Nhận định Bỉ 22/12/2014 02:00 | ||
![]() KSC Lokeren | Tỷ lệ Châu Á 0.90 : 0:1/2 : 1.05 Tỷ lệ Châu Âu 1.80 : 3.41 : 4.15 Tỷ lệ Tài xỉu 0.85 : 2.5 : 0.95 | ![]() Kortrijk |
? | ? | ? |
![]() (Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) | ||
15/09/2014 01:00 | Kortrijk | 2- 3 | KSC Lokeren |
15/12/2013 02:00 | KSC Lokeren | 0- 0 | Kortrijk |
10/08/2013 01:30 | Kortrijk | 3- 3 | KSC Lokeren |
29/06/2013 20:00 | Kortrijk | 2- 0 | KSC Lokeren |
22/12/2012 02:30 | Kortrijk | 2- 3 | Lokeren |
03/09/2012 01:30 | Lokeren | 0- 1 | Kortrijk |
26/02/2012 02:00 | Kortrijk | 2- 5 | Lokeren |
30/10/2011 01:00 | Lokeren | 1- 4 | Kortrijk |
19/01/2011 02:30 | Kortrijk | 0- 0 | Lokeren |
08/08/2010 01:00 | Lokeren | 1- 1 | Kortrijk |
15/03/2010 02:00 | Kortrijk | 3- 1 | Lokeren |
08/11/2009 02:00 | Lokeren | 0- 0 | Kortrijk |
08/03/2009 02:00 | Kortrijk | 2- 3 | Lokeren |
19/10/2008 01:00 | Lokeren | 2- 0 | Kortrijk |
Tiêu chí thống kê | KSC Lokeren (đội nhà) | Kortrijk (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 6/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 2/10 trận gần nhất 2/10 trận sân nhà gần nhất | 8/10 trận gần nhất 6/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 1/5 trận gần nhất 0/5 trận sân nhà gần nhất | 4/5 trận gần nhất 3/5 trận sân khách gần nhất |
15/12/2014 02:00 | Zulte-Waregem | 1 - 0 | KSC Lokeren |
12/12/2014 03:05 | Metalist Kharkiv | 0 - 1 | KSC Lokeren |
07/12/2014 02:00 | KSC Lokeren | 0 - 0 | Cercle Brugge |
04/12/2014 02:30 | Standard Liege | 1 - 4 | KSC Lokeren |
01/12/2014 02:00 | Lierse | 1 - 1 | KSC Lokeren |
28/11/2014 01:00 | KSC Lokeren | 1 - 0 | Legia Warszawa |
23/11/2014 02:00 | KSC Lokeren | 0 - 0 | Westerlo |
10/11/2014 02:00 | KSC Lokeren | 3 - 0 | Red Star Waasland-Beveren |
07/11/2014 03:05 | KSC Lokeren | 1 - 1 | Trabzonspor |
01/11/2014 20:30 | Anderlecht | 1 - 1 | KSC Lokeren |
14/12/2014 00:00 | Genk | 3 - 0 | Kortrijk |
07/12/2014 02:00 | Kortrijk | 3 - 0 | KV Mechelen |
04/12/2014 02:00 | Kortrijk | 0 - 3 | Club Brugge |
01/12/2014 00:00 | Standard Liege | 0 - 2 | Kortrijk |
24/11/2014 02:00 | Kortrijk | 3 - 1 | Zulte-Waregem |
09/11/2014 02:00 | Kortrijk | 1 - 0 | Lierse |
02/11/2014 02:00 | Cercle Brugge | 0 - 4 | Kortrijk |
30/10/2014 02:30 | Kortrijk | 2 - 3 | Anderlecht |
26/10/2014 01:00 | Westerlo | 2 - 1 | Kortrijk |
19/10/2014 01:00 | Kortrijk | 2 - 1 | Red Star Waasland-Beveren |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
15/12 | Bỉ | Zulte-Waregem * | 1 - 0 | KSC Lokeren | 0 | Thua |
12/12 | Cúp C2 Europa League | Metalist Kharkiv * | 0 - 1 | KSC Lokeren | 0 | Thắng |
07/12 | Bỉ | KSC Lokeren * | 0 - 0 | Cercle Brugge | 1-1.5 | Thua |
04/12 | Cúp Quốc Gia Bỉ | Standard Liege * | 1 - 4 | KSC Lokeren | 0.5 | Thắng |
01/12 | Bỉ | Lierse | 1 - 1 | KSC Lokeren * | 0.5 | Thua |
28/11 | Cúp C2 Europa League | KSC Lokeren * | 1 - 0 | Legia Warszawa | 0 | Thắng |
23/11 | Bỉ | KSC Lokeren * | 0 - 0 | Westerlo | 1-1.5 | Thua |
10/11 | Bỉ | KSC Lokeren * | 3 - 0 | Red Star Waasland-Beveren | 1-1.5 | Thắng |
07/11 | Cúp C2 Europa League | KSC Lokeren * | 1 - 1 | Trabzonspor | 0 | Hòa |
01/11 | Bỉ | Anderlecht * | 1 - 1 | KSC Lokeren | 1 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
14/12 | Bỉ | Genk * | 3 - 0 | Kortrijk | 0-0.5 | Thua |
07/12 | Bỉ | Kortrijk * | 3 - 0 | KV Mechelen | 0-0.5 | Thắng |
04/12 | Cúp Quốc Gia Bỉ | Kortrijk | 0 - 3 | Club Brugge * | 0.5 | Thua |
01/12 | Bỉ | Standard Liege * | 0 - 2 | Kortrijk | 0.5-1 | Thắng |
24/11 | Bỉ | Kortrijk * | 3 - 1 | Zulte-Waregem | 0-0.5 | Thắng |
09/11 | Bỉ | Kortrijk * | 1 - 0 | Lierse | 1 | Hòa |
02/11 | Bỉ | Cercle Brugge * | 0 - 4 | Kortrijk | 0 | Thắng |
30/10 | Bỉ | Kortrijk | 2 - 3 | Anderlecht * | 0.5 | Thua |
26/10 | Bỉ | Westerlo * | 2 - 1 | Kortrijk | 0-0.5 | Thua |
19/10 | Bỉ | Kortrijk * | 2 - 1 | Red Star Waasland-Beveren | 0.5-1 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
15/12 | Bỉ | Zulte-Waregem | 1 - 0 | KSC Lokeren | 2.5 | Xỉu |
12/12 | Cúp C2 Europa League | Metalist Kharkiv | 0 - 1 | KSC Lokeren | 2-2.5 | Xỉu |
07/12 | Bỉ | KSC Lokeren | 0 - 0 | Cercle Brugge | 2.5-3 | Xỉu |
04/12 | Cúp Quốc Gia Bỉ | Standard Liege | 1 - 4 | KSC Lokeren | 2.5-3 | Tài |
01/12 | Bỉ | Lierse | 1 - 1 | KSC Lokeren | 2.5 | Xỉu |
28/11 | Cúp C2 Europa League | KSC Lokeren | 1 - 0 | Legia Warszawa | 2-2.5 | Xỉu |
23/11 | Bỉ | KSC Lokeren | 0 - 0 | Westerlo | 3 | Xỉu |
10/11 | Bỉ | KSC Lokeren | 3 - 0 | Red Star Waasland-Beveren | 2.5 | Tài |
07/11 | Cúp C2 Europa League | KSC Lokeren | 1 - 1 | Trabzonspor | 2-2.5 | Xỉu |
01/11 | Bỉ | Anderlecht | 1 - 1 | KSC Lokeren | 2.5-3 | Xỉu |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
14/12 | Bỉ | Genk | 3 - 0 | Kortrijk | 2.5 | Tài |
07/12 | Bỉ | Kortrijk | 3 - 0 | KV Mechelen | 2.5 | Tài |
04/12 | Cúp Quốc Gia Bỉ | Kortrijk | 0 - 3 | Club Brugge | 2.5-3 | Tài |
01/12 | Bỉ | Standard Liege | 0 - 2 | Kortrijk | 2.5-3 | Xỉu |
24/11 | Bỉ | Kortrijk | 3 - 1 | Zulte-Waregem | 2.5 | Tài |
09/11 | Bỉ | Kortrijk | 1 - 0 | Lierse | 2.5-3 | Xỉu |
02/11 | Bỉ | Cercle Brugge | 0 - 4 | Kortrijk | 2.5 | Tài |
30/10 | Bỉ | Kortrijk | 2 - 3 | Anderlecht | 2.5-3 | Tài |
26/10 | Bỉ | Westerlo | 2 - 1 | Kortrijk | 2.5 | Tài |
19/10 | Bỉ | Kortrijk | 2 - 1 | Red Star Waasland-Beveren | 2.5 | Tài |