - 0 | Sogdiana Jizak | 0-0.5 | Thua |
27/11 | Uzbekistan | Kuruvchi Bunyodkor | 3 - 2 | Pakhtakor Tashkent * | 0.5 | Thắng |
24/11 | Cúp quốc gia Uzbekistan | Pakhtakor Tashkent * | 1 - 1 | Kuruvchi Bunyodkor | 1 | Thắng |
20/11 | Uzbekistan | Kuruvchi Bunyodkor * | 3 - 1 | Termez Surkhon | 1.5 | Thắng |
04/11 | Uzbekistan | Kuruvchi Bunyodkor * | 1 - 0 | Qizilqum Zarafshon | 0.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
26/04 | Uzbekistan | Olympic Fk Tashkent | 0 - 1 | Qizilqum Zarafshon * | 0.5 | Thua |
02/04 | Uzbekistan | Sogdiana Jizak * | 1 - 1 | Olympic Fk Tashkent | 1 | Thắng |
16/03 | Uzbekistan | Olympic Fk Tashkent | 1 - 1 | Pakhtakor Tashkent * | 1-1.5 | Thắng |
09/03 | Uzbekistan | Kuruvchi Kokand Qoqon * | 1 - 0 | Olympic Fk Tashkent | 0.5-1 | Thua |
02/03 | Uzbekistan | Olympic Fk Tashkent * | 0 - 0 | Termez Surkhon | 0 | Hòa |
02/12 | Hạng nhất Uzbekistan | Olympic Fk Tashkent * | 3 - 1 | Mashal Muborak | 0 | Thắng |
13/11 | Hạng nhất Uzbekistan | Olympic Fk Tashkent * | 2 - 1 | Dinamo Samarkand | 0 | Thắng |
08/11 | Hạng nhất Uzbekistan | Olympic Fk Tashkent | 2 - 0 | Neftchi Fargona * | 0.25 | Thắng |
20/10 | Cúp quốc gia Uzbekistan | Olympic Fk Tashkent | 0 - 1 | Pakhtakor Tashkent * | 1 | Hòa |
13/10 | Hạng nhất Uzbekistan | Olympic Fk Tashkent * | 5 - 0 | Buxoro | 0 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
25/04 | Uzbekistan | Neftchi Fargona | 1 - 3 | Kuruvchi Bunyodkor | 2-2.5 | Tài |
15/04 | Cúp quốc gia Uzbekistan | Kuruvchi Bunyodkor | 0 - 0 | Termez Surkhon | 2.5 | Xỉu |
31/03 | Uzbekistan | Kuruvchi Bunyodkor | 2 - 1 | Dinamo Samarkand | 2.5 | Tài |
18/03 | Uzbekistan | Kuruvchi Bunyodkor | 2 - 1 | Lokomotiv Tashkent | 2-2.5 | Tài |
10/03 | Uzbekistan | Qizilqum Zarafshon | 3 - 1 | Kuruvchi Bunyodkor | 2 | Tài |
03/03 | Uzbekistan | Kuruvchi Bunyodkor | 0 - 0 | Sogdiana Jizak | 2 | Xỉu |
27/11 | Uzbekistan | Kuruvchi Bunyodkor | 3 - 2 | Pakhtakor Tashkent | 2.5 | Tài |
24/11 | Cúp quốc gia Uzbekistan | Pakhtakor Tashkent | 1 - 1 | Kuruvchi Bunyodkor | 2.25 | Xỉu |
20/11 | Uzbekistan | Kuruvchi Bunyodkor | 3 - 1 | Termez Surkhon | 2.5 | Tài |
04/11 | Uzbekistan | Kuruvchi Bunyodkor | 1 - 0 | Qizilqum Zarafshon | 2-2.5 | Xỉu |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
26/04 | Uzbekistan | Olympic Fk Tashkent | 0 - 1 | Qizilqum Zarafshon | 2 | Xỉu |
02/04 | Uzbekistan | Sogdiana Jizak | 1 - 1 | Olympic Fk Tashkent | 2-2.5 | Xỉu |
16/03 | Uzbekistan | Olympic Fk Tashkent | 1 - 1 | Pakhtakor Tashkent | 2 | Tài |
09/03 | Uzbekistan | Kuruvchi Kokand Qoqon | 1 - 0 | Olympic Fk Tashkent | 2-2.5 | Xỉu |
02/03 | Uzbekistan | Olympic Fk Tashkent | 0 - 0 | Termez Surkhon | 2-2.5 | Xỉu |
02/12 | Hạng nhất Uzbekistan | Olympic Fk Tashkent | 3 - 1 | Mashal Muborak | 2-2.5 | Tài |
13/11 | Hạng nhất Uzbekistan | Olympic Fk Tashkent | 2 - 1 | Dinamo Samarkand | 2.5 | Tài |
08/11 | Hạng nhất Uzbekistan | Olympic Fk Tashkent | 2 - 0 | Neftchi Fargona | 2.75 | Xỉu |
20/10 | Cúp quốc gia Uzbekistan | Olympic Fk Tashkent | 0 - 1 | Pakhtakor Tashkent | 2.5 | Xỉu |
13/10 | Hạng nhất Uzbekistan | Olympic Fk Tashkent | 5 - 0 | Buxoro | 2.25 | Tài |