Nhận định bóng đá Phần Lan
11/04/2025 22:00 |
||
![]() KTP Kotka |
Tỷ lệ Châu Á 0.88 : 1/2:0 : 0.98 Tỷ lệ Châu Âu 3.25 : 3.7 : 1.9 Tỷ lệ Tài xỉu 0.8 : 3 : 1.05 |
![]() VPS Vaasa |
Chìa khóa: VPS Vaasa thắng 4/5 trận gần đây.
KTP Kotka không thắng 6/10 trận gần đây, thắng 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà đội quân của huấn luyện viên Argo Arbeiter không thắng 6/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất.
VPS Vaasa thắng 6/10 trận gần đây, thắng 4/5 trận gần nhất. Trên sân khách đội bóng của huấn luyện viên Jussi Nuorela không thắng 6/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất.
KTP Kotka không thắng 6/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 4/5 trận gần nhất. Trên sân nhà đội quân của huấn luyện viên Argo Arbeiter không thắng kèo 8/10 trận gần đây, không thắng kèo 4/5 trận gần nhất.
VPS Vaasa thắng 6/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách đội bóng của huấn luyện viên Jussi Nuorela không thắng kèo 6/10 trận gần đây, không thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu, KTP Kotka về tài 6/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Argo Arbeiter về tài 6/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu VPS Vaasa về tài 5/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách, đội bóng của huấn luyện viên Jussi Nuorela về tài 6/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất.
- Chọn: VPS Vaasa (-1/2).
- Dự đoán tài xỉu: Xỉu.
- Dự đoán tỷ số: 0-2.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
25/08/2023 | VPS Vaasa vs KTP Kotka | 2-1 | -3/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
03/06/2023 | KTP Kotka vs VPS Vaasa | 1-0 | -0 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
04/11/2020 | VPS Vaasa vs KTP Kotka | 2-4 | +1 | Thắng | 3 1/4 | Tài |
15/08/2020 | KTP Kotka vs VPS Vaasa | 2-0 | -3/4 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
18/10/2015 | VPS Vaasa vs KTP Kotka | 1-1 | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
03/08/2015 | KTP Kotka vs VPS Vaasa | 0-0 | -0 | Hòa | 2 1/2 | Xỉu |
03/05/2015 | KTP Kotka vs VPS Vaasa | 3-2 | -0 | Thắng | 2 | Tài |
Tiêu chí thống kê | KTP Kotka (đội nhà) | VPS Vaasa (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 6/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 4/10 trận gần nhất thắng kèo 2/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 6/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 1/5 trận gần nhất thắng kèo 1/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 3/5 trận gần nhất thắng kèo 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 6/10 trận gần nhất về tài 6/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 5/10 trận gần nhất về tài 6/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 2/5 trận gần nhất về tài 3/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 3/5 trận gần nhất về tài 2/5 trận sân khách gần nhất |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
05/04 | Phần Lan | KTP Kotka | 0 - 1 | SJK Seinajoki * | 0.5 | Thua |
22/03 | Giao Hữu | Ilves Tampere * | 0 - 2 | KTP Kotka | 1.75 | Thắng |
18/02 | Cúp Liên Đoàn Phần Lan | KTP Kotka | 0 - 4 | HJK Helsinki * | 1.75 | Thua |
08/02 | Cúp Liên Đoàn Phần Lan | KTP Kotka | 1 - 2 | Inter Turku * | 1 | Hòa |
01/02 | Cúp Liên Đoàn Phần Lan | Gnistan * | 3 - 0 | KTP Kotka | 1 | Thua |
22/01 | Cúp Liên Đoàn Phần Lan | Haka * | 3 - 1 | KTP Kotka | 0 | Thua |
19/10 | Hạng 2 Phần Lan | KTP Kotka * | 1 - 1 | TPS Turku | 0.75 | Thua |
06/10 | Hạng 2 Phần Lan | Mp Mikkeli | 0 - 5 | KTP Kotka * | 1.75 | Thắng |
27/09 | Hạng 2 Phần Lan | KTP Kotka * | 7 - 2 | Kapa Helsinki | 1.5 | Thắng |
22/09 | Hạng 2 Phần Lan | Salon Palloilijat Salpa | 2 - 5 | KTP Kotka * | 1 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
05/04 | Phần Lan | VPS Vaasa * | 4 - 3 | AC Oulu | 0.5 | Thắng |
29/03 | Giao Hữu | VPS Vaasa * | 5 - 0 | Kpv | 2.25 | Thắng |
12/03 | Giao Hữu | Inter Turku * | 4 - 2 | VPS Vaasa | 0.5 | Thua |
22/02 | Cúp Liên Đoàn Phần Lan | SJK Seinajoki * | 0 - 1 | VPS Vaasa | 0.5 | Thắng |
15/02 | Cúp Liên Đoàn Phần Lan | Ilves Tampere * | 1 - 0 | VPS Vaasa | 1 | Hòa |
08/02 | Cúp Liên Đoàn Phần Lan | VPS Vaasa * | 2 - 1 | AC Oulu | 0.25 | Thắng |
01/02 | Cúp Liên Đoàn Phần Lan | KuPS * | 2 - 0 | VPS Vaasa | 0.75 | Thua |
25/01 | Cúp Liên Đoàn Phần Lan | VPS Vaasa * | 2 - 0 | Jaro | 0.75 | Thắng |
17/01 | Giao Hữu | AC Oulu * | 3 - 3 | VPS Vaasa | 0.25 | Thắng |
23/10 | Phần Lan | VPS Vaasa * | 0 - 1 | Gnistan | 0.5 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
05/04 | Phần Lan | KTP Kotka | 0 - 1 | SJK Seinajoki | 2.75 | Xỉu |
22/03 | Giao Hữu | Ilves Tampere | 0 - 2 | KTP Kotka | 3.25 | Xỉu |
18/02 | Cúp Liên Đoàn Phần Lan | KTP Kotka | 0 - 4 | HJK Helsinki | 3.25 | Tài |
08/02 | Cúp Liên Đoàn Phần Lan | KTP Kotka | 1 - 2 | Inter Turku | 3 | Tài |
01/02 | Cúp Liên Đoàn Phần Lan | Gnistan | 3 - 0 | KTP Kotka | 3.25 | Xỉu |
22/01 | Cúp Liên Đoàn Phần Lan | Haka | 3 - 1 | KTP Kotka | 3 | Tài |
19/10 | Hạng 2 Phần Lan | KTP Kotka | 1 - 1 | TPS Turku | 3.5 | Xỉu |
06/10 | Hạng 2 Phần Lan | Mp Mikkeli | 0 - 5 | KTP Kotka | 3.75 | Tài |
27/09 | Hạng 2 Phần Lan | KTP Kotka | 7 - 2 | Kapa Helsinki | 3.5 | Tài |
22/09 | Hạng 2 Phần Lan | Salon Palloilijat Salpa | 2 - 5 | KTP Kotka | 3.25 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
05/04 | Phần Lan | VPS Vaasa | 4 - 3 | AC Oulu | 2.5 | Tài |
29/03 | Giao Hữu | VPS Vaasa | 5 - 0 | Kpv | 3.75 | Tài |
12/03 | Giao Hữu | Inter Turku | 4 - 2 | VPS Vaasa | 2.75 | Tài |
22/02 | Cúp Liên Đoàn Phần Lan | SJK Seinajoki | 0 - 1 | VPS Vaasa | 3 | Xỉu |
15/02 | Cúp Liên Đoàn Phần Lan | Ilves Tampere | 1 - 0 | VPS Vaasa | 2.75 | Xỉu |
08/02 | Cúp Liên Đoàn Phần Lan | VPS Vaasa | 2 - 1 | AC Oulu | 2.75 | Tài |
01/02 | Cúp Liên Đoàn Phần Lan | KuPS | 2 - 0 | VPS Vaasa | 2.75 | Xỉu |
25/01 | Cúp Liên Đoàn Phần Lan | VPS Vaasa | 2 - 0 | Jaro | 2.75 | Xỉu |
17/01 | Giao Hữu | AC Oulu | 3 - 3 | VPS Vaasa | 2.75 | Tài |
23/10 | Phần Lan | VPS Vaasa | 0 - 1 | Gnistan | 2.75 | Xỉu |