Nhận định bóng đá Hạng 2 Hungary 17/08/2023 00:00 | ||
Kazincbarcika | Tỷ lệ Châu Á 1.01 : 0:1/4 : 0.83 Tỷ lệ Châu Âu 2.24 : 2.85 : 2.75 Tỷ lệ Tài xỉu 0.86 : 2.25 : 0.96 | Siofok |
Chìa khóa: 6 trận gần nhất của Kazincbarcika trên sân nhà về xỉu.
Kazincbarcika không thắng 8/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất. Trên sân nhà Kazincbarcika không thắng 6/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất.
Siofok không thắng 7/10 trận gần đây, không thắng 5/5 trận gần nhất. Trên sân khách Siofok không thắng 6/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất.
Kazincbarcika không thắng 7/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 4/5 trận gần nhất. Trên sân nhà Kazincbarcika thắng kèo 5/10 trận gần đây, thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Siofok thắng 8/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách Siofok thắng kèo 7/10 trận gần đây, thắng kèo 4/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu, Kazincbarcika về xỉu 9/10 trận gần đây, về xỉu 5/5 trận gần nhất. Trên sân nhà, Kazincbarcika về xỉu 6/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu Siofok về tài 6/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách, Siofok về tài 6/10 trận gần đây, về tài 4/5 trận gần nhất.
- Chọn: Siofok (+1/4).
- Dự đoán tài xỉu: Xỉu.
- Dự đoán tỷ số: 0-1.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
09/04/2023 | Siofok vs Kazincbarcika | 1-0 | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
09/10/2022 | Kazincbarcika vs Siofok | 2-3 | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Tài |
28/04/2021 | Kazincbarcika vs Siofok | 0-1 | -0 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
08/11/2020 | Siofok vs Kazincbarcika | 3-0 | -0 | Thua | 2 1/2 | Tài |
27/10/2019 | Siofok vs Kazincbarcika | 0-0 | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
01/05/2019 | Kazincbarcika vs Siofok | 3-2 | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
08/11/2018 | Siofok vs Kazincbarcika | 1-5 | +1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
20/05/2018 | Siofok vs Kazincbarcika | 1-2 | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
12/11/2017 | Kazincbarcika vs Siofok | 0-2 | -3/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
Tiêu chí thống kê | Kazincbarcika (đội nhà) | Siofok (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 2/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 0/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 3/10 trận gần nhất thắng kèo 5/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 8/10 trận gần nhất thắng 7/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 1/5 trận gần nhất thắng kèo 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 3/5 trận gần nhất thắng kèo 4/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 1/10 trận gần nhất về tài 4/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 6/10 trận gần nhất về tài 6/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 0/5 trận gần nhất về tài 2/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 2/5 trận gần nhất về tài 4/5 trận sân khách gần nhất |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
08/07 | Giao Hữu | Zemplin Michalovce * | 1 - 0 | Kazincbarcika | 1 | Hòa |
22/05 | Hạng 2 Hungary | Kazincbarcika * | 1 - 0 | Szentlorinc Se | 0 | Thắng |
14/05 | Hạng 2 Hungary | MTK Hungaria FC * | 1 - 0 | Kazincbarcika | 1 | Hòa |
07/05 | Hạng 2 Hungary | Kazincbarcika | 0 - 1 | Gyirmot Se * | 0-0.5 | Thua |
30/04 | Hạng 2 Hungary | Szegedi Ak * | 1 - 0 | Kazincbarcika | 1 | Hòa |
26/04 | Hạng 2 Hungary | Pecs * | 1 - 1 | Kazincbarcika | 0.5 | Thắng |
23/04 | Hạng 2 Hungary | Kazincbarcika | 1 - 0 | Ajka * | 0.5 | Thắng |
16/04 | Hạng 2 Hungary | Duna Aszfalt Tvse * | 1 - 0 | Kazincbarcika | 0-0.5 | Thua |
12/04 | Hạng 2 Hungary | Kazincbarcika * | 1 - 3 | Soroksar | 0-0.5 | Thua |
09/04 | Hạng 2 Hungary | Siofok * | 1 - 0 | Kazincbarcika | 0-0.5 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
22/05 | Hạng 2 Hungary | Siofok * | 1 - 0 | Kozarmisleny Se | 0 | Thắng |
14/05 | Hạng 2 Hungary | Mte Mosonmagyarovar * | 0 - 1 | Siofok | 0 | Thắng |
07/05 | Hạng 2 Hungary | Siofok * | 2 - 1 | Budafoki Mte | 0-0.5 | Thắng |
30/04 | Hạng 2 Hungary | Bekescsaba * | 2 - 2 | Siofok | 0 | Hòa |
26/04 | Hạng 2 Hungary | Siofok * | 1 - 1 | Dorogi | 0.5 | Thua |
23/04 | Hạng 2 Hungary | Szentlorinc Se * | 1 - 3 | Siofok | 0 | Thắng |
16/04 | Hạng 2 Hungary | Siofok | 2 - 1 | MTK Hungaria FC * | 0.5-1 | Thắng |
12/04 | Hạng 2 Hungary | Gyirmot Se * | 1 - 2 | Siofok | 1 | Thắng |
09/04 | Hạng 2 Hungary | Siofok * | 1 - 0 | Kazincbarcika | 0-0.5 | Thắng |
02/04 | Hạng 2 Hungary | Pecs * | 2 - 2 | Siofok | 0.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
08/07 | Giao Hữu | Zemplin Michalovce | 1 - 0 | Kazincbarcika | 3 | Xỉu |
22/05 | Hạng 2 Hungary | Kazincbarcika | 1 - 0 | Szentlorinc Se | 2.5 | Xỉu |
14/05 | Hạng 2 Hungary | MTK Hungaria FC | 1 - 0 | Kazincbarcika | 3 | Xỉu |
07/05 | Hạng 2 Hungary | Kazincbarcika | 0 - 1 | Gyirmot Se | 2.5 | Xỉu |
30/04 | Hạng 2 Hungary | Szegedi Ak | 1 - 0 | Kazincbarcika | 2.5 | Xỉu |
26/04 | Hạng 2 Hungary | Pecs | 1 - 1 | Kazincbarcika | 2-2.5 | Xỉu |
23/04 | Hạng 2 Hungary | Kazincbarcika | 1 - 0 | Ajka | 2-2.5 | Xỉu |
16/04 | Hạng 2 Hungary | Duna Aszfalt Tvse | 1 - 0 | Kazincbarcika | 2-2.5 | Xỉu |
12/04 | Hạng 2 Hungary | Kazincbarcika | 1 - 3 | Soroksar | 2.5 | Tài |
09/04 | Hạng 2 Hungary | Siofok | 1 - 0 | Kazincbarcika | 2.5 | Xỉu |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
22/05 | Hạng 2 Hungary | Siofok | 1 - 0 | Kozarmisleny Se | 2.5 | Xỉu |
14/05 | Hạng 2 Hungary | Mte Mosonmagyarovar | 0 - 1 | Siofok | 2-2.5 | Xỉu |
07/05 | Hạng 2 Hungary | Siofok | 2 - 1 | Budafoki Mte | 2-2.5 | Tài |
30/04 | Hạng 2 Hungary | Bekescsaba | 2 - 2 | Siofok | 2.5 | Tài |
26/04 | Hạng 2 Hungary | Siofok | 1 - 1 | Dorogi | 2-2.5 | Xỉu |
23/04 | Hạng 2 Hungary | Szentlorinc Se | 1 - 3 | Siofok | 2-2.5 | Tài |
16/04 | Hạng 2 Hungary | Siofok | 2 - 1 | MTK Hungaria FC | 2.5-3 | Tài |
12/04 | Hạng 2 Hungary | Gyirmot Se | 1 - 2 | Siofok | 2.5-3 | Tài |
09/04 | Hạng 2 Hungary | Siofok | 1 - 0 | Kazincbarcika | 2.5 | Xỉu |
02/04 | Hạng 2 Hungary | Pecs | 2 - 2 | Siofok | 2-2.5 | Tài |